-
| Xăng, diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1, mazut, dầu nhờn, dầu thô Gasoline, diesel, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1, Fuel oil, Lubricant, crude oil | Xác định khối lượng riêng ở 15oC Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 15oC, Hydrometer method | (600~ 1100) kg/m3 | ASTM D1298-12b (2017) |
-
| Xăng, diesel, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Xăng, diesel, dầu hỏa, aviation turbine fuels JET A1 | Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at atmospheric pressure | Đến/to: 400oC | ASTM D86-20b |
-
| Xăng, diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, mazut Gasoline, diesel, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1, Fuel oil | Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp X-ray Determination of Sulfur content X-ray method | (8 ~ 50.000) mg/kg | ASTM D4294-16e1 |
-
| Dầu nhờn Lubricant | Xác định nhiệt độ chớp cháy và nhiệt độ bắt cháy cốc hở Cleveland Thiết bị chớp cháy cốc hở Cleveland Determination of Flash point by open cup Point Cleveland open cup | Đến/to: 400oC | ASTM D92-19 |
-
| Diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1, mazut Diesel, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1, Fuel oil | Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of Flash point by closed cup | (40 ~ 360)oC | ASTM D93-20 |
-
| Xăng, diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, mazut, dầu nhờn Gasoline, diesel, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1, Fuel oil, Lubricant | Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of Copper strip Corrosion | (50 ~ 100)oC | ASTM D130-19 |
-
| Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1 | Xác định màu Saybolt Phương pháp thủ công Determination of Saybolt Color Saybolt chromometer method | (-16 ~ +30) | ASTM D156-15 |
-
| Xăng Gasoline | Xác định áp suất hơi bão hòa ở 37,8oC Phương pháp xác định Áp suất hơi, Phương pháp Reid Determination of Reid Vapour pressure at 37,8oC Reid method | (43~ 75) kPa | ASTM D323-20 |
-
| Diesel, dầu nhờn Diesel, Lubricant | Xác định màu ASTM Phương pháp thủ công ASTM colour test Chromometer method | Đến/to: 8 | ASTM D1500-12 (2017) |
-
| Diesel, mazut, dầu nhờn Diesel, Fuel oil, Lubricant | Xác định Độ nhớt động học Determination of Kinematic Viscosity | (0,2 ~ 300000) cSt | ASTM D445-21 |
-
| Xăng Gasoline | Xác định Trị số octan Phương pháp RON Determination of Octane number RON method | 40 ~ 120 | ASTM D2699-19e1 |
-
| Xác định Hàm lượng chì Determination of Lead content | ³ 0,0025 g/L | ASTM D5059-14 |
-
| Mazut, dầu nhờn Fuel oil, Lubricant | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất lôi cuốn Determination of Water content Distillation method | Đến/to: 25 %vol | ASTM D95-13e1 (2018) |
-
| Mazut Fuel oil | Xác định Nhiệt trị Phương pháp bom nhiệt lượng, phương pháp thủ công Determination of hear of combustion Bomb calorimeter method, Chromometer method | | ASTM D240-17 |
-
| Mazut Fuel oil | Xác định hàm lượng cặn Phương pháp chiết ly Determination of trace amount Sediment Extraction method | (0,01 ~ 0,40) %wt | ASTM D473-07 (2017)e1 |
-
| Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, Xăng, Dầu hỏa Aviation turbine fuels JET A1, Gasoline, Kerosine | Xác định Hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi Determination of existent Gum content Evaporation method | (0,1 ~ 10) mg/100mL | ASTM D381-19 |
-
| Diesel Diesel | Xác định Chỉ số xetan Phương pháp tính toán Determination of Cetane index Calculation method | | ASTM D976-06 (2016) |
-
| Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1 | Xác định chiều cao ngọn lửa không khói Determination of Smoke content | ³ 16 mm | ASTM D1322-19 |
-
| Diesel Diesel | Xác định hàm lượng nước và tạp chất cơ học Phương pháp ly tâm Determination of Water and Sediment content Centrifuge method | (0,005 ~ 30) %vol | ASTM D2709-16 |
-
| Diesel, mazut Diesel, Fuel oil | Xác định hàm lượng Cặn cacbon conradson Phương pháp vi lượng Determination of Conradson carbon content Micro method | (0,10 ~ 30) % wt | ASTM D4530-15 (2020) |
-
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method | (0,01 ~ 0,18) % wt | ASTM D482-19 |
-
| Dầu nhờn Lubricant | Xác định Chỉ số độ nhớt Phương pháp tính toán Determination of Viscosity index Calculation method | | ASTM D2270-10 (2016) |
-
| Diesel, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Diesel, Aviation turbine fuels JET A1 | Xác định Trị số axit tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of Total acid number Titration method | Đến/to: 250 mgKOH/g | ASTM D974 -14e2 |
-
| Diesel | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fischer Determination of Water Volumetric Karl Fischer Titration method | Đến/to: 500 mg/kg | ASTM E203-16 |
-
| Xăng Gasoline | Xác định Hàm lượng oxy, oxygenate, hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, Metanol, Etanol, Isopropanol, tert-Butanol, n-Propanol, sec-Butanol, Isobutanol, tert-Pentanol, n- Butanol Phương pháp GC Determination of Oxygen, oxygenate content Gas chromatography method | MTBE; ETBE; TAME; DIPE: (0,2 ~ 20,0) % khối lượng Metanol, Etanol, Isopropanol, tert-Butanol, n-Propanol, sec-Butanol, Isobutanol, tert-Pentanol, n- Butanol (0,2 ~ 12)% khối lượng | ASTM D4815-15b |
-
| Xác định Hàm lượng Benzene, Toluen Phương pháp sắc ký Determination of Toluen-Benzene content Gas chromatography method | Benzen: (0,1 ~ 5) %vol Toluen: (1,0 ~ 15) %vol | ASTM D5580-21 |
-
| Diesel Diesel | Xác định độ bôi trơn Thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần HFRR Determination of Lubricity HFRR instrument | Đến/to: 1000 µm | ASTM D6079-18 |
-
| Xăng Gasoline | Xác định độ ổn định oxy hóa Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of Oxidation Stability Induction Period Method | | ASTM D525-12a (2019) |
-
| Xác định Hàm lượng Mn, Fe Phương pháp FAAS Determination of Mn, Fe content FAAS method | (0,25 – 40) mg/L | ASTM D3831-12 (2017) |
-
| Xác định Hàm lượng chì Phương pháp FAAS Determination of Lead content FAAS method | (2,5 ~ 25) mg/L | ASTM D3237-17 |
-
| Xăng, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, dầu hỏa, Diesel Gasoline, Aviation turbine fuels JET A1, Kerosine, Diesel | Xác định Hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Sulphur content Ultraviolet Fluorescence method | (0,02~8.000) mg/kg | ASTM D5453- 19a |
-
| Diesel, mazut Diesel, Fuel oil | Xác định điểm đông đặc Phương pháp đo nhiệt độ Determination of Pour point Temperature method | (-27 ~ +24)oC | ASTM D97-17b |
-
| Xăng, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Gasoline, Aviation turbine fuels JET A1 | Xác định Hàm lượng Hydrocacbon thơm, Olefin và Aromatic Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang Determination of Hydrocarbon, Olefin, Aromatic content Fluorescent indicator adsorption method | Aromatic: (5 ~ 99) %vol. Olefin: (0.3 ~ 55)%vol Saturated hydrocarbon: (1 ~ 95) %vol | ASTM D1319 -20a |
-
| Xăng Gasoline | Xác định Áp suất hơi bão hòa ở 37,8oC Thiết bị tự động Determination of Vapour pressure at 37,8oC Mini method | (7 ~ 130) kPa (tại/at 37,8oC) | ASTM D5191-20 |
-
| Xăng, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, dầu hỏa, diesel Gasoline, Aviation turbine fuels JET A1, Kerosine, Diesel | Xác định Khối lượng riêng ở 15oC Phương pháp tự động Determination of Density at 15oC Automatic method | | ASTM D4052-18a |
-
| Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, dầu hỏa, diesel, mazut Aviation turbine fuels JET A1, Kerosine, Diesel, Fuel oil | Xác định Nhiệt trị Phương pháp Bom nhiệt lượng Determination of heat of combustion Bomb Calorimeter method | | ASTM D4809- 18 |
-
| Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, Diesel Aviation turbine fuels JET A1, Diesel | Xác định Tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc Determination of Particulate contamination Filtration method | (1 ~ 50) mg/L | ASTM D2276- 06 (2014) (khối lượng/weight) ASTM D5452-20 (màng lọc/membrane) |
-
| Xăng, Diesel Gasoline, Diesel | Xác định nước tự do và tạp chất lơ lửng Phương pháp ngoại quan Determination of free water and Particulate contamination Appearancemethod | | ASTM D4176-21 |
-
| Dầu hỏa Kerosine | Xác định điểm chớp cháy cốc kín Thiết bị cốc kín TAG Determination of flash point by TAG Tag closed cup tester | (35 ~ 95) oC | ASTM D56 - 16a |
-
| Diesel Diesel | Xác định Chỉ số xetan bằng hàm bốn biến Phương pháp tính toán Determination of Cetane index by Four Variable Equation Calculation method | | ASTM D4737-10 (2016) |
-
| Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, dầu hoả, diesel, mazut Aviation turbine fuels JET A1, Kerosine, Diesel, Fuel oil | Xác định điểm chớp cháy cốc kín Phương pháp tự động Determination of Closed cup flash point Automatic method | (-20 ~ 130)oC | ASTM D3828-16a |
-
| Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Aviation turbine fuels JET A1 | Xác định Điểm băng Determination of Freezing Point | (-70 ~ -47) oC | ASTM D2386-19 |
-
| Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP) Determination of Water separation characteristics by portable separometer (MSEP) | Đến/to: 100 | ASTM D3948-20 |
-
| Xác định Độ dẫn điện Determination of Electrical Conductivity | (1~2000) pS/m | ASTM D2624-15 |
-
| Xác định Màu Saybolt và ASTM Phương pháp so màu tự động Determination of Saybolt and ASTM colour Automatic Tristimulus method | ASTM: 0,5 ~ 8 Saybolt: đến/to: 30 | ASTM D6045-20 |
-
| Diesel, xăng Gasoline, Diesel | Xác định Hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ điện lượng Kral Fischer Determination of Water content Coulometric Karl Fischer titration method | (10 ~ 25.000) mg/kg | ASTM D6304-20 |
-
| Etanol nhiên liệu, etanol nhiên liệu biến tính Fuel Ethanol, denatured fuel ethanol | Xác định Hàm lượng nước Thiết bị chuẩn độ điện lượng Determination of Water content Coulometric Karl Fisher titration method | Đến/to: 2% | ASTM E1064 -16 (organic liquid) |
-
| Diesel Diesel | Xác định Tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Determination of Particulate contamination Laboratory filtration method | Đến/to: 5mg/L | ASTM D6217-18 |
-
| Etanol nhiên liệu, etanol nhiên liệu biến tính Fuel Ethanol, denatured fuel ethanol | Xác định pHe Determination of pHe | 4 ~ 10 | ASTM D6423 -20a |
-
| Etanol nhiên liệu, Metanol, etanol nhiên liệu biến tính Fuel Ethanol, Methanol, denatured fuel ethanol | Xác định hàm lượng Etanol, Metanol Phương pháp sắc ký khí Determination of Ethanol, methanol content Gas chromatography method | (20 ~100) % wt | ASTM D5501-20 |
-
| Diesel Diesel | Xác định hàm lượng chất thơm đa vòng Phương pháp HPLC Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbon content HPLC method | Polycyclic aromatic hydrocarbon: (0,2~26)% vol | ASTM D6591-19 |
-
| Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Aviation turbine fuels JET A1 | Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay Determination of Water separation characteristics by portable separometer | max 100 | ASTM D7224-20 |