Phòng thử nghiệm giấy

Số hiệu
VILAS - 325
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm giấy
Đơn vị chủ quản
Tổng công ty giấy Việt Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
12-12-2021
Tình trạng
Hủy bỏ
Thời gian hủy
01-2021
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm giấy
Laboratory: The paper laboratory
Cơ quan chủ quản: Tổng công ty giấy Việt Nam
Organization: Vietnam Paper Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người phụ trách/Representative: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Anh Tuấn Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
2. Nguyễn Thị Thúy Hằng
Số hiệu/ Code: VILAS 325
Hiệu lực/ Validation: 12/ 12/ 2021
Địa chỉ/ Address: Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Phong Chau town, Phu Ninh ward, Phu Tho province
Địa điểm/Location: Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Phong Chau town, Phu Ninh ward, Phu Tho province
Điện thoại/ Tel: (84) 210 3 829 755 Fax: (84) 210 3 829 177
E-mail: vp.bb@vinapaco.com.vn Website: www.vinapaco.com.vn



Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific test

Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1. Giấy
Paper
Xác định độ bền xé.
Phương pháp Elmendorf
Determination of tearing resistance.
Elmendorf method
(0 ~ 2000) mN TCVN 3229:2015
ISO 1974:2012
2. Xác định độ chịu bục
Determination of bursting strength
(0 ~ 1252) kPa TCVN 7631:2007
ISO 2758:2001
3. Giấy và các tông
Paper and board
Xác định định lượng
Determination of grammage
(0 ~ 310) g TCVN 1270:2008
ISO 536:1995
4. Xác định tính chất bền kéo.
Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20 mm/phút)
Determination of tensile properties.
Constant rate of elongation method (20 mm/min)
(100 ~ 180) N TCVN 1862-2:2010
ISO 1924-2:2008
5. Xác định độ hút nước.
Phương pháp Cobb
Determination of water absorptiveness.
Cobb method
- TCVN 6726:2007
ISO 535:1991
6. Xác định độ đục (nền giấy).
Phương pháp phản xạ khuếch tán
Determination of opacity (paper backing).
Diffuse reflectance method
(0 ~ 100) % TCVN 6728:2010
ISO 2471:2008
7. Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy khô
Determination of moisture content.
Oven – drying method
- TCVN 1867:2010
ISO 287:2009
8. Xác định độ nhám.
Phương pháp Bendtsen
Determination of roughness.
Bendtsen method
(5 ~ 3000) ml/phút TCVN 10975-2: 2015
ISO 8791-2:2013
TT
No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific test

Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9. Giấy, các tông và bột giấy
Paper, board and pulps
Xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO)
Meassurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)
(0 ~ 100) % TCVN 1865-1:2010
ISO 2470-1:2009
10. Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 525°C
Determination of residue (ash) on ignition at 525°C
- TCVN 10761:2015
ISO 1762:2001

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây