Phòng Thử nghiệm và Kiểm định chất lượng công trình

Số hiệu
VILAS - 167
Tên tổ chức
Phòng Thử nghiệm và Kiểm định chất lượng công trình
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần Công trình 6
Địa điểm công nhận
- Tổ 38, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-05-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm và Kiểm định chất lượng công trình
Laboratory: Laboratory for Testing and Checking quality of construction
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Công trình 6
Organization: Construction join stock company No.6
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý: Nguyễn Viết Du Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Viết Du Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 167 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/Address: Tổ 36, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Cluster 36, Dong Anh town, Dong Anh district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Tổ 38, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Cluster 38, Dong Anh town, Dong Anh district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024 39652024 Fax: 024 38832761
E-mail: ptn167@gmail.com Website: ctcpct6.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Đất Soil Xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Determination of density in laboratory - TCVN 4195:2012
Xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Determination of moisture and hydroscopic water amount in laboratory TCVN 4196:2012
Xác định giới hạn dẻo, giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Determination of plastic limit, liquid limit in laboratory TCVN 4197:2012
Xác định thành phần hạt Determination of partical size distribution TCVN 4198:2014 AASHTO T88:2013
Xác định đầm nén tiêu chuẩn Determination of standard compactness TCVN 4201:2012 AASHTO T99-19 AASHTO T180-19
Xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm Determination of compressibility in laboratory TCVN 4200:2012
Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng Determination of shear resistance in a shear box apparatus TCVN 4199:1995
Xác định chỉ số sức chịu tải C.B.R Determination of California Bearing Ratio AASHTO T193:2013
Cốt liệu Aggregate Xác định thành phần hạt Determination of partical size distribution - TCVN 7572-2:2006 TCVN 8860-3:2011
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption TCVN 7572-4:2006
Cốt liệu Aggregate Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles TCVN 7572-5:2006
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids TCVN 7572-6:2006
Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 7572-7:2006
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate TCVN 7572-8:2006
Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities TCVN 7572-9:2006
Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn Determination of crushing valua (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate TCVN 7572-11:2006
Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy LosAngeles Determination of resistance to degradation of coarse aggregate by abrasion and impact in the LosAngeles machine TCVN 7572-12:2006
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flaskiness index of coarse aggregate TCVN 7572-13:2006
Xác định hàm lượng hạt mềm yếu và phong hoá Determination of feeble weathered particle content TCVN 7572-17:2006
Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Determination of mica content in fine aggregate TCVN 7572-20:2006
Xi măng Cement Xác định độ mịn Phương pháp Blaine Determination of fineness Blaine method - TCVN 4030:2003
Xác định khối lượng riêng Determination of specific gravity
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 6017:2015
Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness
Xác định cường độ Determination of strength TCVN 6016:2011
Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực (thanh, dảnh và dây dùng làm cốt) Steel for the reinforcement and prestressing of concrete (reinforcing bars, wire rod and wire) Thử kéo, xác định:
  • Giới hạn chảy
  • Giới hạn bền
  • Độ giãn dài
Tensile test – determination of - Yield strength - Tensile strength - Elongation
- TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013
Thử uốn Bend test TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013
Mối hàn kim loại Metallic welds Thử kéo dọc kim loại mối hàn trên mối hàn nóng chảy Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints TCVN 8311:2010
Gạch xây Brick Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects - TCVN 6355-1:2009
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength TCVN 6355-2:2009
Xác định cường độ uốn Determination of bending strength TCVN 6355-3:2009
Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355- 4:2009
Nước cho bê tông và vữa Water for concrete and mortar Xác định độ pH Determination of pH - TCVN 6492:2011
Bitum Bitumen Xác định độ kim lún Determination of penetration - TCVN 7495:2005 (ASTM D5-97)
Xác định độ kéo dài Determination of ductility TCVN 7496:2005 (ASTM D113-99 )
Xác định điểm hoá mềm (dụng cụ vòng và bi) Determination of softening point (ring and ball apparatus) TCVN 7497:2005 (ASTM D36-00 )
Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị cốc hở Cleveland Determination of plash and fire points by Cleveland open cup tester TCVN 7498:2005 (ASTM D92-02b)
Xác định độ hoà tan trong Tricloetylen Determination of solubility in Trichloroethylene TCVN 7500:2005 (ASTM D2042-01)
Xác định độ dính bám với đá Determination of adhesion with paving stone TCVN 7504:2005
Bitum Bitumen Xác định khối lượng riêng Phương pháp Pycnometer Determination of density Pycnometer method - TCVN 7501:2005 ( ASTM D70-03)
Bê tông nhựa Asphalt concrete Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall Determination of Marshall stability and plastic flow - TCVN 8860-1:2011
Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời Determination of maximum specific gravity and density of loose bituminnous paving mixtues TCVN 8860-4:2011
Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đã đầm nén Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures TCVN 8860-5:2011
Xác định độ góc cạnh của cát Determination of fine aggregate angularity TCVN 8860-7:2011
Xác định hệ số độ chặt lu lèn Determination of compaction coefficient TCVN 8860-8:2011
Xác định độ rỗng dư Determination of air voids TCVN 8860-9:2011
Xác định độ rỗng cốt liệu Determination of voids in mineral aggregate TCVN 8860-10:2011
Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa Determination of voids filled with asphalt TCVN 8860-11:2011
Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa Determination of remaining stability TCVN 8860-12:2011
Vữa Mortar Xác định độ lưu động của vữa tươi Phương pháp bàn dằn Determination of consistence of fresh mortar Flow table method - TCVN 3121-3:2022
Xác định khối lượng thể tích của khối vữa đóng rắn Determination of dry bulk density of hardened mortars TCVN 3121-10:2022
Xác định cường độ uốn và cường độ nén của vữa đã đóng rắn Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars TCVN 3121-11:2022
Xác định độ hút nước của vữa đã đóng rắn Determination of water absorption of hardened mortars TCVN 3121-18:2022
Hỗn hợp bê tông Fresh concrete Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông Determination of slump of fresh concrete - TCVN 3106:2022
Xác định khối lượng thể tích của hỗn hợp Determination of bulk density of fresh concrete TCVN 3108:1993
Bê tông Hardened concrete Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 3113:2022
Xác định cường độ nén Determination of compression strength Đúc mẫu, chuẩn bị mẫu/ Making, preparing sample: TCVN 3105:2022 Nén mẫu/ Compress: TCVN 3118:2022 ASTM C39 -21
Xác định cường độ chịu kéo khi uốn Determination of flexural tensile strength TCVN 3119:2022
Xác định cường độ chịu kéo khi bửa Determination of splitting tensile strength TCVN 3120:2022
Đất Soil Xác định khối lượng thể tích của đất bằng phương pháp rót cát (x) Determination of density of soil in place by the sand - cone method - AASHTO T191-2014
Xác định khối lượng thể tích của đất bằng phương pháp dao vòng (x) Determination of density of soil in place by drive cylinder method ASTM D2937-17
Mặt đường Road pavement surface Xác định độ bằng phẳng bằng thước 3m (x) Determination of roughness by 3 metres traight rule TCVN 8864:2011
Xác định độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát (x) Determination of macrotexture depth by sand spreading method - TCVN 8866:2011
Áo đường mềm Flexible pavement Xác định mô đun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường bằng phương pháp sử dụng tấm ép cứng (x) Determination of elastic modulus of soils and pavement components using static plate load method TCVN 8861:2011
Xác định mô đun đàn hồi chung của kết cấu bằng cần đo võng Benkenman (x) Determination of elastic modulus of pavement structure using Benkelman beam TCVN 8867:2011
Tà vẹt bê tông dự ứng lực Prestressed concrete sleepers Kiểm tra mômen uốn Bending moments evaluation - EN 13230-2:2016
Thử nhổ lõi Fastening insert pull-out test AS 1085.14:2019 (Phụ lục/Appendix J)
Ghi chú/ Notes: - AASHTO: Hiệp hội quan chức giao thông và cao tốc Hoa Kỳ/ American Association of State Highway and Transportation Officials - ASTM: Hiệp hội thử nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm - AS: Tiêu chuẩn Úc/ Standards Australia - (x): Các chỉ tiêu thực hiện tại hiện trường / On-site tests
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây