Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 3 Phòng kiểm nghiệm Sinh học, Phòng kiểm nghiệm Hóa học |
Laboratory: | National agro-forestry-fishseryeries quality assurance department – branch 3 Testing Biological laboratory, Testing Chemical laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
Organization: | National agro-forestry-fishseryeries quality assurance department |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lê Hoàng Lâm | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Huỳnh Ái Thi | Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited biological tests |
| Nguyễn Thị Bích Khuê | |
| Tri Vinh Hiển | |
| Trương Anh Tuấn | Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited chemical tests |
| Cao Đăng Phú |
Địa chỉ: 1105 đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |
Address: 1105 Le Hong Phong street, Phuoc Long ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province | |
Địa điểm: 1105 đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |
Location: 1105 Le Hong Phong street, Phuoc Long ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province | |
Điện thoại/ Tel: +84 258.3884543 - 3888248 | Fax: +84 258.3884811 |
E-mail: aithihuynh@gmail.com;tuan.naf3@gmail.com | Website: www.nafiqad3.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng muối Chloride Determination of Chloride content | AOAC 937-09-1997 | |
| Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | NMKL No. 23, 3rd ed., 1991 | ||
| Xác định hàmlượng tro Determination of ash content | NMKL No. 173, 2nd ed., 2005 | ||
| Xác định hàm lượng Nitrogen Determination of Nitrogen content | NMKL No. 6, 4th ed., 2003 | ||
| Xác định hàm lượng Sulphite Determination of Sulphite content | 150 mg/kg | NMKL No. 132, 1989 | |
| Xác định hàm lượng Phospho Determination of Phosphorus content | NMKL No. 57, 1994 | ||
| Xác định định tính Borate (Hàn the) Detection of Borate | AOAC 970.33-1997 | ||
| Xác định định tính Urea Detection of Urea | AOAC 967.07-97 | ||
| Xác định hàm lượng Formaldehyde Determination of Formaldehyde | 16 mg/kg | NMKL No. 54, 1964 | |
| Xác định độ pH Determination of pH | AOAC 981.12-2007 | ||
| Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol (CAP) content Screening test by ELISA technique | 0,24 µg/kg | 05.2a-CL3/ST.PP.09. ELISA (2019) (Kit CAP: No. 100111G Taiwan Bio) | |
| Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng Nitrofuran (AOZ, AMOZ). Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuran (AOZ, AMOZ) content Screening test by ELISA technique | 0,3µg/kg Mỗi chất/each substance | 05.2a-CL3/ST.PP.10. ELISA (2019) (Kit AOZ: No. 101102B Kit AMOZ: No. 101023G Taiwan Bio) |
| Xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolones: Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fluoroquinolones content:
| 25 µg/kg Mỗi chất/each substance | 05.2b-CL3/ST.PP.05 LC/MS/MS (2019) | |
| Xác định hàm lượng kim loại nặng: Arsenic; Chì; cadimi; Thủy ngân. Phương pháp ICP/MS Determination of heavy metal content: As; Pb; Cd; Hg ICP/MS method | As: 0,25 mg/kg Pb: 0,23 mg/kg Cd: 0,08 mg/kg Hg: 0,08 mg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.15 ICP/MS (2019) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishsery and fishsery products | Xác định hàm lượng TVB-N Phương pháp chuẩn độ Determination of TVB-N content Titration method | 5 mg/100 g | Chapter III – Official Journal of the European Union (95/149/EC), date 05/12/2005 |
| Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC Determination of Histamine content HPLC method | 9 mg/kg | AOAC 977.13-2007 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishsery and fishsery products | Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Nitơ acid amin content | TCVN 3708:1990 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac Determination of Nitơ amin ammoniac content | TCVN 3707:1990 | ||
| Xác định hàm lượng Mỡ Determination of Fat | MNKL No. 131, 1989 | ||
| Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content | TCVN 3702:1990 | ||
| Xác định hàm lượng Flofenicol Phương pháp HPLC Determination of Flofenicol content. HPLC method | 300 µg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.08 HPLC/DAD (2019) | |
| Xác định hàm lượng Axit Dehydrocholic Phương pháp LC/MS/MS Determination of Acid Dehydrocholic content. LC/MS/MS method | 10 µg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.25 LC/MS/MS (2020) | |
| Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat, meat products, fishsery and fishsery products | Xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammoniac Titration method | / | TCVN 3706:1990 |
| Xác định hàm lượng Nitrofurans: (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurans: (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) content LC/MS/MS method | 0,9 µg/kg Mỗi chất/each substance | 05.2b-CL3/ST.PP.03 LC/MS/MS (2019) | |
| Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat, meat products, fishsery and fishsery products | Xác định hàm lượng nhóm Tetracylines: Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracylines content:
| 67µg/kg 67µg/kg 65µg/kg 100µg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.06 LC/MS/MS (2019) |
| Xác định hàm lượng Green Malachite (MG, LMG) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Green Malachite (MG, LMG) content LC/MS/MS method | 1 µg/kg Mỗi chất/each substance | 05.2b-CL3/ST.PP.04 LC/MS/MS (2019) | |
Xác định hàm lượng Crytal Violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Crytal Violet content LC/MS/MS method | CV: 1 µg/kg LCV: 2 µg/kg | |||
| Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquin content. LC/MS/MS method | 5 µg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.14 LC/MS/MS (2019) | |
| Xác định hàm lượng Poly phosphates Phương pháp IC Determination of Poly phosphates content.
| 0,06 %P2O5 Mỗi chất/each substance | 05.2b-CL3/ST.PP.16 IC (2019) | |
| Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat, meat products, fishsery and fishsery products | Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides content:
| 37 µg/kg 36 µg/kg 45 µg/kg 22 µg/kg 30 µg/kg 44 µg/kg 33 µg/kg 36 µg/kg 38 µg/kg 33 µg/kg 30µg/kg 30µg/kg 30µg/kg 30µg/kg 30µg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.07 LC/MS/MS (2019) |
| Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Foods and animal feed | Xác định hàm lượng Aflatoxines (B1, G1, B2, G2) Phương pháp HPLC Determination of Aflatoxines (B1, G1, B2, G2) content: HPLC method | Thực phẩm / foods: B1: 5,1 µg/kg G1: 7,0 µg/kg B2: 3,0 µg/kg G2: 4,0 µg/kg Thức ăn chăn nuôi / animal feed: B1, G1: 4,0 µg/kg B2, G2: 1,0 µg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.09 HPLC/FLD (2019) |
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định hàm lượng Beta-argonist Phương pháp LC/MS/MS Determination of Beta-argonist content. Salbutamol Clenbuterol Ractopamine LC/MS/MS method | 0,4 µg/kg Mỗi chất/each substance | 05.2b-CL3/ST.PP.10 LC/MS/MS (2019) |
| Rau, thịt, thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Vegetable, meat, seafood, aquaculture water | Xác định hàm lượng Nittrate (NO3) và Nitrite (NO2) Phương pháp IC of Nitrate (NO3) and Nitrite (NO2) content IC method | NO2: 62 mg/kg NO3: 142 mg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.17 IC (2019) |
| Nông sản, sản phẩm nông sản thủy sản và sản phẩm thủy sản Agricultural, agricultural products, fishsery and fishsery products | Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC of chlorinated pestisides content:
| 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.11 GC/ECD (2019) |
| Đất Soil | Xác định hàm lượng kim loại nặng: Phương pháp ICP/MS Determination of heavy metal content:
| 0,15mg/kg 2,10mg/kg 0,27mg/kg 1,29mg/kg 2,58mg/kg 1,64mg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.15 ICP/MS (2019) |
| Nước nuôi trồng thủy sản. Aquaculture water | Xác định hàm lượng kim loại nặng: Phương pháp ICP/MS Determination of heavy metal content:
| 0,027mg/L 0,003mg/L 0,002mg/L 0,003mg/L | 05.2b-CL3/ST.PP.15 ICP/MS (2019) |
| Xác định hàm lượng anion hòa tan trong nước Phương pháp IC Determination of anions content:
| 0,19 mg/L 0,55 mg/L 0,35 mg/L 0,21 mg/L 0,35 mg/L 0,54 mg/L 0,44 mg/L | 05.2b-CL3/ST.PP.20 IC (2019) | |
| Nước nuôi trồng thủy sản. Aquaculture water | Xác định hàm lượng Furazolidone Phương pháp HPLC Determination of Furazolidone content HPLC method | 0,2 mg/L | 05.2b-CL3/ST.PP.22 HPLC/FLD (2019) |
| Nông sản Agricultural | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Pyrethroide (Cúc tổng hợp): Phương pháp GC/MS/MS Determination of Pyrethroids pestisides content:
| 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.19 GC/MS/MS (2019) |
| Xác định hàm lượng Orchatoxine Phương pháp HPLC Determination of Orchatoxine content. HPLC method | 2 µg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.12 HPLC/FLD (2019) | |
| Nông sản Agricultural | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Phospho (Lân hữu cơ): Phương pháp GC/MS/MS Determination of Organophosphates pestisides content:
| 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,02mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg 0,01mg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.18 GC/MS/MS (2019) |
| Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 1). Phương pháp LC/MS/MS Determination of pestisides content (appendix 1) LC/MS/MS method | 10 µg/kg Mỗi chất/each substance | 05.2b-CL3/ST.PP.26 LC/MS/MS (2020) |
| Cafe và sản phẩm café Coffee and coffee products | Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC Determination of Cafein content HPLC method | 2 g/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.23 HPLC/DAD (2019) |
| Thức ăn thủy sản Aquaculture feed | Xác định hàm lượng Furazolidone Phương pháp HPLC Determination of Furazolidone content HPLC method | 0,2 mg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.22 HPLC/FLD (2019) |
| Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Meat, meat products, fishsery and fishsery products, aquaculture water | Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) content LC/MS/MS method | 0,3 µg/kg | 05.2b-CL3/ST.PP.02 LC/MS/MS (2019) |
STT/No. | Tên/Name | STT/No. | Tên/Name |
1 | Aldicarb | 25 | Azoxystrobin |
2 | Aldicarb sulfoxide | 26 | Propargite |
3 | Carbaryl | 27 | Hexythiazox |
4 | Carbofuran-3-hydroxy | 28 | Dinotefuran |
5 | Carbendazim | 29 | Indoxacarb |
6 | Carbofuran | 30 | Cycloxydim |
7 | Propamocarb | 31 | Tolfenpyrad |
8 | Methomyl | 32 | Chlorfenvinphos |
9 | Fenubocarb | 33 | Imazamox |
10 | Methiocarb | 34 | Dimethomorph (I,II) |
11 | Propoxur | 35 | Lufenuron |
12 | Thiabendazole | 36 | Methoxyfenozide |
13 | Difenoconazole | 37 | Flufenacet |
14 | Diflubenzuron | 38 | Flubendiamide |
15 | Fenbuconazole | 39 | Flutriafol |
16 | Triadimenol | 40 | Dimethoate |
17 | Flusilazole | 41 | Fenpyroximat |
18 | Cyproconazole (I,II) | 42 | Fenhexamid |
19 | Monocrotophos | 43 | Ethiprole |
20 | Abamectin | 44 | Boscalid |
21 | Ivermectin | 45 | Tebuthiuron |
22 | Tebufenozide | 46 | Mefenacet |
23 | Flufenoxuron | 47 | Benomyl |
24 | Chlorantraniliprole |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thực phẩm Foods | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C, 370C Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C, 370C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 86:2013 |
| Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 4833-1:2013 | |
| Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 4832:2006 | |
| Phát hiện và định lượng Coliforms. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms. MPN technique | Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) | ISO 4831:2006 | |
0 MPN/g (mL) | ||||
| Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of Staphylococci positive coagulase (Staphylococcus aureus and other species) | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 6888-1:2021 | |
| Phát hiện và định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococci positive coagulase (Staphylococcus aureus and other species). MPN technique | Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) | ISO 6888-3:2003/ Corrected 2004 | |
0 MPN/g (mL) | ||||
| Thực phẩm Foods | Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase Enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 16649-2:2001 |
| Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli. MPN technique | Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) | ISO 16649-3:2015 | |
0 MPN/g (mL) | ||||
| Phát hiện và định lượng Escherichia coli. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Escherichia coli. MPN technique | Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) | ISO 7251:2005 | |
0 MPN/g (mL) | ||||
| Phát hiện Escherichia coli O157 Detection of Escherichia coli O157 | Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) | ISO 16654:2001/ Amd.2:2017 | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) | NMKL 71:1999 | |
ISO 6579-1: 2017/ Amd.1:2020 | ||||
| Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 156:1997 | |
| Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 21528-2:2017 | |
| Thực phẩm Foods | Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Enterobacteriaceae. MPN technique | Phát hiện/g (mL) Detected/g (mL) | ISO 21528-1:2017 |
0 MPN/g (mL) | ||||
| Định lượng nấm men và nấm mốc – sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95 Enumeration of Yeasts and Moulds with water activity greater than 0.95 | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 21527-1:2008 | |
| Định lượng nấm men và nấm mốc – sản phẩm có hoạt độ nước < 0.95 Enumeration of Yeasts and Moulds with water activity less than or equal to 0.95 | 10 CFU/g | ISO 21527-2:2008 | |
| Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) | ISO 11290-1:2017 | |
| Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 11290-2 :2017 | |
| Phát hiện Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus và Vibrio cholerae bao gồm nhóm O1, O139) Detection of Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus and Vibrio cholerae O1, O139) | Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) | ISO 21872-1:2017 | |
| Định lượng Clostridia khử sulfit Enumeration of sulfite-reducing Clostridia | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 15213:2003 | |
| Thực phẩm Foods | Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 7937:2004 |
| Phát hiện Campylobacter Detection of Campylobacter | Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) | ISO 10272-1:2017 | |
| Định lượng Coliform chịu nhiệt (Faecal coliform) và Escherichia coli Enumeration of thermotolerant coliform (Faecal coliform) and Escherichia coli | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 125:2005 | |
| Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. | Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) | ISO 21567:2004 | |
| Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumtive Bacillus cereus | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 7932:2004/ Amd.1:2020; Cor:2020 | |
| Phát hiện Clostridia khử sulfite Detection of Sulfite reducing Clostridia | Phát hiện/25g (25mL) Detected/25g (25mL) | 04.2-CL3/ST.PP.63 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishsery and fishsery products | Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt (Faecal coliform), Escherichia coli. Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliform, thermotolerant coliform (Faecal coliform), Escherichia coli. MPN technique | 3 MPN/g 0,3 MPN/mL | NMKL 96:2009 |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước mặt, nước đá, nước sản xuất chế biến Domestic water, bottled water, ground water, surface wate, ice, processing water | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of culturable micro-organisms | 1 CFU/mL | ISO 6222:1999 |
| Định lượng Escherichia coli và Coliforms Enumeration of Escherichia coli and Coliforms bacteria | 1 CFU/100mL, 250mL | ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016 | |
| Phát hiện và đếm khuẩn lạc đường ruột Enterococci Detection and enumeration of intestinal Enterococci | Phát hiện/ 100mL, 250mL Detected/ 100mL, 250mL | ISO 7899-2:2000 | |
1 CFU/100mL, 250mL | ||||
| Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens | 1 CFU/100mL, 250mL | ISO 14189:2013 | |
| Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sulfite (Clostridia) Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) | Phát hiện/ 50mL, 100mL Detected/ 50mL, 100mL | ISO 6461-2:1986 | |
1 CFU/ 50mL, 100mL | ||||
| Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa | Phát hiện/ 100mL, 250mL Detected/ 100mL, 250mL | ISO 16266:2010 | |
1 CFU/ 100mL, 250mL | ||||
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ thể tích lọc (mL) Detected/ VmL | ISO 19250:2010 | |
| Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) Không bao gồm lấy mẫu Surfaces sample in the Food chain environment (food processing factory) Not including sampling | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C | 1 CFU/mL | ISO 4833-1:2013 |
| Định lượng nấm men và nấm mốc – sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95 Enumeration of Yeasts and Moulds with water activity greater than 0.95 | 1CFU/mL, Đĩa / plate | 04.2-CL3/ST.PP.52 (Ref: ISO 21527-1: 2008) | |
| Phát hiện và định lượng Coliforms. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms. MPN technique | Phát hiện/ mL, 10mL Detected/ mL, 10mL | ISO 4831:2006 | |
0 MPN/mL | ||||
| Phát hiện và định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococci positive coagulase (Staphylococcus aureus and other species). MPN technique | Phát hiện / mL Detected / mL | ISO 6888-3:2003/ Corrected 2004 | |
0 MPN/mL | ||||
| Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli. MPN technique | Phát hiện / mL Detected / mL | ISO 16649-3:2015 | |
0 MPN/mL | ||||
| Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) Không bao gồm lấy mẫu Surfaces sample in the Food chain environment (food processing factory) Not including sampling | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện / mL Detected / mL | ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020 |
| Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp | Phát hiện / mL Detected / mL | ISO 21567:2004 | |
| Phát hiện Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus và Vibrio cholerae không bao gồm nhóm O1, O139) Detection of Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus and Vibrio cholerae none O1, O139) | Phát hiện/ mL, 10mL Detected/ mL, 10mL | ISO 21872-1:2017 | |
| Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | Phát hiện / mL Detected / mL | ISO 11290-1:2017 | |
| Phát hiện Clostridia khử sulfite Detection of Sulfite reducing Clostridia | Phát hiện / mL Detected / mL | 04.2-CL3/ST.PP.63 | |
| Định lượng Clostridia khử sulfit Enumeration of sulfite-reducing Clostridia | 1CFU/mL | ISO 15213:2003 |