Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trạm thí nghiệm – Phòng kiểm soát chất lượng | ||||
Laboratory: | Testing Laboratory – Quality Control Section | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thép Việt – Ý | ||||
Organization: | Vietnam Italy Steel JSC | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||
Field of testing: | Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Phạm Đức Đạt | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Satoshi Oda | Các phép thử được công nhận/All accredited tests | |||
| Phạm Đức Đạt | Các phép thử được công nhận/All accredited tests | |||
| Trần Hoài Nam | Các phép thử được công nhận/All accredited tests | |||
| Đỗ Văn Tân | Các phép thử được công nhận/All accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 114 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/05/2021 | |
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A industrial zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen province | |
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A industrial zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen province | |
Điện thoại/ Tel: 02213 942 427 | Fax: 02213 942 226 |
E-mail: vilas114@vis.com.vn | Website: www.vis.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực (Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt) Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. (Reinforcing bars, rods and wire) | Thử kéo Tensile test | Đến/ to: 1000 kN | ISO 15630-1: 2019 TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) BS EN ISO 15630-1: 2019 |
2. | Sản phẩm thép Steel Products | ASTM A 370 – 20 | ||
3. | Vật liệu kim loại Metallic materials | TCVN 197-1: 2014 (ISO 6892-1: 2009) JIS Z 2241: 2011 GB/T 228.1 -2010 | ||
4. | Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực (Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt) Steel for the reinforcement and prestressing of concrete (Reinforcing bars, rods and wire) | Thử uốn Bend test | Đến/ to: 180° | ISO 15630-1: 2019 TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) BS EN ISO 15630-1: 2019 |
5. | Sản phẩm thép Steel Products | ASTM A 370 – 20 | ||
6. | Vật liệu kim loại Metallic materials | TCVN 198: 2008 (ISO 7438: 2005) JIS Z 2248: 2014 GB/T 232 -2010 |