Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 2

Số hiệu
VILAS - 115
Tên tổ chức
Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 2
Đơn vị chủ quản
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 167-175, Đường Chương Dương, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-10-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 1| 27 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 2 Laboratory: National Agro-forestry-Fisheries Quality Assurance Department - Branch 2 Cơ quan chủ quản: Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường Organization: National Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Authority (NAFIQPM) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Laboratory manager: Phan Huy Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1 Lê Duy Minh Quang Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests 2 Trần Thị Phương Lan 3 Võ Kim Uyên 4 Nguyễn Thị Thu Sương Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests 5 Huỳnh Thị Diễm Tú 6 Đinh Nữ Hoàng Hà Số hiệu/ Code: VILAS 115 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày 11/10/2024 Địa chỉ/ Address: Số 167-175, Đường Chương Dương, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng Địa điểm/Location: Số 167-175, Đường Chương Dương, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng Điện thoại/ Tel: (+84)(236) 3955656 / 3955696 Fax: (+84)(236) 3836154 E-mail: branch2.nafi@mard.gov.vn Website: nafiqad2.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 2 | 27 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Chloride (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (NaCl) content Titration method 3.5/CL2.PP.1.1 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 937.09) 2 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, cà phê bột Seafood and seafood products, meat and meat products, ground coffee Xác định hàm lượng ẩm (sấy ở 1050C ±30C và 1030C ±10C) Phương pháp trọng lượng Determination of Moisture (dried at 1050C ±30C and 1030C ±10C) Gravimetric method 3.5/CL2.PP.1.4 Ver.01.2021 3 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng tro (nung ở 5500C) Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content (muffle furnace at 550°C) Gravimetric method. 3.5/CL2.PP.1.4 Ver.01.2021 (Ref.NMKL No.173,2005) 4 Xác định hàm lượng Nitrogen và tính Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen and Protein content Kjeldahl method 3.5/CL2.PP.1.11 Ver.01.2021 (Ref.NMKL No.6, 4th ed. 2003) 5 Thực phẩm (trừ tinh bột, đường, mì sợi, thủy sản hun khói) Foods (except starch, sugar, noodles, smoked seafood) Xác định hàm lượng Sulphite Phương pháp UV-Vis Determination of Sulphite content UV-Vis method. 30 mg/kg 3.5/CL2.PP.4.2 Ver.01.2021 (Ref.NMKL No.132, 1989) 6 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method 0,1% 3.5/CL2.PP.4.3 Ver.01.2021 (Ref.NMKL No.57, 2nd Ed.:1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 3 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 7 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp trọng lượng Determination of fat content Gravimetric method - 3.5/CL2.PP.1.9 Ver.01.2021 (Ref: -NMKL No.131,1989 - TCVN 3703 :2009) 8 Thực phẩm Foods Định tính và bán định lượng Acid boric và muối borate Phương pháp so màu Determination of boric acid and borate content Colorimetric method POD: 0,019% LOD: 0,02% 3.5/CL2.PP.1.20 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 8895:2012) 9 Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-Vis Determination of Formaldehyde content UV-Vis method 10 mg/kg 3.5/CL2.PP.4.1 Ver.01.2021 (Ref. NMKL 54: 1964) 10 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng nguyên tố Phương pháp ICP/MS Determination of metals content ICP/MS method 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) - Thủy ngân (Hg) 15 μg/kg - Chì (Pb) 15 μg/kg - Cadimi (Cd) 15 μg/kg - Asen tổng (As) 15 μg/kg - Đồng (Cu) 15 μg/kg - Selen (Se) 15 μg/kg - Niken tổng (Ni) 15 g/kg - Crôm tổng (Cr) 15 g/kg - Nhôm (Al) 15 μg/kg - Mangan (Mn) 15 μg/kg - Sắắt (Fe) 15 μg/kg - Coban (Co) 15 μg/kg - Kẽẽm (Zn) 15 μg/kg - Thiếếc (Sn) 15 μg/kg - Xesi (Cs) 15 μg/kg - Bari (Ba) 15 μg/kg Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs - Thủy ngân (Hg) 60 μg/kg - Chì (Pb) 60 μg/kg - Cadimi (Cd) 60 μg/kg - Asen tổng (As) 60 μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 4 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 11 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Asen vô cơ [(As (III) và As (V)] Phương pháp LC/ICP/MS Determination of inorganic Arsenic [(As (III) and As (V)] LC/ICP/MS method 15 μg/kg 3.5/CL2.PP.4.17 Ver.01.2021 (Ref. E.AM.4.11 (FDA) 12 Xác định hàm lượng Rhodamine B Phương pháp HPLC/FLD Determination of Rhodamine B content HPLC/FLD method 300 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.28 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 8670:2011) 13 Xác định hàm lượng Acid Benzoic/muối Benzoate, Acid Sorbic/muối Sorbate, Acesulfame Potassium, Aspartame, Saccharin *** Phương pháp HPLC/PDA Determination of Acid Benzoic/ Benzoate Salt, Acid Sorbic/ Sorbate Salt, Acesulfame Potassium, Aspartame, Saccharin *** HPLC/PDA method 30mg/kg từng chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.11 Ver. 01.2022 (TCVN 8471:2010 - EN 12856:1999)* 14 Xác định hàm lượng Sodium benzoate và Potassium sorbate Phương pháp HPLC/DAD Determination of Sodium benzoate and Potassium sorbate content HPLC/DAD method Sodium benzoate: 30 mg/kg. Potassium sorbate: 10 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.16 Ver.01.2021 (Ref. Nutrition and Food Sciences Research Vol 3, No 2, Apr-Jun 2016) 15 Xác định hàm lượng Auramine O Phương pháp LC/MS/MS Determination of Auramine O content LC/MS/MS method 0,3 g/kg 3.5/CL2.PP.3.36 Ver.01.2021 (Ref. Determination of synthetic dyes in bean and meat products by liquid chromatography with tandem mass spectrometry. J. Sep. Sci. 2014, 37) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 5 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 16 Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, seafood and seafood products Xác định hàm lượng Dexamethasone Phương pháp LC/MS/MS Determination of Dexamethasone content LC/MS/MS method 0,75 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.30 Ver.01.2021 (Ref. Application note: 720004441EN waters) 17 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Sudan (Sudan I, Sudan II, Sudan III, Sudan IV) Phương pháp HPLC/DAD Determination of Sudan (Sudan I, Sudan II, Sudan III, Sudan IV) content HPLC/DAD method. 0,11 mg/kg Từng chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.46 Ver.01.160920 (Ref. Journal of Chomatographic Science, Vol, January 2010) 18 Xác định hàm lượng Macrolide (Erythromycin; Spiramycin; Tylosin) và Acepromazine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Macrolide (Erythromycin; Spiramycin; Tylosin) and Acepromazine LC/MS/MS method 3μg/kg Từng chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.43 Ver.01.080720 (Ref. Talata 144 (2015) 686-695) 19 Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC/DAD Determination of Vitamin C content HPLC/DAD method 7 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.41 Ver.01.100120 (Ref. AOAC 2012.22) 20 Nông sản, thực phẩm Agricultural foods products Xác định hàm lượng Nitrat và Nitrite Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate and Nitrite content UV-Vis method Nitrat:2,5mg/kg Nitrite:1,2 mg/kg 3.5/CL2.PP.4.7 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 7767: 2007) 21 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Aflatoxins Phương pháp HPLC/FLD Determination of Aflatoxins content HPLC/FLD method 3.5/CL2.PP.3.10 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 994.08) - Aflatoxins B1 0,6 g/kg - Aflatoxins B2 0,6 g/kg - Aflatoxins G1 0,6 g/kg - Aflatoxins G2 0,6 g/kg - Aflatoxin tổng/total Aflatoxin (B1,B2,G1,G2) 0,6 g/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 6 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 21 Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs - Aflatoxins B1 1 g/kg 3.5/CL2.PP.3.10 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 994.08) - Aflatoxins B2 1 g/kg - Aflatoxins G1 1 g/kg - Aflatoxins G2 1 g/kg - Aflatoxin tổng/total Aflatoxin (B1,B2,G1,G2) 1 g/kg 22 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng TVB-N Phương pháp chuẩn độ Determination of TVB-N content. Titration method - 3.5/CL2.PP.1.14 Ver.01.2021 (Ref. 627/2019/EC) 23 Phát hiện urê Detection of Urea POD: 0,5% 3.5/CL2.PP.1.17 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 8344:2010) 24 Phát hiện tạp chất tinh bột - Polyvinyl alcohol (PVA) Detection of starch and Polyvinyl alcohol (PVA) POD: 0,03% 3.5/CL2.PP.1.43 Ver.01.2021 (Ref.SOP Standard NAF 020/10) 25 Xác định hàm lượng Trimethylamine Nitrogen (TMA-N) Phương pháp UV-Vis Determination of Trimethylamine nitrogen UV-Vis method 2 mg/kg 3.5/CL2.PP.4.15 Ver.01.2021 (Ref.AOAC 971.14) 26 Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, nước mắm Seafood and seafood products, meat and meat products, fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammonia content. Titration method 3.5/CL2.PP.1.16 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 3706-1990) 27 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Nitơ Amin Ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amin-amoniac content Titration method. 3.5/CL2.PP.1.18 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 3707-1990) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 7 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 28 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước mắm Seafood and seafood products, fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ Acid amin Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amino acid content Titration method. 3.5/CL2.PP.1.39 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 3708:1990) 29 Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Định tính Hydro sulfua và Amoniac Phương pháp định tính Qualitative test for hydrogen sulfide and amononia Qualitative method - 3.5/CL2.PP.1.41 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 3699:1990) 30 Thủy sản, sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Phát hiện tạp chất Agar Detection of Agar POD: 0,2% 3.5/CL2.PP.1.42 Ver.01.2021 (Ref.SOP standard NAF 019/10) 31 Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản Meat and meat products, seafood and seafood products Xác định hàm lượng Nitrat (KNO3) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate (KNO3) content UV-Vis method Thịt/meat: 3,0 mg/kg Thủy sản/seafood: 2,5 mg/kg 3.5/CL2.PP.4.12 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 7991: 2009) 32 Xác định hàm lượng Nitrite (NaNO2) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite (NaNO2) content UV-Vis method Thịt/meat: 1,0 mg/kg Thủy sản/seafood: 1,2 mg/kg 3.5/CL2.PP.4.13 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 7992: 2009) 33 Xác định hàm lượng Nitrofurans Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurans content LC/MS/MS method 3.5/CL2.PP.3.2 Ver.02.200520 (Ref. Detection of Nitrofuran metabolites in shrimp - April 1, 2004, FDA) - AOZ 0,2 μg/kg - AMOZ 0,2 μg/kg - AHD 0,2 μg/kg - SEM 0,2 μg/kg - DNSH *** 0,2 μg/kg 34 Phát hiện Nitrofurans (AOZ) Detection of Nitrofurans (AOZ) POD: 0,2 μg/kg 3.5/CL2.PP.2.2 Ver.01.2021 (ELISA) 35 Phát hiện Nitrofurans (AMOZ) Detection of Nitrofurans (AMOZ) POD: 0,2 μg/kg 3.5/CL2.PP.2.3 Ver.01.2021 (ELISA) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 8 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 36 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, trứng Seafood and seafood products, meat and meat products, egg Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides và Trimethoprime Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides and Trimethoprime LC/MS/MS method 3.5/CL2.PP.3.3 Ver.02.080520 (Ref. Analytica Chimica Acta 546 (2005)) - Sulfapyridine 3 μg/kg - Sulfamethoxypyridazine 3 μg/kg - Sulfachinoxaline 3 μg/kg - Sulfadoxine 3 μg/kg - Sulfamerazine 3 μg/kg - Sulfathiazole 3 μg/kg - Sulfacetamic 3 μg/kg - Sulfamethoxazole 3 μg/kg - Sulfadiazine 3 μg/kg - Sulfadimethoxine 3 μg/kg - Sulfachloropyridazine 3 μg/kg - Sulfamethazine (Sulfadimidine) 3 μg/kg - Trimethoprime 3 μg/kg 37 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định dư lượng nhóm thuốc nhuộm Phương pháp LC/MS/MS Determination of dye residues LC/MS/MS method 3.5/CL2.PP.3.4 Ver.01.2021 (Ref.AOAC 2012.25:2015) - Malachite green (MG) 0,25 μg/kg** - Leucomalachite green (LMG) 0,25 μg/kg** - Crystal Violet (CV) 1,0 μg/kg - LeucoCrystal Violet (LCV) 0,5 μg/kg 38 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, trứng Seafood and seafood products, meat and meat products, egg Xác định hàm lượng Tetracyclines Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines content LC/MS/MS method 3.5/CL2.PP.3.7 Ver.02.090420 (Ref. ISSN:0976-8610 CODEN (USA): AASRFC) - Tetracycline 3 g/kg - Oxytetracycline 3 g/kg - Chlortetracycline 3 g/kg - Docyxycline 3 g/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 9 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 39 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Xác định hàm lượng Fluoroquinolones Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fluoroquinolones content. LC/MS/MS method 3.5/CL2.PP.3.8 Ver.02.250320 (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, vol. 18, No. 2, 2010) - Enrofloxacin 2 μg/kg - Ciprofloxacin 2 μg/kg - Norfloxacin 2 μg/kg - Flumequin 2 μg/kg - Oxolinic acid 2 μg/kg - Difloxacin 2 μg/kg - Sarafloxacin 2 μg/kg - Danofloxacin 2 μg/kg 40 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, nước nuôi trồng thủy sản Seafood and seafood products, meat and meat products, aquacultural water Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol content LC/MS/MS method 0,1 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.1 Ver.01.2021 (Ref. FDA/ORA/DFS No. 4290) Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Xác định hàm lượng Flofenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Flofenicol LC/MS/MS method 0,3 μg/kg 41 Phát hiện Chloramphenicol Phương pháp ELISA Detection of Chloramphenicol ELISA Test kit POD: 0,1 μg/kg 3.5/CL2.PP.2.1 Ver.01.2021 (ELISA) 42 Xác định dư lượng Trichlofon Phương pháp LC/MS/MS Determination of Trichlofon content LC/MS/MS method 5 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.26 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 2007.01:2007) 43 Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquin content LC/MS/MS method 2 g/kg 3.5/CL2.PP.3.17 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 2007.01:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 10 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 44 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước mắm Seafood and seafood products, fish sauce Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp HPLC/FLD Determination of Histamine content HPLC/FLD method 10 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.9 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 977.13:2007) 45 Xác định hàm lượng Histamine *** Phương pháp HPLC/DAD Determination of Histamine content *** HPLC/DAD method 10mg/kg ISO 19343:2017 46 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nông sản thực phẩm Seafood and seafood products, agricultural food products. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS/MS Determination of Trifluralin residue GC/MS/MS method 1 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.27 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 2007.01:2007) 47 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat products Xác định hàm lượng muối Polyphosphates và muối citrate (qui về P2O5) Phương pháp IC Determination of polyphosphates and citrate content IC method 3.5/CL2.PP.3.23 Ver.01.2021 (Ref. Dionex Application note 1007) - Polyphosphates (tổng) 0,01% / (90 mg P2O5/kg) - PO4 0,01% / (75 mg P2O5/kg) -P2O7 0,01% / (82 mg P2O5/kg) -P3O9 0,01% / (90 mg P2O5/kg) -P3O10 0,01% / (84mg P2O5/kg) -Citrate/citric 0,005% 48 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, nông sản thực phẩm Seafood and seafood products; meat and meat products, agricultural food products Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Xem phụ lục 1.1) Phương pháp GC-MS/MS ; LC-MS/MS Determination multi-residue pesticides (See Appendix 1.1) GC-MS/MS and LC-MS/MS method Phụ lục 1.1/ Annex 1 (chất/ compound 1-29) 3.5/CL2.PP.3.33 Ver.01.300620 (Ref. AOAC 2007.01:2007, EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 11 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method Nông sản thực phẩm Agricultural food products Phụ lục 1.1/ Annex 1.1 (chất/ compound 30-78) 48 Nông sản thực phẩm Agricultural food products Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Xem phụ lục 1.1) Phương pháp GC-MS/MS ; LC-MS/MS Determination multi-residue pesticides (See Appendix 1.1) GC-MS/MS and LC-MS/MS method Phụ lục1.1/ Annex 1.1 (chất/ compound 79-131) 3.5/CL2.PP.3.33 Ver.01.300620 (Ref. AOAC 2007.01:2007, EN 15662:2018) 49 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, nông sản thực phẩm Seafood and seafood products; meat and meat products, agricultural food products Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ ( Phụ lục 1.2) Phương pháp GC/MS/MS Determination of Pesticide (Annex1.2) GC/MS/MS method Phụ lục1.2/ Annex 1.2 3.5/CL2.PP.3.24 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 2007.01:2007) 50 Nông sản thực phẩm Agricultural food products Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 1.3) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Pesticide residue. (Annex 1.3) LC/MS/MS method Phụ lục1.3/ Annex 1.3 3.5/CL2.PP.3.25 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 2007.01:2007) 51 Thịt và sản phẩm của thịt Meat and meat products Xác định dư lượng nhóm -Agonist Phương pháp LC/MS/MS Determination of -Agonist content LC/MS/MS method 3.5/CL2.PP.3.14 Ver.01.2021 (Ref. CLG-AGON1.09) - Clenbuterol 0,3 μg/kg - Salbutamol 0,5 μg/kg - Ractopamine 0,5 μg/kg 52 Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC/DAD Determination of the caffeine content HPLC/DAD method 0,01% 3.5/CL2.PP.3.22 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 9723:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 12 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 53 Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Xác định hàm lượng Florfenicol Phương pháp HPLC/PDA Determination of Florfenicol content HPLC/PDA method 0,4 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.15 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 8374:2010) 54 Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, nông sản/ Seafood and seafood products, Meat and meat products, Agricultural food products Xác định hàm lượng nhóm Avermectins: Abamectin, Ivermectin, Doramectin; Moxidectin; Eprinomectin; Emamectin (benzoate) *** Phương pháp LC/MS/MS Determination of Avermectins: Abamectin, Ivermectin, Doramectin; Moxidectin; Eprinomectin; Emamectin (benzoate) *** LC/MS/MS method 10g/kg Từng chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.34 Ver. 01.2022 (AOAC 2007.01:2007) 55 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước mắm Seafood and seafood products, fish sauce Xác định hàm lượng Urea Phương pháp HPLC/FLD Determination of Urea content HPLC/FLD method 30 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.20 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 8025:2009) 56 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Praziquantel Phương pháp HPLC/PDA Determination of Praziquantel content. HPLC/PDA method 0,3 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.35 Ver.01.2021 57 Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt Seafood and seafood products, meat and meat products Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 3.5/CL2.PP.1.22 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 4835: 2002) 58 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước mắm Seafood and seafood products, Fish sauce Xác định hàm lượng Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method - 3.5/CL2.PP.1.19 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 3702: 2009) 59 Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt Seafood and seafood products, Meat and meat products Xác định hàm lượng Neomycin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Neomycin content LC/MS/MS method 50 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.38 Ver.01.2021 (Ref. USDA, CLG-AMG2.06) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 13 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 60 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng Fenbendazole, Ormethorim, Levanmisol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fenbendazole, Ormethorim, Levanmisol LC-MS/MS method 10 μg/kg từng chất/ each compound 3.5/CL2.PP.3.40 Ver.01.2021 (Ref. Journal of AOAC International Vol. 98, No. 1, 2015) 61 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Xác định hàm lượng NaHCO3 , Na2CO3 (E500) Phương pháp chuẩn độ Determination of NaHCO3 , Na2CO3( E500) Titration method 0,5% Từng chất/each compound 3.5/CL2.PP.1.45 Ver.01.150720 (Ref. ISO 740:1976) 62 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa, trứng Seafood and seafood products, milk, egg Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine content LC/MS/MS method 50 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.5 Ver.01.2021 (Ref. LIB No. 4421; Volume 24, October 2008) Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs 250 μg/kg 63 Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and Animal feed stuffs Xác định hààm lượợng tro không tan trong axit Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in acid. Gravimetric method - 3.5/CL2.PP.1.40 Ver.01.2021 64 Muối thực phẩm Food grade salt Xác định hàm lượng Ion Mg2+; K+; Ca2+ Phương pháp IC Determination of Mg2+; K+; Ca2+ Ions content IC method 0,4 mg/kg mỗi chất/ each compoud 3.5/CL2.PP.3.37 Ver.01.2021 (Ref. Validation of Ion Chromatographic method for simultaneous quantification of Mg2+, K+, NH4+ and Na+ ions in food salt) 65 Sản phẩm ngũ cốc và gạo Cereal products and rice Xác định hàm lượng Tinopal Phương pháp HPLC/FLD Determination of Tinopal content. HPLC/FLD method 30 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.45 Ver.01.150720 (Ref. 1731/ATTP-KN, 16/8/2013) 66 Nông sản Agricultural food products Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC/FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC/FLD method 1 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.39 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 2004.10:2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 14 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 67 Thực phẩm và nước sạch, nước uống đóng chai, nước sản xuất chế biến Foods and domesstic water, bottled water, processing water Xác định hàm lượng Chlorate, Perchlorate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorate, Perchlorate content. LC/MS/MS method. 10 μg/kg Từng chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.42 Ver.01.080720 (Ref. ELSEVIER - Chemosphere 235 (2019) 757 - 766; QuPPe-Method) 68 Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng β-Lactam: Amoxicillin, Ampicillin, Penicillin G, PenicillinV Phương pháp LC/MS/MS Determination of β-Lactam: Amoxicillin, Ampicillin, Penicillin G, Penicillin V content LC/MS/MS method 5 μg/kg Từng chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.44 Ver.01.2021 (Ref.CLG-BLAC.03) 69 Xác định hàm lượng 2,4-D và Bentazone Phương pháp LC/MS/MS Determination of 2,4-D and Bentazone content LC/MS/MS method 3 μg/kg Từng chất/each compound 3.5/CL2.PP.3.49 Ver.01.2021 (Ref.AOAC 2007.01) 70 Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt sản phẩm thịt Seafood and seafood products, Meat and meat products Xác định hàm lượng Azadirachtin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Azadirachtin content LC/MS/MS method 3 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.47 Ver.01.2021 (Ref.FoodAnal. Method (2011) 4:601-607) 71 Xác định hàm lượng Dehydrocholic acid Phương pháp LC/MS/MS Determination of Dehydrocholic acid content LC/MS/MS method 10 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.48 Ver.01.2021 (Ref. ENCL. Testing method for Dehydrocholic acid-MFDS) 72 Nước mắm, nước giải khát Fish sauce, beverages Xác định hàm lượng Cyclamate Phương pháp LC/MS/ MS Determination of Cyclamate content. LC/MS/ MS Method. - Nước mắm/fish sauce : 300 μg/L - Nước giải khát/beverage: 150 μg/L 3.5/CL2.PP.3.50 Ver.01.2021 (Ref. Journal of AOAC International Vol.91,No.5, 2008) 73 Nấm, sản phẩm có nấm Mushrooms, mushroom products Xác định hàm lượng Adenosine và Cordycepin Phương phááp HPLC/DAD Determination of Adenosine and Cordycepin HPLC/DAD method 25 mg/kg từng chất/ each compound 3.5/CL2.PP.3.51 Ver.01.2021 (Ref.African Journal Microbiology, Research vol3(12)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 15 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 74 Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước đá, nước sản xuất chế biến Domestic water, bottled water, ground water, ice, water used in production and processing Xác định hàm lượng nguyên tố: Hg, As, Cd, Pb, Zn, Cu, Al, Fe, Mn, Sb, Cr, Ni, Co Phương pháp ICP/MS Determination of metals content: Hg, As, Cd, Pb, Zn, Cu, Al, Fe, Mn, Sb, Cr, Ni, Co content ICP/MS method - Hg: 0,3 μg/L - 3 μg/L từng nguyên tố/ each element 3.5/CL2.PP.5.12 Ver.01.2021 (Ref. EPA method 200.8) 75 Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước đá, nước sản xuất chế biến Domestic water, bottled water, ground water, ice, water used in production and processing Xác định pH Determination of pH value 2~12 3.5/CL2.PP.5.4 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 6492:2011 76 Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of colour Colorimetric method 5 mg/L Pt 3.5/CL2.PP.5.18 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 6185:2015) 77 Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titration method 15 mg/L 3.5/CL2.PP.5.3 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 973.52:2007) 78 Xác định độ đục Determination of turbidity 0,02 NTU 3.5/CL2.PP.5.11 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 6184:2008) 79 Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 0,5 mg O2/L 3.5/CL2.PP.5.14 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 6186:1996) 80 Xác định hàm lượng Anion hòa tan Phương pháp IC Determination of dissolved anion content IC Method 3.5/CL2.PP.5.16 Ver.01.2021 (Ref. EPA Method 300) - Bromua 0,025 mg/L - Clorua 0,025 mg/L - Florua 0,025 mg/L - Nitrat 0,025 mg/L - Nitrit 0,025 mg/L - Phosphat 0,025 mg/L - Sunphat 0,025 mg/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 16 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 81 Xác định hàm lượng Cation hòa tan Phương pháp IC Determination of dissolved Cation content IC Method 3.5/CL2.PP.5.17 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 6660:2000) - Lithium 0,5mg/L - Sodium 0,5mg/L - Ammonium 0,5mg/L - Potassium 0,5mg/L - Calcium 0,5mg/L - Magnesium 0,5mg/L - Strontium 0,5mg/L - Barium 0,5mg/L 82 Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước đá, nước sản xuất chế biến Domestic water, bottled water, ground water, ice, water used in production and processing Xác định độ dẫn điện Determination of Conductivity (0,01~1000) mS/cm 3.5/CL2.PP.5.2 Ver.01.2021 83 Xác định hàm lượng photpho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total phosphorus content UV-Vis Method 0,005 mg/L 3.5/CL2.PP.5.10 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 6202:2008) 84 Xác định tổng chất rắn hòa tan Determination of Total dissolved solids 0,5 mg/L 3.5/CL2.PP.5.20 Ver.01.2021 (Máy đo TDS) 85 Xác định hàm lượng clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total chlorine content Titration method 0,7 mg/L 3.5/CL2.PP.5.21 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 6225-3:2011) 86 Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen content Titration method 200 mg/L 3.5/CL2.PP.5.22 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 6638:2000) 87 Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination of suspended solids Gravimetric method 2 mg/L 3.5/CL2.PP.5.23 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 6625:2000) 88 Nước nuôi trồng thủy sản Aquacultural water Xác định hàm lượng Furazolidone Phương pháp HPLC/DAD Determination of Furazolidone content HPLC/DAD method 50 μg/L 3.5/CL2.PP.3.12 Ver.01.2021 (Ref. Bull Vet Inst Pulawy 51, 267-270, 2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 17 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 89 Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước đá, nước sản xuất chế biến Domestic water, bottled water, ground water, ice, water used in production and processing Xác định hàm lượng Chlorite (ClO2-) và Chlorate (ClO3-) Phương pháp IC/CD Determination of chlorite (ClO2-) and Chlorate (ClO3-) content IC/CD Method 0,1 mg/L Từng chất/each compound 3.5/CL2.PP.5.24 Ver.01.050220 (Ref. TCVN 6494-4:2000; ISO 10304-4:1997) 90 Xác định Clo tự do và tổng Clo trong nước Phương pháp UV-VIS Determination of free chlorine and total chlorine UV-VIS method 0,03 mg/L 3.5/CL2.PP.5.25 Ver.01.050220 (Ref. TCVN 6225-2:2021)* 91 Bao bì kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metalic containers in direct contact with foods Xác định hàm lượng thôi nhiễm kim loại nặng: As, Cd, Pb Determination of migrated element content: As, Cd, Pb. ICP/MS method 3 g/kg từng nguyên tố/ each element 3.5/CL2.PP.4.16 Ver.01.2021 (Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT) Bao bì nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin Implement container in direct contact with foods Thôi nhiễm kim loại nặng: Cd, Pb Determination of migrated element content: Cd, Pb. ICP/MS method 3 g/kg từng nguyên tố/ each element 3.5/CL2.PP.4.16 Ver.01.2021 (Ref. QCVN 12-1: 2011/BYT) Bao bì cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic rubber container in direct contact with foods Thôi nhiễm kim loại nặng: Zn, Pb Determination of migrated element content: Zn, Pb ICP/MS method 3 g/kg từng nguyên tố/ each element 3.5/CL2.PP.4.16 Ver.01.2021 (Ref. QCVN 12-2: 2011/BYT) 92 Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs Xác định hàm lượng Chloride (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (NaCl) content Titration method - 3.5/CL2.PP.1.3 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 4806-1:2018)* 93 Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of Moisture Gravimetric method - 3.5/CL2.PP.1.5 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 4326:2001) 94 Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content Gravimetric method - 3.5/CL2.PP.1.8 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 4327:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 18 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 95 Xác định hàm lượng Nitrogen và tính Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen and Protein content Kjeldahl method - 3.5/CL2.PP.1.12 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 4328-1:2007) 96 Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method. - 3.5/CL2.PP.4.6 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 1525:2001) 97 Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp trọng lượng Determination of fat content Gravimetric method - 3.5/CL2.PP.1.10 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 4331:2001) 98 Xác định hàm lượng TVB-N Phương pháp chuẩn độ Determination of TVB-N content. Titration method - 3.5/CL2.PP.1.15 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 10326:2014) 99 Xác định hàm lượng nitơ Amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammonia content. Titration method. - 3.5/CL2.PP.1.44 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 10494:2014) 100 Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titration method 3.5/CL2.PP.1.27 Ver.01.2021 (Ref. TCVN 1526-1:2007) 101 Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC/FLD Determination of Ethoxyquin content HPLC/FLD method 100 μg/kg 3.5/CL2.PP.3.21 Ver.01.2021 (Ref. AOAC 996.13:2007) Ghi chú/ Note: - AOAC: Hiệp hội các tổ chức phân tích hóa học/ Association of Official Analytical Chemists - BS EN: Tiêu chuẩn Vương quốc Anh, tiêu chuẩn châu Âu/ British Standards European Standard - 3.5/CL2.PP: Phương pháp nội bộ PTN/Laboratory’s developed method - (*) Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp/ Update method version tests (11/2023/November 2023) - (**) Phép thử phần cập nhật LOQ/ phạm vi đo/ Update LOQ/ range of measurement (11/2023/November 2023) - (***) Phép thử mở rộng/ Extended tests (11/2023/ November 2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 19 | 27 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Foods, animal feed stuffs Định lượng vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 4833-1:2013, Amd 1:2022* 2 Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 3 Phát hiện và định lượng Coliforms Detection and enumeration of Coliforms ND/Det./g, mL TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 0 MPN/g,mL 4 Định lượng coliform chịu nhiệt, Escherichia coli Enumeration of thermotolerant coliforms, Escherichia coli 10 CFU/g 1CFU/mL NMKL No.125, 4th ed. 2005 5 Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 10 CFU/g 1CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 6 Phát hiện và định lượng Escherichia coli Detection and enumeration of Escherichia coli ND/Det./g, mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 0 MPN/g, mL 7 Phát hiện và định lượng Escherichia coli Detection and enumeration of Escherichia coli 0 MPN/g,mL hoặc/or 0 MPN /100g TCVN 7924-3:2017 (ISO 16649-3:2015) ND/Det./g, mL 8 Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Enumeration of coagulase- positive Staphylococci 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:2021 9 Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Detection and enumeration of coagulase- positive Staphylococci 0 MPN/g, mL TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) ND/Det./g, mL 10 Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21528-2:2017 11 Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. ND/Det/25 g/mL TCVN 8131:2009 (ISO 21567:2004) 12 Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 20 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13 Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Foods, animal feed stuffs Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. ND/Det/ 25 g/mL TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020 14 Định lượng C. perfringens Enumeration of C. perfringens 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991: 2005 ISO 7937:2004 15 Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. ND/Det/25 g/mL ISO 11290-1:2017 16 Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp. 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 11290-2:2017 17 Phát hiện loài Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae và Vibrio vulnificus không bao gồm nhóm O1 và O139) Detection of Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae and Vibrio vulnificus non O1, O139) ND/Det/25g/mL ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023* 18 Phát hiện Campylobacter spp. Detection of Campylobacter spp. ND/Det/25g/mL ISO 10272-1:2017 19 Định lượng Campylobacter spp. Enumeration of Campylobacter spp. 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 10272-2:2017 20 Định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration of sulfite reducing bacteria growing under anaerobic conditions 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7902:2008 (ISO 15213:2003) 21 Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 22 Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 23 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt, Escherichia coli Enumeration of Coliforms, thermotolerant coliforms, Escherichia coli 2 MPN/g 0,2 MPN/mL NMKL No.96: 2009 24 Thực phẩm Foods Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Enumeration of coagulase- positive Staphylococci 10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL No.66: 2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 21 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25 Thực phẩm Foods Định lượng Enterococcus Enumeration of Enterococcus. 10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL No.68:2011 26 Phát hiện và định lượng Vibrio spp. Detection and enumeration of Pathogenic Vibrio species ND/Det./ 20 g/mL NMKL No.156:1997 10 CFU/g 1 CFU/mL 27 Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus 0 MPN/g, mL TCVN 8988:2012 28 Định lượng Pseudomonas spp. Enumeration of Pseudomonas spp. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7138:2013 (ISO 13720:2010) 29 Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước ngầm, nước đá, nước sản xuất, chế biến Domestic water, bottled water, surface water, ground water, ice, processing water Định lượng vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 1 CFU/mL ISO 6222:1999 30 Định lượng Coliforms, Escherichia coli Enumeration of Coliforms, Escherichia coli <1 CFU hoặc/or ND/Det./100 mL, 250 mL TCVN 6187-1:2019 ISO 9308-1-2014/Amd 1:2016 31 Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. ND/Det./ 50 mL,1000 mL TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010) 32 Định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration of sulfite reducing bacteria growing under anaerobic conditions <1 CFU hoặc/or ND/Det./ 50 mL,100 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 33 Phát hiện và đếm vi khuẩn enterococci Detection and enumeration of intestinal enterococci <1 CFU hoặc/or ND/Det./100 mL, 250 mL TCVN 6189-2:2009 ISO 7899-2:2 nd ed. 2000 34 Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa <1 CFU hoặc/or ND/Det./100 mL, 250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 35 Mẫẫu bềề mặặt trong môôi trưườờng côông nghệệ chếế biếến thựực phẩẩm (Không bao gồm lấy mẫu)_ Surfaces sample in the Food chain environment (Excluded sampling) Định lượng vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 1 CFU/mL ISO 4833-1:2013, Amd 1:2022* 36 Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms ND/Det./mL, 10 mL TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 37 Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli ND/Det./mL/ 10 mL TCVN 7924-3:2017 (ISO 16649-3:2015) 38 Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Detection of coagulase- positive Staphylococci ND/Det./mL/ 10 mL TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 22 | 27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39 Mẫẫu bềề mặặt trong môôi trưườờng côông nghệệ chếế biếến thựực phẩẩm (Không bao gồm lấy mẫu)_ Surfaces sample in the Food chain environment (Excluded sampling) Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. ND/Det./mL/ 10 mL TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020 40 Phát hiện L. monocytogenes và Listeria spp. Detection of L. monocytogenes and Listeria spp. ND/Det/mL/ 10 mL ISO 11290-1:2017 41 Phát hiện loài Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae và Vibrio vulnificus không bao gồm nhóm O1 và O139) Detection of Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae and Vibrio vulnificus non O1, O139) ND/Det/mL/ 10 mL ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023* Ghi chú/ Note: - NMKL: Uỷ ban phân tích thực phẩm khối Bắc Âu/ Nordic Committee on Food Analysis - (*) Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp/ Update method version tests (11/2023/ November 2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 23 | 27 Phụ lục 1.1: Danh mục đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật /Appendix of multi-residue pesticides (LC-MS/MS and GC-MS/MS) TT Hợp chất/Compound Kỹ thuật phân tích/Analytical technique LOQ 1 Chlorpyrifos GC-MS/MS 10μg/kg 2 Chlorpyriphos-methyl GC-MS/MS 10μg/kg 3 Malathion GC-MS/MS 10μg/kg 4 Parathion-ethyl GC-MS/MS 10μg/kg 5 Parathion-methyl GC-MS/MS 10μg/kg 6 Phosmet GC-MS/MS 10μg/kg 7 Pirimiphos-methyl GC-MS/MS 10μg/kg 8 Dichlorvos GC-MS/MS 10μg/kg 9 Profenofos GC-MS/MS 10μg/kg 10 Fenchlorphos GC-MS/MS 10μg/kg 11 Fenvalerate GC-MS/MS 10μg/kg 12 Permethrin GC-MS/MS 10μg/kg 13 Cypermethrin GC-MS/MS 20μg/kg 14 Deltamethrin GC-MS/MS 20μg/kg 15 Lamda-Cyhalothrin GC-MS/MS 10μg/kg 16 Bifenthrin GC-MS/MS 20μg/kg 17 Propiconazole GC-MS/MS 10μg/kg 18 Fenpropathrin GC-MS/MS 10μg/kg 19 Etofenprox GC-MS/MS 10μg/kg 20 Tetraconazole GC-MS/MS 10μg/kg 21 Paclobutrazol GC-MS/MS 10μg/kg 22 Metalaxyl GC-MS/MS 10μg/kg 23 Nitrothale-Isopropyl GC-MS/MS 10μg/kg 24 Pendimethalin GC-MS/MS 10μg/kg 25 Cyprodinill GC-MS/MS 10μg/kg 26 Fipronil GC-MS/MS 10μg/kg 27 Iprovalicarb GC-MS/MS 10μg/kg 28 Kresoxim-methyl GC-MS/MS 10μg/kg 29 Piperonyl butoxide GC-MS/MS 10μg/kg 30 Fenthion GC-MS/MS 10μg/kg 31 Dicofol GC-MS/MS 10μg/kg 32 Methidathion GC-MS/MS 10μg/kg 33 Flutolanil GC-MS/MS 10μg/kg 34 Hexaconazole GC-MS/MS 10μg/kg 35 Buprofezin GC-MS/MS 10μg/kg 36 Triazophos GC-MS/MS 10μg/kg 37 Trifloxystrobin GC-MS/MS 10μg/kg 38 Etoxazole GC-MS/MS 10μg/kg 39 Azoxystrobin LC-MS/MS 10μg/kg 40 Boscalid LC-MS/MS 10μg/kg 41 Chlorantraniliprole LC-MS/MS 10μg/kg 42 Chlorfenvinphos LC-MS/MS 10μg/kg 43 Cycloxydim LC-MS/MS 10μg/kg 44 Cyproconazole LC-MS/MS 10μg/kg 45 Difenoconazole LC-MS/MS 10μg/kg 46 Diflubenzuron LC-MS/MS 10μg/kg 47 Dimethoate LC-MS/MS 10μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 24 | 27 TT Hợp chất/Compound Kỹ thuật phân tích/Analytical technique LOQ 48 Dimethomorph LC-MS/MS 10μg/kg 49 Dinotefuran LC-MS/MS 10μg/kg 50 Ethiprole LC-MS/MS 10μg/kg 51 Fenbuconazole LC-MS/MS 10μg/kg 52 Fenhexamid LC-MS/MS 10μg/kg 53 Fenpyroximat LC-MS/MS 10μg/kg 54 Flubendiamide LC-MS/MS 10μg/kg 55 Flufenacet LC-MS/MS 10μg/kg 56 Flufenoxuron LC-MS/MS 10μg/kg 57 Flutriafol LC-MS/MS 10μg/kg 58 Hexythiazox LC-MS/MS 10μg/kg 59 Imazamox LC-MS/MS 10μg/kg 60 Indoxacarb LC-MS/MS 10μg/kg 61 Lufenuron LC-MS/MS 10μg/kg 62 Mefenacet LC-MS/MS 10μg/kg 63 Flusilazole LC-MS/MS 10μg/kg 64 Methoxyfenozide LC-MS/MS 10μg/kg 65 Monocrotophos LC-MS/MS 10μg/kg 66 Propargite LC-MS/MS 10μg/kg 67 Benomyl LC-MS/MS 10μg/kg 68 Tebufenozide LC-MS/MS 10μg/kg 69 Tebuthiuron LC-MS/MS 10μg/kg 70 Thiabendazole LC-MS/MS 10μg/kg 71 Tolfenpyrad LC-MS/MS 10μg/kg 72 Triadimenol LC-MS/MS 10μg/kg 73 Abamectin LC-MS/MS 10μg/kg 74 Ivermectin LC-MS/MS 10μg/kg 75 Diazion GC-MS/MS 10μg/kg 76 Fenitrothion GC-MS/MS 10μg/kg 77 Iprodion GC-MS/MS 10μg/kg 78 Flucythrinate GC-MS/MS 10μg/kg 79 Cyromazine LC-MS/MS 10μg/kg 80 Propamocarb LC-MS/MS 10μg/kg 81 Isoprocarb LC-MS/MS 10μg/kg 82 Fenobucarb LC-MS/MS 10μg/kg 83 Aldicarb sulfone LC-MS/MS 10μg/kg 84 Diuron LC-MS/MS 10μg/kg 85 Linuron LC-MS/MS 10μg/kg 86 Benthiocarb (Thiobencarb) LC-MS/MS 10μg/kg 87 Penconazole LC-MS/MS 10μg/kg 88 Isoprothiolane LC-MS/MS 10μg/kg 89 Chloroxuron LC-MS/MS 10μg/kg 90 Phoxim LC-MS/MS 10μg/kg 91 Fenoxycarb LC-MS/MS 10μg/kg 92 Quinoxyfen LC-MS/MS 10μg/kg 93 Metconazole LC-MS/MS 10μg/kg 94 Dimoxystrobin LC-MS/MS 10μg/kg 95 Prothioconazole LC-MS/MS 10μg/kg 96 Triflumizole LC-MS/MS 10μg/kg 97 Thiodicarb LC-MS/MS 10μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 25 | 27 TT Hợp chất/Compound Kỹ thuật phân tích/Analytical technique LOQ 98 Spirotetramat LC-MS/MS 10μg/kg 99 Teflubenzuron LC-MS/MS 10μg/kg 100 Fluopicolide LC-MS/MS 10μg/kg 101 Mandipropamid LC-MS/MS 10μg/kg 102 Metaflumizone LC-MS/MS 10μg/kg 103 Chlorfluazuron LC-MS/MS 10μg/kg 104 Spinosad A LC-MS/MS 10μg/kg 105 Spinosad D LC-MS/MS 10μg/kg 106 Vamidothion LC-MS/MS 10μg/kg 107 Imazalil LC-MS/MS 10μg/kg 108 Bifenazate LC-MS/MS 10μg/kg 109 Clofentezine LC-MS/MS 10μg/kg 110 Fenamiphos LC-MS/MS 10μg/kg 111 Fenamidone LC-MS/MS 10μg/kg 112 Diclobutrazol LC-MS/MS 10μg/kg 113 Zoxamide LC-MS/MS 10μg/kg 114 Prochloraz LC-MS/MS 10μg/kg 115 Pyraclostrobin LC-MS/MS 10μg/kg 116 Famoxadone LC-MS/MS 10μg/kg 117 Spirodiclofen LC-MS/MS 10μg/kg 118 Cyflufenamid LC-MS/MS 10μg/kg 119 Bromuconazole LC-MS/MS 10μg/kg 120 Molinate GC-MS/MS 10μg/kg 121 Phorate GC-MS/MS 15μg/kg 122 Pyrimethanil GC-MS/MS 10μg/kg 123 Propanil GC-MS/MS 15μg/kg 124 Triadimefon GC-MS/MS 15μg/kg 125 Endosulfan GC-MS/MS 10μg/kg 126 Isoprothiolane GC-MS/MS 15μg/kg 127 Myclobutanil GC-MS/MS 15μg/kg 128 Bupirimate GC-MS/MS 15μg/kg 129 Benalaxyl GC-MS/MS 15μg/kg 130 Fenarimol GC-MS/MS 15μg/kg 131 Bitertanol GC-MS/MS 10μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 26 | 27 Phụ lục 1.2: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ/Appendix of pesticide in organic chlorine (GC/MS/MS) TT Hợp chất/Compound Kỹ thuật phân tích/Analytical technique LOQ 1 Aldrin GC/MS/MS 10μg/kg 2 Cis-Chlordane GC/MS/MS 10μg/kg 3 Trans-Chlordane GC/MS/MS 10μg/kg 4 2,4’-DDD GC/MS/MS 10μg/kg 5 4,4’-DDD GC/MS/MS 10μg/kg 6 2,4’-DDE GC/MS/MS 10μg/kg 7 4,4’-DDE GC/MS/MS 10μg/kg 8 2,4’-DDT GC/MS/MS 10μg/kg 9 4,4’-DDT GC/MS/MS 10μg/kg 10 Dieldrin GC/MS/MS 10μg/kg 11 Alpha-Endosulfan GC/MS/MS 10μg/kg 12 Beta-Endosulfan GC/MS/MS 10μg/kg 13 Endrin GC/MS/MS 10μg/kg 14 Alpha-HCH GC/MS/MS 10μg/kg 15 Beta-HCH GC/MS/MS 10μg/kg 16 Gamma-HCH (Lindan) GC/MS/MS 10μg/kg 17 Heptachlor GC/MS/MS 10μg/kg 18 Cis-Heptachlor epoxide GC/MS/MS 10μg/kg 19 Trans-Heptachlor epoxide GC/MS/MS 10μg/kg 20 Hexachlorobenzene GC/MS/MS 10μg/kg 21 Methoxychlor GC/MS/MS 10μg/kg 22 Quintozene GC/MS/MS 10μg/kg 23 Tecnazene GC/MS/MS 10μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 115 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang/Page: 27 | 27 Phụ lục 1.3: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật/Appendix of pesticide (LC-MS/MS) TT Hợp chất/Compound Kỹ thuật phân tích/Analytical technique LOQ 1 Acephate LC/MS/MS 10μg/kg 2 Methamidophos LC/MS/MS 10μg/kg 3 Trichlorfon LC/MS/MS 10μg/kg 4 Carbofuran LC/MS/MS 10μg/kg 5 Carbaryl LC/MS/MS 10μg/kg 6 Acetamiprid LC/MS/MS 10μg/kg 7 Clothianidin LC/MS/MS 10μg/kg 8 Imidacloprid LC/MS/MS 10μg/kg 9 Thiamethoxam LC/MS/MS 10μg/kg 10 Aldicarb sulfoxide LC/MS/MS 10μg/kg 11 Propoxur LC/MS/MS 10μg/kg 12 Omethoate LC/MS/MS 10μg/kg 13 Thiachloprid LC/MS/MS 10μg/kg 14 Pirimicard LC/MS/MS 10μg/kg 15 Aldicard LC/MS/MS 10μg/kg 16 Carbendazim LC/MS/MS 10μg/kg 17 Fipronil LC/MS/MS 1,0μg/kg
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây