Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm giấy | |||||
Laboratory: | The paper laboratory | |||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng công ty giấy Việt Nam | |||||
Organization: | Vietnam Paper Corporation | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | |||||
Field of testing: | Mechanical | |||||
Người phụ trách/Representative: | Nguyễn Thị Thúy Hằng | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
1. | Nguyễn Anh Tuấn | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||||
2. | Nguyễn Thị Thúy Hằng | |||||
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific test | Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Giấy Paper | Xác định độ bền xé. Phương pháp Elmendorf Determination of tearing resistance. Elmendorf method | (0 ~ 2000) mN | TCVN 3229:2015 ISO 1974:2012 |
2. | Xác định độ chịu bục Determination of bursting strength | (0 ~ 1252) kPa | TCVN 7631:2007 ISO 2758:2001 | |
3. | Giấy và các tông Paper and board | Xác định định lượng Determination of grammage | (0 ~ 310) g | TCVN 1270:2008 ISO 536:1995 |
4. | Xác định tính chất bền kéo. Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20 mm/phút) Determination of tensile properties. Constant rate of elongation method (20 mm/min) | (100 ~ 180) N | TCVN 1862-2:2010 ISO 1924-2:2008 | |
5. | Xác định độ hút nước. Phương pháp Cobb Determination of water absorptiveness. Cobb method | - | TCVN 6726:2007 ISO 535:1991 | |
6. | Xác định độ đục (nền giấy). Phương pháp phản xạ khuếch tán Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method | (0 ~ 100) % | TCVN 6728:2010 ISO 2471:2008 | |
7. | Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô Determination of moisture content. Oven – drying method | - | TCVN 1867:2010 ISO 287:2009 | |
8. | Xác định độ nhám. Phương pháp Bendtsen Determination of roughness. Bendtsen method | (5 ~ 3000) ml/phút | TCVN 10975-2: 2015 ISO 8791-2:2013 |
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific test | Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
9. | Giấy, các tông và bột giấy Paper, board and pulps | Xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO) Meassurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) | (0 ~ 100) % | TCVN 1865-1:2010 ISO 2470-1:2009 |
10. | Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 525°C Determination of residue (ash) on ignition at 525°C | - | TCVN 10761:2015 ISO 1762:2001 |