-
| Thực phẩm Foods | Định lượng tổng số vi sinh vật Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C The pour plate count technique. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 4833-1:2013 |
-
| Định lượng Coliforms. Enumeration of Coliforms. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 4832:2006 |
-
| Phát hiện Coliforms. Detection of Coliforms. | Phát hiện/g, mL Detected/g, mL | ISO 4831:2006 |
-
| Định lượng Enterobacteriaceae. Enumeration of Enterobacteriaceae. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 21528-2:2017 |
-
| Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 16649-2:2001 |
-
| Phát hiện Escherichia coli. Detection of Escherichia coli. | Phát hiện/g, mL Detected/ g, mL | ISO 7251:2005 |
-
| Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcus aureus và các loài khác). Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 6888-1:2021 |
-
| Định lượng nấm men, nấm mốc. Enumeration of mould and yeast. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 21527-2:2008 |
-
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/25g Detected/25g | ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 |
-
| Phát hiện Listeria monocytogenes. Detection of Listeria monocytogenes. | Phát hiện/25g Detected/25g | ISO 11290 -1:2017 |
-
| Phát hiện Listeria spp. Detection of Listeria spp | Phát hiện/25g Detected/25g | ISO 11290-1:2017 |
-
| Phát hiện Vibrio cholera. (Non O1, O139) Detection of Vibrio cholerae (Non O1, O139) | Phát hiện/25g Detected/25g | ISO 21872-1:2017 |
-
| Thực phẩm Foods | Phát hiện Vibrio cholera. (Non O1, O139) Detection of Vibrio cholerae (Non O1, O139) | Phát hiện/25g Detected/25g | FDA-BAM Chapter 9: 2004 |
-
| Phát hiện Vibrio parahaemolyticus. Detection of Vibrio parahaemolyticus. | Phát hiện/25g Detected/25g | ISO 21872-1:2017 |
-
| Phát hiện Vibrio parahaemolyticus. Detection of Vibrio parahaemolyticus. | Phát hiện/25g Detected/25g | FDA-BAM Chapter 9: 2004 |
-
| Định lượng Bacillus cereus. Enumeration of Bacillus cereus. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 |
-
| Phát hiện Clostridia khử sulfit. Detection of sulfite reducing Clostridia. | Phát hiện/g Detected/ g | 04.2-CL4/ST 3.40 (Ver.02.200821) |
-
| Định lượng Clostridium perfringens. Enumeration of Clostridium perfringens. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 7937:2004 |
-
| Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite. Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 15213:2003 |
-
| Định lượng Enterococci Enumeration of Enterococci | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 68:2011 |
-
| Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đĩa đếm petrifilm Enumeration of mould and yeast. Petrifilm method | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 12657:2019 |
-
| Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đĩa đếm petrifilm Enumeration of aerobic microorganisms. Petrifilm method | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 12659:2019 |
-
| Định lượng Coliform và Escherichia coli Kỹ thuật đĩa đếm petrifilm Enumeration of coliform and Escherichia coli. Petrifilm method. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 9975:2013 |
-
| Phát hiện sàng lọc Salmonella spp. Kỹ thuật PCR đẳng nhiệt (Loop-mediated isothermal amplification – LAMP) Sreening Detection of Salmonella spp. Loop-mediated isothermal amplification (LAMP) technique. | Phát hiện /25g Detection /25g | FDA-BAM Chapter 5 (Section E.9.d) |
-
| Thực phẩm Foods | Phát hiện Clostridium botulinum mang gen độc tố thần kinh type A, B, E, F Kỹ thuật PCR Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin-producing clostridia. PCR technique | LOD50: Type A: 15 copies/ phản ứng (reaction) Type B: 12 copies/ phản ứng (reaction) Type E: 9 copies/ phản ứng (reaction) Type F: 9 copies/ phản ứng (reaction) | ISO/TS 17919: 2013 |
-
| Sản phẩm thủy sản, Sản phẩm thịt, Sản phẩm rau Fishery products; Meat products, Vegetable products | Định lượng tổng số vi sinh vật Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C The pour plate count technique. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 86: 2013 |
-
| Định lượng Coliforms. Enumeration of Coliforms. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 44: 2004 |
-
| Định lượng Enterobacteriaceae. Enumeration of Enterobacteriaceae. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 144:2005 |
-
| Định lượng Coliform chịu nhiệt, Fecal Coliforms, Escherichia coli. Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất (MPN). Enumeration of Coliform bacteria, Thermotolerant Coliform and Escherichia coli. MPN method. | 0 MPN/g | NMKL 96: 2009 |
-
| Định lượng Coliform chịu nhiệt, Escherichia coli. Enumeration of Thermotolerant Coliforms and Escherichia coli. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 125: 2005 |
-
| Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (S. aureus và các loài khác). Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (S. aureus and other species) | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 66:2009 |
-
| Định lượng nấm men, nấm mốc. Enumeration of mould and yeast. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 98:2005 |
-
| Sản phẩm thủy sản, Sản phẩm thịt, Sản phẩm rau Fishery products; Meat products, Vegetable products | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/25g Detected/25g | NMKL 71:1999 |
-
| Định lượng Escherichia coli. Phương pháp MPN. Enumeration of Escherichia coli. MPN method. | 0 MPN/g hoặc/or 18 MPN/100g | ISO 7251:2005 |
-
| Định lượng Escherichia coli. Phương pháp MPN. Enumeration of Escherichia coli. MPN method. | 0 MPN/g hoặc/or 18 MPN/100g | ISO 16649-3:2015 |
-
| Định lượng Listeria monocytogenes. Enumeration of Listeria monocytogenes. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 11290 -2:2017 |
-
| Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. | Phát hiện/25g Detected/25g | ISO 21567:2004 |
-
| Định lượng Clostridia khử sulfite. Enumeration of sulfite reducing clostridia | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 56:2008 |
-
| Phát hiện Campylobacter. Detection of Campylobacter. | Phát hiện/25g Detected/25g | ISO 10272-1:2017 |
-
| Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (S. aureus và các loài khác). Kỹ thuật MPN cho số đếm nhỏ. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (S. aureus and other species) Detection and MPN technique for low numbers | Phát hiện/g và 0 MPN/g Detected/g and 0 MPN/g | ISO 6888-3:2003 |
-
| Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus | 10 CFU/g 1 CFU/mL | 04.2-CL4/ST 3.24.1 (Ver. 01.160419) |
-
| Định lượng Enterococci/ Fecal streptococci Enumeration of Enterococci/ Fecal streptococci | 10 CFU/g 1 CFU/mL | 04.2-CL4/ST 3.72 (Ver. 01.160419) |
-
| Phát hiện Vibrio cholerae Kỹ thuật PCR. Detection of Vibrio cholerae PCR technique. | Phát hiện/25g Detected/25g | 04.2-CL/ST 3.49 (Ver. 01.160419) |
-
| Phát hiện E. coli O157 Kỹ thuật PCR. Detection of E. coli O157 PCR technique. | Phát hiện/25g Detected/25g | 04.2-CL/ST 3.50 (Ver. 01.160419) |
-
| Sản phẩm thủy sản Fishery products | Phát hiện E. coli O157. Detection of E. coli O157. | Phát hiện/25g Detected/25g | ISO 16654:2001/ Amd1:2017 |
-
| Phát hiện Hepatitis A virus Kỹ thuật Real-time Reverse Transcriptase -PCR. Detection of Hepatitis A virus Real-time Reverse Transcriptase -PCR technique. | LOD50: 80 bản sao/ phản ứng (80 copies/ reaction) | ISO 15216-2:2019 |
-
| Thủy sản Fishery | Phát hiện Virus TiLV Kỹ thuật Semi nested RT-PCR Detection of Tilapia Lake Virus (TiLV) Semi nested RT-PCR technique. | LOD50: 27 ng/100 ml | 04.2-CL4/ST 3.70 (Ver. 02.050520) |
-
| Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products | Phát hiện Edwardsiella ictaluri gây bệnh gan thận mủ. Kỹ thuật PCR Detection of Edwardsiella ictaluri PCR technique | LOD50: 23 ng/100 ml | TCVN 8710-16:2016 |
-
| Nhuyễn thể hai mảnh vỏ Bivalve molluscan | Phát hiện Norovirus. Kỹ thuật RT-PCR Detection of Norovirus. RT-PCR technice. | LOD: 25 copies/2g | 04.2-CL4/ST 3.51 (Ver. 01.160419) |
-
| Nhuyễn thể hai mảnh vỏ Bivalve molluscan | Phát hiện Norovirus Kỹ thuật Real-time Reverse Transcriptase -PCR. Detection of Norovirus Real-time Reverse Transcriptase-PCR technique. | LOD50: GI: 15 bản sao/ phản ứng (15 copies/ reaction) GII: 30 bản sao/ phản ứng (30 copies/ reaction) | ISO 15216-2:2019 |
-
| Định lượng Norovirus Kỹ thuật Real-time RT-PCR. Quantification of Norovirus Real-time Reverse Transcriptase-PCR technique | LOQ: 100 copies/2 g | ISO 15216-1:2017/Amd 1:2021 |
-
| Tôm, sản phẩm tôm Shrimp, shrimp products; Fish | Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV). Kỹ thuật Nested-PCR Detection of White spot syndrome virus (WSSV). Nested-PCR technique. | LOD50: 20 copies/0,1 g | OIE – Chapter 2.2.8: 2021 (Lo et al., 1996 a-b) |
-
| Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) Kỹ thuật Realtime PCR Detection of white spot sydrome virus (WSSV). Realtime PCR technique. | 12 bản sao/ phản ứng (12 copies/ reaction) | OIE manual - Chapter 2.2.8: 2021 (Durand & Lightner, 2002) |
-
| Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV type 1) Kỹ thuật Realtime Reverse Transcriptase -PCR Detection of Yelow Head Virus type 1 Realtime Reverse Transcriptase-PCR technique. | 45 bản sao/ phản ứng (45 copies/ reaction) | TCCS 01:2017/TY-TS |
-
| Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV). Kỹ thuật PCR. Detection of Infectious hypodermal and hematopoietic necrosis virus (IHHNV). PCR technique. | LOD50: 74 ng/0,1 g | OIE – Chapter 2.2.4:2021 (Tang et al., 2000-2007) |
-
| Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới da và cơ quan tạo máu (IHHNV) Kỹ thuật Realtime PCR Detection of infectious hypodermal and haematopoiectic necrosis virus (IHHNV). Realtime PCR technique. | 32 bản sao/ phản ứng (32 copies/ reaction) | OIE manual – Chapter 2.2.4: 2021 (Tang & Lightner, 2001) |
-
| Phát hiện virus gây hội chứng Taura (TSV). Kỹ thuật RT-PCR. Detection of Taura syndrome virus (TSV). RT-PCR technique | LOD50: 66 ng/0,1 g | OIE – Chapter 2.2.7:2021 (Nunan et al., 1998) |
-
| Phát hiện virus gây hội chứng Taura (TSV) Kỹ thuật realtime Reverse Transcriptase -PCR Detection of Taura Sydrome Virus (TSV) Realtime Reverse Transcriptase -PCR technique | 22 bản sao/ phản ứng (22 copies/ reaction) | OIE manual – Chapter 2.2.7: 2021 (Tang et al., 2004) |
-
| Tôm, sản phẩm tôm; Cá Shrimp, shrimp products; Fish | Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV). Kỹ thuật Nested-PCR Detection of Infectious myonecrosis virus (IMNV). Nested-PCR technique | LOD50: 88 ng/0,1g | OIE – Chapter 2.2.5:2021 (Poulos & Lightner., 2006) |
-
| Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (đục cơ) - IMNV Kỹ thuật Realtime Reverse Transcriptase -PCR Detection of Infectious Myonecrosis Virus (IMNV). Realtime Reverse Transcriptase -PCR technique | 22 bản sao/ phản ứng (22 copies/ reaction) | OIE manual – Chapter 2.2.5: 2021 (Andrade et al., 2007) |
-
| Cá, sản phẩm từ cá Fish, fish products | Phát hiện Koi Herpesvirus (KHV) Kỹ thuật PCR Detection of Koi Herpesvirus. PCR technique. | LOD50: 21 bản sao/ phản ứng (21 copies/ reaction) | OIE manual - Chapter 2.3.6: 2021 (Bercovier et al., 2005) |
-
| Phát hiện virus gây bệnh viêm đốm đỏ (RSIVD) Kỹ thuật PCR. Detection of Red sea bream iridoviral disease. PCR technique. | LOD50: 28 bản sao/ phản ứng (28 copies/ reaction) | OIE manual - Chapter 2.3.7: 2021 (Kurita et al., 1998) |
-
| Phát hiện virus gây bệnh hoại tử thần kinh (VNN/VER) Kỹ thuật phiên mã ngược-PCR Detection of Viral nervous necrosis (VNN/VER). Reverse Transcriptase -PCR technique. | LOD50: 24 bản sao/ phản ứng (24 copies/ reaction) | OIE manual -Chapter 2.3.12: 2019 (Nishizawa et al., 1994) |
-
| Tôm và sản phẩm tôm Shrimp, shrimp products | Phát hiện Decapod Iridescent Virus 1 (DIV1) gây bệnh đầu trắng trên tôm Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Decapod Iridescent Virus 1 (DIV1) Realtime PCR technique | 27,5 bản sao/ phản ứng (27.5 copies/ reaction) | 04.2-CL4/ST 3.104 (Qiu et al., 2018) (Ver. 01.150520) |
-
| Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and product from meat | Định lượng Pseudomonas spp. giả định. Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 13720:2010 |
-
| Thịt, sản phẩm từ thịt Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Meat, meat product, Animal feed, aquatic feed | Phát hiện DNA từ heo Kỹ thuật PCR Detection of DNA from pork PCR technique | LOD: 0.5% w/w | 04.2-CL4/ST 3.71 (Ver. 02.050520) |
-
| Phát hiện DNA từ bò Kỹ thuật PCR Detection of DNA from bovine PCR technique | LOD: 0.5% w/w | 04.2-CL4/ST 3.71 (Ver. 02.050520) |
-
| Phát hiện DNA từ gà Kỹ thuật PCR Detection of DNA from chicken PCR technique | LOD: 0.5% w/w | 04.2-CL4/ST 3.71 (Ver. 02.050520) |
-
| Phát hiện DNA từ dê Kỹ thuật PCR Detection of DNA from goat PCR technique | LOD: 0.5% w/w | 04.2-CL4/ST 3.71 (Ver. 02.050520) |
-
| Đồ hộp Canned food | Phát hiện Clostridium botulinum Detection of Clostridium botulinum | Phát hiện/g Detected/ g | AOAC 977.26 |
-
| Phát hiện vi sinh vật hiếu khí Detection of aerobic microorganisms. | Phát hiện/g Detected/ g | 04.2-CL4/ST 3.22.2 (MFHPB-1:2001) (Ver. 01.160419) |
-
| Nước sạch, nước dùng cho sản xuất Domestic water, production water | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 220C và 370C Enumeration of total plate count at 22oC and 37oC | 1 CFU/mL | ISO 6222 : 1999 |
-
| Đinh lượng tổng số Coliforms, Escherichia coli. Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms, Escherichia coli. Membrane filtration method | CFU/100 mL CFU/250 mL | ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 |
-
| Định lượng tổng số liên cầu khuẩn phân (Enterococci). Enumeration of Enterococci. | CFU/100 mL | ISO 7899-2:2000 |
-
| Định lượng Clostridium perfringens. Enumeration of Clostridium perfringens. | CFU/100 mL | 04.2-CL4/ST 3.19 (Ver. 02.200821) |
-
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. | CFU/100mL | ISO 16266:2006 |
-
| Nước vùng nuôi thủy sản Water on fishery cultivated area | Phát hiện và định lượng một số loài tảo độc chi Dinophysis spp. Detection and quantification toxic algaes in Dinophysis spp | Tế bào/Lít Cell/Litre | 04.2-CL4/ST 3.52 (Ver. 02.250815) |
-
| Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh DSP (Protoperidinium spp. và Protoceratium reticulatum) Detection and quantification DSP-producing algae (Protoperidinium spp. and Protoceratium reticulatum) | Tế bào/Lít Cell/Litre | 04.2-CL4/ST 3.55 (Ver. 02.250815) |
-
| Phát hiện và định lượng tảo sinh độc tố ASP (Pseudo-nitzschia spp). Detection and quantification ASP-producing algae in Pseudo-nitzschia spp | Tế bào/Lít Cell/Litre | 04.2-CL4/ST 3.58 (Ver. 02.250815) |
-
| Phát hiện và định lượng loài tảo độc Prorocentrum lima. Detection and quantification toxic algaes in Prorocentrum lima. | Tế bào/Lít Cell/Litre | 04.2-CL4/ST 3.54 (Ver. 02.250815) |
-
| Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh PSP thuộc chi Alexandrium spp. và chi Gymnodinium catenatum. Detection and quantification PSP-producing algae in Alexandrium spp and Gymnodinium catenatum. | Tế bào/Lít Cell/Litre | 04.2-CL4/ST 3.57 (Ver. 02.250815) |
-
| Xác định tổng sinh khối tảo. Detection and quantification of algae. | Tế bào/Lít Cell/Litre | 04.2-CL4/ST 3.56 (Ver. 02.250815) |
-
| Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) | Phát hiện Coliforms. Detection of Coliforms. | Phát hiện/mẫu Detected/swab | ISO 4831:2006 |
-
| Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli. | Phát hiện/mẫu Detected/swab | ISO 7251:2005 |
-
| Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | Phát hiện/mẫu Detected/swab | ISO 6888-3:2003 |
-
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/mẫu Detected/swab | ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 |
-
| Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes. | Phát hiện/mẫu Detected/swab | ISO 11290 -1:2017 |
-
| Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) | Phát hiện Vibrio cholerae (Non O1, O139) Detection of Vibrio cholerae (Non O1, O139). | Phát hiện/mẫu Detected/swab | ISO 21872-1:2017 |
-
| Định lượng tổng số vi sinh vật Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C The pour plate count technique. | 1 CFU/mL; CFU/ mẫu/sample | ISO 4833-1:2013 NMKL 86: 2013 |
-
| Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 370C Enumeration of microorganisms. Colony count at 37 degrees C by the pour plate technique. | 1 CFU/mL; CFU/ mẫu/sample | NMKL 86: 2013 |
-
| Mẫu vệ sinh công nghiệp Swabs test | Xác định mức độ ô nhiễm dựa trên chỉ số ATP Phương pháp dùng máy đo 3M Determination of pollution level based on ATP index Used 3M machine | Phát hiện/mẫu Detected/ swabs | 04.2-CL4/ST 3.120 (Ver 02.120721) |
-
| Mẫu không khí PTN hoặc khu vực sản xuất (không bao gồm lấy mẫu) Air of laboratory or product area (excluded sampling) | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique. | CFU/đĩa CFU/ petri plate | 04.2-CL4/ST 3.121 (Ver 01.160821) (Ref. ISO 4833-1: 2013) |
-
| Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 370C Enumeration of microorganisms. Colony count at 37 degrees C by the pour plate technique. | CFU/đĩa CFU/ petri plate | 04.2-CL4/ST 3.122 (Ver 01.160821) (Ref. NMKL 86: 2013) |
-
| Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of mould and yeast. | CFU/đĩa CFU/ petri plate | 04.2-CL4/ST 3.123 (Ver 01.160821) (Ref. ISO 21527-2: 2008) |
-
| Sản phẩm từ bắp và đậu nành Product from corn and soya | Phát hiện biến đổi gen-tNOS Kỹ thuật PCR Detection of genetically modified-tNOS PCR technique. | LOD: 0.05% w/w | ISO 21569: 2005 - Annex B.3 (NOS) |
-
| Sản phẩm từ bắp Product from corn | Định lượng biến đổi gen-Bt11 Kỹ thuật Real-time PCR. Quantitative of genetically modified-Bt11 Real-time PCR technique | LOD: 0.05% w/w LOQ: 0.1% w/w | ISO 21570:2005 - Annex C.7 (Bt11) |
-
| Nông sản, sản phẩm nông sản Agricultural and Agricultural products | Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự promoter 35S-CaMV và terminator NOS Kỹ thuật Duplex realtime PCR Detection of promoter 35S-CaMV and terminator NOS Duplex Realtime PCR technique | LOD: 0.05% w/w | ISO 21569:2005 - Annex B9 |
-
| Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự promoter 34S-FMV Kỹ thuật Realtime PCR Detection of promoter 34S-FMV Realtime PCR technique | LOD: 0.05% w/w | ISO/TS 21569-5: 2016 |
-
| Phô mai Chesse | Phát hiện độc tố enterotoxin của Clostridium perfringens Kỹ thuật latex Detection of enterotoxin of Clostridium perfringens Latex technique. | 4 ng/g | 04.2-CL4/ST 3.105 (Ver 03.310820) (Ref. Pet-rpla toxin detection kit - Oxoid, code: td0930) |
-
| Phát hiện độc tố enterotoxin của Bacillus cereus Kỹ thuật latex Detection of enterotoxin of Bacillus cereus Latex technique. | 4 ng/g | 04.2-CL4/ST 3.106 (Ver 03.310820) (Ref. Bcet-rpla toxin detection kit - Oxoid, code: td0950) |
-
| Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, Fishery products | Định tính độc tố sinh học biển nhóm Lipophilic: Okadaic acid, Dinophysistoxins, Pectentoxins, Azaspiracids và Yessotoxin. Phép thử sinh hoá trên chuột. Quatitative of Lipophilic toxin group: Okadaic acid, Dinophysistoxins, Pectentoxins, Azaspiracids, Yessotoxin. Mouse bioassay. | / | 05.2- CL4/ST 3.75 (Ver. 04.160419) (Ref. SOP-LIPO-MBA, Ver6, 12-2013 EU-RL-MB) |
-
| Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, Fishery products | Xác định hàm lượng độc tố PSP. Phép thử sinh hoá trên chuột - Phương pháp bán định lượng Determination of Paralytic Shellfish Poison (PSP). Mouse bioassay - Semi-quantitative method | / | 05.2-CL4/ST 3.76 (Ver. 05.160419) (Ref. AOAC 959.08; SOP Ver.1, March 2014, EU-RL-MB) |