-
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V | IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 TCVN 6306-3:2006 QT.CA-22:2019 |
-
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistance | 0,1 μΩ / (0,1 μΩ ⁓ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC) | IEC 60076-1 :2011 TCVN 6306-1:2015 QT.CA-22:2019 |
-
| Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor tgδ | 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/(đến/to 100%) 0,001%/(đến/to 10000%) 0,1 mH/(6 H ⁓ 10 MH) 1 V/(25 V ⁓ 12 kV) 0,1 μA/(đến/to 5 A) | IEC 60076-1 :2011 IEC 60076-3: 2013 +AMD1:2018 TCVN 6306-3:2006 QT.CA-22:2019 |
-
| Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio | 0,8/(0,8 ⁓ 50000) (8; 40; 100) Vac | IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 TCVN 6306-1:2015 QT.CA-22:2019 |
-
| Kiểm tra tổ đấu dây Check vector diagram | - |
-
| Kiểm tra bộ điều áp dưới tải Test of on-load tap changer | - | IEC 60214-1: 2014 IEC 60214-2: 2019 QT.CA-22:2019 |
-
| Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V | IEC 61869-5:2011 IEC 60044-5: 2004 QT.CA-33:2019 |
-
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances | 0,1 μΩ / (0,1 μΩ ⁓ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC) |
-
| Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and check of polarity | 0,8/(0,8 ⁓ 50000) (8; 40; 100) Vac |
-
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor tgd | 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/( đến/to 100%) 0,001%/( đến/to 10000%) 0,1 m H/(6 H ⁓ 10 MH) 1 V/(25 V ⁓ 12 kV) 0,1 μA/( đến/to 5 A) |
-
| Máy biến điện áp cảm ứng Inductive voltage transformer | Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 TCVN 7697-2:2007 QT.CA-32:2019 |
-
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances | 0,1 μΩ / (0,1 μΩ ⁓ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC) |
-
| Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính. Voltage ratio measurement and check of polarity | 0,8/( 0,8 ⁓50000) (8; 40; 100) Vac |
-
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor (tg) | 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/( đến/to 100%) 0,001%/( đến/to 10000%) 0,1 mH/(6 H⁓10 MH) 1 V/(25 V⁓12 kV) 0,1 μA/( đến 5 A) |
-
| Máy biến dòng Current Transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 TCVN 7697-1:2007 QT.CA-31:2019 |
-
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances | 0,1 μΩ / (0,1 μΩ ⁓ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC) |
-
| Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio | 0,8/( 0,8 ⁓ 50000) (8; 40; 100)Vac |
-
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor (tg) | 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/( đến/to 100%) 0,001%/( đến/to 10000%) 0,1 mH/(6 H ⁓10 MH) 1 V/(25 V ⁓ 12 kV) 0,1 μA/(đến/to 5 A) |
-
| Cáp lực cao áp High voltage cable | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | IEC 60502-1: 2009 IEC 60502-2: 2014 TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 QT.CA-12:2019 |
-
| Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test (kV) and measurement of the leakagecurrent | 2kV/(2 ⁓ 70 kV) 0,05 mA/ (0,05 mA ⁓ 15 mA) |
-
| Cáp lực hạ áp Low voltage cable | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | IEC 60227-1:2007 TCVN 6610-1:2014 TCVN 6610-2:2007 QT.CA-12:2019 |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1mA ⁓ 45 mA) |
-
| Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of cable conductor resistance | 0,1 μΩ / (0,1 μΩ ⁓ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC) |
-
| Dao cách ly Disconnector | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | IEC 62271-102:2003 QT.CA-23:2019 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc Measurement of main contact resistance | 0,1 μΩ / (đến/to 999,9 mΩ) 5A/(5 ⁓ 205A) |
-
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Urate ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (Urate ≤ 35 kV) | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Máy cắt Circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | IEC 62271-100:2008 QT.CA-26:2019 |
-
| Đo thời gian - Thời gian đóng - Thời gian cắt - Thời gian cắt-đóng-cắt Measurement of the operating time - Closing time - Opening time - Open - Close - Open time | 0,1 ms/(10 ms ⁓ 6,5 s) |
-
| Máy cắt Circuit breaker | Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistances | 0,1 μΩ / (đến/to 999,9 mΩ) 5 A/(5 ⁓ 205 A) | IEC 62271-100:2008 QT.CA-26:2019 |
-
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Urate ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (Urate ≤ 35 kV) | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Thanh cái Busbar | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | TCVN 6099-1:2007 QT.CA-37:2019 |
-
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Urate ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (Urate ≤ 35 kV) | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Hệ thống tiếp địa Earthing system | Đo điện trở tiếp địa Measurement of earthing resistance | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 99,99 kΩ) | IEEE Std 81-2012 QT.CA-04:2019 |
-
| Chống sét van Surge arrester | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | IEC 60099-4 : 2014 TCVN 8097-1:2010 QT.CA-13:2019 |
-
| Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành liên tục Measurement of total leakage current at continuous operation voltage | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Đo điện áp một chiều tại một trị số dòng điện xác định Measurement of the DC voltage at a specified value of current | 2 kV/(2 ⁓ 70 kV) 0,05 mA/ (0,05 mA ⁓ 15 mA) |
-
| Tụ điện Capacitor | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | TCVN 9890-l : 2013 TCVN 9890-2: 2013 IEC 60871-1 : 2014 QT.CA-25:2019 |
-
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Đo điện dung Measurement of capacity | 0,01 nF/(40 nF⁓100 µF) |
-
| Cách điện kiểu treo, xuyên, đỡ String, post insulator and bushing | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | IEC 60168-1 : 2001 IEC 60137 : 2017 TCVN 7998-1: 2009 TCVN 7998-2: 2009 QT.CA-28:2019 QT.CA-29:2019 |
-
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 2 kV/(2 ⁓ 50 kV) 1 mA/(1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dielectric dissipation factor tgδ | 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/(đến/to 100%) 0,001%/(đến/to 10000%) 0,1mH/(6H ⁓ 10 MH) 1 V/(25 V ⁓ 12 kV) 0,1 μA/(đến/to 5 A) |
-
| Kháng điện Reactor | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | IEC 60289:1988 IEC 60076-3:2013+AMD1:2018 QT.CA-34:2019 |
-
| Đo điện trở một chiều Measurement of the DC resistance | 0,1 μΩ / (0,1 μΩ ⁓ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC) |
-
| Máy điện quay Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện cuộn dây Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V | IEC 60034-1:2017 TCVN 6627-1:2014 QT.CA-30:2019 |
-
| Thử nghiệm điện áp một chiều tăng cao và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of leakage current | 2 kV/ (2 ⁓ 70 kV) 0,05 mA/ (0,05 mA ⁓ 15 mA) |
-
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances | 0,1 μΩ / (0,1 μΩ ⁓ 9,999 kΩ) 5 mA/ (5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/ (-10 OC ⁓ 55 OC) |
-
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 2 kV/ (2 ⁓ 50 kV) 1 mA/ (1 mA ⁓ 45 mA) |
-
| Rơ le điện Electrical relay | Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off | 1 mA/ (đến/to 128 A) | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009 TCVN 7883-8:2008 QT.RL-06:2019 |
-
| Rơ le điện Electrical relay | Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off | 100 µs/ (đến/to 3600 s) | IEC 60255-1:2009 QT.RL-06:2019 |
-
| Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off | 0,001° (-360° ⁓ +360°) | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 QT.RL-06:2019 |
-
| Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off | 5 μHz/ (10 ⁓ 1000 Hz) | IEC 60255-1:2009 QT.RL-06:2019 |
-
| Thử điện áp tác động, trở về. Test voltage pick-up/drop-off | 5 mV/ (đến/to 600 V) | IEC 60255-1:2009 EC 60255-27:2013 IEC 60255-127:2010 QT.RL-06:2019 |
-
| Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off | - | IEC 60255-121:2014 QT.RL-06:2019 |
-
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V | IEC 60947-2:2016 TCVN 6592-1:2009 TCVN 6592-2:2009 QT.CA-35:2019 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Measurement of contact resistance of the main contact | 0,1 μΩ / (đến/to 999,9 mΩ) 5 A/ (5 ⁓ 205 A) |
-
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 2 kV/ (2 ⁓ 50 kV) 1 mA/ (1 mA ⁓ 45 mA) |