Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Siam City Cement Việt Nam | ||||
Laboratory: | INSEE Vietnam Laboratories | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) | ||||
Organization: | Siam City Cement (VietNam) Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng | ||||
Field of testing: | Civil Engineering | ||||
Người quản lý/ aboratory manager: Lê Thường Phương Thịnh | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Đôn Tín | Các phép thử xi măng được công nhận/ All accredited cement tests | |||
| Nguyễn Thị Thùy Linh | ||||
| Tân Vĩ Nghiệp | Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Thị Vải/ Accredited tests of INSEE Thi Vai laboratory | |||
| Nguyễn Trung Hiếu | Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Hòn Chông/ Accredited tests of INSEE Hon Chong laboratory | |||
| Lê Thường Phương Thịnh | Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Ứng dụng/ Accredited tests of INSEE Application laboratory | |||
| Trần Doãn Đạt | Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Hiệp Phước/ Accredited tests of INSEE Hiep Phuoc laboratory | |||
| Nguyễn Duy Minh Tuyến | Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Nhơn Trạch/ Accredited tests of INSEE Nhon Trach laboratory | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 100 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/12/2023 | |
Địa chỉ/ Address: 11 Đoàn Văn Bơ, phường 13, Quận 4, Tp. HCM | |
Địa điểm/Location: | |
Điện thoại/ Tel: 028 38 976 001 | Fax: 028 38 976 011 |
E-mail: thinh.le@siamcitycement.com | Website: www.siamcitycement.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Xi măng Cement | Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency | (25 ~ 36) % | TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008) |
| Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time | (100 ~ 350) min | ||
| Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le – Chaterlier method | (0 ~ 3) % | ||
| Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve | R90 (0.02 ~ 3.0) % | TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness (specific surface Blaine) | (2800 ~ 5000) cm2/g | ASTM C204-18e1 TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định độ bền nén xi măng Determination of cement mortar strength | (10 ~ 70) MPa | TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009) | |
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition | (0.5 ~ 12) % | TCVN 141: 2008 | |
| Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content | Al2O3: (3,5 ~ 12,0) % Fe2O3: (1,0 ~ 4,5) % MgO: (1,2 ~ 8,0) % SO3: (1,5 ~ 3,5)% | MNF-LAB-ITM-01:2020 | |
| Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency | (22 ~ 32)% | ASTM C187-16 | |
| Xác định Thời gian ninh kết Determination of Setting time | (45 ~ 450) min | ASTM C191-18 | |
| Xi măng Cement | Xác định Độ giản nở Autoclave Determination of Autoclave expansion | (0,001 ~ 1,000) mm | ASTM C151-18 TCVN 8877: 2011 |
| Xác định Cường độ bền nén Determination of Compressive strength | (10 ~ 70) MPa | ASTM C109-20b | |
| Xác định Nhiệt thủy hoá Determination of Heat of hydration | (0 ~ 100) cal/g | ASTM C1702-17 TCVN 6070: 2005 | |
| Xác định Độ giãn nở sulfate Determination of Length change of mortar exposed to a sulfate solution | (0,001 ~ 1,000) mm | ASTM C1012-18b TCVN 7713: 2007 | |
| Xác định Độ giãn nở trong nước Determination of Expansion of hydraulic cement mortar bar store in water | (0,001 ~ 1,000) mm | ASTM C1038-19 TCVN 6068:2004 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cốt liệu Aggregate | Xác định thành phần hạt của cốt liệu mịn Determination of sieve and analysis of fine aggregate | (0,15 ~ 9,5) mm | ASTM C136-19 |
| Xác định thành phần hạt của cốt liệu lớn Determination of sieve and analysis of coarse aggregate | (37,5 ~ 4,75) mm | ||
| Xác định tỷ khối xốp của cốt liệu lớn Determination of bulk specific gravity of coarse aggregate | (2,4 ~ 2,8) g/cm3 | ASTM C127-15 | |
| Xác định độ hút nước của cốt liệu lớn Determination of water absorption of coarse aggregate | (0,2 ~ 1,5) % | ||
| Xác định tỷ khối xốp của cốt liệu nhỏ Determination of bulk specific gravity of fine aggregate | (1,8 ~ 2,8) g/cm3 | ASTM C128-15 | |
| Xác định độ hút nước của cốt liệu nhỏ Determination of water absorption of fine aggregate | (0,2 ~ 1,5) % | ||
| Xác định thể tích xốp của cốt liệu Determination of bulk density of aggregate | (4 000 ~ 17 000) g | ASTM C29-17a | |
| Bê tông Concrete | Xác định độ bền nén bê tông Determination of compressive strength of concrete | (200 ~ 3000) kN | TCVN 3118: 1993 ASTM C39-20 |
| Xác định độ sụt bê tông Determination of slump of hydraulic-cement concrete | (20 ~ 230) mm | TCVN 3106: 1993 ASTM C143-20 | |
| Xác định khối lượng thể tích bê tông Determination of of bulk density of freshly mixed concrete | (2 300 ~ 2 500) kg/m3 | ASTM C138-17a | |
| Bê tông Concrete | Xác định hàm lượng bọt khí trong bê tông Determination of air content of freshly mixed concrete | (0 ~ 22) % | ASTM C231-17a |
| Xác định thời gian đông kết bê tông Determination of setting time of concrete | (250 ~ 1 200) min. | ASTM C403-16 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Xi măng Cement | Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency | (25 ~ 32) % | TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008) |
| Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time | (100 ~ 330) min | ||
| Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le – Chaterlier method | (0 ~ 3) % | ||
| Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve | R90 (0,02 ~ 3,0) % | TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness test (specific surface Blaine) | (2800 ~ 5000) cm2/g | ASTM C204-18e1 TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định độ bền nén xi măng sau 3 và 28 ngày Determination of cement mortar strength after 3 and 28 days | (10 ~ 70) MPa | TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009) | |
| Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue | (1,0 ~ 18,0) % | TCVN 141: 2008 | |
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition | (0.5 ~ 12) % | ||
| Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content | Al2O3: (3,5 ~ 12,0) % Fe2O3: (1,0 ~ 4,5) % MgO: (1,2 ~ 8,0) % SO3 : (1,5 ~ 3,5) % | MNF-LAB-ITM-01:2020 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Xi măng Cement | Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency | (25 ~ 38) % | TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008) |
| Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time | (100 ~ 420) min | ||
| Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le-Chaterlier method | (0 ~ 5) % | ||
| Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve | R90 (0.05 ~ 1.0) % | TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness (specific surface Blaine) | (2800 ~ 5000) cm2/g | TCVN 4030: 2003 ASTM C204-18e1 | |
| Xác định độ bền nén 3 và 28 ngày Determination of compressive strength after 3 and 28 days | (10 ~ 70) MPa | TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009) | |
| Xác định cặn không tan Determination of insoluble residue | (0.5 ~ 18) % | TCVN 141: 2008 | |
| Xi măng, clanke Cement, clinker | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | (0,2 ~ 12) % | TCVN 141: 2008 |
| Xác định hàm lượng oxit Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content | Al2O3: (3.5 ~ 10) % Fe2O3: (1.4 ~ 4.5) % MgO: (1.2 ~ 6.0) % SO3: (1.5 ~ 3.5)% | MNF-LAB-ITM-01:2020 | |
| Clanke Clinker | Xác định hàm lượng oxit CaO, K2O, SiO2, Na2O, CaO tự do Determination of Oxide CaO, K2O, SiO2, Na2O, free CaO content | CaO: (5.5 ~ 67) % SiO2: (16 ~ 28) % K2O: (0,4 ~ 1,0) % Na2O: (0,05 ~ 0,8) % CaO tự do: (0,6 ~ 10,0) % | MNF-LAB-ITM-01:2020 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Xi măng Cement | Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency | (25 ~ 32) % | TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008) |
| Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time | (100 ~ 300) min | ||
| Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le – Chaterlier method | (0 ~ 3) % | ||
| Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve | R90 (0,02 ~ 3,0) % | TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness (specific surface Blaine) | (2800 ~ 5000) cm2/g | ASTM C204-18e1 TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định độ bền nén 3 và 28 ngày Determination of cement mortar strength after 3 and 28 days | (10 ~ 70) MPa | TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009) | |
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition | (0,5 ~ 12) % | TCVN 141: 2008 | |
| Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content | Al2O3: (4,3 ~ 9,9) % Fe2O3: (1,9 ~ 5,3) % MgO: (1,4 ~ 4,3) % SO3: (2,1 ~ 3,8)% | MNF-LAB-ITM-01:2020 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Xi măng Cement | Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency | (25 ~ 32) % | TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008) |
| Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time | (100 ~ 330) min | ||
| Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le – Chaterlier method | (0 ~ 3) % | ||
| Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve | R90 (0,02 ~ 3,0) % | TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness test (specific surface Blaine) | (2800 ~ 5000) cm2/g | ASTM C204-18e1 TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định độ bền nén xi măng sau 3 và 28 ngày Determination of cement mortar strength after 3 and 28 days | (10 ~ 70) MPa | TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009) | |
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition | (0.5 ~ 12) % | TCVN 141: 2008 | |
| Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content | Al2O3: (3,5 ~ 12,0) % Fe2O3: (1,0 ~ 4,5) % MgO: (1,2 ~ 8,0) % SO3: (1,5 ~ 3,5) % | MNF-LAB-ITM-01:2020 |