-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, undergroud water, domestic water, wastewater | Xác định pH (x) Determination of pH | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định Oxy hòa tan (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method | (0 ~ 16) mg/L | TCVN 7325:2016 |
-
| Xác định độ dẫn điện (x) Determination of conductivity | (0 ~ 200) mS/cm | SMEWW 2510B:2017 |
-
| Xác định độ đục (x) Determination of turbidity | (0 ~ 1050) NTU | TCVN 6184:2008 |
-
| Xác định nhu cầu ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | 5,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 |
-
| Xác định nhu cầu ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp đo áp suất Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Respirometric method | 5,0 mg/L | SMEWW – 5210D:2017 |
-
| Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2017 |
-
| Xác định Amoni Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia content Titration method | 3 mg/L | TCVN 5988:1995 |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, undergroud water, domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters | 12 mg/L | TCVN 6625:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric Method | 0,05 mg/L | TCVN 6178:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp cột khử Cadimi Determination of Nitrate content Cadmium reduction method | 0,40 mg/L | SMEWW 4500 NO3- E:2017 |
-
| Xác định Phospho Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of Phospho content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,08 mg/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Xác định tổng Phospho sau khi phân hủy bằng axit Nitric-axit sulfiric Determination of total phospho content after decomposition with nitric acid sulfuric acid | 0,25 mg/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Xác định Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride Titration with silver nitrate method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPANDS Determination of Florua content SPANDS method | 0,2 mg/L | SMEWW -4500.F-.D:2017 |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, undergroud water; domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,40 mg/L | TCVN 6180:1996 |
-
| Xác định Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonia content Manual spectrometric method | 0,30 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
-
| Nước mặt nước thải Surface water, wastewater | Xác định xyanua (CN‑) Phương pháp clorimetric sau khi chưng cất Determination of cyanide content Clorimetric method after distillation | 0,05 mg/L | SMEWW 4500 CN-C,E:2017 |
Nước dưới đất Undergroud water | 0,01 mg/L |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, undergroud water; domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu content Atomic Absorptinon Spectrometric Direct Air - Acetylen Flame method | 0,2 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Atomic Absorptinon Spectrometric Direct Air – Acetylen Flame method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Mn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Mn content Atomic Absorptinon Spectrometric Direct Air – Acetylen Flame method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, undergroud water; domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Fe content Atomic absorptinon spectrometric direct air - acetylen flame method | 0,3 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Ni Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Ni content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method | 6 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Cr Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cr content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method | 6,0 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of As content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method | 6 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Pb content Atomic absorptinon spectrometric Electrothermal method | 6 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cd content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method | 0,5 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, undergroud water; domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử- kỹ thuật hóa hơi lạnh, sử dụng chất khử SnCl2 Determination of Cd content Atomic absorptinon spectrometric method – cold vaporation technique and use SnCl2 as catalyst | 1 µg/L | TCVN 7877:2008 |
-
| Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of total oil and grease content Gravimetric method | 0,3 mg/L | SMEWW 5520 B : 2017 |
-
| Xác định độ màu Phương quang phổ đơn bước sóng Determination of color Spectrophotometric single wavelength method | 6,5 Pt-Co | SMEWW 2120C:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Sulphat Determination of Sulfate content | 15 mg/L | SMEWW 4500 SO42-- E:2017 |
-
| Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 24 mg/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Không khí xung quanh Ambient Air | Xác định áp suất (x) Determination of pressure | (850 ~ 1.100) hPa | QTNB-QTPT-03:2020 |
-
| Xác định nhiệt độ (x) Determine of temperature | (0 ~ 50) oC |
-
| Xác định độ ẩm (x) Determination of hummidity | (5 ~ 95) % |
-
| Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed | (0,6 ~ 40) m/s |
-
| Xác định tiếng ồn (x) Determination of noise | (30 ~ 130) dBA | TCVN 7878-2:2010 |
-
| Đất và trầm tích Soil and sediment | Xác định pH trong đất Determination of pH in soil | (2 ~ 12) | TCVN 5979:2007 |
-
| Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Atomic absorptinon spectrometric direct air - acetylen flame method | 10 mg/kg | US EPA 3050 B:1996 SMEWW 3111 B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu content Atomic absorptinon spectrometric direct air - acetylen flame method | 10 mg/kg | US EPA 3050 B:1996 SMEWW 3111 B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Pb content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method | 1,1 mg/kg | US EPA 3050 B:1996 SMEWW 3113 B:2017 |