1. | Dầu cách điện Insulation oil | Xác định khí hòa tan trong dầu Phương pháp sắc ký khí Analysis of Gases Dissolved in Electrical Insulating Oil Gas Chromatography method | H2 : 20 ppm | ASTM D3612-02 (2017) |
2. | O2 : 500 ppm |
3. | N2 : 500 ppm |
4. | CH4 : 2 ppm |
5. | CO : 2 ppm |
6. | CO2 : 2 ppm |
7. | C2H4 : 2 ppm |
8. | C2H6 : 2 ppm |
9. | C2H2 : 2 ppm |
10. | Xác định tỉ trọng Determination of density | đến/to: 3 g/cm3 | ASTM D4052-16 |
11. | Xác định hàm lượng ẩm Determination of Water content | (10 ~ 100) µg H20 | IEC 60814:97 |
12. | Xác định tổn thất điện môi Determination of Dielectric loss Tgδ | 0,00001 ~ 10 | IEC 60247:2004 |
13. | Đo điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | (1 ~ 100) kV | IEC 60156:95 |
14. | Xác định hàm lượng tạp chất (đếm hạt) Determination of Impurities (Particle) | Kích thước hạt/Particle size : (1~100) µm | ISO 4406:2017 |
15. | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of Flash point (closed cup) | (40 ~ 370) 0C | ASTM D93-16a |
16. | Xác định trị số axit Determination of acid number | (0,005 ~ 260) mgKOH/g | ASTM D664-11a(2017) |
17. | Xác định độ nhớt động học Determination of viscosity | (1 ~ 50000) mm2/s | ASTM D445-17a |
18. | Dầu tuốc bin Turbine oil | Xác định hàm lượng ẩm Determination of water content | (10 ~ 100) µg H20 | IEC 60814:95 |
19. | Xác định hàm lượng tạp chất (đếm hạt) Determination of Impurities (Particle) | Kích thước hạt/Particle size: (1 ~ 100) µm | ISO 4406:2017 |
20. | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Determination of Flash point (opened cup) | (40 ~ 370) 0C | ASTM D92-16b |
21. | Xác định trị số axit Determination of acid number | (0,005 ~ 260) mgKOH/g | ASTM D664-11a(2017) |
22. | Xác định độ nhớt động học Determination of viscosity | (1 ~ 50000) mm2/s | ASTM D445-17a |
23. | Xác định tỉ trọng Determination of density | Đến/to: 3g/cm3 | ASTM D4052-16 |
24. | Dầu thủy lực Hydraulic oil | Xác định hàm lượng ẩm Determination of water content | (10 ~ 100) µg H20 | IEC 60814:87 |
25. | Xác định hàm lượng tạp chất (đếm hạt) Determination of Impurities (Particle) | Kích thước hạt / Particle size : (1~100) µm | ISO 4406:2017 |
26. | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Determination of Flash point (opened cup) | (40 ~ 370) 0C | ASTM D92-16b |
27. | Xác định trị số axit Determination of acid number | (0,005 ~ 260) mgKOH/g | ASTM D664 -11a(2017) |
28. | Xác định độ nhớt động học Determination of viscosity | (1 ~ 50000) mm2/s | ASTM D445-17a |
29. | Xác định tỉ trọng Determination of density | Đến/to: 3 g/cm3 | ASTM D4052-16 |