Phòng Vi rút/ Virology section |
-
| Gia cầm, sản phẩm có nguồn gốc từ gia cầm và thức ăn chăn nuôi Poultry, poultry products and animal feed | Phát hiện vi rút cúm gia cầm A/H5N1, H5N6 và các subtype khác Phương pháp Realtime RT- PCR Detection of avian influenza virus A/H5N1, H5N6 and other subtypes Realtime RT- PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS 01:2022/TY-DT TCVN8400-26: 2013 Mục/section 5.2.2.2 |
-
| Phát hiện vi rút Newcastle Phương pháp Realtime RT- PCR Detection of Newcatle virus Realtime RT- PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS 05:2022/TY-DT TCVN 8400-4:2010 Mục/section 6.4.1.2 |
-
| Động vật móng guốc chẵn, sản phẩm có nguồn gốc từ động vật và thức ăn chăn nuôi Even-toed ungulates, animal products, animal feed | Phát hiện vi rút lở mồm long móng Phương pháp Realtime RT- PCR Detection of foot and mouth virus Realtime RT- PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS 02:2022/TY-DT TCVN 840001:2010 Mục/ section 6.2.1.3 |
-
| Lợn, sản phẩm có nguồn gốc từ lợn và mẫu môi trường Pig, pig products, environment sample | Phát hiện vi rút gây bệnh dịch tả lợn Châu Phi (ASF) Phương pháp Realtime PCR Detection of African Swine Fever virus Realtime PCR method | 102HAD50/mL | TCCS 03:2022/TY-DT TCVN 8400-41:2019 Mục/ section 7.2.2.3 |
-
| Vịt Duck | Phát hiện vi rút Tembusu gây hội chứng giảm đẻ Phương pháp Realtime RT-PCR Detection of Tembusu virus Realtime RT-PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS-34:2022/CĐ-VR |
-
| Thủy cầm Waterfowl | Phát hiện vi rút Parvo gây bệnh Rụt mỏ Phương pháp Realtime PCR Detection of Parvovirus Realtime PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS- 35:2022/ CĐ-VR |
-
| Lợn, sản phẩm có nguồn gốc từ lợn và mẫu môi trường Pig, pig products, environment sample | Phát hiện vi rút gây bệnh dịch tả lợn Châu Phi (ASF) Phương pháp PCR. Detection of African Swine Fever virus PCR method | 102HAD50/mL | TCCS 03:2022/TY-DT TCVN 8400-41:2019 |
Phòng Vi trùng/ Bacteriology section |
-
| Động vật Animal | Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Salmonella sp Phương pháp PCR Culture, isolation and identification of Salmonella sp PCR method | 4,6 pg/phản ứng 4,6 pg/ reaction | TCCS 10:2020/VT-CĐ |
-
| Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Pasteurella multocida Phương pháp PCR Culture, isolation and identification of Pasteurella multocida PCR method | 4,7 pg/ phản ứng 4,7 pg/ reaction | TCCS 15:2020/VT-CĐ |
-
| Lợn Pig | Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Glaesserella parasuis (Haemophilus parasuis) Phương pháp PCR Culture, isolation and identification of Glaesserella parasuis (Haemophilus parasuis) PCR method | 0,059 pg/ phản ứng 0,059 pg/ reaction | TCCS 23:2020/VT-CĐ |
-
| Động vật Animal | Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Staphylococcus sp Phương pháp sinh hóa Culture, isolation and identification of Staphylococcus sp Biochemical method | 10 CFU/ml | TCCS07:2020/VT-CĐ |
-
| Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Streptococcus sp Phương pháp sinh hóa Culture, isolation and identification of Streptococcus sp Biochemical method | 20 CFU/mL | TCCS 08:2020/VT-CĐ |
-
| Lợn Pig | Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumoniae Phương pháp Realtime PCR Culture, isolation and identification of Actinobacillus pleuropneumoniae Realtime PCR method | 38,8 bản sao/ phản ứng 38,8 copies/ reaction | TCCS 29:2020/VT-CĐ |
-
| Phát hiện vi khuẩn Mycoplasma hyopneumoniae Phương pháp Realtime PCR Detection of Mycoplasma hyopneumoniae Realtime PCR method | 177 bản sao/ phản ứng 177 copies/ reaction | TCCS 30:2020/VT-CĐ |
Phòng thủy sản/ Aquatic section |
-
| Thủy sản Aquatics | Phát hiện vi rút gây bệnh trắng đuôi trên tôm càng xanh Phương pháp RT PCR Detection of Macrobrachium rosenbergii nodavirus -white tail disease RT PCR method | 50 ng/ phản ứng 50 ng/ reaction | TCCS 21:2022/TY-TS |
-
| Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (Necrotising hepatopancreatitis-NHP) trên tôm Phương pháp Realtime PCR Detection of Necrotising hepatopancreatitis-NHP Realtime PCR method | 30 ng/ phản ứng 30 ng/ reaction | TCCS 02:2022/TY-TS |
-
| Phát hiện vi rút gây bệnh gan tụy do Parvovirus ở tôm (Hepatopancreatic parvovirus - HPV) trên tôm Phương pháp PCR Detection of Hepatopancreatic parvovirus – HPV PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 03:2022/TTCĐ-TS |
-
| Phát hiện bệnh sữa trên tôm hùm (Lobster Milky Disease - LMD) Phương pháp PCR Detection of Lobster Milky Disease – LMD PCR method | 30 ng/ phản ứng 30 ng/ reaction | TCCS 08:2022/TY-TS |
-
| Phát hiện nấm Aphamynoces invadans gây hội chứng lở loét (EUS) trên cá Phương pháp PCR Detection of Epizootic Ulcerative Syndrome – EUS PCR method | 25.8 bản sao/ phản ứng 25.8 copies/ reaction | TCCS 12:2022/TY-TS |
-
| Thủy sản Aquatics | Phát hiện vi rút gây bệnh hoại huyết cá hồi (ISA) Phương pháp RT PCR. Detection of Infectious salmon anaemia – ISA RT PCR method | 12.6 bản sao/ phản ứng 12.6 copies/ reaction | TCCS 13:2022/TY-TS |
-
| Phát hiện vi rút gây bệnh tuyến tụy do salmonid alphavirus (SAV) trên cá hồi Phương pháp Realtime RT PCR Detection of Infection with salmonid alphavirus- SAV Realtime RT PCR method | 13.5 bản sao/ phản ứng 13.5 copies/ reaction | TCCS 14:2022/TY-TS |
-
| Phát hiện vi rút gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do EHNV ở cá bằng phương pháp PCR Detection of epizootic haematopoietic necrosis virus - EHNV PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 02:2022/TTCĐ-TS |
-
| Phát hiện vi rút gây bệnh đốm trắng (White Spot Disease) ở cua bằng phương pháp Realtime PCR Detection of White Spot Disease in crab Realtime PCR method | 10 ng/ phản ứng 10 ng/ reaction | TCCS 05:2022/TY-TS |
-
| Phát hiện bệnh do vi rút Herpes ở bào ngư (Infection with abalone Herpesvirus - AbHV) bằng phương pháp Realtime PCR Detection of Infection with abalone Herpesvirus - AbHV Realtime PCR method | 50 ng/ phản ứng 50 ng/ reaction | TCCS 18:2022/TY-TS |
-
| Thủy sản Aquatics | Phát hiện Norovirus ở hàu bằng phương pháp Realtime RT PCR Detection of Norovirus Realtime RT PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 01:2022/TTCĐ-TS |
-
| Phát hiện vi rút gây bệnh hoại tử tuyến tụy truyền nhiễm do IPNV ở cá hồi Phương pháp Realtime RT PCR Detection of Infection with Infectious pancreatic necrosis virus - IPNV Realtime RT PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 04:2022/TTCĐ-TS |
-
| Phát hiện vi rút gây bệnh nhiễm trùng xuất huyết do vi rút Viral Haemorrhagic Septicaemia (VHS) Phương pháp Realtime RT PCR Detection of Infection with viral haemorrhagic septicaemia virus -VHSV Realtime RT PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 01:2023/TTCĐ-TS |