Phòng thử nghiệm hiệu suất năng lượng. Trung tâm Thử nghiệm – Kiểm định Công nghiệp

Số hiệu
VILAS - 458
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm hiệu suất năng lượng. Trung tâm Thử nghiệm – Kiểm định Công nghiệp
Đơn vị chủ quản
Viện cơ khí năng lượng và mỏ – Vinacomin
Địa điểm công nhận
- Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
19-01-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm hiệu suất năng lượng Trung tâm Thử nghiệm – Kiểm định Công nghiệp
Laboratory: Laboratory for testing Determination of energy efficiency Testing and Verification Center for Industry
Cơ quan chủ quản: Viện cơ khí năng lượng và mỏ – Vinacomin
Organization: Vinacomin - Institute of energy and mining mechanical engineering
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Duy Hiền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Nguyễn Thu Hiền Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Trần Thị Mai
Vũ Duy Hiền
Vũ Việt Anh
Phan Hồng Quân
Số hiệu/ Code: VILAS 458 Hiệu lực/Validation: 19/01/2026
Địa chỉ/Address: Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
No. 565 Nguyen Trai St, Thanh Xuân Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City
Địa điểm/Location 1: Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
No. 565 Nguyen Trai St, Thanh Xuân Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City
Địa điểm/Location 2: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, P. Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
No. 3/76 Trung Van St, Trung Van ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 02435527514 / 0964562563 Fax:
E-mail: labfteevietnam@gmail.com Website: tvci.com.vn
Địa điểm/Location 1: Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
No. 565 Nguyen Trai St, Thanh Xuân Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Tủ giữ lạnh thương mại (Kích thước lớn nhất của mẫu thử) 1995x1000x1140 (mm) – CxRxS Commercial refrigerted cabinets (The largest size of sample test) 1995x1000x1140 (mm) - HxWxD Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W / (1W ~ 5kW) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,01Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 43200) s 0,010C (1 ~ 50) 0C TCVN 10290:2014 và/and TCVN 10289:2014
Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông (Tủ dung tích đến 1000L) Refrigerator, refigerator-freeze (Nominal Volume capacity up to 1000 liters) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W / (1W ~ 5kW) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,01Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 43200) s 0,010C (1 ~ 50) 0C TCVN 7829:2016 và/and TCVN 7828:2016
Điều hòa không khí không ống gió (Điều hòa không nối ống gió công suất dạnh định đến 12000W) Non-ducted air conditioners – Energy Efficiency (Nominal capacity up to 12000W) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W / (1W ~ 12kW) 0,001V / (100 ~ 380) V 0,01A / (0,1 ~ 20) A 0,01Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s 0,010C (1 ~ 50) 0C TCVN 10273-1:2013 và/and TCVN 6576:2020 và/and TCVN 7830:2015 và/and TCVN 7830:2021
Địa điểm/Location 2: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, P. Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
No. 3/76 Trung Van St, Trung Van ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Quạt điện (quạt gia dụng gồm quạt đứng, quạt treo tường và quạt bàn, không áp dụng thử nghiệm cho quạt trần) Electric fans (household fans include vertical fans, wall fans and table fans, not tested for ceilling fans) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,001Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s 0,010C / (1 ~ 50) 0C 0,01m/s / (0,1 ~ 20) m/s TCVN 7827:2015 và/and TCVN 7826:2015
Điều hòa không khí không ống gió (công suất dạnh định đến 12000 W) Non-ducted air conditioners (nominal capacity up to 12000 W) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W / (1W ~ 12kW) 0,001V / (100 ~ 380) V 0,01A / (0,1 ~ 20) A 0,001Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s 0,010C (1 ~ 50) 0C TCVN 10273-1:2013 và/and TCVN 6576:2020 và/and TCVN 7830:2015 hoặc/or TCVN 7830:2021
Máy thu hình Television sets Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,01Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s TCVN 9537:2012 và/and TCVN 9536:2012 hoặc/or TCVN 9536:2021
Màn hình máy tính Computer monitors Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,001Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s TCVN 9508:2012
Nồi cơm điện (công suất danh định đến 2000 W) Rice cookers (nominal capacity up to 2000 W) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s 1 g / (50 ~ 800) g TCVN 8252:2015
Máy in (máy in có định dạng chuẩn) Printer (the printer has a standard format) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s TCVN 9509:2012
Máy Photocopy (máy photocopy có định dạng chuẩn) Photocopier (The photocopy has a standard format) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s TCVN 9510:2012
Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc (công suất động cơ điện đến 110 kW) Three-phase asynchronous squyirrel cage electrical motors (nominal capacity up to 110 kW) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 110kW) 0,001V/ (100 ~ 1000) V 0,01 A / (0,1 ~ 250) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 43200) s 0,1 0C / (1 ~ 200) 0C 0,001 Ohm/ (0,02 ~ 200000) Ohm 0,001 Nm / (0,02 ~ 2000) Nm TCVN 7540-2:2013 và/and TCVN 7540-1:2013
Bình đun nước nóng có dự trữ (dung tích đến 50L) Water heater (nominal capacity up to 50 liters) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,01W / (0,1W~5000W) 0,001V/ (100V ~ 240V) 0,01 A / (0,1 ~ 30) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 20000) s 0,01 0C / (1 ~ 99) 0C 1g / (50 ~ 50000) g TCVN 7898:2018 và/and TCVN 11326:2016 (IEC 60379:1987)
Máy giặt gia dụng (có năng suất danh định từ 2 kg đến15 kg) Clothes washing machines for household use (nominal capacity from 2 kg to 15 kg) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,01W/ (0,1W~ 2000W) 0,001V/ (100V ~ 240V) 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s 0,01 0C / (1 ~ 50) 0C 0,1 L / (1 ~ 100) L TCVN 8526:2013
Xác định hiệu quả sử dụng nước Determination of water efficiency TCVN 11920:2017
Máy tính xách tay (máy tính xách tay có định dạng chuẩn) Laptop (the laptop has a standard format) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1 ~ 2000) W 0,001 V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) và/and TCVN 11848:2017 hoặc/or TCVN 11848:2021
Đèn LED LED lamp Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency Công suất danh định tới Maximun capacity up to 60 W TCVN 11844:2017
Đo công suất ban đầu Measurement of initial power TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015)
Đo quang thông ban đầu Measurement of initial luminous flux
Đo chỉ số thể hiện màu CRI Measurement of the Color Rendering Index (CRI)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây