Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
|
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Phan Đình Hòa | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
2. | Phạm Văn Điển | |
3. | Uông Thanh Bình | Các phép thử được công nhận thuộc Phân xưởng Sửa chữa điện Accredited tests of Electrical – overhaul workshop |
4. | Nguyễn Tố Thanh | |
5. | Nguyễn Văn Thanh | Các phép thử được công nhận thuộc Phân xưởng Tự động Accredited tests of Automation workshop |
6. | Nguyễn Thành Trăng |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | |
10 kΩ/ 100 kΩ ~ 1 TΩ | |||||
1. | Máy điện quay | Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements | Điện áp ra/Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC | TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-4-1:2018 IEC 60034-27-4:2018 | |
Rotating electrical | Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2 | ||||
0,1 µΩ/(2 mΩ ~ 2 kΩ) | |||||
2. | machines | Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Direct-current windings resistance measurements | TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-4-1:2018 | ||
Dòng điện/Current: 200 µA/ (0,1 ~ 10) A | |||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1 | |||||
10 kΩ/(100 kΩ ~ 1 TΩ) | |||||
3. | Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements | Điện áp ra/Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC | TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 TCVN 6306-11: 2009 | ||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2 | |||||
4. | Máy biến áp lực (loại ngâm trong dầu và loại khô) Power | Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Measurements of winding resistance | 0,1 µΩ/(2 mΩ ~ 2 kΩ) | TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-11:2009 | |
Dòng điện/ Current: 200 µA/ (0,1 ~ 10) A | |||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1 | |||||
transformers (oil - immersed type and dry- | Điện dung/ Capacitance: 0,01 pF/ (1 pF ~ 100 µF) | ||||
type) | Đo điện dung và tổn hao điện môi | tgδ: 0,01 %/ (Đến/To ± 999,99 %) | |||
5. | tgδ (x) Capacitance and Dielectric dissipation factor measurements | Điện áp ra/ Output voltages: Đến/To 12 kVAC | TCVN 6306-1:2015 | ||
Dòng điện ra/ Output current: 100mA | |||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
0,01/ (0,8 ~ 1 500) | ||||
Điện áp/ Vontage: | ||||
6. | Máy biến áp lực (loại ngâm trong | Đo tỉ số điện áp (x) Measurements of voltage ratio | 8 V; 40 V; 80V | TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-11:2009 |
Dòng điện/ Current: 1 A | ||||
dầu và loại khô) | Độ chính xác đến/ | |||
Power transformers (oil - immersed type and dry- type) | Accuracy to: 0,2 | |||
7. | Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp địnhmức Ur ≤ 24 kV (x) | Điện áp/ Voltage: 20 V/ (1 ~ 50) kV | TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 TCVN 6306-11:2009 | |
Withstand voltage tests with rated | Dòng điện/ Current: | TCVN 6099-1:2016 | ||
voltage Ur ≤ 24 kV | 2 mA/ (10 ~ 200) mA | TCVN 6099-2:2016 | ||
10 kΩ/ 100 kΩ ~ 1 TΩ | ||||
8. | Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements | Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC | TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017 | |
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2 | ||||
9. | Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và kiểu tụ điện | Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Windings resistance measurements | 0,1 µΩ/ 2 mΩ ~ 2 kΩ | TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017 |
Dòng điện/ Current: 200 µA/ (0,1 ~ 10) A | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1 | ||||
Inductive and capacitor voltage transformers | ||||
Điện dung/ Capacitance: 0,01 pF/ (1 pF ~ 100 µF) | ||||
tgδ: 0,01%/ | ||||
Đo điện dung và tổn hao điện môi | (Đến/ To ± 999,99 %) | |||
10. | tgδ ở tần số nguồn (x) Capacitance and Dielectric dissipation factor measurements | Điện áp ra/ Output voltages: Đến/ To 12 kVAC | TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017 | |
at power-frequency | Dòng điện ra/ Output current: 100 mA | |||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
11. | Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và kiểu tụ điện Inductive and capacitor voltage transformers | Đo tỉ số biến (x) Ratio interference voltage measurements | 0,01/ (0,8 ~ 1 500) | TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017 |
Điện áp/ Voltage: 8 V; 40 V; 80V | ||||
Dòng điện/ Current: 1A | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,2 | ||||
12. | Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp địnhmức Ur ≤ 24 kV (x) Withstand voltage tests with rated voltage Ur ≤ 24 kV | Điện áp/Voltage: 20 V/ (1 ~ 50) kV | TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017 | |
Dòng điện/Current: 2 mA/ (10 ~ 200) mA | ||||
13. | Máy biến dòng điện Current transformers | Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1TΩ) | TCVN 7697-1:2007 |
Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5kVDC | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2 | ||||
14. | Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Windings resistance measurements | 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 2 kΩ) | TCVN 7697-1:2007 | |
Dòng điện/ Current: 200 µA/ (0,1 ~ 10) A | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1 | ||||
15. | Đo tỉ số biến (x) Ratio interference voltage measurements | 0,01/ (0,8 ~ 1 500) | TCVN 7697-1:2007 | |
Điện áp/ Voltage: 8 V; 40 V; 80V | ||||
Dòng điện/ Current: 1 A | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,2 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
16. | Máy biến dòng điện Current transformers | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ (x) Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor | Điện dung/Capacitance:0,01 pF/ (1 pF ~ 100 µF) | TCVN 7697-1:2007 |
tgδ: 0,01 %/ (Đến/ To ± 999,99 %) | ||||
Điện áp ra/ Output voltages: Đến/ To 12k VAC | ||||
Dòng điện ra/ Output current: 100mA | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5 | ||||
17. | Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp địnhmức Ur ≤ 24 kV (x) Withstand voltage tests with rated voltage Ur ≤ 24 kV | Điện áp/Voltage: 20 V/ (1 ~ 50) kV | TCVN 7697-1:2007 | |
Dòng điện/ Current: 0,001 mA /(10 ~ 200) mA | ||||
18. | Chống sét van Surge arresters | Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) | TCVN 8097-1:2010 |
Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5kVDC | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2 | ||||
19. | Thử nghiệm điện áp phóng tần số công nghiệp chống sét có điện áp định mức Ur ≤ 24 kV (x) Power-frequency voltage sparkover tests for arrester voltage class Ur ≤ 24 kV | Điện áp/ Voltage: 20 V/ (2 ~ 50) kV | TCVN 6099-1:2016 TCVN 8097-1:2010 | |
Dòng điện/ Current: (1 ~ 200) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
20. | Sứ cách điện đỡ, cách điện chuỗi và cách điện xuyên kiểu ngập dầu Supporting insulators, insulators and insulator strings regularly flooded oil | Đo điện trở cách điện trước và sau khi thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Measurement of insulation resistance before and after experiment rising AC voltage industrial frequency | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) | TCVN 7998-1:2009 |
Điện áp ra/Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2 | ||||
21. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trong thời gian 01 phút với điện áp định mức Ur ≤ 24 kV (x) AC voltage testing industry increased frequency during the 01 minutes for the rated voltage porcelain Ur ≤ 24 kV | Điện áp/Voltage: 20 V/ (1 ~ 50) kV | TCVN 6099-1:2016 TCVN 7998-1:2009 | |
Dòng điện/ Current: 2 mA/ (10 ~ 200) mA | ||||
22. | Sứ cách điện xuyên kết cấu kiểu tụ điện Regular insulators capacitor type structure | Đo tổn hao điện môi tgδ và điện dung các thành phần điện dung C1 và C2 (C3) (x) Capacitance and Dielectric dissipation factor C1 and C2 (C3) measurements | Điện dung/ Capacitance: 0,01 pF/ (1 pF ~ 100 µF) | IEC 60137:2017 |
tgδ: 0,01%/ (Đến/ To ± 999,99 %) | ||||
Điện áp ra/Output voltages: Đến/ To 12kVAC | ||||
Dòng điện ra/Output current: 100mA | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5 | ||||
23. | Máy cắt điện các loại Circuit breaker types | Đo điện trở cách điện các trụ sứ đỡ và buồng dập hồ quang đối với từng pha (x) Measure the insulation resistance of cylindrical ceramic arc extinguishing chamber support and for each phase | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) | IEC 62271-100:2018 |
Điện áp ra/Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5kVDC | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2 | ||||
24. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trong thời gian 01 phút đối với điện áp định mức Ur ≤ 24 kV (x) AC Voltage testing industry increased frequency during 01 minutes for rated voltage Ur ≤ 24 kV | Điện áp/ Vontage: 20 V/ (1 ~ 100) kV | TCVN 6099-1:2016 TCVN 7998-1:2009 IEC 62271-100:2018 | |
Dòng điện/ Current: 2 mA /(10 ~ 200) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
25. | Máy cắt điện các loại Circuit breaker types | Đo điện trở tiếp xúc các cực máy cắt (x) Measurement of Contact resistance | 1 µΩ/ (1 µΩ ~ 1 mΩ) | IEC 62271-100:2018 |
Dòng điện/ Current: 100 A; 200 A | ||||
Điện áp/ Voltage: 3 V; 3,8 V | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1 | ||||
26. | Đo thời gian đóng cắt của các tiếp điểm máy cắt ở các chu trình OC-CO-O-CO (x) Measure the time of the next switching point in the cycle mower O - C - CO - O - CO | Thời gian xác định đến/ Determined time to: 50 ms | IEC 62271-100:2018 | |
27. | Dao cách ly Disconnectors | Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) | IEC 62271-102:2018 |
Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5kVDC | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2 | ||||
28. | Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm (x) Contacts resistance measurements | 1 µΩ/ (1 µΩ ~ 1 mΩ) | ||
Dòng điện/Current: 100 A; 200 A | ||||
Điện áp/ Voltage: 3 V; 3,8 V | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1 | ||||
29. | Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp địnhmức Ur ≤ 24 kV (x) Withstand voltage test with rated voltage Ur ≤ 24 kV | Điện áp/ Voltage: 20 V/ (1 ~ 100) kV | ||
Dòng điện/ Current: 2 mA/ (10 ~ 200) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
30. | Cáp lực và phụ kiện cáp các loại Power cable and accessories for cable types | Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1TΩ) | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 |
Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2 | ||||
31. | Thí nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều tăng cao (x) Insulation reliability experiments with high DC voltage increases | Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1,5 % | ||
32. | Hệ thống nối đất Earthing systems | Đo điện trở suất và điện trở nối đất (x) Resistivity and earthing resistance measurements | 0,01 Ω/ (0,1 Ω ~ 100 kΩ) | IEEE Std 81:2012 |
Điện áp/ Voltage: 16V; 32V | ||||
Tần số/ Frequency: (55 ~ 128) Hz | ||||
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1 | ||||
33. | Găng tay cách điện Insulated gloves | Thử nghiệm điện áp kiểm chứng (x) Proof test voltage | Điện áp/ Voltage: 20 V/ (2 ~ 50) kV | TCVN 8084:2009 |
Dòng điện/ Current: (1 ~ 20) mA |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
Đo điện áp đánh thủng | ||||
1. | Breakdown voltage measurements | (1 ~ 100) kV | IEC 60156:2018 | |
Đo tổn thất điện môi tgδ | ||||
2. | Dielectric loss tgδ measurements | (0,00001 ~ 4,910) % | IEC 60247:2004 | |
3. | Dầu cách điện Insulation oil | Đo hàm lượng nước Water content measurements | 10 µg/ (10 ~ 200) µg | IEC 60814:1997 |
4. | Xác định trị số axit Acid number determination | 0,1/ (0,001 ~ 7) mgKOH/g | TCVN 6325:2013 | |
5. | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Flash point (closed cup) determination | (40 ~ 370) ºC | ASTM D93-20 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Role kỹ thuật số Digital relays | Kiểm tra chức năng đo lường Test measurement function | Đến/ To 220 V | IEC 60255-27:2013 |
Đến/ To 10 A | ||||
2. | Thử dòng điện tác động/trở về Test current pick-up/drop-off | Dòng điện AC/ AC Current: Đến/ To 32 A | IEC 60255-27:2013 | |
3. | Thử điện áp tác động/trở về Test voltage pick-up/drop-off | Điện áp AC/ AC Voltage: Đến/ To 300 V | IEC 60255-27:2013 | |
Điện áp DC/ DC Voltage: Đến/ To 300 V | ||||
4. | Kiểm tra thời gian tác động Test time pick-up | Đến/ To 60 s | IEC 60255-27:2013 | |
5. | Thử tổng trở tác động/trở về Test impedance pick-up/drop-off | Điện áp AC/ AC Voltage: Đến/ To 300 V | IEC 60255-27:2013 | |
Dòng điện AC/ AC Current: Đến/ To 32 A | ||||
Góc pha/ Phase angle: Đến/ To ± 360 ⁰ | ||||
6. | Thử miền tác động/trở về Test area pick-up/drop-off | Điện áp AC/ AC Voltage: Đến/ To 300 V | IEC 60255-27:2013 | |
Dòng điện AC/ AC Current: Đến/ To 32 A | ||||
Góc pha/ Phase angle: Đến/ To ± 360 ⁰ |