Phòng thử nghiệm xi măng Luks (Việt Nam)

Số hiệu
VILAS - 68
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm xi măng Luks (Việt Nam)
Đơn vị chủ quản
Công ty hữu hạn xi măng Luks (Việt Nam)
Địa điểm công nhận
- 30 Thống Nhất, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
03-06-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm xi măng Luks (Việt Nam)
Laboratory: Luks Cement Vietnam Laboaratory
Cơ quan chủ quản: Công ty hữu hạn xi măng Luks (Việt Nam)
Organization: Luks Cement Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý: Trương Công Thi
Laboratorymanager: Truong Cong Thi
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trương Công Thi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trần Quang Tuyến
Trần Thị Phúc Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited test
Lê Quang Bình Các phép thử lý được công nhận/ Physical accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 068
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/6/2024
Địa chỉ/ Address: 30 Thống Nhất, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
30 Thong Nhat, Tu Ha ward, Huong Tra town, Thua Thien Hue province
Địa điểm/Location: 30 Thống Nhất, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
30 Thong Nhat, Tu Ha ward, Huong Tra town, Thua Thien Hue province
Điện thoại/ Tel: 02343557012 Fax: 02343557011
E-mail: bophanqaluks@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Xi măng, clanhke Cement, clinke Xác đnh hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition TCVN 141:2008 ASTM C114-18
2. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue TCVN 141:2008 ASTM C114-18
3. Xác định hàm lượng K2O,Na2O Determination of sodium and potassium oxide Đến/to 0,2 mg/kg TCVN 141:2008 ASTM C114-18
4. Xác định hàm lượng Cl- Determination of chloride TCVN 141:2008
5. Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide TCVN 141:2008 ASTM C114-18
6. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of silicon dioxide TCVN 141:2008 ASTM C114-18
7. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of ferric oxide TCVN 141:2008 ASTM C114-18
8. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of aluminum oxide TCVN 141:2008 ASTM C114-18
9. Xác định hàm lượng CaO Determination of calcium oxide TCVN 141:2008 ASTM C114-18
10. Xác định hàm lượng MgO Determination of magnesium oxide TCVN 141:2008 ASTM C114-18
11. Xác định hàm lượng TiO2 Determination of titanium dioxide (0,1 ~ 5 )% ASTM C114-18
12. Xác định hàm lượng P2O5 Determination of phosphorus pentoxide (0,1 ~ 5 )% ASTM C114-18
13. Xác định hàm lượng CaO tựdo Determination of free calcium oxide TCVN 141:2008
14. Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Đến/to 300 KN TCVN 6016:2011 ASTM C109/ C109M-20b
15. Xi măng, clanhke Cement, clinke Xác định thời gian đông kết Determination of time of setting TCVN 6017:2015 ASTM C191-19
16. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard consistency TCVN6017:2015 ASTM C187-16
17. Xác định độ mịn sót sàng0,09mm Determination of fineness: retained content on sieve 0,09mm TCVN 4030:2003
18. Xác định độ mịn theo Blain Determination of fineness: Blaine TCVN 4030:2003 ASTM C204 -18e1
19. Xác định độ ổn định thể tích Determination of Soundness (0,5 ~ 50) mm TCVN 6017:2015
20. Xác định độ giãn nởAutoclave Determination of Autoclave expansion (0,001 ~ 5.000) mm TCVN 8877:2011 ASTM C151/ C151M-16
21. Xác địn độ nở sunphát Determination of sulfate expansion (0,001 ~ 5.000) mm TCVN 6068:2004 ASTM C452-19e1
22. Xác định hàm lượng bọt khí của vữa Determination of air content of mortar ASTM C185-20
23. Xác định khối lượng riêng Determination of mass density TCVN 4030:2003 ASTM C188-17
Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - ASTM: American Society for Testing and Materials
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây