Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 3 - Phòng kiểm nghiệm Sinh học, Phòng kiểm nghiệm Hóa học

Số hiệu
VILAS - 116
Tên tổ chức
Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 3 - Phòng kiểm nghiệm Sinh học, Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Đơn vị chủ quản
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 1105 đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 3 Phòng kiểm nghiệm Sinh học, Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Laboratory: National agro-forestry-fishseryeries quality assurance department – branch 3 Testing Biological laboratory, Testing Chemical laboratory
Cơ quan chủ quản: Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
Organization: National agro-forestry-fishseryeries quality assurance department
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Hoàng Lâm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Hoàng Lâm Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Huỳnh Ái Thi Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited biological tests
Nguyễn Thị Bích Khuê
Tri Vinh Hiển
Trương Anh Tuấn Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited chemical tests
Cao Đăng Phú
Số hiệu/ Code: VILAS 116 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 26/5/2025
Địa chỉ: 1105 đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Address: 1105 Le Hong Phong street, Phuoc Long ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province
Địa điểm: 1105 đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Location: 1105 Le Hong Phong street, Phuoc Long ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province
Điện thoại/ Tel: +84 258.3884543 - 3888248 Fax: +84 258.3884811
E-mail: aithihuynh@gmail.com;tuan.naf3@gmail.com Website: www.nafiqad3.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng muối Chloride Determination of Chloride content AOAC 937-09-1997
Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content NMKL No. 23, 3rd ed., 1991
Xác định hàmlượng tro Determination of ash content NMKL No. 173, 2nd ed., 2005
Xác định hàm lượng Nitrogen Determination of Nitrogen content NMKL No. 6, 4th ed., 2003
Xác định hàm lượng Sulphite Determination of Sulphite content 150 mg/kg NMKL No. 132, 1989
Xác định hàm lượng Phospho Determination of Phosphorus content NMKL No. 57, 1994
Xác định định tính Borate (Hàn the) Detection of Borate AOAC 970.33-1997
Xác định định tính Urea Detection of Urea AOAC 967.07-97
Xác định hàm lượng Formaldehyde Determination of Formaldehyde 16 mg/kg NMKL No. 54, 1964
Xác định độ pH Determination of pH AOAC 981.12-2007
Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol (CAP) content Screening test by ELISA technique 0,24 µg/kg 05.2a-CL3/ST.PP.09. ELISA (2019) (Kit CAP: No. 100111G Taiwan Bio)
Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Nitrofuran (AOZ, AMOZ). Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuran (AOZ, AMOZ) content Screening test by ELISA technique 0,3µg/kg Mỗi chất/each substance 05.2a-CL3/ST.PP.10. ELISA (2019) (Kit AOZ: No. 101102B Kit AMOZ: No. 101023G Taiwan Bio)
Xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolones: Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fluoroquinolones content:
  1. Enrofloxacin
  2. Ciprofloxacin
  3. Flumequin
  4. Oxolinic acid
  5. Difloxacin
  6. Sarafloxacin
  7. Danofloxacin
LC/MS/MS method
25 µg/kg Mỗi chất/each substance 05.2b-CL3/ST.PP.05 LC/MS/MS (2019)
Xác định hàm lượng kim loại nặng: Arsenic; Chì; cadimi; Thủy ngân. Phương pháp ICP/MS Determination of heavy metal content: As; Pb; Cd; Hg ICP/MS method As: 0,25 mg/kg Pb: 0,23 mg/kg Cd: 0,08 mg/kg Hg: 0,08 mg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.15 ICP/MS (2019)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishsery and fishsery products Xác định hàm lượng TVB-N Phương pháp chuẩn độ Determination of TVB-N content Titration method 5 mg/100 g Chapter III – Official Journal of the European Union (95/149/EC), date 05/12/2005
Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC Determination of Histamine content HPLC method 9 mg/kg AOAC 977.13-2007
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishsery and fishsery products Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Nitơ acid amin content TCVN 3708:1990
Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac Determination of Nitơ amin ammoniac content TCVN 3707:1990
Xác định hàm lượng Mỡ Determination of Fat MNKL No. 131, 1989
Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content TCVN 3702:1990
Xác định hàm lượng Flofenicol Phương pháp HPLC Determination of Flofenicol content. HPLC method 300 µg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.08 HPLC/DAD (2019)
Xác định hàm lượng Axit Dehydrocholic Phương pháp LC/MS/MS Determination of Acid Dehydrocholic content. LC/MS/MS method 10 µg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.25 LC/MS/MS (2020)
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat, meat products, fishsery and fishsery products Xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammoniac Titration method / TCVN 3706:1990
Xác định hàm lượng Nitrofurans: (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurans: (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) content LC/MS/MS method 0,9 µg/kg Mỗi chất/each substance 05.2b-CL3/ST.PP.03 LC/MS/MS (2019)
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat, meat products, fishsery and fishsery products Xác định hàm lượng nhóm Tetracylines: Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracylines content:
  1. Tetracyline (TC)
  2. Oxytetracyline (OTC)
  3. Chlortetracyline (CTC)
  4. Doxycyline (DC)
LC/MS/MS method
67µg/kg 67µg/kg 65µg/kg 100µg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.06 LC/MS/MS (2019)
Xác định hàm lượng Green Malachite (MG, LMG) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Green Malachite (MG, LMG) content LC/MS/MS method 1 µg/kg Mỗi chất/each substance 05.2b-CL3/ST.PP.04 LC/MS/MS (2019)
Xác định hàm lượng Crytal Violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Crytal Violet content LC/MS/MS method CV: 1 µg/kg LCV: 2 µg/kg
Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquin content. LC/MS/MS method 5 µg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.14 LC/MS/MS (2019)
Xác định hàm lượng Poly phosphates Phương pháp IC Determination of Poly phosphates content.
  1. PO4
  2. P2O7
  3. P3O10
IC method
0,06 %P2O5 Mỗi chất/each substance 05.2b-CL3/ST.PP.16 IC (2019)
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat, meat products, fishsery and fishsery products Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides content:
  1. Sulfadiazine
  2. Sulfathiazole
  3. sulfamerazine
  4. sulfamethazine
  5. sulfamethoxypyridazine
  6. sulfachloropyrydine
  7. sulfadoxine
  8. Sulfamethozazole
  9. sulfadimethoxine
  10. sulfachinoxaline
  11. Sulfamethizole
  12. Sulfamonomethoxine
  13. Sulfamoxole
  14. Sulfapyridine
  15. Sulfisoxazole
LC/MS/MS method
37 µg/kg 36 µg/kg 45 µg/kg 22 µg/kg 30 µg/kg 44 µg/kg 33 µg/kg 36 µg/kg 38 µg/kg 33 µg/kg 30µg/kg 30µg/kg 30µg/kg 30µg/kg 30µg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.07 LC/MS/MS (2019)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Foods and animal feed Xác định hàm lượng Aflatoxines (B1, G1, B2, G2) Phương pháp HPLC Determination of Aflatoxines (B1, G1, B2, G2) content: HPLC method Thực phẩm / foods: B1: 5,1 µg/kg G1: 7,0 µg/kg B2: 3,0 µg/kg G2: 4,0 µg/kg Thức ăn chăn nuôi / animal feed: B1, G1: 4,0 µg/kg B2, G2: 1,0 µg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.09 HPLC/FLD (2019)
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Beta-argonist Phương pháp LC/MS/MS Determination of Beta-argonist content. Salbutamol Clenbuterol Ractopamine LC/MS/MS method 0,4 µg/kg Mỗi chất/each substance 05.2b-CL3/ST.PP.10 LC/MS/MS (2019)
Rau, thịt, thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Vegetable, meat, seafood, aquaculture water Xác định hàm lượng Nittrate (NO3) và Nitrite (NO2) Phương pháp IC of Nitrate (NO3) and Nitrite (NO2) content IC method NO2: 62 mg/kg NO3: 142 mg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.17 IC (2019)
Nông sản, sản phẩm nông sản thủy sản và sản phẩm thủy sản Agricultural, agricultural products, fishsery and fishsery products Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC of chlorinated pestisides content:
  1. Trifluralin
  2. HCB
  3. Lindane
  4. Heptachlor
  5. Aldrin
  6. Dieldrin
  7. Endrin
  8. 4,4’-DDT
  9. cis-Chlordan
  10. trans-Chlordan
  11. Alpha-BHC
  12. Beta-BHC
  13. Delta-BHC
  14. Heptachlor epoxide
  15. Endosulfan I
  16. 4,4 DDE
  17. 4,4 DDD
  18. Endosulfan II
  19. Endosulfan sulfate
  20. Methoxychlor
GC method
0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.11 GC/ECD (2019)
Đất Soil Xác định hàm lượng kim loại nặng: Phương pháp ICP/MS Determination of heavy metal content:
  1. As
  2. Pb
  3. Cd
  4. Cr
  5. Cu
  6. Zn
ICP/MS method
0,15mg/kg 2,10mg/kg 0,27mg/kg 1,29mg/kg 2,58mg/kg 1,64mg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.15 ICP/MS (2019)
Nước nuôi trồng thủy sản. Aquaculture water Xác định hàm lượng kim loại nặng: Phương pháp ICP/MS Determination of heavy metal content:
  1. As
  2. Pb
  3. Cd
  4. Hg
ICP/MS method
0,027mg/L 0,003mg/L 0,002mg/L 0,003mg/L 05.2b-CL3/ST.PP.15 ICP/MS (2019)
Xác định hàm lượng anion hòa tan trong nước Phương pháp IC Determination of anions content:
  1. Floride
  2. Cloride
  3. Nitrite
  4. Bromide
  5. Nitrate
  6. Phosphate
  7. Sulfate
IC method
0,19 mg/L 0,55 mg/L 0,35 mg/L 0,21 mg/L 0,35 mg/L 0,54 mg/L 0,44 mg/L 05.2b-CL3/ST.PP.20 IC (2019)
Nước nuôi trồng thủy sản. Aquaculture water Xác định hàm lượng Furazolidone Phương pháp HPLC Determination of Furazolidone content HPLC method 0,2 mg/L 05.2b-CL3/ST.PP.22 HPLC/FLD (2019)
Nông sản Agricultural Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Pyrethroide (Cúc tổng hợp): Phương pháp GC/MS/MS Determination of Pyrethroids pestisides content:
  1. Fenpropathrin,
  2. Bifenthrin,
  3. Cyhalothrin (Gamma),
  4. Cyhalothrin I (lambda),
  5. Permethrin (cis),
  6. Permethrin (trans),
  7. Etofenprox,
  8. Flucythrinate I,
  9. Silafluofen,
  10. Deltamethrin,
  11. Tralomethrin,
  12. Cypermthrin,
  13. Cyfluthrin
GC/MS/MS method
0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.19 GC/MS/MS (2019)
Xác định hàm lượng Orchatoxine Phương pháp HPLC Determination of Orchatoxine content. HPLC method 2 µg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.12 HPLC/FLD (2019)
Nông sản Agricultural Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Phospho (Lân hữu cơ): Phương pháp GC/MS/MS Determination of Organophosphates pestisides content:
  1. Phorate
  2. Methacrifos
  3. Thoprophos
  4. Diazinon
  5. Adusafos
  6. Pirimiphos methyl
  7. Parathion methyl
  8. Parathion
  9. Malathion
  10. Fenthion
  11. Fenitrothion
  12. Fenchlorphos
  13. Chlorpyriphos - methyl
  14. Phenthoate
  15. Methidathion
  16. Mecarbam
  17. Profenofos
  18. Ethion
  19. Edifenphos
  20. Chlorpyriphos
GC/MS/MS method
0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.18 GC/MS/MS (2019)
Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 1). Phương pháp LC/MS/MS Determination of pestisides content (appendix 1) LC/MS/MS method 10 µg/kg Mỗi chất/each substance 05.2b-CL3/ST.PP.26 LC/MS/MS (2020)
Cafe và sản phẩm café Coffee and coffee products Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC Determination of Cafein content HPLC method 2 g/kg 05.2b-CL3/ST.PP.23 HPLC/DAD (2019)
Thức ăn thủy sản Aquaculture feed Xác định hàm lượng Furazolidone Phương pháp HPLC Determination of Furazolidone content HPLC method 0,2 mg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.22 HPLC/FLD (2019)
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Meat, meat products, fishsery and fishsery products, aquaculture water Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) content LC/MS/MS method 0,3 µg/kg 05.2b-CL3/ST.PP.02 LC/MS/MS (2019)
Chú thích/ Note: 05.2b-CL3/ST.PP: Phương pháp do PTN xây dựng / Laboratory developed method NMKL: Nordic Committee Analysis on Food EC: Commission Regulation AOAC: Association of Official Analytical Chemists Phụ lục 1: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật Appendix 1: Pesticide list
STT/No. Tên/Name STT/No. Tên/Name
1 Aldicarb 25 Azoxystrobin
2 Aldicarb sulfoxide 26 Propargite
3 Carbaryl 27 Hexythiazox
4 Carbofuran-3-hydroxy 28 Dinotefuran
5 Carbendazim 29 Indoxacarb
6 Carbofuran 30 Cycloxydim
7 Propamocarb 31 Tolfenpyrad
8 Methomyl 32 Chlorfenvinphos
9 Fenubocarb 33 Imazamox
10 Methiocarb 34 Dimethomorph (I,II)
11 Propoxur 35 Lufenuron
12 Thiabendazole 36 Methoxyfenozide
13 Difenoconazole 37 Flufenacet
14 Diflubenzuron 38 Flubendiamide
15 Fenbuconazole 39 Flutriafol
16 Triadimenol 40 Dimethoate
17 Flusilazole 41 Fenpyroximat
18 Cyproconazole (I,II) 42 Fenhexamid
19 Monocrotophos 43 Ethiprole
20 Abamectin 44 Boscalid
21 Ivermectin 45 Tebuthiuron
22 Tebufenozide 46 Mefenacet
23 Flufenoxuron 47 Benomyl
24 Chlorantraniliprole
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thực phẩm Foods Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C, 370C Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C, 370C 10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 86:2013
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 4833-1:2013
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 4832:2006
Phát hiện và định lượng Coliforms. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms. MPN technique Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) ISO 4831:2006
0 MPN/g (mL)
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of Staphylococci positive coagulase (Staphylococcus aureus and other species) 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 6888-1:2021
Phát hiện và định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococci positive coagulase (Staphylococcus aureus and other species). MPN technique Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) ISO 6888-3:2003/ Corrected 2004
0 MPN/g (mL)
Thực phẩm Foods Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase Enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 16649-2:2001
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli. MPN technique Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) ISO 16649-3:2015
0 MPN/g (mL)
Phát hiện và định lượng Escherichia coli. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Escherichia coli. MPN technique Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) ISO 7251:2005
0 MPN/g (mL)
Phát hiện Escherichia coli O157 Detection of Escherichia coli O157 Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) ISO 16654:2001/ Amd.2:2017
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) NMKL 71:1999
ISO 6579-1: 2017/ Amd.1:2020
Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus 10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 156:1997
Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21528-2:2017
Thực phẩm Foods Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Enterobacteriaceae. MPN technique Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) ISO 21528-1:2017
0 MPN/g (mL)
Định lượng nấm men và nấm mốc – sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95 Enumeration of Yeasts and Moulds with water activity greater than 0.95 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21527-1:2008
Định lượng nấm men và nấm mốc – sản phẩm có hoạt độ nước < 0.95 Enumeration of Yeasts and Moulds with water activity less than or equal to 0.95 10 CFU/g ISO 21527-2:2008
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) ISO 11290-1:2017
Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 11290-2 :2017
Phát hiện Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus và Vibrio cholerae bao gồm nhóm O1, O139) Detection of Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus and Vibrio cholerae O1, O139) Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) ISO 21872-1:2017
Định lượng Clostridia khử sulfit Enumeration of sulfite-reducing Clostridia 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 15213:2003
Thực phẩm Foods Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 7937:2004
Phát hiện Campylobacter Detection of Campylobacter Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) ISO 10272-1:2017
Định lượng Coliform chịu nhiệt (Faecal coliform) và Escherichia coli Enumeration of thermotolerant coliform (Faecal coliform) and Escherichia coli 10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 125:2005
Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) ISO 21567:2004
Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumtive Bacillus cereus 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 7932:2004/ Amd.1:2020; Cor:2020
Phát hiện Clostridia khử sulfite Detection of Sulfite reducing Clostridia Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) 04.2-CL3/ST.PP.63
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishsery and fishsery products Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt (Faecal coliform), Escherichia coli. Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliform, thermotolerant coliform (Faecal coliform), Escherichia coli. MPN technique 3 MPN/g 0,3 MPN/mL NMKL 96:2009
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước mặt, nước đá, nước sản xuất chế biến Domestic water, bottled water, ground water, surface wate, ice, processing water Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of culturable micro-organisms 1 CFU/mL ISO 6222:1999
Định lượng Escherichia coli và Coliforms Enumeration of Escherichia coli and Coliforms bacteria 1 CFU/100mL, 250mL ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016
Phát hiện và đếm khuẩn lạc đường ruột Enterococci Detection and enumeration of intestinal Enterococci Phát hiện/ 100mL, 250mL Detected/ 100mL, 250mL ISO 7899-2:2000
1 CFU/100mL, 250mL
Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 1 CFU/100mL, 250mL ISO 14189:2013
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sulfite (Clostridia) Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Phát hiện/ 50mL, 100mL Detected/ 50mL, 100mL ISO 6461-2:1986
1 CFU/ 50mL, 100mL
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Phát hiện/ 100mL, 250mL Detected/ 100mL, 250mL ISO 16266:2010
1 CFU/ 100mL, 250mL
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ thể tích lọc (mL) Detected/ VmL ISO 19250:2010
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) Không bao gồm lấy mẫu Surfaces sample in the Food chain environment (food processing factory) Not including sampling Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C 1 CFU/mL ISO 4833-1:2013
Định lượng nấm men và nấm mốc – sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95 Enumeration of Yeasts and Moulds with water activity greater than 0.95 1CFU/mL, Đĩa / plate 04.2-CL3/ST.PP.52 (Ref: ISO 21527-1: 2008)
Phát hiện và định lượng Coliforms. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms. MPN technique Phát hiện/ mL, 10mL Detected/ mL, 10mL ISO 4831:2006
0 MPN/mL
Phát hiện và định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococci positive coagulase (Staphylococcus aureus and other species). MPN technique Phát hiện / mL Detected / mL ISO 6888-3:2003/ Corrected 2004
0 MPN/mL
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli. MPN technique Phát hiện / mL Detected / mL ISO 16649-3:2015
0 MPN/mL
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) Không bao gồm lấy mẫu Surfaces sample in the Food chain environment (food processing factory) Not including sampling Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện / mL Detected / mL ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020
Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp Phát hiện / mL Detected / mL ISO 21567:2004
Phát hiện Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus và Vibrio cholerae không bao gồm nhóm O1, O139) Detection of Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus and Vibrio cholerae none O1, O139) Phát hiện/ mL, 10mL Detected/ mL, 10mL ISO 21872-1:2017
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes Phát hiện / mL Detected / mL ISO 11290-1:2017
Phát hiện Clostridia khử sulfite Detection of Sulfite reducing Clostridia Phát hiện / mL Detected / mL 04.2-CL3/ST.PP.63
Định lượng Clostridia khử sulfit Enumeration of sulfite-reducing Clostridia 1CFU/mL ISO 15213:2003
Chú thích/ Note: 04.2-CL3/ST.PP: Phương pháp do PTN xây dựng / Laboratory developed method NMKL: Nordic Committee Analysis on Food Ref.: Reference
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây