Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 1 | |||
Laboratory: | National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department - Branch 1 | |||
Cơ quan chủ quản: | Cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản | |||
Organization: | National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Thế Phong Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Trần Thế Phong | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||
| Bùi Thị Nhàn | |||
| Bùi Thị Thu Trang | |||
| Nguyễn Công Chức | Các phép thử được Hoá công nhận/ All accredited Chemical tests | ||
| Vũ Thị Thanh | |||
| Lưu Văn Hưng | |||
| Đỗ Thị Thu Hường | Các phép thử Sinh được công nhận/ All accredited Biological tests | ||
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Hàn the/Borate tính theo hàm lượng Bo tổng số Phương pháp ICP-MS Determintation of B/Borax calculated according to the total B content ICP-MS method | 45 mg/kg | 05.2/CL1/ST 03.92 (2020) |
| Định tính Axit boric và muối borate/ hàn the Phương pháp so màu Qualitative of sodium borate and boric acid Colorimetric method | - | TCVN 8895:2012 | |
| Xác định hàm lượng Rhodamin B Phương pháp LC-MS/MS Determination of Rhodamine B content LC-MS/MS method | 0,015 mg/kg | 05.2/CL1/ST 03.93 (2020) | |
| Xác định hàm lượng Benzoic axít, Sorbic axít và muối benzoate, sorbate Phương pháp HPLC-PDA Determination of Benzoic acid, Sorbic acid and benzoate salt, sorbate salt content HPLC-PDA method | 30 mg/kg | 05.2/CL1/ST 03.94 (2020) | |
| Xác định hàm lượng nhóm Tetracycline: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines content:Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline LC-MS/MS method | TC, CTC, OTC: 10 µg/kg DC: 1,0 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.82 (2020) | |
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamide: Sulfadiazine, Sulfamethazine (Sulfadimidin), Sulfachloropyridazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides groups content: Sulfadiazine, Sulfamethazine (Sulfadimidin), Sulfachloropyridazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine LC-MS/MS method | 5,0 µg/kg Từng chất/ each subtance | 05.2/CL1/ST 03.70 (2020) |
| Xác định hàm lượng nhóm Quinolones (Flumequine, Ciprofloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin, Norfloxacin, Oxonilic acid) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolones groups content: Flumequine, Ciprofloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin, Oxonilic acid, Norfloxacin LC-MS/MS method | 5,0 µg/kg Từng chất/ each subtance | 05.2/CL1/ST 03.71 (2020) | |
| Xác định hàm lượng AOZ, AMOZ, SEM, AHD Phương pháp LC-MS/MS Determination of AOZ, AMOZ, SEM, AHD content LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Từng chất/ each subtance | 05.2/CL1/ST 03.69 (2020) | |
| Xác định hàm lượng kim loại: As tổng, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Fe, Sn, Sb Phương pháp ICP-MS Determination of metal content: As (total), Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Fe, Sn, Sb ICP-MS method | Sữa/ milk (Cd, Pb, Sn, As, Hg): 0,015 mg/L (mg/kg) Thực phẩm/ food (As, Pb, Cd): 0,030 mg/kg; Hg: 0,015 mg/kg (Zn, Fe, Cu): 1,20 mg/kg. | 05.2/CL1/ST 03.67 (2020) | |
| Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Azadirachtin và Fenbendazole Phương pháp LC-MSMS Determination of Azadirachtin and Fenbendazole content LC-MSMS method | Azadirachtin: 30µ/kg Fenbendazole: 3µ/kg | 05.2/CL1/ST 03.98 (2020) |
| Xác định hàm lượng kháng sinh bằng sắc ký lỏng khối phổ (phụ lục 1) Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotic content (annex 1) LC-MS/MS method | Phụ lục 1 Annex 1 | 05.2-CL1/ST 03.99 (2021) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng Sulphite (SO2); Na2S2O5 Determination of Sulfit (SO2), Sodium Metabisulfite) (Na2S2O5) content UV-Vis method | 30 mg/kg | NMKL No 132. 1989 |
| Xác định hàm lượng Ure Phương pháp HPLC-FLD Determintaion of Urea content HPLC-FLD method | 20 mg/kg | 05.2/CL1/ST 03.40 (2020) | |
| Xác định hàm lượng Malachite Green, Leucomalachite Green, Crystal violet and Leucocrystal violet Phương pháp LC-MS/MS Detemination of Malachite Green and Leucomalachite Green content LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Từng chất/ each subtance | 05.2/CL1/ST 03.73 (2020) | |
| Xác định hàm lượng Trimethoprim Phương pháp HPLC-PDA Determination of Trimethoprim content HPLC-PDA method | 75 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.42 (2020) | |
| Xác định hàm lượng Trifluralin Phương pháp GC-MS và GC-MS/MS Determination of Trifluralin content GC-MS/ GC-MS/MS methods | 15 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.53 (2020) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định dư lượng nhóm Chlo hữu cơ: Hexachlorobenzen (HCB), Lindane (gamma-HCH), Heptachlor, Aldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Dieldrin, Endrin, 4,4’-DDT Phương pháp GC-MS và GC-MSMS Determination of organo-chlor pesticide residues: Hexachlorobenzen (HCB), Lindane (gamma-HCH), Heptachlor, Aldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Dieldrin, Endrin, 4,4’-DDT GC-MS and GC-MS/MS method | GC-MS (HCB, Lindane, Heptachlor, Aldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Dieldrin, Endrin): 0,03 mg/kg 4,4'-DDT: 0,12 mg/kg | 05.2/CL1/ST 03.54 (2020) |
GC-MS/MS 0,015 mg/kg Mỗi chất/ each compound | ||||
| Xác định hàm lượng Praziquantel Phương pháp HPLC-PDA Determination of Praziquantel content HPLC-PDA method | 60 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.59 (2020) | |
| Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp HPLC-FLD Determination of Histamine content HPLC-FLD method | 5,0 mg/kg | 05.2/CL1/ST 03.17 (2020) | |
| Xác định hàm lượng Nalidixic acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nalidixic acid content LC-MS/MS method | 15 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.79 (2020) | |
| Tôm Shrimp | Định tính Agar Agar detected | 0,1% | 05.2/CL1/ST 03.56 (2020) |
| Phát hiện nhanh Carboxy Methyl Cellulose (CMC) CMC detected | 0,2% | 05.2/CL1/ST 03.64 (2020) | |
| Phát hiện nhanh PolyVinyl Alcohol (PVA) PVA detected | 0,03 % | 05.2/CL1/ST 03.65 (2020) | |
| Tôm Shrimp | Định tính Gelatin Gelatin detected | 0,1% | 05.2/CL1/ST 03.96 (2020) |
| Định tính tinh bột Starch detected | 0,03% | 05.2/CL1/ST 03.97 (2020) | |
| Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng Nitơ-axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen ammino acid content Titration method | - | TCVN 3708:1990 |
| Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method | - | TCVN 3702:2009 | |
| Nhuyễn thể hai mảnh vỏ Bivalve molluscs | Xác định hàm lượng Domoic acid (ASP) Phương pháp HPLC-PDA Determination of Domoic acid (ASP) content HPLC-PDA method | 1,0 mg/kg | 05.2/CL1/ST 03.20 (2020) (EU-Harmonised-SOP-ASP-HPLC-UV_Version 1-Jun 2008) |
| Xác định hàm lượng Lipophilic nhóm AZA (AZA1, AZA2, AZA3) nhóm YTX (45 OH-Homo YTX, 45 OH- YTX, Homo YTX, YTX) nhóm OA (DTX2, DTX1, OA) nhóm PTX (PTX1, PTX2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lipophilic content: AZA group (AZA1, AZA2, AZA3); YTX group (45 OH-Homo YTX, 45 OH- YTX, Homo YTX, YTX); OA group (total: OA+DTX, DTX2, DTX1, OA); PTX group (PTX1, PTX2). LC-MS/MS method | AZA: 18 µg/kg; YTX: 60 µg/kg; OA: 60 µg/kg; PTX: 30 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.83 (2020) (EU – Harmonized SOP for determination of Lipophilic marine toxin in molluses by LC-MS/MS– V.05-1/2015) | |
| Nông sản (rau, củ, quả) Agriculture products (vegetables, tubers, fruits) | Xác định hàm lượng lưu huỳnh (S) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfur content UV-Vis method | 0,1% | 05.2/CL1/ST 03.81 (2020) |
| Nông sản (rau, củ, quả, chè) Agricultural (vegetables, tubers, fruits, tea) | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Methamidophos; Acephate; Imidaclorpid Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticides residues: Methamidophos, Acephate, Imidaclorpid LC-MS/MS method | 0,015 mg/kg Mỗi chất/ each compound | 05.2/CL1/ST 03.76 (2020) |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Abamectin, Emamectin benzoate Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticides residue: Abamectin, Emamectin benzoate LC-MS/MS method | 0,03 mg/kg Mỗi chất/ each compound | 05.2/CL1/ST 03.85 (2020) | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Aldicarb, Carbendazime, Thiabendazole, Fenbuconazole, Imidacloprid, Trichlorfon, Kreroxim- methyl, Acetamiprid, Carbaryl, Pirimicarb Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticides residues: Aldicarb, Carbendazime, Thiabendazole, Fenbuconazole, Imidacloprid, Trichlorfon, Kreroxim- methyl, Acetamiprid, Carbaryl, Pirimicarb LC-MS/MS method | 0,03 mg/kg Mỗi chất/ each compound | 05.2/CL1/ST 03.72 (2020) | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 2) Phương pháp GC-MS Determination of pesticides residues (Annex 2) GC-MS method | Phụ lục 2 Annex 2 | 05.2/CL1/ST 03.58 (2020) | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 3) Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticides residues (Annex 3) GC-MS/MS method | Phụ lục 3 Annex 3 | 05.2/CL1/ST 03.89 (2020) | |
| Nông sản (rau, củ, quả, chè) Agricultural (vegetables, tubers, fruits, tea) | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng khối phổ (phụ lục 4) Phương pháp LC-MSMS Determination of pesticides residue (Annex 4) LC-MSMS method | Phụ lục 4 Annex 4 | 05.2-CL1/ST 03.103 (2020) |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Dichloran, Chlorpyrifos Methyl, Malathion, Tetraconazole, Cyproconazole, Triazophos, Bifenthrin, Fenpropathrin, λ-Cyhalothrin, Deltamethrin Phương pháp GC-MS Determination of pesticides residues: Dichloran, Chlorpyrifos Methyl, Malathion, Tetraconazole, Cyproconazole, Triazophos, Bifenthrin, Fenpropathrin, λ-Cyhalothrin, Deltamethrin GC-MS method | 0,03 mg/kg Mỗi chất/ each compound | 05.2/CL1/ST 03.66 (2020) (Ref: AOAC 2007.01) | |
| Nông sản (hạt, ngũ cốc, cà phê) Agricultural (grain, cereals, coffee) | Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method | 1,5 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.95 (2020) |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Auramine/ Auramine O/ Vàng O Phương pháp LC-MSMS Determination of auramine/Auramine O, Vat-yellow O LC-MSMS method | Thực phẩm/ food: 10 µg/kg TACN/animal feeding stuffs: 15 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.87 (2020) |
| Xác định hàm lượng Aflatoxin G1; G2, B1, B2, Aflatoxin tổng Phương pháp HPLC-FLD Determination of G1; G2, B1, B2, Aflatoxin total HPLC-FLD method | 0,5 µg/kg Từng chất/ each subtance | 05.2/CL1/ST 03.44 (2020) (Ref: AOAC 994.08 & AOAC 991.31) | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp GC-MSMS Determination of Ethoxyquin GC-MSMS method | Thực phẩm/ food: 3,0 µg/kg TACN/animal feeding stuffs: 30 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.63 (2020) |
| Xác định hàm lượng ẩm, tro Phương pháp khối lượng Determination of moisture, ash Gravimetric method | - | 05.2/CL1/ST 03.5 (2020) (Ref: NMKL No.23.1991) | |
| Xác định hàm lượng muối chloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (NaCl) content Titration method | - | 05.2/CL1/ST 03.1 (2020) | |
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titration method | - | AOAC 927.02 | |
| Xác định hàm lượng Phospho, P2O5 Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus, P2O5 content UV-Vis method | - | 05.2/CL1/ST 03.28 (2020) | |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong axit chlohydric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method | - | 05.2/CL1/ST 03.26 (2020) | |
| Xác định hàm lượng độc tố nấm bằng sắc ký lỏng khối phổ (phụ lục 5) Phương pháp LC-MS/MS Determintaion of mycotoxins (Annex 5) LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/each compound | 05.2/CL1/ST 03.100 (2021) | |
| Thực phẩm, nước (nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước sinh hoạt, nước uống, nước trồng trọt, nước chăn nuôi, nước chế biến thực phẩm) Food, water (Surface water, groundwater, rain water, domestic water, drinking water, crop water, livestock water, food processing water) | Xác định độ pH Phương pháp đo trên máy pH Determination of pH pH meter method | - | 05.2/CL1/ST 03.33 (2020) |
| Chè, cà phê Tea, coffee | Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC-FLD Determination of Caffein content HPLC-FLD method | 0,01 % | ISO 20481:2008 |
| Chè, thịt, trứng Tea, meat, eggs | Xác định hàm lượng Fipronil Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fipronil content LC-MS/MS method | 2,0 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.84 (2020) |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fish and fishery products, meat and meat products | Xác định hàm lượng Aflatoxin: G1, G2, B1, B2, Aflatoxin tổng Phương pháp HPLC-FLD Determination of G1; G2, B1, B2, total Aflatoxin content HPLC-FLD method | G1, G2: 0,5 µg/kg B1, B2: 0,3 µg/kg | 05.2-CL1/ST 3.19 (2020) |
| Xác định hàm lượng Trichlorfon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trichlorfon content LC-MS/MS method | 30 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.91 (2020) | |
| Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản, trứng, mật ong Meat and meat products, fish and fishery products, Aquatic water, egg, honey | Xác định hàm lượng Chloramphenicol, Florfenicol Phương pháp LC-MSMS Determination of Chloramphenicol, Florfenicol content LC-MSMS method | CAP: 0,3 µg/kg FF: 0,6 µg/kg | 05.2/CL1/ST 03.68 (2020) |
| Thịt và sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, nước tiểu động vật Meat and meat products, animal feeding stuffs, animal urine | Xác định hàm lượng Beta-agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine LC-MS/MS method | Thịt/ meat: 0,6µg/kg Mỗi chất/ each compound | 05.2/CL1/ST 03.75 (2020) |
TACN/animal feeding stuffs: 1,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | ||||
Nước tiểu/animal urine: 0,6 µg/L Mỗi chất/ each compound | ||||
| Đồ uống có cồn, không cồn; bia, rượu Alcoholic drink, non-alcoholic drink, beer, wine | Xác định hàm lượng Cd, Pb, Sb, Sn, As, Hg, Cu, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of Cd, Pb, Sb, Sn, As, Hg; Cu; Zn content ICP-MS method | Cd, Pb, Sb, Sn, As; Hg: 0,015 mg/L; Cu, Zn: 0,030 mg/L | 05.2/CL1/ST 03.67 (2020) |
| Muối Salt | Xác định hàm lượng kim loại: As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Fe Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Fe content ICP-MS method | As, Cd, Pb, Ni: 0,030 mg/kg; Hg: 0,015 mg/kg; Cu; Zn, Fe: 1,20 mg/kg | 05.2/CL1/ST 03.67 (2020) |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng kim loại: As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu ICP-MS method | As, Cd, Pb: 0,03 mg/kg; Hg: 0,03 mg/kg; Cu, Ni: 0,60 mg/kg; Zn: 5,70 mg/kg | 05.2/CL1/ST 03.67 (2020) |
| Dụng cụ, bao gói chứa đựng thực phẩm Containers, food packaging | Xác định hàm lượng Cd, Pb, Sb, Sn, As Phương pháp ICP-MS Determination of Cd, Pb, Sb, Sn, As content ICP-MS method | 0,030 mg/L Từng nguyên tố/ each element | 05.2/CL1/ST 03.77 (2020) |
| Nước (nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước sinh hoạt, nước uống, nước trồng trọt, nước chăn nuôi, nước chế biến thực phẩm) Water (Surface water, groundwater, rain water, domestic water, drinking water, crop water, livestock water, food processing water) | Xác định hàm lượng Cu, Ni, As, Zn, Hg, Pb, Cd, Li, B, Mo, Sn, Sb, Mg, Ag, Ba, Be, Co, Cr, Cs, Fe, Mn, Rb, Se, Sr, Tl, U, V Phương pháp ICP-MS Determination of Cu, Ni, As, Zn, Hg, Pb, Cd, Li, B, Mo, Sn, Sb, Mg, Ag, Ba, Be, Co, Cr, Cs, Fe, Mn, Rb, Se, Sr, Tl, U, V content ICP-MS method | Phụ lục 8/ Annex 8 | 05.2/CL1/ST 03.67 (2020) |
| Đất Soil | Xác định hàm lượng kim loại As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Cr Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Cr content ICP-MS method | Phụ lục 9/ Annex 9 | 05.2/CL1/ST 03.67 (2020) |
| Đất Soil | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 6) Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticides residue (Annex 6) GC-MS/MS method | 10 µg/kg Mỗi chất/ each compound | 05.2-CL1/ST 03.101 (2021) |
| Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng khối phổ (phụ lục 7) Phương pháp LC-MSMS Determination of pesticides residue (Annex 7) LC-MSMS method | 10 µg/kg Từng chất/ each subtance | 05.2-CL1/ST 03.102 (2021) |
TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (µg/kg) | TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (µg/kg) |
| Difloxacin | 5 | | Praziquantel | 10 |
| Ofloxacin | 5 | | Sulfadimethoxine | 5 |
| Oxonilic acid | 5 | | Sulfachloropyridazine | 5 |
| Flumequine | 5 | | Sulfamethazine | 5 |
| Sarafloxacin | 5 | | Sulfamethoxazole | 5 |
| Enrofloxacin | 5 | | Sulfadiazine | 5 |
| Ciprofloxacin | 5 | | Chlortetracycline | 10 |
| Norfloxacin | 5 | | Oxytetracycline | 10 |
| Danofloxacin | 5 | | Doxycycline | 1 |
| Nalidixic acid | 5 | | Tetracycline | 10 |
| Trimethoprime | 10 | |
TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) | TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) |
| Chlorothanonil | 0,030 | | Carbosulfan | 0,030 |
| Metalaxyl | 0,030 | | Cis/trans-Permethrin | 0,030 |
| Chlorpyrifos | 0,030 | | Fenvalerate | 0,030 |
| Fipronil | 0,030 | | Cyfluthrin | 0,15 |
| Quinalphos | 0,030 | | α,β-Cypermethrin | 0,06 |
| α-Endosulfan | 0,030 | | Indoxacarb | 0,30 |
| Hexaconazole | 0,030 | | Difenoconazole | 0,30 |
| Profenofos | 0,030 | | ||
| β-Endosulfan | 0,030 | | ||
| Propiconazole | 0,030 | |
TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) | TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) |
| Carbaril | 0,015 | | Dieldrin | 0,015 |
| Fenobucarb | 0,015 | | Cyproconazole | 0,015 |
| Ethoprophos | 0,015 | | Endrin | 0,015 |
| Trifluralin | 0,015 | | Endosulfan (b) | 0,015 |
| Hexachlorobenzen | 0,015 | | DDT (4,4') | 0,015 |
| Dimethoate | 0,015 | | Triazophos | 0,015 |
| Dichloran | 0,015 | | PropiconazoleII | 0,015 |
| Ethoxyquin | 0,015 | | PropiconazoleI | 0,015 |
| Lindane | 0,015 | | Propargite | 0,015 |
| Diazinon | 0,015 | | Tebuconazole | 0,015 |
| Chlorothalonil | 0,015 | | Carbosulfan | 0,015 |
| Chlorpyrifos Methyl | 0,015 | | Bifenthrin | 0,015 |
| Metalaxyl | 0,015 | | Bromopropylate | 0,015 |
| Heptachlor | 0,015 | | Bifenazate | 0,015 |
| Fenitrothion | 0,015 | | Etoxazole | 0,015 |
| Malathion | 0,015 | | Fenpropathrin | 0,015 |
| Chlorpyrifos | 0,015 | | Cyhalothrin I (lambda) | 0,015 |
| Aldrin | 0,015 | | Cyhalothrin II (gamma) | 0,015 |
| Tetraconazole | 0,015 | | Permethrin | 0,015 |
| Dicofol | 0,015 | | Permethrin (cis) | 0,015 |
| Thiamethoxam | 0,015 | | Permethrin (trans) | 0,015 |
| Fipronil | 0,015 | | Cyfluthrin | 0,015 |
| Quinalphos | 0,015 | | Cypermethrin | 0,015 |
| Methidathion | 0,015 | | FlucythrinateI | 0,015 |
| Cis Chlordane | 0,015 | | FlucythrinateII | 0,015 |
| Trans Chlordane | 0,015 | | Fenvalerate | 0,015 |
| Endosulfan (a) | 0,015 | | Difenoconazole | 0,015 |
| Hexaconazole | 0,015 | | Indoxacarb | 0,015 |
| Profenofos | 0,015 | | Deltamethrin | 0,015 |
| Buprofezin | 0,015 | | Azoxystrobin | 0,015 |
TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) | TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) |
| Dimethoate | 0,005 | | Imidacloprid | 0,005 |
| Metalaxyl | 0,005 | | Pirimicarb | 0,005 |
| Thiamethoxam | 0,005 | | Acetamiprid | 0,005 |
| Cyproconazole-II | 0,005 | | Aldicarb | 0,005 |
| Cyproconazole I | 0,005 | | Thiabendazole | 0,005 |
| Buprofezine | 0,005 | | Carbendazime | 0,005 |
| Tebuconazole | 0,005 | | Acephate | 0,005 |
| Hexaconazole | 0,005 | | Methamidophos | 0,005 |
| Triazophos | 0,005 | | Abamectin | 0,015 |
| Propiconazole | 0,005 | | Emamectin benzoat | 0,015 |
| Etoxazole | 0,005 | | Fenbuconazole | 0,005 |
| Tetraconazole | 0,005 | | Kresoxim-methyl | 0,005 |
| Difenconazole | 0,005 | | Carbaryl | 0,005 |
| Trichlorfon | 0,015 | |
TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (µg/kg) | TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (µg/kg)) |
| Aflatoxine B2 | 0,5 | | Aflatoxine G1 | 0,5 |
| Aflatoxine B1 | 0,5 | | Ochatoxine A | 0,5 |
| Aflatoxine G2 | 0,5 | | Aflatoxin tổng | 0,5 |
TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) | TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) |
| Cartap | 0,010 | | Isobenzan | 0,010 |
| Fenobucarb | 0,010 | | Isodrin | 0,010 |
| Monocrotophos | 0,010 | | Chlordane cis | 0,010 |
| Hexachlorobenzen | 0,010 | | Chlordane trans | 0,010 |
| Dimethoate | 0,010 | | Endosulfan (a) | 0,010 |
| Simazine | 0,010 | | Isoprothiolane | 0,010 |
| Atrazine | 0,010 | | Pretilachlor | 0,010 |
| Lindane | 0,010 | | Dieldrin | 0,010 |
| Diazinon | 0,010 | | Endrin | 0,010 |
| Phosphamidon | 0,010 | | Endosulfan (b) | 0,010 |
| Heptachlor | 0,010 | | DDT (4,4') | 0,010 |
| Metolachlor | 0,010 | | Fenoxaprop ethyl | 0,010 |
| Benthiocarb (Thiobencarb) | 0,010 | | Cypermethrin | 0,010 |
| Aldrin | 0,010 | | Fenvalerate | 0,010 |
| parathion ethyl | 0,010 | |
TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) | TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) |
| Metolachlor | 0,010 | | Simazine | 0,010 |
| Trichlorfon | 0,010 | | Chlordimeform | 0,010 |
| Cartap | 0,010 | | Methamidophos | 0,010 |
| Monocrotophos | 0,010 | | Pentachlorophenol | 0,010 |
TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (µg/l) | TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (µg/l) |
| As | 1,5 | | Mn | 1,5 |
| Cd | 1,5 | | Sn | 1,5 |
| Pb | 1,5 | | Sb | 1,5 |
| Cu | 1,5 | | V | 1,5 |
| Ni | 1,5 | | Hg | 0,3 |
| Cr | 1,5 | | Fe | 15,0 |
| Se | 1,5 | | B | 5,0 |
| Mo | 1,5 | | Ba | 5,0 |
| Ag | 1,5 | | Zn | 5,0 |
| Co | 1,5 | | Mg | 5,0 |
| Tl | 1,5 | |
TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) | TT | Tên chất/ Name of substance | LOQ (mg/kg) |
| Cr | 0,6 | | Cd | 0,6 |
| Cu | 0,6 | | Pb | 0,6 |
| Ni | 0,6 | | Hg | 0,3 |
| As | 0,6 | | Zn | 1,5 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm, nước giải khát, sữa và các sản phẩm sữa Food, Beverages, Milk and milk products Bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm; bề mặt dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the area offood production and food handling (excluded sampling) Thức ăn chăn nuôi Feed | Định lượng tổng vi sinh vật Enumeration of microorganism | 10 CFU/g 1CFU/mL | ISO 4833-1,2:2013 TCVN 4884-1,2:2015 AOAC 990.12 |
| Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 4832:2006 TCVN 6848:2007 AOAC 991.14 | |
| Phát hiện, Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | Phát hiện/ Detective/g/mL MPN/g,MPN/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 4831:2006 TCVN 4882:2007 | |
| Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae | 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 21528-1,2:2017 TCVN 5518-1,2:2007 | |
| Phát hiện, Định lượng E.coli Detection, Enumeration of E. coli | Phát hiện/ Detective/g/mL MPN/g, MPN/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 7251:2005 TCVN 6846:2007 | |
| Phát hiện, Định lượng E.coli dương tính với β- glucuronidase Detection, Enumeration of positive β- glucuronidase E. coli | Phát hiện/ Detective/g/mL MPN/g, MPN/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample MPN/100g (trên nhuyễn thể/ mollus) | ISO 16649-3:2015 TCVN 7924-3:2008 | |
| Định lượng E.coli dương tính với β- glucuronidase Enumeration of positive β- glucuronidase E. coli | 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 16649-2:2005 TCVN 7924-2:2008 AOAC 991.14 | |
| Thực phẩm, nước giải khát, sữa và các sản phẩm sữa Food, Beverages, Milk and milk products Bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm; bề mặt dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the area offood production and food handling (excluded sampling) Thức ăn chăn nuôi Feed. | Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus | 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | NMKL 66:2003 AOAC 2003.11 |
| Định lượng coagulase-positive staphylococci Enumeration of coagulase-positive staphylococci | 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 6888-1,2:2018 TCVN 4830-1,2:2005 | |
| Phát hiện, Định lượng coagulase-positive staphylococci Detection, Enumeration of coagulase-positive staphylococci | Phát hiện/ Detective/g/mL MPN/g MPN/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 6888-3:2003 TCVN 4830-3:2005 | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 6579:2017 10780-1:2017 | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Realtime PCR technique | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL | 04.2-CL1/ST.02.40 (2021) (Ref: AOAC 2013.02) | |
| Phát hiện Vibrio cholerae (bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) Detection of Vibrio cholerae (inclusion serovar O1 and O139) | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 21872-1:2017 TCVN 7905-1:2008 | |
| Phát hiện Vibrio cholerae, Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Vibrio cholerae, Vibrio parahaemolyticus Realtime -PCR technique | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL | 04.2-CL1/ST.02.41 (2021) (Ref: AOAC 0509.02) | |
| Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: mẫu/sample | ISO 21872-1:2017 TCVN 7905-1:2008 | |
| Thủy sản, sản phẩm thủy sản, nước vùng nuôi thủy sản Fishery and fishery products, water on bivalve molluscan cultivated area, sea water | Phát hiện, định lượng Norovirus GI, GII, HAV Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Norovirus GI, GII, HAV RT-PCR technique | Phát hiện/ Detective 2g/mẫu nhuyễn thể (mollus); 5mL/ mẫu nước biển (sea water) | 04.2-CL1/ST.02.33 (2021) (Ref: Foodproof® R30238.1 Cefas 2018) |
| Thực phẩm, nước giải khát, sữa và các sản phẩm sữa Food, Beverages, Milk and milk products Bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm; bề mặt dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the area offood production and food handling (excluded sampling) Thức ăn chăn nuôi Feed | Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus | 10 CFU/g 1CFU/mL | NMKL No. 156:1997 |
| Phát hiện và Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes | Phát hiện/ Detective /25g/25mL 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /; mẫu/sample | ISO 11290-1,2:2017 TCVN 7700-1,2:2007 | |
| Phát hiện Listeria monocytogenes Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Listeria monocytogenes Realtime-PCR technique | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL | 04.2-CL1/ST. 02.44 (2021) (Ref: AOAC 1214.02) | |
| Thực phẩm, nước giải khát, sữa và các sản phẩm sữa Food, Beverages, Milk and milk products Bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm; bề mặt dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the area offood production and food handling (excluded sampling) Thức ăn chăn nuôi Feed | Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens | 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 7937:2004 TCVN 4991:2005 |
| Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus | 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 7932:2004 TCVN 4992:2005 | |
| Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 21567:2004 TCVN 8131:2009 | |
| Phát hiện và định lượng Campylobacter spp. Detection and enumeration of Campylobacter spp. | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 10272-1,2:2017 TCVN 7715-1,2:2007 | |
| Phát hiện Campylobacter spp. Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Campylobacter spp. Realtime--PCR technique | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL | 04.2-CL1/ST. 02.48 (2021) (Ref: AOAC 0407.02) | |
| Định lượng nấm men, mốc Enumeration of yeast and mold | 10 CFU/g 1 CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | ISO 21527-1,2:2008 TCVN 8275-1,2:2010 | |
| Phát hiện Clostridium botulinum Detection and Clostridium botulinum | Phát hiện/ Detective: 1 g/ 1 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample | AOAC 997.26 TCVN 9042:2012 ISO/TS 17919 TCVN 11395:2016 | |
| Phát hiện E.coli O157:H7 Kỹ thuật Real time PCR BAX System Detection of E.coli O157:H7 Real-Time PCR BAX System technique | Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL | 04.2 CL1/ST 2.43 (2021) (Ref: AOAC 0310.02) | |
| Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Phát hiện Enterobacter sakazakii (Cronobacter.spp) Detection of Enterobacter sakazakii (Cronobacter.spp) | Phát hiện/ Detective 10 g | ISO 22964:2017 |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mold | 10 CFU/g 1 CFU/mL | AOAC 2014.05 |
| Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch, nước phục vụ sản xuất, chế biến, đá dùng liền, nước đá dùng để chế biến thực phẩm Bottled Water, Natural mineral water, domestic water, food processing water, food ice | Định lượng Enterococci (Định lượng Faecal streptococci) Kỹ thuật màng lọc Enumeration of Enterococci (Faecal streptococci) Membrane filtration method | CFU/250mL CFU/100mL | ISO 7899-2:2000 |
| Định lượng Coliforms Kỹ thuật màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method | CFU/250mL CFU/100mL | ISO 9308-1: 2014 | |
| Định lượng E. coli Kỹ thuật màng lọc Enumeration of E. coli Membrane filtration method | CFU/250mL CFU/100mL | ISO 9308-1:2014 | |
| Định lượng tổng số vi khuẩn ở 22oC; 37oC Enumeration of microorganism 22oC; 37oC | CFU/mL | ISO 6222:1999 | |
| Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật màng lọc Detection of Salmonella spp. Membrane filtration method | Phát hiện/ Detective/1L | ISO 19250:2010 | |
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | CFU/250ml | ISO 16266:2006 | |
| Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch, nước phục vụ sản xuất, chế biến, đá dùng liền, nước đá dùng để chế biến thực phẩm Bottled Water, Natural mineral water, domestic water, food processing water, food ice | Định lượng Clostridia khử sulphite Kỹ thuật màng lọc Enumeration of sulfite - reducing Clostridia Membrane filtration method | CFU/50ml | ISO 6461-2:2015 TCVN 6191-2:1996 |
| Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method | 1 CFU/100ml | ISO 14189:2013 | |
| Nước vùng nuôi, nước biển Water on bivalve molluscan cultivated area, sea water | Phát hiện và định lượng tảo có khả năng sinh độc tố ASP: Pseudo-nitzschia spp. Kỹ thuật soi kính hiển vi huỳnh quang | Tế bào/lít (Cell/Litre) | 4.2-CL1/ST 02.51 2019 |
| Phát hiện và định lượng tảo có khả năng sinh độc tố NSP: Gymnodinium breve Kỹ thuật soi kính hiển vi huỳnh quang | Tế bào/lít (Cell/Litre) | 4.2-CL1/ST 02.53 (2019) | |
| Nước vùng nuôi, nước biển Water on bivalve molluscan cultivated area, sea water | Phát hiện và định lượng một số loài tảo có khả năng sinh độc tố DSP: Dinophysis spp., D.acuminata, D.acuta, D.norvegica, D.rotundata, D.dens, D.fortii, D.caudata, Prorocentrum spp, P.concavum, P.lima, P.minimum, Chattonella antiqua, Ch.globosa, Ch.marina, Ch.minima, Ch.ovata, Ch.verruculosa, Protoceratium reticulatum, Protoperidinium crassipes, Fibrocapsa japonica, Heterosigma akashiwo Kỹ thuật soi kính hiển vi huỳnh quang | Tế bào/lít (Cell/Litre) | 4.2-CL1/ST 02.52 (2019) |