-
| Máy biến áp điện lực đến 15 MVA, điện áp ≤ 35kV Power tranformer to 15 MVA, voltage ≤ 35 kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 25 V/ (250 V ~ 2,5 kVDC) 10kΩ/ (100 kΩ ~ 100 GΩ) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and phase relationship check | 0,1 / (1 ~ 10 000) 0,1 mA / (10 mA ~ 2 A) (10; 40; 100; 200) V | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo điện trở 1 chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 0,1 µΩ / (1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA / (1 mA ~ 50 A) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) IEEE C57.152-2013 |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp 50 Hz Overvoltage withstand test at 50 Hz frequency | 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
-
| Thử cách điện cảm ứng tại tần số 100 Hz Induced overvoltage test at 100 Hz frequency | 0,1 V /(1 ~ 1 000) V | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
6. | Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current | 0,1 V / (20 ~ 1 000) V 0,1 A/ (0,5 ~ 100) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1,0) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
7. | Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses | 0,1 V/ (20 ~ 1 000) V 0,1 A/ (0,5 ~ 100) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20,0 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1,0) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
8. | Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | 0,1 ⁰C / (- 20 ⁰C ~ 150 ⁰C) 0,1 V/ (0,1 ~ 2000,0) V 0,1 A/ (0,5 ~ 100) A 0,1 µΩ/ (1 mΩ ~ 30 kΩ) | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993) |
9. | Máy biến áp điện lực đến 15 MVA, điện áp ≤ 35kV Power tranformer to 15 MVA, voltage ≤ 35 kV | Xác định độ ồn Determination of sound level | 1 dB/ (35 ~ 130) dB 0,1 V/ (20 ~ 400) V 0,1 A/ (0,5 ~ 6,0) A | IEC 60076-10:2020 |
10. | Thử độ kín Leakage test | 0,02 bar / (0,2 ~ 98) bar 0,1 s / (1 ~ 30 000) s | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
11. | Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | 0,02 kV / (0,2 ~ 90) kV 0,1 s/ (1 ~ 300) s | IEC 60156:2018 |