-
| Thịt và sản phẩm thủy sản Meat and fishery product | Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titration method | | 5.2 CL5/ST 3.1/ 2019 (Ref: AOAC 937.09) |
-
| Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method | | NMKL No.131-1989 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titration method | | NMKL No.6-2003 |
-
| Xác định hàm lượng Sulphite Phương pháp UV-vis Determination of Sulfite content UV-vis method | 30 mg/kg | NMKL No.132-1989 |
-
| Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp UV-vis Determination of Phosphorus content UV-vis method | 0,23 % (P2O5) | NMKL No.57-1994 |
-
| Thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery, meat and meat product | Xác định hàm lượng tro, ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Ash, Moisture content Gravimetric method | | 5.2 CL5/ST 3.5/ 2018 (Ref: NMKL No.173.2rd.ed.2005) |
-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định hàm lượng TVB-N Phương pháp chuẩn độ Determination of TVB-N content Titration method | 5 mg/100 g | EC/2074/2005 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen ammonia content Titration method | 0,2 mg NH3/ 100 g | 5.2 CL5/ST 3.10/ 2019 (Ref: TCVN: 3706-1990) |
-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định tổng hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method | | TCVN 3702:2009 |
-
| Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ, AMOZ). Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuran (AOZ, AMOZ) residue Screening test by ELISA technique | 0,2 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 4.2/ 2020 (Elisa -TABP Code: 101023G –AMOZ) |
5.2 CL5/ST 4.2/ 2020 (Elisa -TABP Code: 101102B AOZ) |
-
| Xác định dư lượng nhóm Quinolone (Enrofloxacin/Ciprofloxacin) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Quinolone residue Screening test by ELISA technique | 1 µg/kg | 5.2 CL5/ST 4.4/ 2018 |
-
| Xác định hàm lượng Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, Leucocrystal violet. Phương pháp HPLC Determination of Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, Leucocrystal violet content HPLC method | 2 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 5.1/ 2017 |
-
| Xác định dư lượng nhóm Quinolones: Phương pháp HPLC Determination of Quinolones residue: Oxolinic acid Flumequine Sarafloxacine Difloxacine Danofloxacine Ciprofloxacine Enprofloxacine HPLC method | 15 µg/kg Oxolinic acid Flumequine Sarafloxacine Difloxacine Danofloxacine 9 µg/kg Ciprofloxacine Enprofloxacine Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST5.2/ 2018 |
-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp HPLC Determination of Tetracyclines residue: Oxytetracycline Tetracycline Chlotetracycline Doxycyline HPLC method | 30 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 5.3/ 2018 |
-
| Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides Phương pháp HPLC Determination of Sulfonamides residue: Sulfacetamide Sulfadiazine Sulfathiazole Sulfapyridine Sulfamerazine Sulfamethazine Sulfamethoxypyridazine Sulfachloropyridazine Sulfamethoxazole Sulfadoxine Sulfadimethoxine Sulfachinoxaline HPLC method | 30 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 5.6/ 2018 |
-
| Xác định hàm lượng Trimethoprim Phương pháp HPLC Determination of Trimethoprim content HPLC method | 45 µg/kg | 5.2 CL5/ST 5.11/ 2018 |
-
| Xác định hàm lượng Praziquantel Phương pháp HPLC Determination of Praziquantel content HPLC method | 60 µg/kg | 5.2 CL5/ST 5.12/ 2018 |
-
| Xác định hàm lượng Nalidixic acid Phương pháp HPLC Determination of Nalidixic acid content HPLC method | 30 µg/kg | 5.2 CL5/ST 5.13/ 2018 |
-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC Determination of Histamine content HPLC method | 30 mg/kg | 5.2 CL5/ST 5.14 / 2018 |
-
| Xác định hàm lượng Sulfanilamide Phương pháp HPLC Determination of Sulfanilamide content HPLC method | 60 µg/kg | 5.2 CL5/ST 5.16/ 2018 |
-
| Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS Determination of Trifluralin residue GC/MS method | 1,5 µg/kg | 5.2 CL5/ST 7.1/ 2015 |
-
| Xác định hàm lượng trichlofon - dichlorvos Phương pháp GC/MS Determination of trichlofon - dichlorvos content GC/MS method | 30 µg/kg | 5.2 CL5/ST 7.3/ 2012 (Ref: AOAC 2007.01) |
-
| Xác định dư lượng Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, leucocrystal violet, Basic green Phương pháp LC/MS/MS Determination of Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, leucocrystal violet, Basic green residue. LC/MS/MS method | MG, LMG, CV: 0,1 µg/kg LCV, BG: 0,2 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 6.5/ 2020 |
-
| Xác định dư lượng nhóm Quinolones Phương pháp LC/MS/MS Determination of Quinolones residue Oxolinic acid Flumequine Enprofloxacine Sarafloxacine Difloxacine Ofloxacine Norfloxacine Ciprofloxacine Danofloxacine LC/MS/MS method | Norfloxacine: 3 µg/kg Mỗi chất/each substance 1 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.6/ 2019 |
-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitroimidazoles residue: DMZ, DMZ-OH/HMMNI, IPZ, IPZ-OH, MNZ, MNZ-OH, RNZ LC/MS/MS method | 2 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 6.7/ 2018 |
-
| Xác định dư lượng Cephalexin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Cephalexin residue LC/MS/MS method | 50 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.10/ 2018 |
-
| Xác định dư lượng Spiramycin. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Spiramycin residue LC/MS/MS method | 90 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.12/ 2014 |
-
| Xác định dư lượng nhóm beta Lactam Phương pháp LC/MS/MS Determination of beta Lactam residue Ampicilline, Cloxacilline, Penicillin G, Amoxcillin, Cefazoline LC/MS/MS method | 30 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 6.13/ 2014 |
-
| Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines residue Oxytetracycline, Tetracycline, Chlotetracycline, Doxycycline LC/MS/MS method | 20 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 6.18/ 2018 |
-
| Xác định dư lượng Erythromycin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Erythromycine residue LC/MS/MS method | 15 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.20/ 2016 |
-
| Xác định dư lượng Nitrovin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrovin residue LC/MS/MS method | 3 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.21/ 2018 |
-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định đa dư lượng thuốc thú y Phương pháp LC/MS/MS Multi-residue determination of veterinary drugs: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracycline, Doxycycline Sulfacetamide, Sulfadiazine, Sulfamethazine, Sulfamethoxazole, Sulfachloropyridazine, Sulfadimethoxine, Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfachinoxaline, Trimethoprim, Praziquantel, Sulfadoxin, Nalidixic acid, Flumequine, Oxolinic acid, Ciprofloxacine, Norfloxacine, Enprofloxacine, Danofloxacine, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Spyramycin LC/MS/MS method | 20 µg/kg Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracyclin, Doxycycline 5 µg/kg Sulfacetamide, Sulfadiazine, Sulfamethazine, SulfamethoxazoleSulfachloropyridazine, Sulfadimethoxine, Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfachinoxaline, Trimethoprim, Praziquantel, Sulfadoxin, Nalidixic acid, Flumequine, Oxolinic acid, Ciprofloxacine, Norfloxacine, Enprofloxacine, Danofloxacine, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Spyramycin Mỗi chất/each substance | 5.2CL5/ST 06.23/ 2020 |
-
| Xác định hàm lượng các nguyên tố (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Ba, Mn) Phương pháp ICP/MS Determination of element content ICP/MS method (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Ba, Mn) | 15 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 8.1/ 2018 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ- axit amin Determination of Nitrogen amino acid content | | 5.2 CL5/ST 3.19/ 2018 (Ref:TCVN 3708:1990) |
-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định hàm lượng Polyphosphate và Citrat/Citric Phương pháp IC Determination of Polyphosphate content and Citrat/Citric: Polyphosphate, Monophosphate Di-polyphosphate, Tri-polyphosphate, Citrat/citric IC method | 600 mg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 8.4/ 2018 |
-
| Thủy sản Fishery | Xác định dư lượng Chloramphenicol. Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol residue Screening test by ELISA technique | 0,1 µg/kg | 5.2 CL5/ST 4.1/ 2020 (Elisa – TABP Code:101011G) |
-
| Nước nuôi trồng thủy sản, thủy sản và sản phẩm thủy sản Aquaculture water, Fishery and fishery products | Xác định hàm lượng Chloramphenicol, Flophenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol, Flophenicol content LC/MS/MS method | Cua / Crab 0,15 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.1/ 2020 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản / Fishery and fishery products 0,2 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.1/ 2018 |
Nước nuôi trồng thủy sản / Aquaculture water 0,3 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.1/ 2020 |
-
| Xác định hàm lượng nhóm Nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) content LC/MS/MS method | Thủy sản/fishery: 0,5 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 6.2/ 2018 |
-
| Nước nuôi trồng thủy sản/ Aquaculture water: 0,6 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 6.2/ 2020 |
-
| Thịt, thức ăn chăn nuôi, thủy sản, nước tiểu Meat, Feed, Fishery and urine | Xác định dư lượng nhóm beta agonist Phương pháp LC/MS/MS Determination of beta agonist residue: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin LC/MS/MS method | Thịt; Thủy sản/meat; fishery: 0,6 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.4/ 2018 |
Nước tiểu/urine: 1,5 µg/kg |
Thức ăn chăn nuôi/feed: 15 µg/kg Mỗi chất/each substance |
-
| Thúc ăn chăn nuôi, thủy sản và sản phẩm thủy sản Animal feed, fishery and fishery products | Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp GC/MS Determination of Ethoxyquin residue GC/MS method | Thức ăn chăn nuôi /Animal feed: 30 µg/kg | 5.2 CL5/ST 7.5/ 2015 (Ref: AOAC 2007.01) |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản / Fishery and fishery products: 3µg/kg | 5.2 CL5/ST 7.4/ 2015 (Ref: AOAC 2007.01) |
-
| Thức ăn chăn nuôi, Ngũ cốc Animal feed, cereal | Xác định hàm lượng Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) Phương pháp HPLC Determination of Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) content HPLC method | Thức ăn chăn nuôi /animal feed: G1: 1,8 µg/kg B1: 0,9 µg/kg G2: 1,5 µg/kg B2: 0,6 µg/kg | 5.2 CL5/ST 5.10/ 2010 |
-
| Ngũ cốc/cereal: 0,9 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 5.15/ 2012 |
-
| Rau, củ, quả Vegetables, tubers, fruits | Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp LC/MS/MS Determination of Imidacloprid content LC/MS/MS method | 15 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.8/ 2018 |
-
| Rau, củ, quả Vegetables, tubers, fruits | Xác định hàm lượng Aldicarb Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aldicarb content LC/MS/MS method | 15 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.9/ 2018 |
-
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS Determination of pesticide residue GC/MS method | Diazinon: 15 µg/kg | AOAC 2007.01 |
Chlorpyrifos Malathion: 30 µg/kg Mỗi chất/each substance |
-
| Xác định hàm lượng Methomyl Phương pháp LC/MS/MS Determination of Methomyl content LC/MS/MS method | 50 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.16/ 2018 |
-
| Xác định hàm lượng Methidathion Phương pháp LC/MS/MS Determination of Methidathion content LC/MS/MS method | 50 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.17/ 2018 |
-
| Thực phẩm Food | Phát hiện axít boric và muối borat. Detection of acid boric and borate | 0,1 % | TCVN 8895:2012 |
-
| Tôm nguyên liệu và các sản phẩm của tôm Shrimp and shrimp products | Phát hiện agar Detection of Agar | 0,1 % | TT 07/2018-BNNPTNT |
-
| Phát hiện tạp chất tinh bột, PVA, Gelatin Detection of Starch, PVA (Poly vinyl alcohol), Gelatin | Starch: 0,03 % PVA: 0,03 % Gelatin: 0,1 % |
-
| Phát hiện tạp chất CMC Detection of CMC (Cacboxy methyl cellulose) | 0,2 % |
-
| Thịt tôm Shrimp meat | Phát hiện agar Detection of Agar | 0,2 % |
-
| Thức ăn chăn nuôi, sữa, thủy sản Animal feed, milk, fishery | Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine content LC/MS/MS method | Thức ăn chăn nuôi / animal feed: 750 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.3/ 2017 |
Thủy sản; sữa / fishery, milk 150 µg/kg |
-
| Thức ăn chăn nuôi, thịt, rau quả Animal feed, meat, vegetable and fruit | Xác định hàm lượng Auramin O Phương pháp LC/MS/MS Determination of Auramine O content LC/MS/MS method | 3 µg/kg | 5.2 CL5/ST 6.19/ 2016 |
-
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản; rau quả, nước bề mặt Fishery and fishery products, vegetable and fruit, surface water | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 1) Phương pháp GC/MS/MS Determination of pesticide residue (appendix 1) GC/MS/MS method | 6 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 7.12/ 2018 |
-
| Thủy sản, thức ăn chăn nuôi Fishery, animal feed | Xác định dư lượng Trifluralin, Ethoxyquin Phương pháp GC/MS/MS Determination of Trifluraline, Ethoxyquin residue GC/MS/MS method | Trifluraline: 1,5 µg/kg Ethoxyquin: 3 µg/kg | 5.2 CL5/ST 7.13/ 2018 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định độ cứng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of total Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 0.05 mmol/L | TCVN 6224:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content | 0.06 mg/L | 5.2 CL5/ST 3.25/ 2019 |
-
| Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of Permanganate index | | TCVN 6186:1996 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | 5.2 CL5/ST 3.29/ 2019 |
-
| Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity | 0.001 µS/cm | 5.2 CL5/ST 3.23/ 2019 |
-
| Xác định hàm lượng Ammoni Determination of ammonium content | 0.6 mg/L | TCVN 5988:1995 |
-
| Xác định hàm lượng Sulphate Determination of Sulfate content | 30 mg/L | TCVN 6200:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content | 3 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp UV-vis Determination of iron content UV-vis method | 0,01 mg/L | TCVN 6177:1996 |
-
| Xác định hàm lượng các nguyên tố (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na, Mn, Cr, Ni, Ba, Sb) Phương pháp ICP/MS Determination of element content ICP/MS method (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na, Mn, Cr, Ni, Ba, Sb) | Na: 15 mg/L Al, Fe, Zn, Mn: 3 µg/L Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Cr, Ni, Ba, Sb: 0,3 µg/L | 5.2 CL5/ST 8.2/ 2018 |
-
| Nước sạch, nước bề mặt Domestic water, surface water | Xác định hàm lượng Anion Phương pháp IC Determination of Anion content Clorua (Cl-), Florua (F-), Nitrate (NO3-), Brom (Br-), Nitrit (NO2-), Phosphate (PO43-), Sunphate (SO42-) IC method | 0,3 mg/L Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 8.5/ 2018 |
-
| Nước sạch, nước bề mặt Domestic water, surface water | Xác định hàm lượng Cation Phương pháp IC Determination of Cation content Amonium ion (NH4+), Calcium ion (Ca2+), Magnesium ion (Mg2+), Sodium ion (Na+), Potassium ion (K+) IC method | 0,6 mg/L Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 8.6/ 2018 |
-
| Bao bì nhựa Plastic packing material | Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Ba Phương pháp ICP/MS Determination of Pb, Cd, As, Ba content ICP/MS method | 15 µg/kg Mỗi nguyên tố / Each element | 5.2 CL5/ST 8.3/ 2018 |
-
| Bao bì, dụng cụ nhựa Plastic packing material | Xác định hàm lượng KMnO4 sử dụng Phương pháp thử thôi nhiễm Determination of used KMnO4 content Migrated method | | QCVN 12-1: 2011/BYT |
-
| Nước sạch, thủy sản và sản phẩm thủy sản Domestic water, fishery and fishery products | Xác định hàm lượng Chlorate và Perchlorate Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chlorate and Perchlorate content LC/MS/MS method | 10 µg/kg Mỗi chất/each substance | 5.2 CL5/ST 6.24/ 2020 |