Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm hóa sinh |
Laboratory: | Chemical biological laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phẩn kiểm nghiệm nông nghiệp Hungary |
Organization: | Hungarian Agricultural testing joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lê Đình Ngọc | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Trọng Hải |
Địa chỉ / Address: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
Địa điểm / Location: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
Điện thoại/ Tel: 0915 412 288 | Fax: |
E-mail: hckt.eulab@nongsanphugia.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff | Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content | 152/2009/EC III. annex A. | |
| Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Crude protein content Kjeldahl method | 152/2009/EC III. Annex C. | ||
| Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content | 152/2009/EC III. Annex M. | ||
| Xác định tro không tan trong axit HCl Determination of Ash insoluble in HCl Acid | 152/2009/EC III. Annex N. | ||
| Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat and total fat content Randall extraction method | TCVN 6555:2011 ISO 11085:2008 | ||
| Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration | 152/2009/EC III. Annex I. | ||
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method | TCVN 1526-1:2007 ISO 6490-1:1985 | ||
| Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff | Xác định hàm lượng phot pho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method | 152/2009/EC III. Annex P. |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff | Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid. Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Part 2: Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronide. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ 25g/mL Detection/ 25g/mL | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) | |
| Nước sạch Domestic water | Định lượng vi sinh vật tổng số Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of culturable microorganisms Conlony count technique | 1 CFU/mL | ISO 6222:1999 |
| Định lượng Escherichia coli Phần 1: Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Part 1: Method by membrane filtration | 1 CFU/ 100mL | ISO 9308-1:2014 | |
| Định lượng Coliforms Phần 1: Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform Part 1: Method by membrane filtration | 1 CFU/ 100mL | ISO 9308-1:2014 |