Phòng thử nghiệm hóa sinh

Số hiệu
VILAS - 1357
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm hóa sinh
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phẩn kiểm nghiệm nông nghiệp Hungary
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-03-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm hóa sinh
Laboratory: Chemical biological laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phẩn kiểm nghiệm nông nghiệp Hungary
Organization: Hungarian Agricultural testing joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Đình Ngọc Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Đình Ngọc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Trọng Hải
Số hiệu/ Code: VILAS 1357 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 09/3/2024
Địa chỉ / Address: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm / Location: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại/ Tel: 0915 412 288 Fax:
E-mail: hckt.eulab@nongsanphugia.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 152/2009/EC III. annex A.
Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Crude protein content Kjeldahl method 152/2009/EC III. Annex C.
Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content 152/2009/EC III. Annex M.
Xác định tro không tan trong axit HCl Determination of Ash insoluble in HCl Acid 152/2009/EC III. Annex N.
Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat and total fat content Randall extraction method TCVN 6555:2011 ISO 11085:2008
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration 152/2009/EC III. Annex I.
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method TCVN 1526-1:2007 ISO 6490-1:1985
Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff Xác định hàm lượng phot pho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method 152/2009/EC III. Annex P.
Ghi chú/Note: EC: European Commission Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thức ăn chăn nuôi Feeds stuff Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid. Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Part 2: Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronide. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 25g/mL Detection/ 25g/mL TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
Nước sạch Domestic water Định lượng vi sinh vật tổng số Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of culturable microorganisms Conlony count technique 1 CFU/mL ISO 6222:1999
Định lượng Escherichia coli Phần 1: Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Part 1: Method by membrane filtration 1 CFU/ 100mL ISO 9308-1:2014
Định lượng Coliforms Phần 1: Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform Part 1: Method by membrane filtration 1 CFU/ 100mL ISO 9308-1:2014
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây