Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm VAS |
Laboratory: | VAS Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần tập đoàn VAS Nghi Sơn |
Organization: | VAS Nghi Son Group Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Phan Đình Hưng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Mạnh Hồng |
Địa chỉ / Address: Khu liên hợp gang thép Nghi Sơn – Khu kinh tế Nghi Sơn, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam | |
Địa điểm / Location: Khu liên hợp gang thép Nghi Sơn – Khu kinh tế Nghi Sơn, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0237 3900 666 | Fax: 0237 3900 555 |
E-mail: | Website: www.vasgroup.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thép cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete | Thử kéo Tensile test | Đến/ to 2000 kN | TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 JIS Z 2241:2011 ASTM A 370-21 ISO 15630-1:2010 BS EN ISO 15630- 1:2002 |
| Thử uốn Bend test | Đến/ to 1800 | TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013 JIS Z 2248:2006 ASTM A 370-21 ISO 15630-1:2010 BS EN ISO 15630-1:2002 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thép carbon, thép hợp kim thấp Carbon steel, low alloy steel | Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Atomic emission spectrometric analysis method | C: (0,02 ~ 1,1) % | ASTM E415-21 |
Mn: (0,03 ~ 2,0) % | ||||
Si: (0,02 ~ 1,54) % | ||||
P: (0,006 ~ 0,085) % | ||||
S: (0,001 ~ 0,055) % | ||||
Cr: (0,007 ~ 6,0) % | ||||
Ni: (0,006 ~ 5,0) % | ||||
Cu: (0.006 ~ 0.5) % |