Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Tuyên Quang | ||||||
Laboratory: | Tuyen Quang Testing Laboratory | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN | ||||||
Organization: | EVN Power Service Center (EVNPSC) | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử, Hóa | ||||||
Field of testing: | Electrical – Electronic, Chemical | ||||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Lê Thành Trung | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Phan Đình Hòa | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||||
| Lý Việt Hòa | ||||||
| Lê Thành Trung | ||||||
| Hà Thị Loan | ||||||
| Lê Ngọc Đại | ||||||
| Nguyễn Văn Đặng | Các phép thử lĩnh vực Điện được công nhận/ All accredited tests of Electrical | |||||
| Nguyễn Văn Cảnh | ||||||
| Ngô Văn Giáp | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 939 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/ 11/ 2023 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Số 11 phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội No. 11 Cua Bac, Truc Bach ward, Ba Dinh District, Hanoi | |||||||
Địa điểm/Location: Số 403, đường Trường Chinh, tổ 5, phường Ỷ La, Tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang No. 403, Truong Chinh Street, Group 5, Ward Ỷ La, Tuyen Quang City, Tuyen Quang province | |||||||
Điện thoại/ Tel: (84) 027 2214 346 | Fax: | ||||||
E-mail: ptntuyenquang@gmail.com | Website: evnpsc.com.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Máy điện quay (x) Rotating electrical machines | Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội Measurements of direct - current windings resistance | 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) | TCVN 6627-1:2014 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
200 µA/ (0,1 ~ 50) A | ||||
2. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV / (1 ~ 35) kV | ||
0,1 s /(1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 40) mA | ||||
3. | Máy biến áp động lực (loại ngâm trong dầu và loại khô) (x) Power transformers (oil- immersed type and dry-type) | Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội Measurements of direct-current windings resistance | 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) | TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6306-11:2009 TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
200 µA/ (0,1 ~ 50) A | ||||
4. | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ of windings at power frequency | 0,01 pF/ (1 ~ 1 000) pF | ||
0,01 %DF/ (0,1 ~ 200) %DF | ||||
10 V/ (0,5 ~ 12) kV | ||||
5. | Đo tỷ số biến cuộn dây của máy biến áp tần số công nghiệp Measurements of voltage transformer turns ratio test at power frequency | 0,01 / (0,8 ~ 13 000) | ||
(10; 40; 100) V | ||||
1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | ||||
6. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV / (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s /(1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 40) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
7. | Máy biến dòng điện (x) Current transformers | Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội Measurements of direct-current windings resistance | 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) | TCVN 11845-2:2017 ĐLVN 18:2019 ĐLVN 329:2019 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
200 µA/ (0,1 ~50)A | ||||
8. | Thử nghiệm tỷ số biến cuộn dây tại tần số công nghiệp Curent transformer turns ratio test at power frequency | 0,01 / (0,8 ~ 13000) | ||
(10; 40; 100) V | ||||
1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | ||||
9. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV/ (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02 mA/ (0,2 ~ 40) mA | ||||
10. | Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transformers | Thử nghiệm tỷ số biến cuộn dây tại tần số công nghiệp Voltage transformer turns ratio test at power frequency | 0,01/ (0,8 ~ 13 000) | TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-3:2017 ĐLVN 24:2019 ĐLVN 328:2019 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
(10; 40; 100) V | ||||
1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | ||||
11. | Thử nghiệm độ bền cách điện tại tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV / (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 40) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
12. | Máy biến điện áp kiểu tụ điện (x) Capacitor voltage transformers | Tỷ số biến tại tần số công nghiệp Voltage capacitace transformer ratio test at power frequency | 0,01 / (0,8 ~ 13 000) | TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-5:2017 ĐLVN 327:2019 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 |
(10; 40; 100) V | ||||
1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | ||||
13. | Thử nghiệm độ bền cách điện tại tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV/ (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02 mA/ (0,2 ~ 40) mA | ||||
14. | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các tụ điện bằng tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ at power frequency | 0,01 pF/ (1 ~ 1 000) pF | ||
0,01 %DF/ (0,1 ~ 200) %DF | ||||
10 V/ (0,5 ~ 12) kV | ||||
15. | Cáp điện có cách điện dạng đùn ([1]) (x) Power cables with extruded insulation | Thử nghiệm điện áp DC/AC sau lắp đặt Eectrical DC/AC tests after installation | 0,1 kV/ (1 ~ 150) kVDC | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 QCVN QTĐ 5:2009/BCT |
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 20) mADC | ||||
0,1 kV/ (1 ~ 110) kVAC | ||||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02/ (0,2 ~ 40) mAAC |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
16. | Máy cắt điện xoay chiều, dao cách ly, dao nối đất (x) Alternating-current circuit -breakers, disconnectors and earthing switches | Đo điện trở tiếp xúc một chiều các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades | 1 µΩ / (1 µΩ ~ 200 mΩ) | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 IEC62271-102:2018 IEC 60060-1:2010 TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 QCVN QTĐ 5:2009/BCT |
1 A / (100 ~ 500) A | ||||
17. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | 0,1 kV/ (1 ~ 110) kV | ||
0,1 s/ (1 ~ 300) s | ||||
0,02 mA/ (0,2 ~ 40) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Dầu cách điện Insulation oil | Đo hàm lượng nước Water content measurements | 0,1 µg/ (10 µg ~ 200 mg) | IEC 60814:1997 ASTM D6304-16e1 |
2. | Đếm số lượng cỡ hạt tạp chất trong dầu Mechanical impurities counting | Kích thước hạt/ particle size: 1 µm/ (2 ~ 400) µm | ISO 4406-17 NAS 1638 IEC 60970:2007 | |
3. | Xác định trị số axit Acid number determination | pH: 0,001/ (2 ~ 12) | TCVN 6325:2013 ASTM D664-18e2 | |
U: 0,1mV/ (- 1 200 ~ 2 000) mV | ||||
I: 0,01 mA/ (- 120 ~ 120) mA | ||||
t: 0,1 0C/ (-15 ~ 200) 0C | ||||
4. | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Flash point (closed cup) determination | 0,1 ºC/ (40 ~ 360) ºC | TCVN 2693:2007 ASTM D93-20 | |
5. | Đo điện áp đánh thủng Breakdown voltage measurements | 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV | IEC 60156:2018 ASTM D1816-12 (2019) | |
6. | Đo tổn thất điện môi tgδ Dielectric loss tgδ measurements | 0,00001/ (0,00001 ~ 4) | IEC 60247:2004 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
7. | Dầu tuabin, thủy lực Turbine, hydraulic oil | Đo hàm lượng nước Water content measurements | 0,1 µg/ (10 µg ~ 200 mg) | IEC 60814:1997 ASTM D6304-16e1 |
8. | Đếm số lượng cỡ hạt tạp chất trong dầu Mechanical impurities counting | Kích thước hạt/ particle size: 1 µm/ (2 ~ 400) µm | ISO 4406-17 NAS 1638 IEC 60970:2007 | |
9. | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Flash point (opened cup) determination | 0,1 ºC/ (79 ~ 400) ºC | TCVN 7498:2005 ASTM D92-18 | |
10. | Xác định trị số axit Acid number determination | pH: 0,001/ (2 ~ 12) | TCVN 6325:2013 ASTM D664-18e2 | |
U: 0,1 mV/ (-1 200 ~ 2 000) mV | ||||
I: 0,01 mA/ (-120 ~ 120) mA | ||||
t: 0,1 ºC/ (-15 ~ 200) ºC | ||||
11. | Xác định độ nhớt động học Viscosity determination | 0,01 Cst/ (1 ~ 1 000) Cst | TCVN 3171:2011 ASTM D445-19a |