1. | Muối Natri vonframat Sodium Tungstate | Xác định WO3, và các nguyên tố chính: As, Ca, Cu, Cr, K, Mo, P, S, Sn, V, Si, Fe Phương pháp nung chảy với borat và phân tích bởithiết bị phổ huỳnh quang tia X Determination of WO3and major elements: As, Ca, Cu, Cr, K, Mo, P, S, Sn, V, Si, Fe Borate fusion and X-ray Fluorescence Spectrometry method | WO3, RL : 0.02% As, RL : 0.015% Ca, RL : 0.07% Cu, RL : 0.02% Cr, RL : 0.07% K, RL : 0.03% Mo, RL : 0.05% P, RL : 0.03% S, RL : 0.1% Sn, RL : 0.07% V, RL : 0.07% Si, RL : 0.07% Fe, RL : 0.07% | NUPH-TST-SOP-8014 Lần ban hành/issued version: 0.5-06/2021 |
2. | Sản phẩm của tuyển quặng Đồng Product of mineral processing of Copper Ore | Xác định WO3 và các nguyên tố chính: Cu, , Bi, Fe, S, As Phương pháp nung chảy với borat và phân tích bởi thiết bị phổ huỳnh quang tia X Determination of WO3 and major elements: Cu, Bi, Fe, S, As Borate fusion and X-ray Fluorescence Spectrometry method | Cu, RL : 0.01% WO3, RL : 0.02% Bi, RL : 0.01% Fe, RL : 0.01% S, RL : 0.01% As, RL :0.01% | NUPH-TST-SOP-8004 Lần ban hành/issued version: 0.4-06/2021 |
Sản phẩm của tuyển quặng Bismuth Product of mineral processing of Bismuth Ore | Xác định WO3, và các nguyên tố chính: Cu, Bi, Fe, S, As Phương pháp nung chảy với borat và phân tích bởi thiết bị phổ huỳnh quang tia X Determination of WO3and major elements: Cu, Bi, Fe, S, As Borate fusion and X-ray Fluorescence Spectrometry method | Cu, RL : 0.01% WO3, RL : 0.02% Bi, RL : 0.01% Fe, RL : 0.01% S, RL : 0.01% As, RL :0.01% |
Sản phẩm của tuyển quặng Florit Product of mineral processing of Calcium Fluoride Ore | Xác định CaF2, SiO2, P2O5, Fe Phương pháp nung chảy với borat và phân tích bởi thiết bị phổ huỳnh quang tia X Determination of CaF2, SiO2, P2O5, Fe Borate fusion and X-ray Fluorescence Spectrometry method | CaF2, RL : 0.5% SiO2, RL : 0.02% P2O5, RL : 0.01% Fe, RL : 0.01% | NUPH-TST-SOP-8004 Lần ban hành/issued version: 0.4-06/2021 |
3. | Sản phẩm của tuyển quặng Đồng và quặng Bimuth Product of mineral processing of Copper and Bismuth Ore | Xác định vàng Phá mẫu địa chất bằng cường toan (phương pháp ARE133, cân 2.5g, axit nitric và axit clohidric) và phân tích bằngAAS ngọn lửa Determination of gold Aqua regia digest of geochemical sample (ARE133; 2.5g; nitric and hydrochloric acids) and analyses by Flame-AAS | RL : 0.05ppm (mg/kg) | NUPH-TST-SOP-8006 Lần ban hành/issued version: 2.0-06/2021 |
4. | Sản phẩm của tuyển quặng Đồng và quặng Bismuth Product of mineral processing of Copper and Bismuth Ore | Xác định Flo Phương pháp nung chảy với KOH cho sản phẩm luyện kim, sử dụng điện cực chọn lọc ion Determination of Fluoride by KOH Fusion for Metallurgical Productsusing ISE probe | RL :50ppm (mg/kg) | NUPH-TST-SOP-8010 Lần ban hành/issued version1.0-06/2021 |
5. | Muối Natri vonframat Sodium Tungstate | Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp AAS ngọn lửa Determination of Sodium content Flame-AAS method | RL: 0.05% | NUPH-TST-SOP-8013 Lần ban hành/issued version: 1.0-06/2021 |
6. | Sản phẩm canxi florua của quá trình luyện kim Calcium Fluoride Product of metallurgical process | Xác định tổng lưu huỳnh Phương pháp phổ IR, đốt cháy (S, LECO) Determination of total sulfur Infrared (IR) combustion (S, LECO) method | RL:0.005% | NUPH-TST-SOP-8009 Lần ban hành/issued version:: 1.0-06/2021 |
7. | Xác định Canxi cacbonat Phương pháp chuẩn độ complexon với EDTA Determination of calcium carbonate Complexometric titration (CaCO3, EDTA) | RL:0.01% | NUPH-TST-SOP-8008 Lần ban hànhissued version: 0.5-06/2021 |
8. | Xác định hàm lượng Sulphide Sufur Determination of sulfide sulfur content | RL:0.005% | NUPH-TST-SOP-8003 Lần ban hànhissued version: 0.5-06/2021 |
9. | Sản phẩm của quá trình luyện kim quặng đồng Product of metallurgical process of Copper Ore | Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng ở 105oC. Determination of moisture Gravimetric at 105oC. | RL: 0.01% | NUPH-TST-SOP-8012 Lần ban hànhissued version: 0.4-06/2021 |
Sản phẩm của quá trình luyện kim quặng Bismuth Product of metallurgical process of Bismuth Ore |
Sản phẩm của quá trình luyện kim quặng Florit Product of metallurgical process of Calcium Fluoride Ore |
10. | Sản phẩm của quá trình luyện kim quặng đồng Product of metallurgical process of Copper Ore | Phân loại cỡ hạt sử dụng thiết bị Mastersizer của Malvern Size classification using the Malvern Mastersizer | (0.02~2000) µm | NUPH-TST-SOP-8011 Lần ban hànhissued version: 1.0-06/2021 |
Sản phẩm của quá trình luyện kim quặng Bismuth Product of metallurgical process of Bismuth Ore |
Sản phẩm của quá trình luyện kim quặng Florit Product of metallurgical process of Calcium Fluoride Ore |
11. | Sản phẩm của quá trình luyện kim: Product Samples of metallurgical process: - Amoni para vonframat/Ammonium Para Tungsten - Vonfram oxit xanh/Blue Tungsten Oxide - Vonfram oxit vàng/Yellow Tungsten Oxide | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng ở 105ºC Determination of Moisture Gravimetric at 105ºC | RL : 0.01% | NUPH-TST-SOP-8002 Lần ban hànhissued version: 0.5-06/2021 |
12. | Xác định độ hụt khối lượng (LOI) Determination of Loss on Ignition | RL : -1.4% | NUPH-TST-SOP-8001 Lần ban hànhissued version: 0.5-06/2021 |
13. | Xi măng Bismuth Bismuth Cement | Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng ở 70oC Determination of Moisture Gravimetric method at 70oC | RL : 0.01% | NUPH-TST-SOP-8015 Lần ban hànhissued version: 1.0-06/2021 |