Phòng thử nghiệm Tuyên Quang

Số hiệu
VILAS - 939
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm Tuyên Quang
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN
Địa điểm công nhận
- Số 403, đường Trường Chinh, tổ 5, phường Ỷ La, Tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-11-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Tuyên Quang
Laboratory: Tuyen Quang Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN
Organization: EVN Power Service Center (EVNPSC)
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical – Electronic, Chemical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Lê Thành Trung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phan Đình Hòa Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Lý Việt Hòa
Lê Thành Trung
Hà Thị Loan
Lê Ngọc Đại
Nguyễn Văn Đặng Các phép thử lĩnh vực Điện được công nhận/ All accredited tests of Electrical
Nguyễn Văn Cảnh
Ngô Văn Giáp
Số hiệu/ Code: VILAS 939
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/ 11/ 2023
Địa chỉ/ Address: Số 11 phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội No. 11 Cua Bac, Truc Bach ward, Ba Dinh District, Hanoi
Địa điểm/Location: Số 403, đường Trường Chinh, tổ 5, phường Ỷ La, Tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang No. 403, Truong Chinh Street, Group 5, Ward Ỷ La, Tuyen Quang City, Tuyen Quang province
Điện thoại/ Tel: (84) 027 2214 346 Fax:
E-mail: ptntuyenquang@gmail.com Website: evnpsc.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Máy điện quay (x) Rotating electrical machines Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội Measurements of direct - current windings resistance 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) TCVN 6627-1:2014 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016
200 µA/ (0,1 ~ 50) A
2. Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV / (1 ~ 35) kV
0,1 s /(1 ~ 300) s
0,02/ (0,2 ~ 40) mA
3. Máy biến áp động lực (loại ngâm trong dầu và loại khô) (x) Power transformers (oil- immersed type and dry-type) Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội Measurements of direct-current windings resistance 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6306-11:2009 TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016
200 µA/ (0,1 ~ 50) A
4. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ of windings at power frequency 0,01 pF/ (1 ~ 1 000) pF
0,01 %DF/ (0,1 ~ 200) %DF
10 V/ (0,5 ~ 12) kV
5. Đo tỷ số biến cuộn dây của máy biến áp tần số công nghiệp Measurements of voltage transformer turns ratio test at power frequency 0,01 / (0,8 ~ 13 000)
(10; 40; 100) V
1 mA/ (10 mA ~ 1 A)
6. Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV / (1 ~ 110) kV
0,1 s /(1 ~ 300) s
0,02/ (0,2 ~ 40) mA
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
7. Máy biến dòng điện (x) Current transformers Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội Measurements of direct-current windings resistance 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) TCVN 11845-2:2017 ĐLVN 18:2019 ĐLVN 329:2019 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016
200 µA/ (0,1 ~50)A
8. Thử nghiệm tỷ số biến cuộn dây tại tần số công nghiệp Curent transformer turns ratio test at power frequency 0,01 / (0,8 ~ 13000)
(10; 40; 100) V
1 mA/ (10 mA ~ 1 A)
9. Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV/ (1 ~ 110) kV
0,1 s/ (1 ~ 300) s
0,02 mA/ (0,2 ~ 40) mA
10. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transformers Thử nghiệm tỷ số biến cuộn dây tại tần số công nghiệp Voltage transformer turns ratio test at power frequency 0,01/ (0,8 ~ 13 000) TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-3:2017 ĐLVN 24:2019 ĐLVN 328:2019 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016
(10; 40; 100) V
1 mA/ (10 mA ~ 1 A)
11. Thử nghiệm độ bền cách điện tại tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV / (1 ~ 110) kV
0,1 s/ (1 ~ 300) s
0,02/ (0,2 ~ 40) mA
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
12. Máy biến điện áp kiểu tụ điện (x) Capacitor voltage transformers Tỷ số biến tại tần số công nghiệp Voltage capacitace transformer ratio test at power frequency 0,01 / (0,8 ~ 13 000) TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-5:2017 ĐLVN 327:2019 QCVN QTĐ 5:2009/BCT TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016
(10; 40; 100) V
1 mA/ (10 mA ~ 1 A)
13. Thử nghiệm độ bền cách điện tại tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV/ (1 ~ 110) kV
0,1 s/ (1 ~ 300) s
0,02 mA/ (0,2 ~ 40) mA
14. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các tụ điện bằng tần số công nghiệp Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor tgδ at power frequency 0,01 pF/ (1 ~ 1 000) pF
0,01 %DF/ (0,1 ~ 200) %DF
10 V/ (0,5 ~ 12) kV
15. Cáp điện có cách điện dạng đùn ([1]) (x) Power cables with extruded insulation Thử nghiệm điện áp DC/AC sau lắp đặt Eectrical DC/AC tests after installation 0,1 kV/ (1 ~ 150) kVDC TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 QCVN QTĐ 5:2009/BCT
0,1 s/ (1 ~ 300) s
0,02/ (0,2 ~ 20) mADC
0,1 kV/ (1 ~ 110) kVAC
0,1 s/ (1 ~ 300) s
0,02/ (0,2 ~ 40) mAAC
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
16. Máy cắt điện xoay chiều, dao cách ly, dao nối đất (x) Alternating-current circuit -breakers, disconnectors and earthing switches Đo điện trở tiếp xúc một chiều các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ / (1 µΩ ~ 200 mΩ) IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 IEC62271-102:2018 IEC 60060-1:2010 TCVN 6099-1:2016 TCVN 6099-2:2016 QCVN QTĐ 5:2009/BCT
1 A / (100 ~ 500) A
17. Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency 0,1 kV/ (1 ~ 110) kV
0,1 s/ (1 ~ 300) s
0,02 mA/ (0,2 ~ 40) mA
Ghi chú/ Note:
  • TCVN:Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards
  • QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility
  • ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Technical documents of Vietnam measurement
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Dầu cách điện Insulation oil Đo hàm lượng nước Water content measurements 0,1 µg/ (10 µg ~ 200 mg) IEC 60814:1997 ASTM D6304-16e1
2. Đếm số lượng cỡ hạt tạp chất trong dầu Mechanical impurities counting Kích thước hạt/ particle size: 1 µm/ (2 ~ 400) µm ISO 4406-17 NAS 1638 IEC 60970:2007
3. Xác định trị số axit Acid number determination pH: 0,001/ (2 ~ 12) TCVN 6325:2013 ASTM D664-18e2
U: 0,1mV/ (- 1 200 ~ 2 000) mV
I: 0,01 mA/ (- 120 ~ 120) mA
t: 0,1 0C/ (-15 ~ 200) 0C
4. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Flash point (closed cup) determination 0,1 ºC/ (40 ~ 360) ºC TCVN 2693:2007 ASTM D93-20
5. Đo điện áp đánh thủng Breakdown voltage measurements 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV IEC 60156:2018 ASTM D1816-12 (2019)
6. Đo tổn thất điện môi tgδ Dielectric loss tgδ measurements 0,00001/ (0,00001 ~ 4) IEC 60247:2004
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
7. Dầu tuabin, thủy lực Turbine, hydraulic oil Đo hàm lượng nước Water content measurements 0,1 µg/ (10 µg ~ 200 mg) IEC 60814:1997 ASTM D6304-16e1
8. Đếm số lượng cỡ hạt tạp chất trong dầu Mechanical impurities counting Kích thước hạt/ particle size: 1 µm/ (2 ~ 400) µm ISO 4406-17 NAS 1638 IEC 60970:2007
9. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Flash point (opened cup) determination 0,1 ºC/ (79 ~ 400) ºC TCVN 7498:2005 ASTM D92-18
10. Xác định trị số axit Acid number determination pH: 0,001/ (2 ~ 12) TCVN 6325:2013 ASTM D664-18e2
U: 0,1 mV/ (-1 200 ~ 2 000) mV
I: 0,01 mA/ (-120 ~ 120) mA
t: 0,1 ºC/ (-15 ~ 200) ºC
11. Xác định độ nhớt động học Viscosity determination 0,01 Cst/ (1 ~ 1 000) Cst TCVN 3171:2011 ASTM D445-19a
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards
  • IEC:Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
  • ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
  • ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization
  • NAS 1638: Tiêu chuẩn Hoa Kỳ/ National Aerospace Standard./.
([1]) Với mức điện áp danh định từ 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV)/ With rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV).
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây