-
| Hạt giống lúa, ngô, lạc, đậu tương, đậu xanh Crop seed rice, maize, soya bean, mung bean, ground nut | Hạt khác giống Seed of other varieties | | TCVN 8548:2011 |
-
| Hạt giống/ Crop seed - Họ đậu đỗ/ Fabaceae - Họ hòa thảo/ Poaceae - Họ cà/ Solanaceae - Họ bông/ Malvaceae - Họ bầu bí/ Cucurbitaceae - Họ hoa tán/ Apiaceae - Họ thập tự/ Brassicaceae - Họ đay/ Tiliaceae - Họ cúc/ Asteraceae - Họ rau muối/ Chenopodiaceae - Họ rau dền/ Amaranthaceae - Họ bìm bìm/ Convolvulaceae - Họ vừng/ Pedaliaceae - Họ thầu dầu/ Euforbiaceae - Họ hành/ Alliaceae - Các họ cây trồng khác/ Other families | Độ sạch Physical purity | | TCVN 8548:2011 |
-
| Độ ẩm Moisture content | | TCVN 8548:2011 |
-
| Nảy mầm Germination | | TCVN 8548:2011 |
-
| Khối lượng 1000 hạt 1000 seed weight | | TCVN 8548:2011 |
-
| Hạt khác loài/ hạt cỏ dại Other seeds/ weed seed | | TCVN 8548:2011 |
-
| Củ giống (khoai tây) Tuber seed (potato) | Bệnh vi rút Virus tuber | | TCVN 8549:2011 |
-
| Bệnh thối khô Necrosis tuber | |
-
| Rệp sáp Aphid on tuber | |
-
| Củ xây xát, dị dạng Damage, abnormalities tuber | |
-
| Củ khác giống Other tuber | |
-
| Củ có kích thước nhỏ Small tuber | |
-
| Thóc, gạo Paddy, rice | Xác định độ ẩm của thóc, gạo Determination of moisture content | | ISO 712:2009 |
-
| Gạo lật Husked rice | Xác định tỷ lệ thu hồi gạo lật Determination of husked rice yield | | TCVN 7983:2015 |
-
| Xác định màu sắc gạo lật Color of decorticated husked rice test | | TCVN 13382-1:2021 |
-
| Gạo xát Milled rice | Xác định tỷ lệ thu hồi gạo xát Determination of milled rice yield | | TCVN 7983:2015 |
-
| Xác định tỷ lệ thu hồi gạo xát nguyên Determination of whole milled rice yield | | TCVN 7983:2015 |
-
| Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm Sensory evaluation of cooked rice by scoring method | | TCVN 8373:2010 TCVN 13381-1:2021 |
-
| Gạo trắng White rice | Xác định mức xát, hạt nguyên, tấm và tấm nhỏ, Milling degree of rice, whole kernel, head rice, kernels, broken kernels and chips test | | TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018 |
-
| Gạo trắng White rice | Xác định hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp Determination of red kernel, red streaked kernel, undermilled rice kernel, yellow kernel, chalky kernel, damaged kernel, green kernel (immature kernel and malformed kernel), glutinous rice | | TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018 |
-
| Xác định thóc và tạp chất lẫn Impurities (foreign matters), extraneous matters test | | TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018 |
-
| Xác định kích thước hạt gạo xát, hạt gạo lật. Dimension kernel test | | TCVN 13381-1:2021 |
-
| Xác định tỷ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio | | TCVN 8372:2010 |