-
| Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Domestic water Surface water, Underground water Wastewater | Xác định pH. Phương pháp điện cực. Determination of pH value. Electrometric method | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Ammonia –N (NH4+-N). Phương pháp UV-Vis. Determination of Amonium-N content UV-Vis method | 0,15 mg/L | US EPA 350.2: 1974 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content content F-AAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111 B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111 B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111 B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua (Cl-). Phương pháp chuẩn độ dùng AgNO3 Determination of Chloride (Cl-). AgNO3 titrimetric method | 5,0 mg/L | SMEWW 4500 Cl-B: 2017 |
-
| Nước mặt, Nước thải, Surface water, Wastewater | Xác định hàm lượng Crom Phương pháp F-AAS Determination of total chromium content F-AAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
-
| Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content. Titrimetric method | 40 mg O2/L | SMEWW 5220 C: 2017 |
-
| Nước mặt, Nước thải, Surface water, Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa sinh học (BOD5) Phương pháp pha loãng, nuôi cấy và bổ sung chất ức chế Nitrat. Determination of BOD5 by dilution methods, and culture additional nitrate inhibitors. | 3,0 mg/L | TCVN 6001 : 2008 |
-
| Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng. Phương pháp lọc qua màng lọc sợi thủy tinh. Determination of Total Suspended Solid content. Filtration through glass fiber filtersmethod | 5,0 mg/L | SMEWW 2540 D: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Tổng Photphat (PO43- P) Phương pháp so màu khi dùng Amoni molipdat. Determination of Total phosphat content Spectrometric method using ammonium Molipdat | 0,15 mg/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Nước sạch, Nước ngầm, Nước thải, Domestic water Underground water Wastewater | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) tổng Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content (Mn) F-AAS method | Nước sạch/ Domestic water: 0,05 mg/L Nước ngầm, nước thải/ Underground water, wastewwater: 0,15 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Niken (Ni) tổng. Phương pháp F-AAS Determination of total Niken (Ni) content F-AAS method | 0,07 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
-
| Nước ngầm, Nước mặt, Nước thải, Underground water Surface water Wastewater | Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp đo phổ dùng 1,5 Dyphenyl Cacbazid. Determination of chromium VI content by spectrometric method using 1.5 Dyphenyl Cacbazid. | 0,03 mg/L | TCVN 6658:2000 |
-
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Ni tơ tổng Phương pháp vô cơ hóa với chất xúc tác và sau khi khử bằng hợp kim devarda. Determination of total nitrogen content by chemical methods with inorganic catalysts after reduction and alloy devarda | 9,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Phốt pho tổng Phương pháp khoáng hóa và đo phổ khi dùng Amoni Molipdat. Determination of total phosphorus content Mineralize & spectrometry method using ammonium Molipdat. | 0,15 mg/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp xanh metylen Determination of sulfua(S2-) content Methylene blue method | 0,15 mg/l | SMEWW 4500.S2-.D: 2017 |
-
| Xác định nhiệt độ của nước bằng nhiệt kế bách phân. Determination of water temperature by thermometer. | (5 ~ 50)0C | SMEWW 2120 C:2017 |
-
| Nước sinh hoạt, Nước ngầm, Nước mặt Domestic water, Underground water, Surface water | Xác định hàm lượng Nitrite (NO2) Phương pháp UV-VIS. Determination of Nitrite content UV-VIS method | 0,03 (mg/L) | USEPA 354.1: 1971 |
-
| Nước sinh hoạt, Nước thải Domestic water Wastewater | Xác định độ màu (Pt-Co) Phương pháp UV-VIS. Determination of color (Pt-Co) content UV-VIS method | 5 mg/L | SMEWW 2120 C:2017 |