Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thử nghiệm Hóa chất và Vật liệu
Laboratory: Testing Laboratory of Chemical and Material
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Phụ gia dầu mỏ - Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam
Organization:
R & D Center of Additives and Petroleum products - Institute of Industrial chemical Vietnam
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Trần Ngọc Hương
Laboratory manager:
Tran Ngoc Huong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Ngọc Hương
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Lương Thị Thương
3.
Phạm Thị Thúy Nga
Số hiệu/ Code: VILAS 067
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/ 2023 đến ngày 07/11/ 2026
Địa chỉ/ Address: Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Phuc Dien ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Địa điểm/Location: Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Phuc Dien ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 02462.967.076/ 0988.468.468 / 0904.618.128 Fax:
E-mail: trungtamdau.vilas067@gmail.vn
Website: https://vilas067.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Dầu động cơ
Lubricating oils
Xác định độ nhớt động học
Determination of Kinematic Viscosity
(0,5 ~ 100.000) cSt
ASTM D445-21e2
TCVN 3171:2011
2.
Xác định chỉ số độ nhớt động học ở 40 oC và 100 oC
Phương pháp tính toán
Determination of Kinematic Viscosity Index at 40 oC and
100 °C
Calculation method
ASTM
D2270-10 (2016)
TCVN 6019:2010
3.
Xác định trị số kiềm tổng
Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric
Determination of Base Number Potentiometric Perchloric Acid Titration method
(1,0 ~ 300) mgKOH/g
ASTM D2896-21
TCVN 3167:2008
4.
Xác định nhiêt độ chớp cháy và nhiệt độ bắt cháy cốc hở Cleveland
Determination of Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup Tester
< 400 0C
ASTM D92-18
TCVN 7498:2005
5.
Xác định đặc tính tạo bọt
Determination of Foaming Characteristics
10 mL
ASTM D892-23
6.
Xác định hàm lượng Canxi, Magie, Kẽm
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Calcium, Magnesium, Zinc content F-AAS method
Ca: 0,2 mg/L
Mg: 0,2 mg/L
Zn: 0,2 mg/L
ASTM D4628-23
7.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of Water content
Distillation method
0,03 %
ASTM
D95-13 (2018)
TCVN 2692:2007
8.
Xác định ăn mòn lá đồng
Phương pháp so màu
Determination of Copper Corrosion
Colour comparision method
(50 ~ 300) 0C
(1a ~ 4c)
ASTM D130-19
TCVN 2694:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Dầu động cơ
Lubricating oils
Xác định cặn không tan trong n-pentan Phương pháp màng lọc
Determination of Pentane Insolubles
Membrane filtration method
ASTM D4055-04 (2019)
10.
Xác định hàm lượng tro sunphat
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfated ash content
Gravimetric method
(0,005 ~ 25)
% m/m
ASTM D874-23
TCVN 2689:2007
11.
Xăng RON 92, RON 95, E5, Xăng naphta
Mogas RON 92, RON 95, E5, Naphtha
Xác định ăn mòn lá đồng
Phương pháp so màu
Determination of Copper Corrosion
Colour comparision method
(50 ~ 300) 0C
(1a ~ 4c)
ASTM D130-19
TCVN 2694:2007
12.
Xác định thành phần chưng cất ở áp suất khí quyển
Determination of Distillation at atmospheric pressure
Đến/to: 400 0C
ASTM D86-23
TCVN 2698:2020
13.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of total Sulfur content
Ultraviolet fluorescence method
1,0 mg/kg
ASTM D5453-19a
TCVN 7760:2020
14.
Xác định Áp suất hơi bão hòa
Determination of Vapor pressure
(35 ~ 100) kPa
ASTM D323-20a
TCVN 7023:2007
ASTM D4953-20
15.
Xác định các Hydrocacbon: Olefin, Aromatic và Saturated Hydrocacbon
Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang
Determination of Hydrocacbons: Olefin, Aromatic and Saturated Hydrocacbons content
Fluorescent indicator adsorption method
Olefins (0,3~55)%V
Aromatics (5~99)%V
Saturates Hydrocacbon (1~95)%V
ASTM D1319-20a
TCVN 7330:2011
16.
Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng)
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of Density (Relative Density)
Hydrometer method
(0,6 ~ 1,1) g/cm3
ASTM D1298-12b (2017)e1
TCVN 6594:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Xăng RON 92, RON 95, E5, Xăng naphta
Mogas RON 92, RON 95, E5, Naphtha
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Lead content
F-AAS method
(2,5 ~ 25) mg/L
ASTM D3237-22
TCVN 7143:2020
18.
Xác định hàm lượng Mangan, Sắt
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Manganese, Iron content
F-AAS method
0,5 mg/L
ASTM D3831-22
TCVN 7331:2008
19.
Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt
Phương pháp quan sát bằng mắt
Determination of Free Water and Particulate Contamination
Visual inspection procedures
ASTM D4176-22
TCVN 7759:2008
20.
Dầu Diezen
Diesel Oil
Xác định ăn mòn lá đồng
Phương pháp so màu
Determination of Copper corrosion
Colour comparision method
(50 ~ 300) 0C
(1a ~ 4c)
ASTM D130-19
TCVN 2694:2007
21.
Xác định thành phần chưng cất ở áp suất khí quyển
Determination of Distillation at atmospheric pressure
Đến/to: 400 0C
ASTM D86-23
TCVN 2698:2020
22.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng- phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of Total Sulfur by Ultraviolet Fluorescence method
1,0 mg/kg
ASTM D5453-19a
TCVN 7760:2020
23.
Xác định hàm lượng cặn Cacbon
Phương pháp Coradson
Determination of Carbon Residue
Conradson method
0,01 % m/m
ASTM D189-06 (2019)
TCVN 6324:2010
24.
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
Determination of Water content
Karl Fischer titration method
4 mg/kg
ASTM D6304-20
ASTM E203-16
25.
Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng)
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of Density (Relative Density)
Hydrometer method
(0,6 ~ 1,1) g/cm3
ASTM D1298-12b (2017)e1
TCVN 6594:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Dầu Diezen
Diesel Oil
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Thiết bị chớp cháy cốc kín Pensky - Martens
Determination of Flash point Pensky - Martens closed cup tester
< 360 0C
ASTM D93-20
TCVN 2693:2007
27.
Xác định độ nhớt động học
Determination of Kinematic viscosity
(0,5 ~ 100.000) cSt
ASTM D445-21e2
TCVN 3171:2011
28.
Xác định điểm sương
Phương pháp đo nhiệt độ
Determination of Cloud point
Temperature method
Đến/to: - 60 0C
ASTM D2500-23
TCVN 7990:2019
29.
Xác định nhiệt độ đông đặc
Phương pháp đo nhiệt độ
Determination of Pour point
Temperature method
Đến/to: - 60 0C
ASTM D97-17b (2022)
TCVN 3753:2011
30.
Xác định nhiệt trị
Phương pháp bom nhiệt lượng
Determination of Heat of Combustion
Bomb Calorimeter method
ASTM D240-19
ASTM D4809-18
31.
Xác định tạp chất dạng hạt
Phương pháp lọc
Determination of Particulate contamination
Filtration method
ASTM D6217-21
TCVN 2706:2008
32.
Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt
Phương pháp quan sát bằng mắt
Determination of free Water and particulate contamination
Visual inspection procedures
ASTM D4176-22
TCVN 7759:2008
33.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Mass method
0,01 % m/m
ASTM D482-19
TCVN 2690:2011
34.
Tính toán chỉ số xetan bằng phương trình bốn biến số
Calculatted Cetane Index by Four Variable Equation
ASTM D4737-21
TCVN 3180:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
35.
Dầu mazut, dầu đốt
Fuel Oil
Xác định độ ổn định oxy hóa
Phương pháp tăng tốc
Determination of Oxidation Stability
Accelerated method
ASTM D2274-14 (2019)
TCVN 8146:2013
ISO 12205
36.
Xác định hàm lượng cặn Cacbon
Phương pháp Coradson
Determination of Carbon Residue
Conradson method
0,01 % m/m
ASTM D189-06 (2019)
TCVN 6324:2010
37.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of total Sulfur content
Ultraviolet Fluorescence method
1,0 mg/kg
ASTM D5453-19a
TCVN 7760:2020
38.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of Water content
Distillation method
0,03 %
ASTM D95-13(2018)
TCVN 2692:2007
39.
Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng)
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of Density (Relative Density)
Hydrometer method
(0,6 ~ 1,1) g/cm3
ASTM D1298-12b (2017)e1
TCVN 6594:2007
40.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Thiết bị chớp cháy cốc kín Pensky - Martens
Determination of Flash Point Pensky - Martens closed cup tester
< 360 0C
ASTM D93-20
TCVN 2693:2007
41.
Xác định độ nhớt động học
Determination of Kinematic Viscosity
(0,5 ~ 100.000) cSt
ASTM D445-21e2
TCVN 3171:2011
42.
Xác định nhiệt độ đông đặc
Phương pháp đo nhiệt độ
Determination of Pour point
Temperature method
Đến/to: -60 0C
ASTM D97-17b (2022)
TCVN 3753:2011
43.
Xác định nhiệt trị
Phương pháp bom nhiệt lượng
Determination of Heat of combustion
Bomb calorimeter method
ASTM D240-19
ASTM D4809-18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
44.
Dầu mazut, dầu đốt
Fuel Oil
Xác định hàm lượng tạp chất
Phương pháp chiết
Determination of Sediment content
Extraction method
0,01 % m/m
ASTM D473-22
45.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Mass method
0,01 % m/m
ASTM D482-19
TCVN 2690:2011
46.
Xác định hàm lượng cặn Asphanten
Phương pháp khối lượng
Determination of Asphaltenes content
Mass method
(0,5 ~ 30) % m/m
ASTM D6560-22
47.
Chất lỏng cách điện
Insulating Liquids
Xác định điện áp đánh thủng
Determination of the breakdown voltage
Đến/to: 100 kV
IEC 60156:2018
ASTM D1816-12 (2019)
48.
Xác định hằng số điện môi tương đối, hệ số tổn thất điện môi (tan ) và điện trở suất
Determination of Relative Permittivity, Dielectric Dissipation Factor (tan ) and d.c, Resistivity.
Tag góc tổn thất/ Dissipation factor: 0~100 %
Độ dẫn điện/ Resistance: (106~1012) Ohms
Điện trở suất/ Resistivity:
(109~1015) Ohms-cm
Hằng số điện môi/ Relative permittivity: (1~30)
IEC 60247:2004 ASTM D924-15
49.
Xác định hàm lượng khí hòa tan: H2, O2, N2, CO, CO2, CH4, C2H6, C2H4, C2H2, C3H6,C3H8
Phương pháp GC (Phương pháp C)
Determination of The Gas Disolved Content: H2, O2, N2, CO, CO2, CH4, C2H6, C2H4, C2H2, C3H6, C3H8
GC method (C method)
CO, C2H6, CH4, H2, C2H4, C2H2, C3H6, C3H8:
2 mg/L
O2, N2, CO2:
10 mg/L
ASTM D3612-02 (2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Chất lỏng cách điện
Insulating Liquids
Xác định trị số trung hòa
Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị màu và chuẩn độ điện thế
Determination of Acid and Base Number
Color-Indicator and Potentiometric titration method
Đến/to:
250 mgKOH/g
ASTM D974-22
TCVN 2695:2008
ASTM D664-18e2
51.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Thiết bị chớp cháy cốc kín Pensky - Martens
Determination of Flash Point Pensky - Martens Closed Cup Tester
< 400 0C
ASTM D93-20
TCVN 2693:2007
52.
Xác định độ nhớt động học
Determination of Kinematic Viscosity
(0,5 ~ 100 000) cSt
ASTM D445-21e2
TCVN 3171:2011
53.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
Determination of Water content
Karl Fischer titration method
4,0 mg/kg
ASTM D6304-20
IEC 60814-1997
ASTM D1533-20
54.
Xác định hàm lượng cặn vết
Phương pháp ly tâm
Determination of Trace Sediment
Centrifugation method
0,005 % V/V
ASTM D2273-08 (2016)
55.
Xác định hàm lượng cặn không tan trong Pentan
Phương pháp màng lọc
Determination of Pentane insolubles
Membrane filtration method
Phương pháp xác định nước tự do và tạp chất nhiễm bẩn trong nhiên liệu chưng cất
Phương pháp trực quan
Determination of Free Water and Particulate Contamination in Distillate Fuels
Visual Inspection method
ASTM D4055-04 (2019)
ASTM D4176-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Chất lỏng cách điện
Insulating Liquids
Xác định độ nhiễm bẩn dạng hạt
Phương pháp đếm hạt và đánh giá
Determination of Particulate Contamination
Counting and Evaluation method
Đếm hạt/
Count:
ISO 5884-87 (E)
Đánh giá/ Evaluate:
NAS 1638:11
SAE AS 4059:22
ISO 4406-87
ISO 4406-21
NAVAIR-06
57.
Xác định Lưu huỳnh ăn mòn
Phương pháp so màu
Determination of Corrosive Sulfur
Colour comparision method
(50 ~ 300) 0C
(1a~4c)
ASTM D1275-15
IEC 62535:2008
58.
Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng)
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of Density (Relative Density)
Hydrometer method
(0,6 ~ 1,1) g/cm3
ASTM D1298-12b (2017)e1
TCVN 6594:2007
59.
Xác định sức căng bề mặt giữa dầu khoáng và nước
Determination of interfacial tension of oil against water
ASTM D971-20
60.
Xác định độ ổn định oxy hóa của chất lỏng cách điện
Phương pháp tăng tốc
Determination of Oxidation Stability of Insulating Liquids
Accelerated method
ASTM D2440-13(2021)
IEC 61125-2018
61.
Mỡ bôi trơn, Sáp
Grease, Wax
Xác định ăn mòn lá đồng
Phương pháp so màu
Determination of Copper Corrosion
Colour comparision method
(50 ~ 300) 0C
(1a~4c)
ASTM D4048-22
TCVN 6326:2008
62.
Thử độ lún kim Côn cho mỡ
Cone Penetration test of Lubricating Grease
Đến/to:
475 mm-1
ASTM D217-21a
TCVN 5853:1995
ASTM
D937-07(2019)
63.
Xác định nhiệt độ nhỏ giọt
Phương pháp đo nhiệt độ
Determination of Dropping point
Temperature method
Đến/to: 280 0C
ASTM D566-20
TCVN 2697:1978
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Mỡ bôi trơn, Sáp
Grease, Wax
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of Water content
Distillation method
0,03 % m/m
ASTM
D95-13(2018)
TCVN 2692-2007
65.
Thử độ lún kim dài
Needle Penetration test
Đến/to:
250 mm-1
ASTM D1321-16a
66.
Xác định độ tách dầu
Phương pháp khối lượng
Determination of Oil separation
Mass method
0,1 % m/m
ASTM D1742-20
67.
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng (Dầu thủy lực, dầu tuabin, dầu bánh răng, dầu hộp số, dầu cầu, dầu động cơ)
Liquid Petroleum Products (Hydraulic Oil, Turbine Oil, Gear Oil, Transmission Oil, Engine Oil)
Xác định Màu ASTM
Phương pháp so màu
Determination of ASTM color
Colour comparision method
(0.5 ~ 8.0)
ASTM
D1500-12(2017)
68.
Xác định độ ăn mòn đồng
Phương pháp so màu
Determination of Copper Corrosion
Colour comparision method
(50 ~ 300) 0C
(1a~4c)
ASTM D130-19
TCVN 2694:2007
ASTM D1275-15
69.
Xác định Độ axit của Hydrocacbon lỏng và cặn chưng cất
Determination of the acidity of hydrocarbon liquids and their distillation residues
Xác định axit - kiềm hòa tan trong nước
Determination of Water Soluble Acid and Alkalis
ASTM D1093-23
TCVN 3174:1979
ASTM D974-22
70.
Xác định hàm lượng cặn Cacbon
Phương pháp Coradson
Determination of Carbon Residue
Conradson method
0,01 % m/m
ASTM D189-06 (2019)
TCVN 6324:2010
71.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Karl Fischer
Determination of Water content
Distillation and Karl Fischer titration method
4,0 mg/kg
ASTM D95-13(2018)
ASTM D6304-20
ASTM D1533-20
ASTM E203-16
ASTM E1064 -23
72.
Xác định thành phần chưng cất ở áp suất khí quyển
Phương pháp nhiệt độ
Determination of Distillation at atmospheric pressure
Temperature method
Đến/to: 400 0C
ASTM D86-23
TCVN 2698:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
73.
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng (Dầu thủy lực, dầu tuabin, dầu bánh răng, dầu hộp số, dầu cầu, dầu động cơ)
Liquid Petroleum Products (Hydraulic Oil, Turbine Oil, Gear Oil, Transmission Oil, Engine Oil)
Xác định chỉ số Axit, Kiềm
Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị màu và chuẩn độ điện thế
Determination of Acid and Base Number
Color-indicator Tritration method and Potentiometric titration method
Đến/to:
250 mgKOH/g
ASTM D974-22
ASTM
D1613-17(2023)
ASTM D664-18e2
74.
Xác định chỉ số kiềm tổng
Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric
Determination of Base Number Potentiometric Perchloric acid titration method
(1 ~ 300) mgKOH/g
ASTM D2896-21
TCVN 3167:2008
75.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Thiết bị chớp cháy cốc kín Pensky - Martens
Determination of Flash Point Pensky - Martens closed cup tester
< 360 0C
ASTM D93-20
TCVN 2693:2007
76.
Xác định nhiêt độ chớp cháy và nhiệt độ bắt cháy cốc hở Cleveland
Determination of Flash and Fire Points by cleveland open cup tester
< 400 0C
ASTM D92-18
TCVN 7498:2005
77.
Xác định độ nhớt động học
Determination of Kinematic Viscosity
(0,5 ~ 100 000) cSt
ASTM D445-21e2
TCVN 3171:2011
78.
Xác định chỉ số độ nhớt động học ở 40 oC và 100 oC
Phương pháp tính toán
Determination of Kinematic Viscosity Index at 40 oC and 100 °C
Calculation method
ASTM D2270-10 (2016)
TCVN 6019:2010
79.
Xác định hàm lượng Clo
Determination of Chlorine Content
10 mg/kg
PTN/HS/06.HD74-01 (2023)
80.
Xác định đặc tính tạo bọt
Determination of Foaming Characteristics
10 mL
ASTM D892-23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
81.
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng (Dầu thủy lực, dầu tuabin, dầu bánh răng, dầu hộp số, dầu cầu, dầu động cơ)
Liquid Petroleum Products (Hydraulic Oil, Turbine Oil, Gear Oil, Transmission Oil, Engine Oil)
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Mass method
0,01 % m/m
ASTM D482-19
TCVN 2690:2011
82.
Xác định hàm lượng tro sunphat
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfated ash content
Mass method
(0,005 ~ 25)
% m/m
ASTM D874-23
TCVN 2689:2007
83.
Xác định độ dẫn điện
Determination of Electrical conductivity
Đến/to:
2.1013 ps/m
ASTM D4308-21
ASTM D2624-22
NSA 307110-4.5:2004
84.
Xác định điểm sương
Phương pháp nhiệt độ
Determination of Cloud Point
Temperature method
Đến/to: -60 0C
ASTM D2500-23
TCVN 7990:2019
85.
Xác định nhiệt độ đông đặc
Phương pháp đo nhiệt độ
Determination of Pour Point
Temperature method
Đến/to: -60 0C
ASTM D97-17b (2022)
TCVN 3753:2011
86.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of total Sulfur content
Ultraviolet fluorescence method
1,0 mg/kg
ASTM D5453-19a
TCVN 7760:2020
87.
Xác định hàm lượng cặn không tan trong pentan và toluen Determination of pentane and toluene insoluble
0,005%
ASTM D893-14 (2018)
PTN/HS/06.HD76-01(2023)
88.
Xác định hàm lượng cặn không tan trong dung môi pentane
Phương pháp màng lọc
Determination of pentane insoluble
Filtration method
ASTM D4055-04 (2019)
89.
Xác định hàm lượng cặn không tan trong dung môi heptan
Phương pháp lọc
Determination of heptane insoluble
Filtration method
ASTM D6217-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
90.
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng (Dầu thủy lực, dầu tuabin, dầu bánh răng, dầu hộp số, dầu cầu, dầu động cơ)
Liquid Petroleum Products (Hydraulic Oil, Turbine Oil, Gear Oil, Transmission Oil, Engine Oil)
Xác định hàm lượng cặn không tan trong dung môi hexan
Phương pháp trọng lực
Determination of hexane insoluble
Gravimetric Analysis method
ASTM D4898-16
91.
Xác định hàm lượng cặn không tan trong dung môi Ete dầu mỏ
Phương pháp lọc
Determination of petroleum ether insoluble
Filtration method
ASTM D5452-23
92.
Xác định hàm lượng Canxi, Magie, Kẽm
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Calcium, Magnesium, Zinc content
F-AAS method
Ca: 0,2 mg/L
Mg: 0,2 mg/L
Zn: 0,2 mg/L
ASTM D4628-23
93.
Xác định nhiệt trị
Phương pháp bom nhiệt lượng
Determination of Heat of Combustion
Bomb Calorimeter method
ASTM D240-19
ASTM D4809-18
94.
Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng)
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of Density (Relative Density)
Hydrometer method
(0,6 ~ 1,1) g/cm3
ASTM D1298-12b (2017)e1
TCVN 6594:2007
ASTM D1217-20
95.
Xác định độ nhiễm bẩn dạng hạt
Phương pháp đếm hạt và đánh giá
Determination of Particulate Contamination
Counting and Evaluation method
Đếm hạt/
Count:
ISO 5884-87 (E)
Đánh giá/ Evaluate:
NAS 1638:11
SAE AS 4059:22
ISO 4406-87
ISO 4406-21
NAVAIR-06
96.
Xác định hàm lượng Phốt pho
Phương pháp UV-Vis
Determination of Phosphorus Content
UV-Vis method
0,4 mg/kg
ASTM D1091-11 (2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
97.
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng (Dầu thủy lực, dầu tuabin, dầu bánh răng, dầu hộp số, dầu cầu, dầu động cơ)
Liquid Petroleum Products (Hydraulic Oil, Turbine Oil, Gear Oil, Transmission Oil, Engine Oil)
Xác định các chất màu không hòa tan (Varnish)
Phép đo màu tấm màng
Determination of Generated Insoluble Color (Varnish) Membrane patch colorimetry
0,1
ASTM D7843-21
98.
Xác định đặc tính nhũ (tách nước) của dầu bôi trơn
Determination of Demulsibility Characteristics (Water Separability) of Lubricating Oil
ASTM D1401-21
IP 19-2012
99.
Chất hoạt động bề mặt
Surface-Active Agents
Xác định sức căng bề mặt của tác nhân hoạt động bề mặt
Determination of Interfacial Tension of solution of surface - active agent
ASTM D1331-20
100.
Xác định sức căng bề mặt giữa dầu khoáng và nước
Determination of Interfacial Tension of oil against water
ASTM D971-20
101.
Nước dùng trong phòng thí nghiệm
Water Using in Laboratory
Xác định độ pH
Determination of pH Value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
102.
Xác định Độ dẫn điện riêng
Determination of Electrical conductivity
Đến/to:
200 mS/cm
TCVN 4851:1989
(ISO 3696-1987)
103.
Xác định chất oxy hóa (tính theo KMnO4 )
Phương pháp so màu
Determination of Oxidant (calculated by KMnO4)
Colorimetric method
0,08 mg/L
104.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp so màu
Determination of SiO2 content Colorimetric method
0,02 mg/L
105.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of Insoluble residue content
0,1 mg/L
106.
Xác định hàm lượng SO42-
Phương pháp so màu
Determination of SO42- content Colorimetric method
0,5 mg/L
PTN/HS/06.HD75-01 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
107.
Nước dùng trong phòng thí nghiệm
Water using in laboratory
Xác định hàm lượng Cl –
Phương pháp so màu
Determination of Cl- content Colorimetric method
0,02 mg/L
PTN/HS/06.HD75-01 (2023)
Chú thích/Note:
- Phương pháp thử ASTM D2270: Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học ở 40 0C và 100 0C. Độ nhớt động học ở 40 0C và 100 0C được xác định theo phương pháp ASTM D445./ Test method ASTM D2270: Calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 0C and 100 0C. Kinematic viscosity at 40 0C and 100 0C was determined according to ASTM D445.
- Phương pháp thử ASTM D4737: Tính toán chỉ số Xetan từ khối lượng riêng và thành phần chưng cất. Khối lượng riêng được xác định theo phương pháp ASTM D1298; Thành phần chưng cất được xác định theo phương pháp ASTM D86./ Test method ASTM D4737: Calculating Cetane index from density and distillation recovery temperature measurements. Density was determined according to ASTM D1298. Distillation of Petroleum Products and Liquid Fuels was determined according to ASTM D86
- Phương pháp thử NSA 307110-4.5: Phương pháp tiến hành theo mục 4.5 của tiêu chuẩn sản phẩm dầu thủy lực Hàng không/ AIRBUS process and Material specification
- ASTM: American Society for Testing and Materials.
- NAVAIR: U.S Naval Air Systems Command.
- IEC: International Electrotechnical Commission.
- ISO: International Organization for Standardization.
- IP: Institute of Petroleum.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standard