Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 1

Số hiệu
VILAS - 123
Tên tổ chức
Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 1
Đơn vị chủ quản
Cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 51 Đường Lê Lai, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
30-06-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 1
Laboratory: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department - Branch 1
Cơ quan chủ quản: Cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
Organization: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Thế Phong Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT H và tên/ Name Phm vi được ký/ Scope
Trần Thế Phong Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Bùi Thị Nhàn
Bùi Thị Thu Trang
Nguyễn Công Chức Các phép thử được Hoá công nhận/ All accredited Chemical tests
Vũ Thị Thanh
Lưu Văn Hưng
Đỗ Thị Thu Hường Các phép thử Sinh được công nhận/ All accredited Biological tests
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Số hiệu / Code: VILAS 123 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 30/ 06/ 2024 Địa chỉ / Address: Số 51 Đường Lê Lai, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Đia điểm / Location: Số 51 Đường Lê Lai, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Điện thoại / Tel: 0225 375 9726 Fax: 0225 383 7507 E-mail: branch1.nafi@mard.gov.vn Website: nafiqad1.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Hàn the/Borate tính theo hàm lượng Bo tổng số Phương pháp ICP-MS Determintation of B/Borax calculated according to the total B content ICP-MS method 45 mg/kg 05.2/CL1/ST 03.92 (2020)
Định tính Axit boric và muối borate/ hàn the Phương pháp so màu Qualitative of sodium borate and boric acid Colorimetric method - TCVN 8895:2012
Xác định hàm lượng Rhodamin B Phương pháp LC-MS/MS Determination of Rhodamine B content LC-MS/MS method 0,015 mg/kg 05.2/CL1/ST 03.93 (2020)
Xác định hàm lượng Benzoic axít, Sorbic axít và muối benzoate, sorbate Phương pháp HPLC-PDA Determination of Benzoic acid, Sorbic acid and benzoate salt, sorbate salt content HPLC-PDA method 30 mg/kg 05.2/CL1/ST 03.94 (2020)
Xác định hàm lượng nhóm Tetracycline: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines content:Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline LC-MS/MS method TC, CTC, OTC: 10 µg/kg DC: 1,0 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.82 (2020)
Thực phẩm Food Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamide: Sulfadiazine, Sulfamethazine (Sulfadimidin), Sulfachloropyridazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides groups content: Sulfadiazine, Sulfamethazine (Sulfadimidin), Sulfachloropyridazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine LC-MS/MS method 5,0 µg/kg Từng chất/ each subtance 05.2/CL1/ST 03.70 (2020)
Xác định hàm lượng nhóm Quinolones (Flumequine, Ciprofloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin, Norfloxacin, Oxonilic acid) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolones groups content: Flumequine, Ciprofloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin, Oxonilic acid, Norfloxacin LC-MS/MS method 5,0 µg/kg Từng chất/ each subtance 05.2/CL1/ST 03.71 (2020)
Xác định hàm lượng AOZ, AMOZ, SEM, AHD Phương pháp LC-MS/MS Determination of AOZ, AMOZ, SEM, AHD content LC-MS/MS method 1,0 µg/kg Từng chất/ each subtance 05.2/CL1/ST 03.69 (2020)
Xác định hàm lượng kim loại: As tổng, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Fe, Sn, Sb Phương pháp ICP-MS Determination of metal content: As (total), Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Fe, Sn, Sb ICP-MS method Sữa/ milk (Cd, Pb, Sn, As, Hg): 0,015 mg/L (mg/kg) Thực phẩm/ food (As, Pb, Cd): 0,030 mg/kg; Hg: 0,015 mg/kg (Zn, Fe, Cu): 1,20 mg/kg. 05.2/CL1/ST 03.67 (2020)
Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Azadirachtin và Fenbendazole Phương pháp LC-MSMS Determination of Azadirachtin and Fenbendazole content LC-MSMS method Azadirachtin: 30µ/kg Fenbendazole: 3µ/kg 05.2/CL1/ST 03.98 (2020)
Xác định hàm lượng kháng sinh bằng sắc ký lỏng khối phổ (phụ lục 1) Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotic content (annex 1) LC-MS/MS method Phụ lục 1 Annex 1 05.2-CL1/ST 03.99 (2021)
Thủy sản sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng Sulphite (SO2); Na2S2O5 Determination of Sulfit (SO2), Sodium Metabisulfite) (Na2S2O5) content UV-Vis method 30 mg/kg NMKL No 132. 1989
Xác định hàm lượng Ure Phương pháp HPLC-FLD Determintaion of Urea content HPLC-FLD method 20 mg/kg 05.2/CL1/ST 03.40 (2020)
Xác định hàm lượng Malachite Green, Leucomalachite Green, Crystal violet and Leucocrystal violet Phương pháp LC-MS/MS Detemination of Malachite Green and Leucomalachite Green content LC-MS/MS method 1,0 µg/kg Từng chất/ each subtance 05.2/CL1/ST 03.73 (2020)
Xác định hàm lượng Trimethoprim Phương pháp HPLC-PDA Determination of Trimethoprim content HPLC-PDA method 75 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.42 (2020)
Xác định hàm lượng Trifluralin Phương pháp GC-MSGC-MS/MS Determination of Trifluralin content GC-MS/ GC-MS/MS methods 15 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.53 (2020)
Thủy sản sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định dư lượng nhóm Chlo hữu cơ: Hexachlorobenzen (HCB), Lindane (gamma-HCH), Heptachlor, Aldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Dieldrin, Endrin, 4,4’-DDT Phương pháp GC-MS và GC-MSMS Determination of organo-chlor pesticide residues: Hexachlorobenzen (HCB), Lindane (gamma-HCH), Heptachlor, Aldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Dieldrin, Endrin, 4,4’-DDT GC-MS and GC-MS/MS method GC-MS (HCB, Lindane, Heptachlor, Aldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Dieldrin, Endrin): 0,03 mg/kg 4,4'-DDT: 0,12 mg/kg 05.2/CL1/ST 03.54 (2020)
GC-MS/MS 0,015 mg/kg Mỗi chất/ each compound
Xác định hàm lượng Praziquantel Phương pháp HPLC-PDA Determination of Praziquantel content HPLC-PDA method 60 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.59 (2020)
Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp HPLC-FLD Determination of Histamine content HPLC-FLD method 5,0 mg/kg 05.2/CL1/ST 03.17 (2020)
Xác định hàm lượng Nalidixic acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nalidixic acid content LC-MS/MS method 15 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.79 (2020)
Tôm Shrimp Định tính Agar Agar detected 0,1% 05.2/CL1/ST 03.56 (2020)
Phát hiện nhanh Carboxy Methyl Cellulose (CMC) CMC detected 0,2% 05.2/CL1/ST 03.64 (2020)
Phát hiện nhanh PolyVinyl Alcohol (PVA) PVA detected 0,03 % 05.2/CL1/ST 03.65 (2020)
Tôm Shrimp Định tính Gelatin Gelatin detected 0,1% 05.2/CL1/ST 03.96 (2020)
Định tính tinh bột Starch detected 0,03% 05.2/CL1/ST 03.97 (2020)
Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ-axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen ammino acid content Titration method - TCVN 3708:1990
Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method - TCVN 3702:2009
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ Bivalve molluscs Xác định hàm lượng Domoic acid (ASP) Phương pháp HPLC-PDA Determination of Domoic acid (ASP) content HPLC-PDA method 1,0 mg/kg 05.2/CL1/ST 03.20 (2020) (EU-Harmonised-SOP-ASP-HPLC-UV_Version 1-Jun 2008)
Xác định hàm lượng Lipophilic nhóm AZA (AZA1, AZA2, AZA3) nhóm YTX (45 OH-Homo YTX, 45 OH- YTX, Homo YTX, YTX) nhóm OA (DTX2, DTX1, OA) nhóm PTX (PTX1, PTX2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lipophilic content: AZA group (AZA1, AZA2, AZA3); YTX group (45 OH-Homo YTX, 45 OH- YTX, Homo YTX, YTX); OA group (total: OA+DTX, DTX2, DTX1, OA); PTX group (PTX1, PTX2). LC-MS/MS method AZA: 18 µg/kg; YTX: 60 µg/kg; OA: 60 µg/kg; PTX: 30 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.83 (2020) (EU – Harmonized SOP for determination of Lipophilic marine toxin in molluses by LC-MS/MS– V.05-1/2015)
Nông sản (rau, củ, quả) Agriculture products (vegetables, tubers, fruits) Xác định hàm lượng lưu huỳnh (S) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfur content UV-Vis method 0,1% 05.2/CL1/ST 03.81 (2020)
Nông sản (rau, củ, quả, chè) Agricultural (vegetables, tubers, fruits, tea) Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Methamidophos; Acephate; Imidaclorpid Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticides residues: Methamidophos, Acephate, Imidaclorpid LC-MS/MS method 0,015 mg/kg Mỗi chất/ each compound 05.2/CL1/ST 03.76 (2020)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Abamectin, Emamectin benzoate Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticides residue: Abamectin, Emamectin benzoate LC-MS/MS method 0,03 mg/kg Mỗi chất/ each compound 05.2/CL1/ST 03.85 (2020)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Aldicarb, Carbendazime, Thiabendazole, Fenbuconazole, Imidacloprid, Trichlorfon, Kreroxim- methyl, Acetamiprid, Carbaryl, Pirimicarb Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticides residues: Aldicarb, Carbendazime, Thiabendazole, Fenbuconazole, Imidacloprid, Trichlorfon, Kreroxim- methyl, Acetamiprid, Carbaryl, Pirimicarb LC-MS/MS method 0,03 mg/kg Mỗi chất/ each compound 05.2/CL1/ST 03.72 (2020)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 2) Phương pháp GC-MS Determination of pesticides residues (Annex 2) GC-MS method Phụ lục 2 Annex 2 05.2/CL1/ST 03.58 (2020)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 3) Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticides residues (Annex 3) GC-MS/MS method Phụ lục 3 Annex 3 05.2/CL1/ST 03.89 (2020)
Nông sản (rau, củ, quả, chè) Agricultural (vegetables, tubers, fruits, tea) Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng khối phổ (phụ lục 4) Phương pháp LC-MSMS Determination of pesticides residue (Annex 4) LC-MSMS method Phụ lục 4 Annex 4 05.2-CL1/ST 03.103 (2020)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Dichloran, Chlorpyrifos Methyl, Malathion, Tetraconazole, Cyproconazole, Triazophos, Bifenthrin, Fenpropathrin, λ-Cyhalothrin, Deltamethrin Phương pháp GC-MS Determination of pesticides residues: Dichloran, Chlorpyrifos Methyl, Malathion, Tetraconazole, Cyproconazole, Triazophos, Bifenthrin, Fenpropathrin, λ-Cyhalothrin, Deltamethrin GC-MS method 0,03 mg/kg Mỗi chất/ each compound 05.2/CL1/ST 03.66 (2020) (Ref: AOAC 2007.01)
Nông sản (hạt, ngũ cốc, cà phê) Agricultural (grain, cereals, coffee) Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 1,5 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.95 (2020)
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Auramine/ Auramine O/ Vàng O Phương pháp LC-MSMS Determination of auramine/Auramine O, Vat-yellow O LC-MSMS method Thực phẩm/ food: 10 µg/kg TACN/animal feeding stuffs: 15 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.87 (2020)
Xác định hàm lượng Aflatoxin G1; G2, B1, B2, Aflatoxin tổng Phương pháp HPLC-FLD Determination of G1; G2, B1, B2, Aflatoxin total HPLC-FLD method 0,5 µg/kg Từng chất/ each subtance 05.2/CL1/ST 03.44 (2020) (Ref: AOAC 994.08 & AOAC 991.31)
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp GC-MSMS Determination of Ethoxyquin GC-MSMS method Thực phẩm/ food: 3,0 µg/kg TACN/animal feeding stuffs: 30 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.63 (2020)
Xác định hàm lượng ẩm, tro Phương pháp khối lượng Determination of moisture, ash Gravimetric method - 05.2/CL1/ST 03.5 (2020) (Ref: NMKL No.23.1991)
Xác định hàm lượng muối chloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (NaCl) content Titration method - 05.2/CL1/ST 03.1 (2020)
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titration method - AOAC 927.02
Xác định hàm lượng Phospho, P2O5 Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus, P2O5 content UV-Vis method - 05.2/CL1/ST 03.28 (2020)
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit chlohydric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method - 05.2/CL1/ST 03.26 (2020)
Xác định hàm lượng độc tố nấm bằng sắc ký lỏng khối phổ (phụ lục 5) Phương pháp LC-MS/MS Determintaion of mycotoxins (Annex 5) LC-MS/MS method 0,5 µg/kg Mỗi chất/each compound 05.2/CL1/ST 03.100 (2021)
Thực phẩm, nước (nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước sinh hoạt, nước uống, nước trồng trọt, nước chăn nuôi, nước chế biến thực phẩm) Food, water (Surface water, groundwater, rain water, domestic water, drinking water, crop water, livestock water, food processing water) Xác định độ pH Phương pháp đo trên máy pH Determination of pH pH meter method - 05.2/CL1/ST 03.33 (2020)
Chè, cà phê Tea, coffee Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC-FLD Determination of Caffein content HPLC-FLD method 0,01 % ISO 20481:2008
Chè, thịt, trứng Tea, meat, eggs Xác định hàm lượng Fipronil Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fipronil content LC-MS/MS method 2,0 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.84 (2020)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fish and fishery products, meat and meat products Xác định hàm lượng Aflatoxin: G1, G2, B1, B2, Aflatoxin tổng Phương pháp HPLC-FLD Determination of G1; G2, B1, B2, total Aflatoxin content HPLC-FLD method G1, G2: 0,5 µg/kg B1, B2: 0,3 µg/kg 05.2-CL1/ST 3.19 (2020)
Xác định hàm lượng Trichlorfon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trichlorfon content LC-MS/MS method 30 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.91 (2020)
Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản, trứng, mật ong Meat and meat products, fish and fishery products, Aquatic water, egg, honey Xác định hàm lượng Chloramphenicol, Florfenicol Phương pháp LC-MSMS Determination of Chloramphenicol, Florfenicol content LC-MSMS method CAP: 0,3 µg/kg FF: 0,6 µg/kg 05.2/CL1/ST 03.68 (2020)
Thịt và sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, nước tiểu động vật Meat and meat products, animal feeding stuffs, animal urine Xác định hàm lượng Beta-agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine LC-MS/MS method Thịt/ meat: 0,6µg/kg Mỗi chất/ each compound 05.2/CL1/ST 03.75 (2020)
TACN/animal feeding stuffs: 1,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound
Nước tiểu/animal urine: 0,6 µg/L Mỗi chất/ each compound
Đồ uống có cồn, không cồn; bia, rượu Alcoholic drink, non-alcoholic drink, beer, wine Xác định hàm lượng Cd, Pb, Sb, Sn, As, Hg, Cu, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of Cd, Pb, Sb, Sn, As, Hg; Cu; Zn content ICP-MS method Cd, Pb, Sb, Sn, As; Hg: 0,015 mg/L; Cu, Zn: 0,030 mg/L 05.2/CL1/ST 03.67 (2020)
Muối Salt Xác định hàm lượng kim loại: As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Fe Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Fe content ICP-MS method As, Cd, Pb, Ni: 0,030 mg/kg; Hg: 0,015 mg/kg; Cu; Zn, Fe: 1,20 mg/kg 05.2/CL1/ST 03.67 (2020)
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng kim loại: As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu ICP-MS method As, Cd, Pb: 0,03 mg/kg; Hg: 0,03 mg/kg; Cu, Ni: 0,60 mg/kg; Zn: 5,70 mg/kg 05.2/CL1/ST 03.67 (2020)
Dụng cụ, bao gói chứa đựng thực phẩm Containers, food packaging Xác định hàm lượng Cd, Pb, Sb, Sn, As Phương pháp ICP-MS Determination of Cd, Pb, Sb, Sn, As content ICP-MS method 0,030 mg/L Từng nguyên tố/ each element 05.2/CL1/ST 03.77 (2020)
Nước (nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước sinh hoạt, nước uống, nước trồng trọt, nước chăn nuôi, nước chế biến thực phẩm) Water (Surface water, groundwater, rain water, domestic water, drinking water, crop water, livestock water, food processing water) Xác định hàm lượng Cu, Ni, As, Zn, Hg, Pb, Cd, Li, B, Mo, Sn, Sb, Mg, Ag, Ba, Be, Co, Cr, Cs, Fe, Mn, Rb, Se, Sr, Tl, U, V Phương pháp ICP-MS Determination of Cu, Ni, As, Zn, Hg, Pb, Cd, Li, B, Mo, Sn, Sb, Mg, Ag, Ba, Be, Co, Cr, Cs, Fe, Mn, Rb, Se, Sr, Tl, U, V content ICP-MS method Phụ lục 8/ Annex 8 05.2/CL1/ST 03.67 (2020)
Đất Soil Xác định hàm lượng kim loại As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Cr Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Hg, Zn, Ni, Cu, Cr content ICP-MS method Phụ lục 9/ Annex 9 05.2/CL1/ST 03.67 (2020)
Đất Soil Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 6) Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticides residue (Annex 6) GC-MS/MS method 10 µg/kg Mỗi chất/ each compound 05.2-CL1/ST 03.101 (2021)
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng khối phổ (phụ lục 7) Phương pháp LC-MSMS Determination of pesticides residue (Annex 7) LC-MSMS method 10 µg/kg Từng chất/ each subtance 05.2-CL1/ST 03.102 (2021)
PHỤ LỤC/ANNEX 1 (Phương pháp/Method : 05.2-CL1/ST 03.99)
TT Tên chất/ Name of substance LOQ (µg/kg) TT Tên chất/ Name of substance LOQ (µg/kg)
Difloxacin 5
Praziquantel 10
Ofloxacin 5
Sulfadimethoxine 5
Oxonilic acid 5
Sulfachloropyridazine 5
Flumequine 5
Sulfamethazine 5
Sarafloxacin 5
Sulfamethoxazole 5
Enrofloxacin 5
Sulfadiazine 5
Ciprofloxacin 5
Chlortetracycline 10
Norfloxacin 5
Oxytetracycline 10
Danofloxacin 5
Doxycycline 1
Nalidixic acid 5
Tetracycline 10
Trimethoprime 10
PHỤ LỤC/ANNEX 2 (Phương pháp/Method : 05.2-CL1/ST 03.58)
TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg) TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg)
Chlorothanonil 0,030
Carbosulfan 0,030
Metalaxyl 0,030
Cis/trans-Permethrin 0,030
Chlorpyrifos 0,030
Fenvalerate 0,030
Fipronil 0,030
Cyfluthrin 0,15
Quinalphos 0,030
α,β-Cypermethrin 0,06
α-Endosulfan 0,030
Indoxacarb 0,30
Hexaconazole 0,030
Difenoconazole 0,30
Profenofos 0,030
β-Endosulfan 0,030
Propiconazole 0,030
PHỤ LỤC/ANNEX 3 (Phương pháp/Method : 05.2-CL1/ST 03.89)
TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg) TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg)
Carbaril 0,015
Dieldrin 0,015
Fenobucarb 0,015
Cyproconazole 0,015
Ethoprophos 0,015
Endrin 0,015
Trifluralin 0,015
Endosulfan (b) 0,015
Hexachlorobenzen 0,015
DDT (4,4') 0,015
Dimethoate 0,015
Triazophos 0,015
Dichloran 0,015
PropiconazoleII 0,015
Ethoxyquin 0,015
PropiconazoleI 0,015
Lindane 0,015
Propargite 0,015
Diazinon 0,015
Tebuconazole 0,015
Chlorothalonil 0,015
Carbosulfan 0,015
Chlorpyrifos Methyl 0,015
Bifenthrin 0,015
Metalaxyl 0,015
Bromopropylate 0,015
Heptachlor 0,015
Bifenazate 0,015
Fenitrothion 0,015
Etoxazole 0,015
Malathion 0,015
Fenpropathrin 0,015
Chlorpyrifos 0,015
Cyhalothrin I (lambda) 0,015
Aldrin 0,015
Cyhalothrin II (gamma) 0,015
Tetraconazole 0,015
Permethrin 0,015
Dicofol 0,015
Permethrin (cis) 0,015
Thiamethoxam 0,015
Permethrin (trans) 0,015
Fipronil 0,015
Cyfluthrin 0,015
Quinalphos 0,015
Cypermethrin 0,015
Methidathion 0,015
FlucythrinateI 0,015
Cis Chlordane 0,015
FlucythrinateII 0,015
Trans Chlordane 0,015
Fenvalerate 0,015
Endosulfan (a) 0,015
Difenoconazole 0,015
Hexaconazole 0,015
Indoxacarb 0,015
Profenofos 0,015
Deltamethrin 0,015
Buprofezin 0,015
Azoxystrobin 0,015
PHỤ LỤC/ANNEX 4 (Phương pháp/Method : 05.2-CL1/ST 03.103)
TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg) TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg)
Dimethoate 0,005
Imidacloprid 0,005
Metalaxyl 0,005
Pirimicarb 0,005
Thiamethoxam 0,005
Acetamiprid 0,005
Cyproconazole-II 0,005
Aldicarb 0,005
Cyproconazole I 0,005
Thiabendazole 0,005
Buprofezine 0,005
Carbendazime 0,005
Tebuconazole 0,005
Acephate 0,005
Hexaconazole 0,005
Methamidophos 0,005
Triazophos 0,005
Abamectin 0,015
Propiconazole 0,005
Emamectin benzoat 0,015
Etoxazole 0,005
Fenbuconazole 0,005
Tetraconazole 0,005
Kresoxim-methyl 0,005
Difenconazole 0,005
Carbaryl 0,005
Trichlorfon 0,015
PHỤ LỤC/ANNEX 5 (Phương pháp/Method : 05.2-CL1/ST 03.100)
TT Tên chất/ Name of substance LOQ (µg/kg) TT Tên chất/ Name of substance LOQ (µg/kg))
Aflatoxine B2 0,5
Aflatoxine G1 0,5
Aflatoxine B1 0,5
Ochatoxine A 0,5
Aflatoxine G2 0,5
Aflatoxin tổng 0,5
PHỤ LỤC/ANNEX 6 (Phương pháp/Method : 05.2-CL1/ST 03.101)
TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg) TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg)
Cartap 0,010
Isobenzan 0,010
Fenobucarb 0,010
Isodrin 0,010
Monocrotophos 0,010
Chlordane cis 0,010
Hexachlorobenzen 0,010
Chlordane trans 0,010
Dimethoate 0,010
Endosulfan (a) 0,010
Simazine 0,010
Isoprothiolane 0,010
Atrazine 0,010
Pretilachlor 0,010
Lindane 0,010
Dieldrin 0,010
Diazinon 0,010
Endrin 0,010
Phosphamidon 0,010
Endosulfan (b) 0,010
Heptachlor 0,010
DDT (4,4') 0,010
Metolachlor 0,010
Fenoxaprop ethyl 0,010
Benthiocarb (Thiobencarb) 0,010
Cypermethrin 0,010
Aldrin 0,010
Fenvalerate 0,010
parathion ethyl 0,010
PHỤ LỤC/ANNEX 7 (Phương pháp/Method : 05.2-CL1/ST 03.102)
TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg) TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg)
Metolachlor 0,010
Simazine 0,010
Trichlorfon 0,010
Chlordimeform 0,010
Cartap 0,010
Methamidophos 0,010
Monocrotophos 0,010
Pentachlorophenol 0,010
PHỤ LỤC/ANNEX 8 (Phương pháp/Method : 05.2-CL1/ST 03.67 cho mẫu nước)
TT Tên chất/ Name of substance LOQ (µg/l) TT Tên chất/ Name of substance LOQ (µg/l)
As 1,5
Mn 1,5
Cd 1,5
Sn 1,5
Pb 1,5
Sb 1,5
Cu 1,5
V 1,5
Ni 1,5
Hg 0,3
Cr 1,5
Fe 15,0
Se 1,5
B 5,0
Mo 1,5
Ba 5,0
Ag 1,5
Zn 5,0
Co 1,5
Mg 5,0
Tl 1,5
PHỤ LỤC/ANNEX 9 (Phương pháp/Method : 05.2-CL1/ST 03.67 cho mẫu đất)
TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg) TT Tên chất/ Name of substance LOQ (mg/kg)
Cr 0,6
Cd 0,6
Cu 0,6
Pb 0,6
Ni 0,6
Hg 0,3
As 0,6
Zn 1,5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thực phẩm, nước giải khát, sữa và các sản phẩm sữa Food, Beverages, Milk and milk products Bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm; bề mặt dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the area offood production and food handling (excluded sampling) Thức ăn chăn nuôi Feed Định lượng tổng vi sinh vật Enumeration of microorganism 10 CFU/g 1CFU/mL ISO 4833-1,2:2013 TCVN 4884-1,2:2015 AOAC 990.12
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 4832:2006 TCVN 6848:2007 AOAC 991.14
Phát hiện, Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms Phát hiện/ Detective/g/mL MPN/g,MPN/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 4831:2006 TCVN 4882:2007
Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 21528-1,2:2017 TCVN 5518-1,2:2007
Phát hiện, Định lượng E.coli Detection, Enumeration of E. coli Phát hiện/ Detective/g/mL MPN/g, MPN/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 7251:2005 TCVN 6846:2007
Phát hiện, Đnh lượng E.coli dương tính với β- glucuronidase Detection, Enumeration of positive β- glucuronidase E. coli Phát hiện/ Detective/g/mL MPN/g, MPN/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample MPN/100g (trên nhuyễn thể/ mollus) ISO 16649-3:2015 TCVN 7924-3:2008
Định lượng E.coli dương tính với β- glucuronidase Enumeration of positive β- glucuronidase E. coli 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 16649-2:2005 TCVN 7924-2:2008 AOAC 991.14
Thực phẩm, nước giải khát, sữa và các sản phẩm sữa Food, Beverages, Milk and milk products Bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm; bề mặt dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the area offood production and food handling (excluded sampling) Thức ăn chăn nuôi Feed. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample NMKL 66:2003 AOAC 2003.11
Định lượng coagulase-positive staphylococci Enumeration of coagulase-positive staphylococci 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 6888-1,2:2018 TCVN 4830-1,2:2005
Phát hiện, Định lượng coagulase-positive staphylococci Detection, Enumeration of coagulase-positive staphylococci Phát hiện/ Detective/g/mL MPN/g MPN/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 6888-3:2003 TCVN 4830-3:2005
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 6579:2017 10780-1:2017
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Realtime PCR technique Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL 04.2-CL1/ST.02.40 (2021) (Ref: AOAC 2013.02)
Phát hiện Vibrio cholerae (bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) Detection of Vibrio cholerae (inclusion serovar O1 and O139) Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 21872-1:2017 TCVN 7905-1:2008
Phát hiện Vibrio cholerae, Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Vibrio cholerae, Vibrio parahaemolyticus Realtime -PCR technique Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL 04.2-CL1/ST.02.41 (2021) (Ref: AOAC 0509.02)
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: mẫu/sample ISO 21872-1:2017 TCVN 7905-1:2008
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, nước vùng nuôi thủy sản Fishery and fishery products, water on bivalve molluscan cultivated area, sea water Phát hiện, định lượng Norovirus GI, GII, HAV Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Norovirus GI, GII, HAV RT-PCR technique Phát hiện/ Detective 2g/mẫu nhuyễn thể (mollus); 5mL/ mẫu nước biển (sea water) 04.2-CL1/ST.02.33 (2021) (Ref: Foodproof® R30238.1 Cefas 2018)
Thực phẩm, nước giải khát, sữa và các sản phẩm sữa Food, Beverages, Milk and milk products Bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm; bề mặt dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the area offood production and food handling (excluded sampling) Thức ăn chăn nuôi Feed Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus 10 CFU/g 1CFU/mL NMKL No. 156:1997
Phát hiện và Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes Phát hiện/ Detective /25g/25mL 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /; mẫu/sample ISO 11290-1,2:2017 TCVN 7700-1,2:2007
Phát hiện Listeria monocytogenes Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Listeria monocytogenes Realtime-PCR technique Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL 04.2-CL1/ST. 02.44 (2021) (Ref: AOAC 1214.02)
Thực phẩm, nước giải khát, sữa và các sản phẩm sữa Food, Beverages, Milk and milk products Bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm; bề mặt dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the area offood production and food handling (excluded sampling) Thức ăn chăn nuôi Feed Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 7937:2004 TCVN 4991:2005
Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus 10 CFU/g 1CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 7932:2004 TCVN 4992:2005
Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 21567:2004 TCVN 8131:2009
Phát hiện và định lượng Campylobacter spp. Detection and enumeration of Campylobacter spp. Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 10272-1,2:2017 TCVN 7715-1,2:2007
Phát hiện Campylobacter spp. Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Campylobacter spp. Realtime--PCR technique Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL 04.2-CL1/ST. 02.48 (2021) (Ref: AOAC 0407.02)
Định lượng nấm men, mốc Enumeration of yeast and mold 10 CFU/g 1 CFU/mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample ISO 21527-1,2:2008 TCVN 8275-1,2:2010
Phát hiện Clostridium botulinum Detection and Clostridium botulinum Phát hiện/ Detective: 1 g/ 1 mL Mẫu bề mặt/ swap test: /mẫu/sample AOAC 997.26 TCVN 9042:2012 ISO/TS 17919 TCVN 11395:2016
Phát hiện E.coli O157:H7 Kỹ thuật Real time PCR BAX System Detection of E.coli O157:H7 Real-Time PCR BAX System technique Phát hiện/ Detective 25g/ 25 mL 04.2 CL1/ST 2.43 (2021) (Ref: AOAC 0310.02)
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Phát hiện Enterobacter sakazakii (Cronobacter.spp) Detection of Enterobacter sakazakii (Cronobacter.spp) Phát hiện/ Detective 10 g ISO 22964:2017
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mold 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 2014.05
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch, nước phục vụ sản xuất, chế biến, đá dùng liền, nước đá dùng để chế biến thực phẩm Bottled Water, Natural mineral water, domestic water, food processing water, food ice Định lượng Enterococci (Định lượng Faecal streptococci) Kỹ thuật màng lọc Enumeration of Enterococci (Faecal streptococci) Membrane filtration method CFU/250mL CFU/100mL ISO 7899-2:2000
Định lượng Coliforms Kỹ thuật màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method CFU/250mL CFU/100mL ISO 9308-1: 2014
Định lượng E. coli Kỹ thuật màng lọc Enumeration of E. coli Membrane filtration method CFU/250mL CFU/100mL ISO 9308-1:2014
Định lượng tổng số vi khuẩn ở 22oC; 37oC Enumeration of microorganism 22oC; 37oC CFU/mL ISO 6222:1999
Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật màng lọc Detection of Salmonella spp. Membrane filtration method Phát hiện/ Detective/1L ISO 19250:2010
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method CFU/250ml ISO 16266:2006
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch, nước phục vụ sản xuất, chế biến, đá dùng liền, nước đá dùng để chế biến thực phẩm Bottled Water, Natural mineral water, domestic water, food processing water, food ice Định lượng Clostridia khử sulphite Kỹ thuật màng lọc Enumeration of sulfite - reducing Clostridia Membrane filtration method CFU/50ml ISO 6461-2:2015 TCVN 6191-2:1996
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method 1 CFU/100ml ISO 14189:2013
Nước vùng nuôi, nước biển Water on bivalve molluscan cultivated area, sea water Phát hiện và định lượng tảo có khả năng sinh độc tố ASP: Pseudo-nitzschia spp. Kỹ thuật soi kính hiển vi huỳnh quang Tế bào/lít (Cell/Litre) 4.2-CL1/ST 02.51 2019
Phát hiện và định lượng tảo có khả năng sinh độc tố NSP: Gymnodinium breve Kỹ thuật soi kính hiển vi huỳnh quang Tế bào/lít (Cell/Litre) 4.2-CL1/ST 02.53 (2019)
Nước vùng nuôi, nước biển Water on bivalve molluscan cultivated area, sea water Phát hiện và định lượng một số loài tảo có khả năng sinh độc tố DSP: Dinophysis spp., D.acuminata, D.acuta, D.norvegica, D.rotundata, D.dens, D.fortii, D.caudata, Prorocentrum spp, P.concavum, P.lima, P.minimum, Chattonella antiqua, Ch.globosa, Ch.marina, Ch.minima, Ch.ovata, Ch.verruculosa, Protoceratium reticulatum, Protoperidinium crassipes, Fibrocapsa japonica, Heterosigma akashiwo Kỹ thuật soi kính hiển vi huỳnh quang Tế bào/lít (Cell/Litre) 4.2-CL1/ST 02.52 (2019)
Chú thích/ Note: - CL1/ST: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - AOAC: Hiệp hội hóa phân tích/ Association of Official Analytical Chemists - NMKL: Tiêu chuẩn Bắc Âu/ NordVal International - ISO: Tiêu chuẩn quốc tế/ International Standards Organization - Cefas: Trung tâm Khoa học Môi trường, Thủy sản và Nuôi trồng Thủy sản/ Centre for environment fisheries and aquaculture science
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây