Phòng thử nghiệm Hóa dầu Sơn La

Số hiệu
VILAS - 1083
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm Hóa dầu Sơn La
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Thị trấn Ít Ong, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-11-2020
Tình trạng
Hủy bỏ
Thời gian hủy
11-2021
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa dầu Sơn La
Laboratory: Son La Chemistry and Oil Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN
Organization: EVN Power Service Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thanh Hải Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thanh Hải Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Đỗ Đình Đức
Số hiệu/ Code: VILAS 1083 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Địa chỉ/ Address: Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Địa điểm/Location: Thị trấn Ít Ong, huyện Mường La, tỉnh Sơn La Điện thoại/ Tel: 0212.2240030; 0212.2211132 Fax: 0212.3751106 E-mail: banbientap@sonlahpc.com.vn Website: www.sonlahpc.com.vn hai.slhpp.lab@gmail.com Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Dầu cách điện Insulation oil Xác định khí hòa tan trong dầu Phương pháp sắc ký khí Analysis of Gases Dissolved in Electrical Insulating Oil Gas Chromatography method H2 : 20 ppm ASTM D3612-02 (2017)
2. O2 : 500 ppm
3. N2 : 500 ppm
4. CH4 : 2 ppm
5. CO : 2 ppm
6. CO2 : 2 ppm
7. C2H4 : 2 ppm
8. C2H6 : 2 ppm
9. C2H2 : 2 ppm
10. Xác định tỉ trọng Determination of density đến/to: 3 g/cm3 ASTM D4052-16
11. Xác định hàm lượng ẩm Determination of Water content (10 ~ 100) µg H­­20 IEC 60814:97
12. Xác định tổn thất điện môi Determination of Dielectric loss Tgδ 0,00001 ~ 10 IEC 60247:2004
13. Đo điện áp đánh thủng Breakdown voltage test (1 ~ 100) kV IEC 60156:95
14. Xác định hàm lượng tạp chất (đếm hạt) Determination of Impurities (Particle) Kích thước hạt/Particle size : (1~100) µm ISO 4406:2017
15. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of Flash point (closed cup) (40 ~ 370) 0C ASTM D93-16a
16. Xác định trị số axit Determination of acid number (0,005 ~ 260) mgKOH/g ASTM D664-11a(2017)
17. Xác định độ nhớt động học Determination of viscosity (1 ~ 50000) mm2/s ASTM D445-17a
18. Dầu tuốc bin Turbine oil Xác định hàm lượng ẩm Determination of water content (10 ~ 100) µg H­­20 IEC 60814:95
19. Xác định hàm lượng tạp chất (đếm hạt) Determination of Impurities (Particle) Kích thước hạt/Particle size: (1 ~ 100) µm ISO 4406:2017
20. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Determination of Flash point (opened cup) (40 ~ 370) 0C ASTM D92-16b
21. Xác định trị số axit Determination of acid number (0,005 ~ 260) mgKOH/g ASTM D664-11a(2017)
22. Xác định độ nhớt động học Determination of viscosity (1 ~ 50000) mm2/s ASTM D445-17a
23. Xác định tỉ trọng Determination of density Đến/to: 3g/cm3 ASTM D4052-16
24. Dầu thủy lực Hydraulic oil Xác định hàm lượng ẩm Determination of water content (10 ~ 100) µg H­­20 IEC 60814:87
25. Xác định hàm lượng tạp chất (đếm hạt) Determination of Impurities (Particle) Kích thước hạt / Particle size : (1~100) µm ISO 4406:2017
26. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Determination of Flash point (opened cup) (40 ~ 370) 0C ASTM D92-16b
27. Xác định trị số axit Determination of acid number (0,005 ~ 260) mgKOH/g ASTM D664 -11a(2017)
28. Xác định độ nhớt động học Determination of viscosity (1 ~ 50000) mm2/s ASTM D445-17a
29. Xác định tỉ trọng Determination of density Đến/to: 3 g/cm3 ASTM D4052-16
Chú thích/ Note: ASTM : American Society for Testing and Materials IEC : International Electrotechnical Commission ppm : parts per million by volume of (specific gas) in oil.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây