Phòng thử nghiệm EVN-S

Số hiệu
VILAS - 1313
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm EVN-S
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Việt Nam
Địa điểm công nhận
- Số A32 TT3 Khu đô thị Văn Quán, đường Yên Phúc, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
28-07-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm EVN-S
Laboratory: EVNS Testing Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Việt Nam
Organization: Viet Nam Electric Power Technology Service Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Tứ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Tằng Đình Sơn Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Nguyễn Văn Tứ
Đặng Viết Quân
Số hiệu/ Code: VILAS 1313
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/07/2023
Địa chỉ/ Address: Số 4 ngõ 11, Phố Vân Đồn, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location: Số A32 TT3 Khu đô thị Văn Quán, đường Yên Phúc, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 789979555 Fax:
E-mail: sonnh.evns@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronics (x)
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 TCVN 6306-3:2006 QT.CA-22:2019
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistance 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC) IEC 60076-1 :2011 TCVN 6306-1:2015 QT.CA-22:2019
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor tgδ 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/(đến/to 100%) 0,001%/(đến/to 10000%) 0,1 mH/(6 H ⁓ 10 MH) 1 V/(25 V 12 kV) 0,1 μA/(đến/to 5 A) IEC 60076-1 :2011 IEC 60076-3: 2013 +AMD1:2018 TCVN 6306-3:2006 QT.CA-22:2019
Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio 0,8/(0,8 50000) (8; 40; 100) Vac IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 TCVN 6306-1:2015 QT.CA-22:2019
Kiểm tra tổ đấu dây Check vector diagram -
Kiểm tra bộ điều áp dưới tải Test of on-load tap changer - IEC 60214-1: 2014 IEC 60214-2: 2019 QT.CA-22:2019
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V IEC 61869-5:2011 IEC 60044-5: 2004 QT.CA-33:2019
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC)
Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and check of polarity 0,8/(0,8 50000) (8; 40; 100) Vac
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor tgd 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/( đến/to 100%) 0,001%/( đến/to 10000%) 0,1 m H/(6 H ⁓ 10 MH) 1 V/(25 V 12 kV) 0,1 μA/( đến/to 5 A)
Máy biến điện áp cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 TCVN 7697-2:2007 QT.CA-32:2019
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC)
Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính. Voltage ratio measurement and check of polarity 0,8/( 0,8 50000) (8; 40; 100) Vac
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor (tg) 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/( đến/to 100%) 0,001%/( đến/to 10000%) 0,1 mH/(6 H⁓10 MH) 1 V/(25 V12 kV) 0,1 μA/( đến 5 A)
Máy biến dòng Current Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 TCVN 7697-1:2007 QT.CA-31:2019
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC)
Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio 0,8/( 0,8 50000) (8; 40; 100)Vac
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor (tg) 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/( đến/to 100%) 0,001%/( đến/to 10000%) 0,1 mH/(6 H ⁓10 MH) 1 V/(25 V 12 kV) 0,1 μA/(đến/to 5 A)
Cáp lực cao áp High voltage cable Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60502-1: 2009 IEC 60502-2: 2014 TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 QT.CA-12:2019
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test (kV) and measurement of the leakagecurrent 2kV/(2 70 kV) 0,05 mA/ (0,05 mA 15 mA)
Cáp lực hạ áp Low voltage cable Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60227-1:2007 TCVN 6610-1:2014 TCVN 6610-2:2007 QT.CA-12:2019
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1mA 45 mA)
Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of cable conductor resistance 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC)
Dao cách ly Disconnector Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 62271-102:2003 QT.CA-23:2019
Đo điện trở tiếp xúc Measurement of main contact resistance 0,1 μΩ / (đến/to 999,9 mΩ) 5A/(5 ⁓ 205A)
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Urate ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (Urate ≤ 35 kV) 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Máy cắt Circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 62271-100:2008 QT.CA-26:2019
Đo thời gian - Thời gian đóng - Thời gian cắt - Thời gian cắt-đóng-cắt Measurement of the operating time - Closing time - Opening time - Open - Close - Open time 0,1 ms/(10 ms 6,5 s)
Máy cắt Circuit breaker Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistances 0,1 μΩ / (đến/to 999,9 mΩ) 5 A/(5 ⁓ 205 A) IEC 62271-100:2008 QT.CA-26:2019
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Urate ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (Urate ≤ 35 kV) 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Thanh cái Busbar Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V TCVN 6099-1:2007 QT.CA-37:2019
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Urate ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (Urate ≤ 35 kV) 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Hệ thống tiếp địa Earthing system Đo điện trở tiếp địa Measurement of earthing resistance 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 99,99 kΩ) IEEE Std 81-2012 QT.CA-04:2019
Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60099-4 : 2014 TCVN 8097-1:2010 QT.CA-13:2019
Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành liên tục Measurement of total leakage current at continuous operation voltage 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo điện áp một chiều tại một trị số dòng điện xác định Measurement of the DC voltage at a specified value of current 2 kV/(2 70 kV) 0,05 mA/ (0,05 mA15 mA)
Tụ điện Capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V TCVN 9890-l : 2013 TCVN 9890-2: 2013 IEC 60871-1 : 2014 QT.CA-25:2019
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo điện dung Measurement of capacity 0,01 nF/(40 nF100 µF)
Cách điện kiểu treo, xuyên, đỡ String, post insulator and bushing Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60168-1 : 2001 IEC 60137 : 2017 TCVN 7998-1: 2009 TCVN 7998-2: 2009 QT.CA-28:2019 QT.CA-29:2019
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dielectric dissipation factor tgδ 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/(đến/to 100%) 0,001%/(đến/to 10000%) 0,1mH/(6H ⁓ 10 MH) 1 V/(25 V 12 kV) 0,1 μA/(đến/to 5 A)
Kháng điện Reactor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60289:1988 IEC 60076-3:2013+AMD1:2018 QT.CA-34:2019
Đo điện trở một chiều Measurement of the DC resistance 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC)
Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện cuộn dây Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60034-1:2017 TCVN 6627-1:2014 QT.CA-30:2019
Thử nghiệm điện áp một chiều tăng cao và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of leakage current 2 kV/ (2 70 kV) 0,05 mA/ (0,05 mA15 mA)
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/ (5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/ (-10 OC ⁓ 55 OC)
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/ (2 50 kV) 1 mA/ (1 mA 45 mA)
Rơ le điện Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off 1 mA/ (đến/to 128 A) IEC 60255-1:2009 IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009 TCVN 7883-8:2008 QT.RL-06:2019
Rơ le điện Electrical relay Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off 100 µs/ (đến/to 3600 s) IEC 60255-1:2009 QT.RL-06:2019
Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off 0,001° (-360° ⁓ +360°) IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 QT.RL-06:2019
Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off 5 μHz/ (10 1000 Hz) IEC 60255-1:2009 QT.RL-06:2019
Thử điện áp tác động, trở về. Test voltage pick-up/drop-off 5 mV/ (đến/to 600 V) IEC 60255-1:2009 EC 60255-27:2013 IEC 60255-127:2010 QT.RL-06:2019
Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off - IEC 60255-121:2014 QT.RL-06:2019
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V IEC 60947-2:2016 TCVN 6592-1:2009 TCVN 6592-2:2009 QT.CA-35:2019
Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Measurement of contact resistance of the main contact 0,1 μΩ / (đến/to 999,9 mΩ) 5 A/ (5 ⁓ 205 A)
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/ (2 50 kV) 1 mA/ (1 mA 45 mA)
Ghi chú / Notes:
  • IEC : International Electrotechnical Commission
  • IEEE : Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards
  • (x): Phép thử hiện trường/ On site test
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Văn Tứ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Tằng Đình Sơn Các phép thử được công nhn/ All accredited tests
Nguyễn Văn Tứ
Đặng Viết Quân
Số hiệu/ Code: VILAS 1313 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/07/2023 Địa chỉ/ Address: Số 4 ngõ 11, Phố Vân Đồn, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Địa điểm /Location: Số 18 Lô TT 4.2 Khu đô thị Ao Sào, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0789979555 E-mail: sonnh.evns@gmail.com Web: evns.com.com Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 TCVN 6306-3:2006 QT.CA-22:2019
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistance 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55OC) IEC 60076-1 :2011 TCVN 6306-1:2015 QT.CA-22:2019
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor tgδ 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/(đến/to 100%) 0,001%/(đến/to10000%) 0,1 mH/(6 H ⁓ 10 MH) 1 V/(25 V 12 kV) 0,1 μA/(đến/to 5 A) IEC 60076-1 :2011 IEC 60076-3: 2013 +AMD1:2018 TCVN 6306-3:2006 QT.CA-22:2019
Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio 0,8/(0,8 50000) (8; 40; 100) Vac IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 TCVN 6306-1:2015 QT.CA-22:2019
Kiểm tra tổ đấu dây Check vector diagram -
Kiểm tra bộ điều áp dưới tải Test of on-load tap changer - IEC 60214-1: 2014 IEC 60214-2: 2019 QT.CA-22:2019
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V IEC 61869-5:2011 IEC 60044-5: 2004 QT.CA-33:2019
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55OC)
Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and check of polarity 0,8/(0,8 50000) (8; 40; 100) Vac
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor tgd 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/( đến/to 100%) 0,001%/( đến/to10000%) 0,1 m H/(6 H ⁓ 10 MH) 1 V/(25 V 12 kV) 0,1 μA/( đến/to 5 A)
Máy biến điện áp cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 TCVN 7697-2:2007 QT.CA-32:2019
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC)
Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính. Voltage ratio measurement and check of polarity 0,8/( 0,8 50000) (8; 40; 100) Vac
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor (tg) 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/( đến/to 100%) 0,001%/( đến/to10000%) 0,1 mH/(6 H⁓10 MH) 1 V/(25 V12 kV) 0,1 μA/( đến 5 A)
Máy biến dòng Current Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 TCVN 7697-1:2007 QT.CA-31:2019
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55 OC)
Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio 0,8/( 0,8 50000) (8; 40; 100)Vac
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor (tg) 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/( đến/to 100%) 0,001%/( đến/to10000%) 0,1 mH/(6 H ⁓10 MH) 1 V/(25 V 12 kV) 0,1 μA/(đến/to 5 A)
Cáp lực cao áp High voltage cable Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60502-1: 2009 IEC 60502-2: 2014 TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 QT.CA-12:2019
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test (kV) and measurement of the leakagecurrent 2kV/(2 70 kV) 0,05 mA/ (0,05 mA 15 mA)
Cáp lực hạ áp Low voltage cable Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60227-1:2007 TCVN 6610-1:2014 TCVN 6610-2:2007 QT.CA-12:2019
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1mA 45 mA)
Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of cable conductor resistance 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55OC)
Dao cách ly Disconnector Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 62271-102:2003 QT.CA-23:2019
Đo điện trở tiếp xúc Measurement of main contact resistance 0,1 μΩ / (đến/to 999,9 mΩ) 5A/(5 ⁓ 205A)
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Urate ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (Urate ≤ 35 kV) 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Máy cắt Circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 62271-100:2008 QT.CA-26:2019
Đo thời gian - Thời gian đóng - Thời gian cắt - Thời gian cắt-đóng-cắt Measurement of the operating time - Closing time - Opening time - Open - Close - Open time 0,1 ms/(10 ms 6,5 s)
Máy cắt Circuit breaker Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistances 0,1 μΩ / (đến/to 999,9 mΩ) 5 A/(5 ⁓ 205 A) IEC 62271-100:2008 QT.CA-26:2019
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Urate ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (Urate ≤ 35 kV) 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Thanh cái Busbar Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V TCVN 6099-1:2007 QT.CA-37:2019
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Urate ≤ 35 kV) Power frequency withstand voltage test (Urate ≤ 35 kV) 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Hệ thống tiếp địa Earthing system Đo điện trở tiếp địa Measurement of earthing resistance 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 99,99 kΩ) IEEE Std 81-2012 QT.CA-04:2019
Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60099-4 : 2014 TCVN 8097-1:2010 QT.CA-13:2019
Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành liên tục Measurement of total leakage current at continuous operation voltage 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo điện áp một chiều tại một trị số dòng điện xác định Measurement of the DC voltage at a specified value of current 2 kV/(2 70 kV) 0,05 mA/ (0,05 mA 15 mA)
Tụ điện Capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V TCVN 9890-l : 2013 TCVN 9890-2: 2013 IEC 60871-1 : 2014 QT.CA-25:2019
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo điện dung Measurement of capacity 0,01 nF/(40 nF100 µF)
Cách điện kiểu treo, xuyên, đỡ String, post insulator and bushing Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60168-1 : 2001 IEC 60137 : 2017 TCVN 7998-1: 2009 TCVN 7998-2: 2009 QT.CA-28:2019 QT.CA-29:2019
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/(2 50 kV) 1 mA/(1 mA 45 mA)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dielectric dissipation factor tgδ 0,01 pF/(đến/to 100 μF) 0,001%/(đến/to 100%) 0,001%/(đến/to10000%) 0,1mH/(6H ⁓ 10 MH) 1 V/(25 V 12 kV) 0,1 μA/(đến/to 5 A)
Kháng điện Reactor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60289:1988 IEC 60076-3:2013+AMD1:2018 QT.CA-34:2019
Đo điện trở một chiều Measurement of the DC resistance 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/(5 mA ⁓ 25A) 0,1 OC/(-10 OC ⁓ 55OC)
Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện cuộn dây Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000)V IEC 60034-1:2017 TCVN 6627-1:2014 QT.CA-30:2019
Thử nghiệm điện áp một chiều tăng cao và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of leakage current 2 kV/ (2 70 kV) 0,05 mA/ (0,05 mA 15 mA)
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 0,1 μΩ / (0,1 μΩ 9,999 kΩ) 5 mA/ (5 mA ⁓ 25 A) 0,1 OC/ (-10 OC ⁓ 55OC)
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/ (2 50 kV) 1 mA/ (1 mA 45 mA)
Rơ le điện Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off 1 mA/ (đến/to 128 A) IEC 60255-1:2009 IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009 TCVN 7883-8:2008 QT.RL-06:2019
Rơ le điện Electrical relay Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off 100 µs/ (đến/to 3600 s) IEC 60255-1:2009 QT.RL-06:2019
Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off 0,001° (-360° ⁓ +360°) IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 QT.RL-06:2019
Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off 5 μHz/ (10 1000 Hz) IEC 60255-1:2009 QT.RL-06:2019
Thử điện áp tác động, trở về. Test voltage pick-up/drop-off 5 mV/ (đến/to 600 V) IEC 60255-1:2009 EC 60255-27:2013 IEC 60255-127:2010 QT.RL-06:2019
Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off - IEC 60255-121:2014 QT.RL-06:2019
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/ (100 kΩ ⁓ 999,9 GΩ) (250; 500; 1000; 2500; 5000) V IEC 60947-2:2016 TCVN 6592-1:2009 TCVN 6592-2:2009 QT.CA-35:2019
Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Measurement of contact resistance of the main contact 0,1 μΩ / (đến/to 999,9 mΩ) 5 A/ (5 ⁓ 205 A)
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 2 kV/ (2 50 kV) 1 mA/ (1 mA 45 mA)
Ghi chú/ Note:
  • IEC : International Electrotechnical Commission
  • IEEE : Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây