Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng xác định các tính chất vật lý của đá và quặng | ||||
Laboratory: | Laboratory of physical parameter measurement of rock and mine sample | ||||
Cơ quan chủ quản: | Đoàn Địa vật lý 209 – Liên đoàn bản đồ địa chất Miền Bắc | ||||
Organization: | Geophysical group 209 – North geological mapping divison | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử, Hóa | ||||
Field of testing: | Electrical – Electronic, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phạm Văn Hùng | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Phạm Văn Hùng | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
| Nguyễn Ngọc Tuấn | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 107 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/03/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | |
Địa điểm/Location: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | |
Điện thoại/ Tel: 0978 204 322 | Fax: |
E-mail: diavatly209@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Mẫu đá, quặng Rock, ore sample | Xác định tham số mật độ bằng cân kỹ thuật UX 6200H và mật độ kế chuyên dụng Determination of density parameters with UX 6200H technical scales and dedicated density meter | 0,01 g/cm3 | PP.01 (2020) |
| Xác định tham số điện trở suất và hệ số phân cực bằng máy DWJ-2 Determination of resistivity parameters and coefficient induced polarization with DWJ-2 | 0,10 % | PP.02 (2020) | |
| Xác định hệ số từ cảm, từ dư bằng máy MA-21 Determination of coefficient induced magnetism, remanent magnetism with MA-21 | 1.10-6 CGS | PP.04 (2020) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Mẫu đá, quặng Rock, ore sample | Xác định tham số hàm lượng các nguyên tố Uranium (U), Thorium (Th), Kalium (K). Phương pháp đo phổ gamma đa kênh sử dụng hệ thiết bị Osprey (bán định lượng) Determination of content parameter elements of Uranium (U), Thorium (Th), Kalium (K). Multi channel gamma spectral type of Osprey method (semi-quantitative) | U: 0,86 mg/kg | PP.03 (2020) |
Th: 1,96 mg/kg | ||||
K: 0,10 mg/kg |