Phòng thử nghiệm Hoá

Số hiệu
VILAS - 543
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm Hoá
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Khu công nghiệp  Thăng Long
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
18-08-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hoá
Laboratory: Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long
Organization: Thang Long Industrial Park Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Lê Thị Hồng Thanh
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1 Lê Thị Hồng Thanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2 Nguyễn Thị Loan
Số hiệu / Code: VILAS 543
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 18/08/2024
Địa chỉ / Address: Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Địa điểm / Location: Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh,TP. Hà Nội
Điện thoại / Tel: 024 3881 0620 Fax: 024 388 10624
E-mail: le.thanh@tlipgroup.com Website: http://www.tlip1.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải, Domestic water Surface water, Underground water Wastewater Xác định pH. Phương pháp điện cực. Determination of pH value. Electrometric method 2~12 TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Ammonia –N (NH4+-N). Phương pháp UV-Vis. Determination of Amonium-N content UV-Vis method 0,15 mg/L US EPA 350.2: 1974
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-). Phương pháp chuẩn độ dùng AgNO3 Determination of Chloride (Cl-). AgNO3 titrimetric method 5,0 mg/L SMEWW 4500 Cl-B: 2017
Nước mặt, Nước thải, Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng Crom Phương pháp F-AAS Determination of total chromium content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B: 2017
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content. Titrimetric method 40 mg O2/L SMEWW 5220 C: 2017
Nước mặt, Nước thải, Surface water, Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa sinh học (BOD5) Phương pháp pha loãng, nuôi cấy và bổ sung chất ức chế Nitrat. Determination of BOD5 by dilution methods, and culture additional nitrate inhibitors. 3,0 mg/L TCVN 6001 : 2008
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng. Phương pháp lọc qua màng lọc sợi thủy tinh. Determination of Total Suspended Solid content. Filtration through glass fiber filtersmethod 5,0 mg/L SMEWW 2540 D: 2017
Xác định hàm lượng Tổng Photphat (PO43- P) Phương pháp so màu khi dùng Amoni molipdat. Determination of Total phosphat content Spectrometric method using ammonium Molipdat 0,15 mg/L TCVN 6202:2008
Nước sạch, Nước ngầm, Nước thải, Domestic water Underground water Wastewater Xác định hàm lượng Mangan (Mn) tổng Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content (Mn) F-AAS method Nước sạch/ Domestic water: 0,05 mg/L Nước ngầm, nước thải/ Underground water, wastewwater: 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Niken (Ni) tổng. Phương pháp F-AAS Determination of total Niken (Ni) content F-AAS method 0,07 mg/L SMEWW 3111B: 2017
Nước ngầm, Nước mặt, Nước thải, Underground water Surface water Wastewater Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp đo phổ dùng 1,5 Dyphenyl Cacbazid. Determination of chromium VI content by spectrometric method using 1.5 Dyphenyl Cacbazid. 0,03 mg/L TCVN 6658:2000
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Ni tơ tổng Phương pháp vô cơ hóa với chất xúc tác và sau khi khử bằng hợp kim devarda. Determination of total nitrogen content by chemical methods with inorganic catalysts after reduction and alloy devarda 9,0 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định hàm lượng Phốt pho tổng Phương pháp khoáng hóa và đo phổ khi dùng Amoni Molipdat. Determination of total phosphorus content Mineralize & spectrometry method using ammonium Molipdat. 0,15 mg/L TCVN 6202:2008
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp xanh metylen Determination of sulfua(S2-) content Methylene blue method 0,15 mg/l SMEWW 4500.S2-.D: 2017
Xác định nhiệt độ của nước bằng nhiệt kế bách phân. Determination of water temperature by thermometer. (5 ~ 50)0C SMEWW 2120 C:2017
Nước sinh hoạt, Nước ngầm, Nước mặt Domestic water, Underground water, Surface water Xác định hàm lượng Nitrite (NO2) Phương pháp UV-VIS. Determination of Nitrite content UV-VIS method 0,03 (mg/L) USEPA 354.1: 1971
Nước sinh hoạt, Nước thải Domestic water Wastewater Xác định độ màu (Pt-Co) Phương pháp UV-VIS. Determination of color (Pt-Co) content UV-VIS method 5 mg/L SMEWW 2120 C:2017
Ghi chú/note:
  • SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 23rd edition, 2017
  • EPA: United States Environment Protection Agency
  • TCVN: Vietnamese Standard Analytical methods
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây