1. | Xi măng, clanhke Cement, clinke | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
2. | Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue | | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
3. | Xác định hàm lượng K2O,Na2O Determination of sodium and potassium oxide | Đến/to 0,2 mg/kg | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
4. | Xác định hàm lượng Cl- Determination of chloride | | TCVN 141:2008 |
5. | Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide | | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
6. | Xác định hàm lượng SiO2 Determination of silicon dioxide | | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
7. | Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of ferric oxide | | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
8. | Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of aluminum oxide | | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
9. | Xác định hàm lượng CaO Determination of calcium oxide | | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
10. | Xác định hàm lượng MgO Determination of magnesium oxide | | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
11. | Xác định hàm lượng TiO2 Determination of titanium dioxide | (0,1 ~ 5 )% | ASTM C114-18 |
12. | Xác định hàm lượng P2O5 Determination of phosphorus pentoxide | (0,1 ~ 5 )% | ASTM C114-18 |
13. | Xác định hàm lượng CaO tựdo Determination of free calcium oxide | | TCVN 141:2008 |
14. | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Đến/to 300 KN | TCVN 6016:2011 ASTM C109/ C109M-20b |
15. | Xi măng, clanhke Cement, clinke | Xác định thời gian đông kết Determination of time of setting | | TCVN 6017:2015 ASTM C191-19 |
16. | Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard consistency | | TCVN6017:2015 ASTM C187-16 |
17. | Xác định độ mịn sót sàng0,09mm Determination of fineness: retained content on sieve 0,09mm | | TCVN 4030:2003 |
18. | Xác định độ mịn theo Blain Determination of fineness: Blaine | | TCVN 4030:2003 ASTM C204 -18e1 |
19. | Xác định độ ổn định thể tích Determination of Soundness | (0,5 ~ 50) mm | TCVN 6017:2015 |
20. | Xác định độ giãn nởAutoclave Determination of Autoclave expansion | (0,001 ~ 5.000) mm | TCVN 8877:2011 ASTM C151/ C151M-16 |
21. | Xác địn độ nở sunphát Determination of sulfate expansion | (0,001 ~ 5.000) mm | TCVN 6068:2004 ASTM C452-19e1 |
22. | Xác định hàm lượng bọt khí của vữa Determination of air content of mortar | | ASTM C185-20 |
23. | Xác định khối lượng riêng Determination of mass density | | TCVN 4030:2003 ASTM C188-17 |