Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Thí nghiệm Laboratory: Laboratory analysis department Cơ quan chủ quản: Liên đoàn Địa chất Xạ - Hiếm Organization: Geological Division for Radioactive and Rare elements Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Đỗ Quốc Hùng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Quốc Hùng Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Đinh Thị Nam Liên 3. Trần Quang Thành Các phép thử được công nhận (từ mục 1 đến 28)/ Accredited tests (from 1st to 28th) 4. Nguyễn Hải Minh Các phép thử được công nhận (từ mục 29 đến 32)/ Accredited tests (from 29th to 32th) Số hiệu/ Code: VILAS 331 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/ 2023 đến ngày 11/08/2025 Địa chỉ/ Address: Phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội Xuan Phuong ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City Địa điểm/Location: Phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội Xuan Phuong ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City Điện thoại/ Tel: 0243 7643 829 Fax: 0243 763 1965 E-mail: hungxn156@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 331 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Quặng xạ, hiếm Ratioactivity, Rare Ore Xác định hàm lượng Uran (U) Phương pháp đo quang với thuốc thử asenazo (III) Determination of U content Photometric method with asenazo (III) method U3O8 : 0,009% QTXH.01-HH/05 :2006 2. Xác định hàm lượng Thorium Phương pháp đo quang với thuốc thử asenazo (III) Determination of Thorium content Photometric method with asenazo (III) method ThO2 : 0,005% QTXH.02-HH/05 :2006 3. Xác định hàm lượng tổng các oxit đất hiếm (TR2O3) Phương pháp khối lượng Determination of total rare earth Oxides (TR2O3) content Gravimetric method TR2O3 : (0,01~10)% QTXH.03-HH/05 :2006 4. Quặng sắt Iron ore Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng Determination of Silicon dioxide content Gravimetric method SiO2 : (0,1~30)% QTSA.01-HH/05 :2006 5. Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of Total iron content Bicromat titrimetric method Fe : (5~50)% QTSA.06-HH/05 :2006 6. Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titrimetric method FeO : (0,05~30)% QTSA.07-HH/05 :2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 331 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Quặng sắt Iron ore Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon titrimetric method Al2O3 : (0,02~20)% QTSA.08-HH/05 :2006 8. Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang với thuốc thử hydro peoxit Determination of Titanium content Photometric method with hydro peoxit TiO2 : 0,015% QTSA.03-HH/05 :2006 9. Quặng Boxit Bauxite Ore Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titrimetric method FeO : (0,2~20)% QTBX.09-HH/05 :2006 10. Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total iron content Bicromat titrimetric method Fe : (1~40)% TCN.02-IV PTH/94 :1994 11. Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon titrimetric method Al2O3 : (0,2 ~60)% TCN.02-III PTH/94 :1994 12. Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng Determination of Silicon dioxide content Gravimetric method SiO2 : (0,2~50)% TCN.02-I PTH/94 :1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 331 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Quặng Boxit Bauxite Ore Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang với thuốc thử hydro peoxit Determination of Titanium content Photometric method with hydro peoxit TiO2 : 0,15% TCN.02-II PTH/94 :1994 14. Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition Gravimetric method (0,02~50)% TCN.02-VI PTH/94 :1994 15. Đá vôi, cacbonat Limestone, cacbonate Xác định hàm lượng chất không tan (CKT) Phương pháp khối lượng Determination of Residue content Gravimetric method (0,2~30)% QTĐV.08-HH/05 :2006 16. Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition Gravimetric method (1~50)% QTĐV.07-HH/05 :2006 17. Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium content Complexon titrimetric method CaO : (0,1~20)% QTĐV.12 HH/05 :2006 18. Quặng Barit Barit Ore Xác định hàm lượng Barium Phương pháp khối lượng Determination of Barium Gravimetric method Ba : (0,2~40)% QTBA.01-HH/05 :2006 19. Silicat Silicate Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method S : (0,2~5)% QTSI.11-HH/05 :2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 331 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Silicat Silicate Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng Determination of Silicon dioxide content Gravimetric method SiO2 : (20~70)% TCN.01-I PTH/94 :1994 21. Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of total iron content Bicromat titrimetric method Fe : (0,05~20)% TCN.01-IV PTH/94 :1994 22. Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp đo quang Determination of total phosphorus content Photometric method P2O5 : 0,005% QTSI.13-HH/05 :2006 23. Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp đo quang Determination of total manganese content Photometric method MnO : 0,20% QTSI.12-HH/05 :2006 24. Quặng uran Ores of uranium Xác định hàm lượng các nguyên tố urani (U), thori (Th) Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES) Determination uranium and thorium content ICP-OES method U: 40 μg/kg Th: 36 μg/kg TCCS 01/XH:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 331 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Quặng đất hiếm Ores of rare earth elements Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm (Sc; Y; La; Ce; Pr; Nd; Sm; Eu; Gd; Tb; Dy; Ho; Er; Tm; Yb; Lu) Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES) Determination of rare earth elements content ICP-OES method Sc: 83 μg/kg Y: 181μg/kg La: 254μg/kg Ce: 53 μg/kg Pr: 72 μg/kg Nd: 225μg/kg Sm: 214 μg/kg Eu: 367μg/kg Gd: 97 μg/kg Tb: 50 μg/kg Dy: 45 μg/kg Ho: 95 μg/kg Er: 35 μg/kg Tm: 38 μg/kg Yb: 33 μg/kg Lu: 208 μg/kg TCCS 01/XH:2012 26. Đất, đá và quặng tantal, niobi Solid, rock and ore of tantalium and nioum Xác định hàm lượng các nguyên tố Tantal (Ta), Niobi (Nb) Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES) Determination of tantalium and nioum content ICP-OES method Ta: 90 g/kg Nb: 63μg/kg TCCS 02/XH:2012 27. Quặng Apatit, phophorit Ores of Apatite, phosphorus Xác định hàm lượng Photpho pentoxit Phương pháp khối lượng Determination of Phosphorus pentoxide Gravimetric method P2O5 : 0,5% TCVN 180:2009 28. Xác định hàm lượng chất không tan Phương pháp khối lượng Determination of Residue content Gravimetric method (0,2~70)% QT AP.01-HH/05 :2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 331 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Đất Soil Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40 Phương pháp phổ Gamma phông thấp Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40 Low background Gramma spectrometric method LOD: U238 : 0,94 Bq/kg Th232 : 5,18 Bq/kg Cs137 : 1,58 Bq/kg K40 : 32,80 Bq/kg TCVN 9420:2012 30. Nước mặt Surface water Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40 Phương pháp phổ Gamma phông thấp Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40 Low background Gramma spectrometric method LOD: U238: 0,005 Bq/L Th232: 0,008 Bq/L Cs137: 0,003 Bq/L K40: 0,034 Bq/L TCVN 9420:2012 31. Sol khí Aerosol Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40 Phương pháp phổ Gamma phông thấp Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40 Low background Gramma spectrometric method LOD: U238: 1,46x10-5 Bq/m3 Th232: 3,02x10-5 Bq/m3 Cs137: 1,08x10-5 Bq/m3 K40: 1,37x10-4 Bq/m3 TCVN 9420:2012 32. Thực vật Plant Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40 Phương pháp phổ Gamma phông thấp Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40 Low background Gramma spectrometric method LOD: U238 : 0,94 Bq/kg Th232 : 1,51 Bq/kg Cs137: 0,54 Bq/kg K40: 6,84 Bq/kg TCVN 9420:2012 Ghi chú / Notes: − TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standards − QTXH; QTSA; QTBX; TCN; QTĐV; QTBA; QTSI; TCCS: Phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method - LOD: giới hạn phát hiện/Limit of detection |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Đỗ Quốc Hùng | Các phép thử được công nhận Accredited tests |
| Đinh Thị Nam Liên | |
| Trần Quang Thành | Các phép thử được công nhận (từ mục 1 đến 28) Accredited tests (from 1st to 28th) |
| Nguyễn Hải Minh | Các phép thử được công nhận (từ mục 29 đến 32) Accredited tests (from 29th to 32th) |
Số hiệu/ Code: VILAS 331 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/08/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội Xuan Phuong ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City | |
Địa điểm/Location: Phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội Xuan Phuong ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City | |
Điện thoại/ Tel: 0243 7643 829 | Fax: 0243 763 1965 |
E-mail: hungxn156@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Quặng xạ, hiếm Ratioactivity, Rare Ore | Xác định hàm lượng Uran Phương pháp đo quang với thuốc thử asenazo (III) Determination of U content Photometric method with asenazo (III) method | U3O8 : 0,009% | QTXH.01-HH/05 :2006 |
| Xác định hàm lượng Thorium Phương pháp đo quang với thuốc thử asenazo (III) Determination of Thorium content Photometric method with asenazo (III) method | ThO2 : 0,005% | QTXH.02-HH/05 :2006 | |
| Xác định hàm lượng tổng các oxit đất hiếm (TR2O3) Phương pháp khối lượng Determination of total rare earth Oxides (TR2O3) content Gravimetric method | TR2O3 : (0,01~10)% | QTXH.03-HH/05 :2006 | |
| Quặng sắt Iron ore | Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng Determination of Silicon dioxide content Gravimetric method | SiO2 : (0,1~30)% | QTSA.01-HH/05 :2006 |
| Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of Total iron content Bicromat titrimetric method | Fe : (5~50)% | QTSA.06-HH/05 :2006 | |
| Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titrimetric method | FeO : (0,05~30)% | QTSA.07-HH/05 :2006 | |
| Quặng sắt Iron ore | Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon titrimetric method | Al2O3 : (0,02~20)% | QTSA.08-HH/05 :2006 |
| Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang với thuốc thử hydro peoxit Determination of Titane content - Photometric method with hydro peoxit | TiO2 : 0,015% | QTSA.03-HH/05 :2006 | |
| Quặng Boxit Bauxite Ore | Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titrimetric method | FeO : (0,2~20)% | QTBX.09-HH/05 :2006 |
| Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total iron content Bicromat titrimetric method | Fe : (1~40)% | TCN.02-IV PTH/94 :1994 | |
| Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum Content Complexon titrimetric method | Al2O3 : (0,2 ~60)% | TCN.02-III PTH/94 :1994 | |
| Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng Determination of Silicon dioxide content Gravimetric method | SiO2 : (0,2~50)% | TCN.02-I PTH/94 :1994 | |
| Quặng Boxit Bauxite Ore | Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang với thuốc thử hydro peoxit Determination of Titane content Photometric method with hydro peoxit | TiO2 : 0,15% | TCN.02-II PTH/94 :1994 |
| Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition Gravimetric method | (0,02~50)% | TCN.02-VI PTH/94 :1994 | |
| Đá vôi, cacbonat Limestone, cacbonate | Xác định hàm lượng chất không tan (CKT) Phương pháp khối lượng Determination of Residue content Gravimetric method | (0,2~30)% | QTĐV.08-HH/05 :2006 |
| Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition Gravimetric method | (1~50)% | QTĐV.07-HH/05 :2006 | |
| Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium Content Complexon titrimetric method | CaO : (0,1~20)% | QTĐV.12 HH/05 :2006 | |
| Quặng Barit Barit Ore | Xác định hàm lượng Barium Phương pháp khối lượng Determination of Barium Gravimetric method | Ba : (0,2~40)% | QTBA.01-HH/05 :2006 |
| Silicat Silicate | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method | S : (0,2~5)% | QTSI.11-HH/05 :2006 |
| Silicat Silicate | Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng Determination of Silicon dioxide content Gravimetric method | SiO2 : (20~70)% | TCN.01-I PTH/94 :1994 |
| Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of total iron content Bicromat titrimetric method | Fe : (0,05~20)% | TCN.01-IV PTH/94 :1994 | |
| Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp đo quang Determination of total phosphorus content Photometric method | P2O5 : 0,005% | QTSI.13-HH/05 :2006 | |
| Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp đo quang Determination of total manganese content Photometric method | MnO : 0,20% | QTSI.12-HH/05 :2006 | |
| Quặng uran Ores of uranium | Xác định hàm lượng các nguyên tố urani, thori Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma Determination uranium and thorium content ICP-OES method | U: 40 µg/kg Th: 36 µg/kg | TCCS 01/XH:2012 |
| Quặng đất hiếm Ores of rare earth elements | Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm (Sc; Y; La; Ce; Pr; Nd; Sm; Eu; Gd; Tb; Dy; Ho; Er; Tm; Yb; Lu) Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma Determination of rare earth elements content ICP-OES method | Sc: 83 µg/kg Y: 181µg/kg La: 254µg/kg Ce: 53 µg/kg Pr: 72 µg/kg Nd: 225µg/kg Sm: 214 µg/kg Eu: 367µg/kg Gd: 97 µg/kg Tb: 50 µg/kg Dy: 45 µg/kg Ho: 95 µg/kg Er: 35 µg/kg Tm: 38 µg/kg Yb: 33 µg/kg Lu: 208 µg/kg | TCCS 01/XH:2012 |
| Đất, đá và quặng tantal, niobi Solid, rock and ore of tantalium and nioum | Xác định hàm lượng các nguyên tố Tantal, Niobi Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma Determination of tantalium and nioum content ICP-OES method | Ta: 90 g/kg Nb: 63µg/kg | TCCS 02/XH:2012 |
| Quặng Apatit, phophorit Ores of Apatite, phosphorus | Xác định hàm lượng Photpho pentoxit Phương pháp khối lượng Determination of Phosphorus pentoxide Gravimetric method | P2O5 : 0,5% | TCVN 180:2009 |
| Xác định hàm lượng chất không tan Phương pháp khối lượng Determination of Residue content Gravimetric method | (0,2~70)% | QT AP.01-HH/05 :2006 | |
| Đất Soil | Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40 Phương pháp phổ Gamma phông thấp Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40 Low background Gramma spectrometric method | LOD: U238 : 0,94 Bq/kg Th232 : 5,18 Bq/kg Cs137 : 1,58 Bq/kg K40 : 32,80 Bq/kg | TCVN 9420:2012 |
| Nước mặt Surface water | Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40 Phương pháp phổ Gamma phông thấp Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40 Low background Gramma spectrometric method | LOD: U238: 0,005 Bq/L Th232: 0,008 Bq/L Cs137: 0,003 Bq/L K40: 0,034 Bq/L | TCVN 9420:2012 |
| Sol khí Aerosol | Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40 Phương pháp phổ Gamma phông thấp Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40 Low background Gramma spectrometric method | LOD: U238: 1,46x10-5 Bq/m3 Th232: 3,02x10-5 Bq/m3 Cs137: 1,08x10-5 Bq/m3 K40: 1,37x10-4 Bq/m3 | TCVN 9420:2012 |
| Thực vật Plant | Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40 Phương pháp phổ Gamma phông thấp Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40 Low background Gramma spectrometric method | LOD: U238 : 0,94 Bq/kg Th232 : 1,51 Bq/kg Cs137: 0,54 Bq/kg K40: 6,84 Bq/kg | TCVN 9420:2012 |