1. | Dầu gốc Dầu công nghiệp Dầu bánh răng Base Oil Industrial Oil Gear oil | Xác định nhiêt độ chớp cháy và nhiệt độ bắt cháy cốc hở Determination of flash and fire points by opened cup | (79 ~ 400) 0C | ASTM D92-18 |
2. | Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất Determination of water content. Distillation method | (0 ~ 25) % | ASTM D95-13(2018) |
3. | Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to copper | 100 0C | ASTM D130-19 |
4. | Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity | Min 0,5 cSt Max 100000 cSt | ASTM D445-21e2 |
5. | Xác định chỉ số axít. Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of axit number. Potentiometric titration method | (0 ~ 150) mg KOH/g | ASTM D664-18e2 |
6. | Xác định đặc tính tạo bọt Determination of foaming characteristics | Tại/at 93,5 °C | ASTM D892-18e1 |
7. | Xác định tỷ trọng Determination of density | (0,8 ~ 1,0) g/cm3 | ASTM D1298-12b(2017)e1 |
8. | Xác định tính tách nước Determination of water separability | - | ASTM D1401-21 |
9. | Xác định độ màu ASTM Determination of ASTM color | (0,5 ~ 8) | ASTM D1500-12(2017) |
10. | Chất lỏng chuyên dụng Special liquid | Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity | Min 0,5 cSt Max 100000 cSt | ASTM D445-21e2 |
11. | Xác định chỉ số axít bằng máy chuẩn độ điện thế Determination of axit number of by potentiometric titration | (0 ~ 150) mg KOH/g | ASTM D664-18e2 |
12. | Xác định tỷ trọng Determination of density | (0,8 ~ 1,0) g/cm3 | ASTM D1298-12b(2017)e1 |
13. | Xác định trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of total base number. Potentiometric titration method | (1 ~ 200) mg KOH /g | ASTM D2896-21 |
14. | Mỡ nhờn Lubricating greases | Xác định độ xuyên kim Determination of penetration | (0 ~ 360) mm-1 | ASTM D217-21a |
15. | Xác định nhiệt độ nhỏ giọt Determination of dropping point | < 288 0C | ASTM D566-17 |
16. | Xác định độ ổn định tách dầu Determination of oil separation characteristies | (0 ~ 50) % | GOST 7142-74 |
17. | Dầu động cơ Engine oil | Xác định nhiêt độ chớp cháy và nhiệt độ bắt cháy cốc hở Determination of flash and fire point by cleveland open cup tester | (79 ~ 400) 0C | ASTM 92-18 |
18. | Xác định hàm lượng nước Determination of water content | (0 ~ 25) % | ASTM D95-13(2018) |
19. | Dầu động cơ Engine oil | Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity | Min 0,5 cSt Max 100000 cSt | ASTM D445-21e2 |
20. | Xác định đặc tính tạo bọt Determination of foam characteristic | - | ASTM D892-18e1 |
21. | Xác định độ màu ASTM Determination of ASTM color | (0,5 ~ 8) | ASTM D1500-12(2017) |
22. | Xác định trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of total base number. Potentiometric titration method | (1 ~ 200) mg KOH/g | ASTM D2896-21 |
23. | Dầu gốc Base Oil | Xác định hàm lượng cặn Rambottom carbon Determination of rambottom carbon residue | - | ASTM D524-15(2019) |