Phòng Thử nghiệm giống, sản phẩm cây trồng

Số hiệu
VILAS - 158
Tên tổ chức
Phòng Thử nghiệm giống, sản phẩm cây trồng
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc Gia
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 6, Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-10-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm giống, sản phẩm cây trồng
Laboratory: Seed and Cultivated Product Testing Lab
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc Gia
Organization: National Center for Plant Testing
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hoá
Field of testing: Biological, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Hưng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hà Quang Dũng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Lê Quý Tường
Trần Thị Hưng
Đinh Thị Phương Hà Các phép thử giống cây trồng được công nhận/ Accredited seed tests
Trần Thành
Trần Thị Thuận
Nguyễn Thị Hằng
Hoàng Minh Tú
Nguyễn Lâm Giang Các phép thử sản phẩm cây trồng được công nhận/ Accredited cultivated product tests
Nguyễn Thị Thủy
Số hiệu/ Code: VILAS 158 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 23/10/2025 Địa chỉ/ Address: Số 6, Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội Đia điểm/ Location: Số 6, Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243.9713521 Fax: 0243.9713521 E-mail: quynhhung@hotmail.com Website: www.ncfpt.prweb.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Hạt giống lúa, ngô, lạc, đậu tương, đậu xanh Crop seed rice, maize, soya bean, mung bean, ground nut Hạt khác giống Seed of other varieties TCVN 8548:2011
Hạt giống/ Crop seed - Họ đậu đỗ/ Fabaceae - Họ hòa thảo/ Poaceae - Họ cà/ Solanaceae - Họ bông/ Malvaceae - Họ bầu bí/ Cucurbitaceae - Họ hoa tán/ Apiaceae - Họ thập tự/ Brassicaceae - Họ đay/ Tiliaceae - Họ cúc/ Asteraceae - Họ rau muối/ Chenopodiaceae - Họ rau dền/ Amaranthaceae - Họ bìm bìm/ Convolvulaceae - Họ vừng/ Pedaliaceae - Họ thầu dầu/ Euforbiaceae - Họ hành/ Alliaceae - Các họ cây trồng khác/ Other families Độ sạch Physical purity TCVN 8548:2011
Độ ẩm Moisture content TCVN 8548:2011
Nảy mầm Germination TCVN 8548:2011
Khối lượng 1000 hạt 1000 seed weight TCVN 8548:2011
Hạt khác loài/ hạt cỏ dại Other seeds/ weed seed TCVN 8548:2011
Củ giống (khoai tây) Tuber seed (potato) Bệnh vi rút Virus tuber TCVN 8549:2011
Bệnh thối khô Necrosis tuber
Rệp sáp Aphid on tuber
Củ xây xát, dị dạng Damage, abnormalities tuber
Củ khác giống Other tuber
Củ có kích thước nhỏ Small tuber
Thóc, gạo Paddy, rice Xác định độ ẩm của thóc, gạo Determination of moisture content ISO 712:2009
Gạo lật Husked rice Xác định tỷ lệ thu hồi gạo lật Determination of husked rice yield TCVN 7983:2015
Xác định màu sắc gạo lật Color of decorticated husked rice test TCVN 13382-1:2021
Gạo xát Milled rice Xác định tỷ lệ thu hồi gạo xát Determination of milled rice yield TCVN 7983:2015
Xác định tỷ lệ thu hồi gạo xát nguyên Determination of whole milled rice yield TCVN 7983:2015
Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm Sensory evaluation of cooked rice by scoring method TCVN 8373:2010 TCVN 13381-1:2021
Gạo trắng White rice Xác định mức xát, hạt nguyên, tấm và tấm nhỏ, Milling degree of rice, whole kernel, head rice, kernels, broken kernels and chips test TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018
Gạo trắng White rice Xác định hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp Determination of red kernel, red streaked kernel, undermilled rice kernel, yellow kernel, chalky kernel, damaged kernel, green kernel (immature kernel and malformed kernel), glutinous rice TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018
Xác định thóc và tạp chất lẫn Impurities (foreign matters), extraneous matters test TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018
Xác định kích thước hạt gạo xát, hạt gạo lật. Dimension kernel test TCVN 13381-1:2021
Xác định tỷ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio TCVN 8372:2010
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Vỏ trấu Husk Xác định sự phản ứng của phenol với vỏ trấu và mức độ phản ứng Determination of phenol reaction of lemma TCVN 13382-1:2021
Gạo lật Husked rice Xác định hương thơm gạo lật Determination for Aromatic milled kernel test TCVN 13382-1:2021
Gạo Rice Xác định nhiệt độ hóa hồ Determination for gelatinization temperature by alkali digestibility TCVN 5715:1993
Xác định hàm lượng amylose Determmation of amylose content TCVN 5716-2:2017
Gạo xát Milled rice Xác định sự hòa tan với kiềm Determination for alkali digestibility TCVN 13382-1:2021
Xác định dạng nội nhũ Determination for endosperm test TCVN 13382-1:2021
Gạo trắng White rice Xác định độ bền gel Determination of gel consistency TCVN 8369:2010
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây