Phòng thử nghiệm Hòa Bình

Số hiệu
VILAS - 961
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm Hòa Bình
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN
Địa điểm công nhận
- Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, Tp. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-11-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: 881.2020/QĐ-VPCNCL ngày 06 tháng 11 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hòa Bình Laboratory: Hoa Binh Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Dịch vụ sửa chữa EVN Organization:EVN Power Service Center (EVNPSC) Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử, Hóa Field of testing: Electrical – Electronic, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Văn Điển Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phan Đình Hòa Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2. Phạm Văn Điển
3. Uông Thanh Bình Các phép thử được công nhận thuộc Phân xưởng Sửa chữa điện Accredited tests of Electrical – overhaul workshop
4. Nguyễn Tố Thanh
5. Nguyễn Văn Thanh Các phép thử được công nhận thuộc Phân xưởng Tự động Accredited tests of Automation workshop
6. Nguyễn Thành Trăng
Số hiệu/ Code:VILAS 961 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/11/2023 Địa chỉ/ Address: Số 11 phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, Tp. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình Điện thoại/ Tel: 0913003667 Fax: E-mail:dienphamvan1964@gmail.com Website: evnpsc.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
10 kΩ/ 100 kΩ ~ 1 TΩ
1. Máy điện quay Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements Điện áp ra/Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-4-1:2018 IEC 60034-27-4:2018
Rotating electrical Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
0,1 µΩ/(2 mΩ ~ 2 kΩ)
2. machines Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Direct-current windings resistance measurements TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-4-1:2018
Dòng điện/Current: 200 µA/ (0,1 ~ 10) A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
10 kΩ/(100 kΩ ~ 1 TΩ)
3. Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements Điện áp ra/Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 TCVN 6306-11: 2009
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
4. Máy biến áp lực (loại ngâm trong dầu và loại khô) Power Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Measurements of winding resistance 0,1 µΩ/(2 mΩ ~ 2 kΩ) TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-11:2009
Dòng điện/ Current: 200 µA/ (0,1 ~ 10) A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
transformers (oil - immersed type and dry- Điện dung/ Capacitance: 0,01 pF/ (1 pF ~ 100 µF)
type) Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ: 0,01 %/ (Đến/To ± 999,99 %)
5. tgδ (x) Capacitance and Dielectric dissipation factor measurements Điện áp ra/ Output voltages: Đến/To 12 kVAC TCVN 6306-1:2015
Dòng điện ra/ Output current: 100mA
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
0,01/ (0,8 ~ 1 500)
Điện áp/ Vontage:
6. Máy biến áp lực (loại ngâm trong Đo tỉ số điện áp (x) Measurements of voltage ratio 8 V; 40 V; 80V TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-11:2009
Dòng điện/ Current: 1 A
dầu và loại khô) Độ chính xác đến/
Power transformers (oil - immersed type and dry- type) Accuracy to: 0,2
7. Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp địnhmức Ur ≤ 24 kV (x) Điện áp/ Voltage: 20 V/ (1 ~ 50) kV TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 TCVN 6306-11:2009
Withstand voltage tests with rated Dòng điện/ Current: TCVN 6099-1:2016
voltage Ur ≤ 24 kV 2 mA/ (10 ~ 200) mA TCVN 6099-2:2016
10 kΩ/ 100 kΩ ~ 1 TΩ
8. Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
9. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và kiểu tụ điện Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Windings resistance measurements 0,1 µΩ/ 2 mΩ ~ 2 kΩ TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017
Dòng điện/ Current: 200 µA/ (0,1 ~ 10) A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
Inductive and capacitor voltage transformers
Điện dung/ Capacitance: 0,01 pF/ (1 pF ~ 100 µF)
tgδ: 0,01%/
Đo điện dung và tổn hao điện môi (Đến/ To ± 999,99 %)
10. tgδ ở tần số nguồn (x) Capacitance and Dielectric dissipation factor measurements Điện áp ra/ Output voltages: Đến/ To 12 kVAC TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017
at power-frequency Dòng điện ra/ Output current: 100 mA
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
11. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và kiểu tụ điện Inductive and capacitor voltage transformers Đo tỉ số biến (x) Ratio interference voltage measurements 0,01/ (0,8 ~ 1 500) TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017
Điện áp/ Voltage: 8 V; 40 V; 80V
Dòng điện/ Current: 1A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,2
12. Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp địnhmức Ur ≤ 24 kV (x) Withstand voltage tests with rated voltage Ur ≤ 24 kV Điện áp/Voltage: 20 V/ (1 ~ 50) kV TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-5:2017
Dòng điện/Current: 2 mA/ (10 ~ 200) mA
13. Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1TΩ) TCVN 7697-1:2007
Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
14. Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Windings resistance measurements 0,1 µΩ/ (2 mΩ ~ 2 kΩ) TCVN 7697-1:2007
Dòng điện/ Current: 200 µA/ (0,1 ~ 10) A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,1
15. Đo tỉ số biến (x) Ratio interference voltage measurements 0,01/ (0,8 ~ 1 500) TCVN 7697-1:2007
Điện áp/ Voltage: 8 V; 40 V; 80V
Dòng điện/ Current: 1 A
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,2
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
16. Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ (x) Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor Điện dung/Capacitance:0,01 pF/ (1 pF ~ 100 µF) TCVN 7697-1:2007
tgδ: 0,01 %/ (Đến/ To ± 999,99 %)
Điện áp ra/ Output voltages: Đến/ To 12k VAC
Dòng điện ra/ Output current: 100mA
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5
17. Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp địnhmức Ur ≤ 24 kV (x) Withstand voltage tests with rated voltage Ur ≤ 24 kV Điện áp/Voltage: 20 V/ (1 ~ 50) kV TCVN 7697-1:2007
Dòng điện/ Current: 0,001 mA /(10 ~ 200) mA
18. Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) TCVN 8097-1:2010
Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
19. Thử nghiệm điện áp phóng tần số công nghiệp chống sét có điện áp định mức Ur ≤ 24 kV (x) Power-frequency voltage sparkover tests for arrester voltage class Ur ≤ 24 kV Điện áp/ Voltage: 20 V/ (2 ~ 50) kV TCVN 6099-1:2016 TCVN 8097-1:2010
Dòng điện/ Current: (1 ~ 200) mA
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
20. Sứ cách điện đỡ, cách điện chuỗi và cách điện xuyên kiểu ngập dầu Supporting insulators, insulators and insulator strings regularly flooded oil Đo điện trở cách điện trước và sau khi thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Measurement of insulation resistance before and after experiment rising AC voltage industrial frequency 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) TCVN 7998-1:2009
Điện áp ra/Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
21. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trong thời gian 01 phút với điện áp định mức Ur ≤ 24 kV (x) AC voltage testing industry increased frequency during the 01 minutes for the rated voltage porcelain Ur ≤ 24 kV Điện áp/Voltage: 20 V/ (1 ~ 50) kV TCVN 6099-1:2016 TCVN 7998-1:2009
Dòng điện/ Current: 2 mA/ (10 ~ 200) mA
22. Sứ cách điện xuyên kết cấu kiểu tụ điện Regular insulators capacitor type structure Đo tổn hao điện môi tgδ và điện dung các thành phần điện dung C1 và C2 (C3) (x) Capacitance and Dielectric dissipation factor C1 and C2 (C3) measurements Điện dung/ Capacitance: 0,01 pF/ (1 pF ~ 100 µF) IEC 60137:2017
tgδ: 0,01%/ (Đến/ To ± 999,99 %)
Điện áp ra/Output voltages: Đến/ To 12kVAC
Dòng điện ra/Output current: 100mA
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 0,5
23. Máy cắt điện các loại Circuit breaker types Đo điện trở cách điện các trụ sứ đỡ và buồng dập hồ quang đối với từng pha (x) Measure the insulation resistance of cylindrical ceramic arc extinguishing chamber support and for each phase 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) IEC 62271-100:2018
Điện áp ra/Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
24. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trong thời gian 01 phút đối với điện áp định mức Ur ≤ 24 kV (x) AC Voltage testing industry increased frequency during 01 minutes for rated voltage Ur ≤ 24 kV Điện áp/ Vontage: 20 V/ (1 ~ 100) kV TCVN 6099-1:2016 TCVN 7998-1:2009 IEC 62271-100:2018
Dòng điện/ Current: 2 mA /(10 ~ 200) mA
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
25. Máy cắt điện các loại Circuit breaker types Đo điện trở tiếp xúc các cực máy cắt (x) Measurement of Contact resistance 1 µΩ/ (1 µΩ ~ 1 mΩ) IEC 62271-100:2018
Dòng điện/ Current: 100 A; 200 A
Điện áp/ Voltage: 3 V; 3,8 V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1
26. Đo thời gian đóng cắt của các tiếp điểm máy cắt ở các chu trình OC-CO-O-CO (x) Measure the time of the next switching point in the cycle mower O - C - CO - O - CO Thời gian xác định đến/ Determined time to: 50 ms IEC 62271-100:2018
27. Dao cách ly Disconnectors Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) IEC 62271-102:2018
Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
28. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm (x) Contacts resistance measurements 1 µΩ/ (1 µΩ ~ 1 mΩ)
Dòng điện/Current: 100 A; 200 A
Điện áp/ Voltage: 3 V; 3,8 V
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1
29. Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp địnhmức Ur ≤ 24 kV (x) Withstand voltage test with rated voltage Ur ≤ 24 kV Điện áp/ Voltage: 20 V/ (1 ~ 100) kV
Dòng điện/ Current: 2 mA/ (10 ~ 200) mA
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
30. Cáp lực và phụ kiện cáp các loại Power cable and accessories for cable types Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance measurements 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1TΩ) TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013
Điện áp ra/ Output voltages: 250 VDC; 500 VDC; 1 kVDC; 2,5 kVDC; 5 kVDC
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 2
31. Thí nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều tăng cao (x) Insulation reliability experiments with high DC voltage increases Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1,5 %
32. Hệ thống nối đất Earthing systems Đo điện trở suất và điện trở nối đất (x) Resistivity and earthing resistance measurements 0,01 Ω/ (0,1 Ω ~ 100 kΩ) IEEE Std 81:2012
Điện áp/ Voltage: 16V; 32V
Tần số/ Frequency: (55 ~ 128) Hz
Độ chính xác đến/ Accuracy to: 1
33. Găng tay cách điện Insulated gloves Thử nghiệm điện áp kiểm chứng (x) Proof test voltage Điện áp/ Voltage: 20 V/ (2 ~ 50) kV TCVN 8084:2009
Dòng điện/ Current: (1 ~ 20) mA
Ghi chú/ Note:
  • TCVN:Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards
  • IEC:Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • “x”: Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site tests.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Đo điện áp đánh thủng
1. Breakdown voltage measurements (1 ~ 100) kV IEC 60156:2018
Đo tổn thất điện môi tgδ
2. Dielectric loss tgδ measurements (0,00001 ~ 4,910) % IEC 60247:2004
3. Dầu cách điện Insulation oil Đo hàm lượng nước Water content measurements 10 µg/ (10 ~ 200) µg IEC 60814:1997
4. Xác định trị số axit Acid number determination 0,1/ (0,001 ~ 7) mgKOH/g TCVN 6325:2013
5. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Flash point (closed cup) determination (40 ~ 370) ºC ASTM D93-20
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
  • ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Role kỹ thuật số Digital relays Kiểm tra chức năng đo lường Test measurement function Đến/ To 220 V IEC 60255-27:2013
Đến/ To 10 A
2. Thử dòng điện tác động/trở về Test current pick-up/drop-off Dòng điện AC/ AC Current: Đến/ To 32 A IEC 60255-27:2013
3. Thử điện áp tác động/trở về Test voltage pick-up/drop-off Điện áp AC/ AC Voltage: Đến/ To 300 V IEC 60255-27:2013
Điện áp DC/ DC Voltage: Đến/ To 300 V
4. Kiểm tra thời gian tác động Test time pick-up Đến/ To 60 s IEC 60255-27:2013
5. Thử tổng trở tác động/trở về Test impedance pick-up/drop-off Điện áp AC/ AC Voltage: Đến/ To 300 V IEC 60255-27:2013
Dòng điện AC/ AC Current: Đến/ To 32 A
Góc pha/ Phase angle: Đến/ To ± 360 ⁰
6. Thử miền tác động/trở về Test area pick-up/drop-off Điện áp AC/ AC Voltage: Đến/ To 300 V IEC 60255-27:2013
Dòng điện AC/ AC Current: Đến/ To 32 A
Góc pha/ Phase angle: Đến/ To ± 360 ⁰
Ghi chú/ Note: - IEC:Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây