Phòng thử nghiệm xây dựng

Số hiệu
VILAS - 463
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm xây dựng
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm An Giang
Địa điểm công nhận
- Quốc lộ 91, phường Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-06-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm xây dựng
Laboratory: Civil engineering testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm An Giang
Organization: An Giang Centrifugal concrete Jointstock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quảnlý: Phạm Bửu Lộc
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Bửu Lộc Các phép thử được công nhận Accredited tests
2. Tạ Văn Cảnh
Số hiệu/ Code: VILAS 463
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/06/2023
Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 91, phường Mỹ Thới, TP.Long Xuyên, An Giang
Địa điểm/Location: Quốc lộ 91, phường Mỹ Thới, TP.Long Xuyên, An Giang
Điện thoại/ Tel: 02962.210930 Fax: 02963.931187
E-mail: buuloc75@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định thành phần hạt Determination of partical size distribution TCVN 7572-2:2006
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids TCVN 7572-6:2006
Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 7572-7:2006
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét và sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of dust, mud and clay lumps in fine aggregate content TCVN 7572-8:2006
Xác định độ nén dập và hệ số mềm hóa của cốt liệu lớn Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate TCVN 7572-11:2006
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Deterrmination of elongation and flakiness index of coarse aggregate TCVN 7572-13:2006
Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa Deterrmination of feeble weathered particle content TCVN 7572-17:2006
Hỗn hợp bê tông Mixed concrete Xác định độ sụt Determination of slump TCVN 3106:1993
Xác định khối lượng thể tích Determination of density TCVN 3108:1993
Lấy mẫu, đúc mẫu tại hiện trường Sampling and making concrete sample on site TCVN 3105:1993
Bê tông nặng Heavyweight concrete Xác định khối lượng thể tích Determination of density TCVN 3115:1993
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax=3000 kN TCVN 3118:1993 ASTM C 39-01 JIS A 1136-1993
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm tiền áp Prestressed centrifugal reinforced concrete poles Xác định kích thước cơ bản - Ngoại quan Determination of dimension - Appearance TCVN 5847:1994 TCVN 5847:2016 JIS A 5309:1991 JIS A 5373:2010
Thử lực gây nứt Cracking load test TCVN 5847:2016 JIS A 5373:2010
Thử lực phá hủy Breaking load test TCVN 5847:2016 JIS A 5373:2010
Cọc ống bê tông cốt thép ly tâm tiền áp Prestressed centrifugal reinforced concrete piles Xác định kích thước cơ bản Determination of dimension TCVN 7888:2014 JIS A 5335:1987 JIS A 5373:2010
Thử mô men uốn gây nứt Cracking bending moment TCVN 7888:2014 JIS A 5335:1987 JIS A 5373:2010
Thử mô men uốn gãy Breaking bending moment TCVN 7888:2014 JIS A 5335:1987 JIS A 5373:2010
Thử mô men uốn của mối hàn Bending moment test for welding joint TCVN 7888:2014 JIS A 5335:1987 JIS A 5373:2010
Ghi chú/note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam JIS: Japan Industrial Standard ISO: International Organization for Standardization
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây