Phòng thử nghiệm VAS

Số hiệu
VILAS - 1480
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm VAS
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần tập đoàn VAS Nghi Sơn
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khu liên hợp gang thép Nghi Sơn – Khu kinh tế Nghi Sơn, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
08-02-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm VAS
Laboratory: VAS Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần tập đoàn VAS Nghi Sơn
Organization: VAS Nghi Son Group Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phan Đình Hưng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phan Đình Hưng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Mạnh Hồng
Số hiệu/ Code: VILAS 1480 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 08/02/2026
Địa chỉ / Address: Khu liên hợp gang thép Nghi Sơn – Khu kinh tế Nghi Sơn, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Địa điểm / Location: Khu liên hợp gang thép Nghi Sơn – Khu kinh tế Nghi Sơn, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 0237 3900 666 Fax: 0237 3900 555
E-mail: Website: www.vasgroup.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of Testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thép cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete Thử kéo Tensile test Đến/ to 2000 kN TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 JIS Z 2241:2011 ASTM A 370-21 ISO 15630-1:2010 BS EN ISO 15630- 1:2002
Thử uốn Bend test Đến/ to 1800 TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013 JIS Z 2248:2006 ASTM A 370-21 ISO 15630-1:2010 BS EN ISO 15630-1:2002
Ghi chú/Note: JIS: Japanese Industrial Standards ASTM: American Society for Testing and Materials BS: British Standards Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thép carbon, thép hợp kim thấp Carbon steel, low alloy steel Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Atomic emission spectrometric analysis method C: (0,02 ~ 1,1) % ASTM E415-21
Mn: (0,03 ~ 2,0) %
Si: (0,02 ~ 1,54) %
P: (0,006 ~ 0,085) %
S: (0,001 ~ 0,055) %
Cr: (0,007 ~ 6,0) %
Ni: (0,006 ~ 5,0) %
Cu: (0.006 ~ 0.5) %
Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây