Trạm thí nghiệm – Phòng kiểm soát chất lượng

Số hiệu
VILAS - 114
Tên tổ chức
Trạm thí nghiệm – Phòng kiểm soát chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Thép Việt – Ý
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-05-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trạm thí nghiệm – Phòng kiểm soát chất lượng
Laboratory: Testing Laboratory – Quality Control Section
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thép Việt – Ý
Organization: Vietnam Italy Steel JSC
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Phạm Đức Đạt
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Satoshi Oda Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Phạm Đức Đạt Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Trần Hoài Nam Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Đỗ Văn Tân Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 114
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/05/2021
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A industrial zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen province
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A industrial zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen province
Điện thoại/ Tel: 02213 942 427 Fax: 02213 942 226
E-mail: vilas114@vis.com.vn Website: www.vis.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực (Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt) Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. (Reinforcing bars, rods and wire) Thử kéo Tensile test Đến/ to: 1000 kN ISO 15630-1: 2019 TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) BS EN ISO 15630-1: 2019
2. Sản phẩm thép Steel Products ASTM A 370 – 20
3. Vật liệu kim loại Metallic materials TCVN 197-1: 2014 (ISO 6892-1: 2009) JIS Z 2241: 2011 GB/T 228.1 -2010
4. Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực (Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt) Steel for the reinforcement and prestressing of concrete (Reinforcing bars, rods and wire) Thử uốn Bend test Đến/ to: 180° ISO 15630-1: 2019 TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) BS EN ISO 15630-1: 2019
5. Sản phẩm thép Steel Products ASTM A 370 – 20
6. Vật liệu kim loại Metallic materials TCVN 198: 2008 (ISO 7438: 2005) JIS Z 2248: 2014 GB/T 232 -2010
Ghi chú / Notes:
  • JIS: Japanese Industrial Standard
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • BS: British Standard
  • GB: Chinese standard
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây