Phòng thí nghiệm Siam City Cement Việt Nam

Số hiệu
VILAS - 100
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm Siam City Cement Việt Nam
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam)
Địa điểm công nhận
- 1. Phòng thí nghiệm INSEE Cát Lái, Nguyễn Thị Định, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh 2. Phòng thí nghiệm INSEE Ứng Dụng: Nguyễn Thị Định, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh 3. Phòng thí nghiệm INSEE Thị Vải: KCN Phú Mỹ 1, Tân Thành, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 4. Phòng thí nghiệm INSEE Hòn Chông: Xã Bình An, Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang 5. Phòng thí nghiệm INSEE Hiệp Phước: KCN Hiệp Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh 6. Phòng thí nghiệm INSEE Nhơn Trạch: KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
12-12-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Siam City Cement Việt Nam
Laboratory: INSEE Vietnam Laboratories
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam)
Organization: Siam City Cement (VietNam) Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ aboratory manager: Lê Thường Phương Thịnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Đôn Tín Các phép thử xi măng được công nhận/ All accredited cement tests
Nguyễn Thị Thùy Linh
Tân Vĩ Nghiệp Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Thị Vải/ Accredited tests of INSEE Thi Vai laboratory
Nguyễn Trung Hiếu Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Hòn Chông/ Accredited tests of INSEE Hon Chong laboratory
Lê Thường Phương Thịnh Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Ứng dụng/ Accredited tests of INSEE Application laboratory
Trần Doãn Đạt Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Hiệp Phước/ Accredited tests of INSEE Hiep Phuoc laboratory
Nguyễn Duy Minh Tuyến Các phép thử được công nhận của PTN INSEE Nhơn Trạch/ Accredited tests of INSEE Nhon Trach laboratory
Số hiệu/ Code: VILAS 100
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/12/2023
Địa chỉ/ Address: 11 Đoàn Văn Bơ, phường 13, Quận 4, Tp. HCM
Địa điểm/Location:
  1. Phòng thí nghiệm INSEE Cát Lái, Nguyễn Thị Định, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  2. Phòng thí nghiệm INSEE Ứng Dụng: Nguyễn Thị Định, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  3. Phòng thí nghiệm INSEE Thị Vải: KCN Phú Mỹ 1, Tân Thành, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
  4. Phòng thí nghiệm INSEE Hòn Chông: Xã Bình An, Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
  5. Phòng thí nghiệm INSEE Hiệp Phước: KCN Hiệp Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh
  6. Phòng thí nghiệm INSEE Nhơn Trạch: KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: 028 38 976 001 Fax: 028 38 976 011
E-mail: thinh.le@siamcitycement.com Website: www.siamcitycement.com
PHÒNG THÍ NGHIỆM INSEE CÁT LÁI Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Xi măng Cement Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency (25 ~ 36) % TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008)
Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time (100 ~ 350) min
Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le – Chaterlier method (0 ~ 3) %
Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve R90 (0.02 ~ 3.0) % TCVN 4030: 2003
Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness (specific surface Blaine) (2800 ~ 5000) cm2/g ASTM C204-18e1 TCVN 4030: 2003
Xác định độ bền nén xi măng Determination of cement mortar strength (10 ~ 70) MPa TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009)
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition (0.5 ~ 12) % TCVN 141: 2008
Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content Al2O3: (3,5 ~ 12,0) % Fe2O3: (1,0 ~ 4,5) % MgO: (1,2 ~ 8,0) % SO3: (1,5 ~ 3,5)% MNF-LAB-ITM-01:2020
Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency (22 ~ 32)% ASTM C187-16
Xác định Thời gian ninh kết Determination of Setting time (45 ~ 450) min ASTM C191-18
Xi măng Cement Xác định Độ giản nở Autoclave Determination of Autoclave expansion (0,001 ~ 1,000) mm ASTM C151-18 TCVN 8877: 2011
Xác định Cường độ bền nén Determination of Compressive strength (10 ~ 70) MPa ASTM C109-20b
Xác định Nhiệt thủy hoá Determination of Heat of hydration (0 ~ 100) cal/g ASTM C1702-17 TCVN 6070: 2005
Xác định Độ giãn nở sulfate Determination of Length change of mortar exposed to a sulfate solution (0,001 ~ 1,000) mm ASTM C1012-18b TCVN 7713: 2007
Xác định Độ giãn nở trong nước Determination of Expansion of hydraulic cement mortar bar store in water (0,001 ~ 1,000) mm ASTM C1038-19 TCVN 6068:2004
Ghi chú/ note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • MNF-LAB-ITM: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory developed method
PHÒNG THÍ NGHIỆM INSEE ỨNG DỤNG Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cốt liệu Aggregate Xác định thành phần hạt của cốt liệu mịn Determination of sieve and analysis of fine aggregate (0,15 ~ 9,5) mm ASTM C136-19
Xác định thành phần hạt của cốt liệu lớn Determination of sieve and analysis of coarse aggregate (37,5 ~ 4,75) mm
Xác định tỷ khối xốp của cốt liệu lớn Determination of bulk specific gravity of coarse aggregate (2,4 ~ 2,8) g/cm3 ASTM C127-15
Xác định độ hút nước của cốt liệu lớn Determination of water absorption of coarse aggregate (0,2 ~ 1,5) %
Xác định tỷ khối xốp của cốt liệu nhỏ Determination of bulk specific gravity of fine aggregate (1,8 ~ 2,8) g/cm3 ASTM C128-15
Xác định độ hút nước của cốt liệu nhỏ Determination of water absorption of fine aggregate (0,2 ~ 1,5) %
Xác định thể tích xốp của cốt liệu Determination of bulk density of aggregate (4 000 ~ 17 000) g ASTM C29-17a
Bê tông Concrete Xác định độ bền nén bê tông Determination of compressive strength of concrete (200 ~ 3000) kN TCVN 3118: 1993 ASTM C39-20
Xác định độ sụt bê tông Determination of slump of hydraulic-cement concrete (20 ~ 230) mm TCVN 3106: 1993 ASTM C143-20
Xác định khối lượng thể tích bê tông Determination of of bulk density of freshly mixed concrete (2 300 ~ 2 500) kg/m3 ASTM C138-17a
Bê tông Concrete Xác định hàm lượng bọt khí trong bê tông Determination of air content of freshly mixed concrete (0 ~ 22) % ASTM C231-17a
Xác định thời gian đông kết bê tông Determination of setting time of concrete (250 ~ 1 200) min. ASTM C403-16
Ghi chú/ note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • MNF-LAB-ITM: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory developed method
PHÒNG THÍ NGHIỆM INSEE THỊ VẢI Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Xi măng Cement Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency (25 ~ 32) % TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008)
Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time (100 ~ 330) min
Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le – Chaterlier method (0 ~ 3) %
Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve R90 (0,02 ~ 3,0) % TCVN 4030: 2003
Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness test (specific surface Blaine) (2800 ~ 5000) cm2/g ASTM C204-18e1 TCVN 4030: 2003
Xác định độ bền nén xi măng sau 3 và 28 ngày Determination of cement mortar strength after 3 and 28 days (10 ~ 70) MPa TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009)
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue (1,0 ~ 18,0) % TCVN 141: 2008
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition (0.5 ~ 12) %
Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content Al2O3: (3,5 ~ 12,0) % Fe2O3: (1,0 ~ 4,5) % MgO: (1,2 ~ 8,0) % SO3 : (1,5 ~ 3,5) % MNF-LAB-ITM-01:2020
Ghi chú/ note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • MNF-LAB-ITM: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory developed method
PHÒNG THÍ NGHIỆM INSEE HÒN CHÔNG Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Xi măng Cement Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency (25 ~ 38) % TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008)
Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time (100 ~ 420) min
Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le-Chaterlier method (0 ~ 5) %
Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve R90 (0.05 ~ 1.0) % TCVN 4030: 2003
Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness (specific surface Blaine) (2800 ~ 5000) cm2/g TCVN 4030: 2003 ASTM C204-18e1
Xác định độ bền nén 3 và 28 ngày Determination of compressive strength after 3 and 28 days (10 ~ 70) MPa TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009)
Xác định cặn không tan Determination of insoluble residue (0.5 ~ 18) % TCVN 141: 2008
Xi măng, clanke Cement, clinker Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition (0,2 ~ 12) % TCVN 141: 2008
Xác định hàm lượng oxit Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content Al2O3: (3.5 ~ 10) % Fe2O3: (1.4 ~ 4.5) % MgO: (1.2 ~ 6.0) % SO3: (1.5 ~ 3.5)% MNF-LAB-ITM-01:2020
Clanke Clinker Xác định hàm lượng oxit CaO, K2O, SiO2, Na2O, CaO tự do Determination of Oxide CaO, K2O, SiO2, Na2O, free CaO content CaO: (5.5 ~ 67) % SiO2: (16 ~ 28) % K2O: (0,4 ~ 1,0) % Na2O: (0,05 ~ 0,8) % CaO tự do: (0,6 ~ 10,0) % MNF-LAB-ITM-01:2020
Ghi chú/ note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • MNF-LAB-ITM: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory developed method
PHÒNG THÍ NGHIỆM INSEE HIỆP PHƯỚC Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Xi măng Cement Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency (25 ~ 32) % TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008)
Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time (100 ~ 300) min
Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le – Chaterlier method (0 ~ 3) %
Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve R90 (0,02 ~ 3,0) % TCVN 4030: 2003
Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness (specific surface Blaine) (2800 ~ 5000) cm2/g ASTM C204-18e1 TCVN 4030: 2003
Xác định độ bền nén 3 và 28 ngày Determination of cement mortar strength after 3 and 28 days (10 ~ 70) MPa TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009)
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition (0,5 ~ 12) % TCVN 141: 2008
Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content Al2O3: (4,3 ~ 9,9) % Fe2O3: (1,9 ~ 5,3) % MgO: (1,4 ~ 4,3) % SO3: (2,1 ~ 3,8)% MNF-LAB-ITM-01:2020
Ghi chú/ note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • MNF-LAB-ITM: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory developed method
PHÒNG THÍ NGHIỆM INSEE NHƠN TRẠCH Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Xi măng Cement Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency (25 ~ 32) % TCVN 6017: 2015 (ISO 9597: 2008)
Xác định Thời gian đông kết Determination of setting time (100 ~ 330) min
Xác định Độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of Soundness. Le – Chaterlier method (0 ~ 3) %
Xác định độ nghiền mịn theo sàng Determination of Fineness by sieve R90 (0,02 ~ 3,0) % TCVN 4030: 2003
Xác định độ nghiền mịn Blaine Determination of Fineness test (specific surface Blaine) (2800 ~ 5000) cm2/g ASTM C204-18e1 TCVN 4030: 2003
Xác định độ bền nén xi măng sau 3 và 28 ngày Determination of cement mortar strength after 3 and 28 days (10 ~ 70) MPa TCVN 6016: 2011 (ISO 679: 2009)
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition (0.5 ~ 12) % TCVN 141: 2008
Xác định hàm lượng Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 Determination of Oxide Al2O3, Fe2O3, MgO, SO3 content Al2O3: (3,5 ~ 12,0) % Fe2O3: (1,0 ~ 4,5) % MgO: (1,2 ~ 8,0) % SO3: (1,5 ~ 3,5) % MNF-LAB-ITM-01:2020
Ghi chú/ note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • MNF-LAB-ITM: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây