-
| Máy biến dòng điện đến 220kV Current transformers with rated voltage up to 220kV (TI) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 6099-1:2016 TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-2:2017 IEC 61869-2:2012 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 29) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Đo tỷ số biến dòng điện, cực tính Measuring currenttransformer ratio, polarity | Đến/ To 5 000 |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ |
-
| Kiểm tra đặc tính từ hóa cuộn dây thứ cấp Secondary winding exciting curve test | Đến/ Up to 2 200V Đến/ Up to 10A |
-
| Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor | (0,01 ~ 100) % |
-
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV |
-
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng đến 220kV Inductive voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-3:2017 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Đo tỷ số biến áp, cực tính Measurement of voltage ratio, polarity | 0,8 ~ 16 000 |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ |
-
| Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor | (0,01 ~ 100) % |
-
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV |
-
| Máy biến điện áp kiểu điện dung đến 220kV Capacitor voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 11845-5:2017 TCVN 7697-2:2007 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-5:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Máy biến điện áp kiểu điện dung đến 220kV Capacitor voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) | Đo tỷ số biến áp, cực tính Measurement of voltage ratio, polarity | 0,8 ~ 16 000 | TCVN 11845-5:2017 TCVN 7697-2:2007 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-5:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28) |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ |
-
| Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi Measurerememt capacitance and tan δ | (0,01 ~ 100) % |
0,001 pF ~ 1 µF |
-
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV |
-
| Cáp lực điện áp đến 110kV Cables with rated voltage up to 110kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 5935-1:2013 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 IEC 60502-1:2014 IEC 60840:2020 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 3 - Điều 22) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Thử chịu điện áp chịu đựng một chiều vỏ cáp Withstand test with DC voltage of oversheath | (0,1 ~ 120) kV |
-
| Cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulators of ceramic or glass material for AC lines | Kiểm tra chất lượng bề mặt cách điện (kiểm tra ngoại quan) Visual inspection (check external) | --- | TCVN 7998-1:2009 IEC 60383-1:1993 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 |
-
| Kiểm tra điện trở cách điện Measure of insulation | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Thử chịu điện áp xoay chiều tấn số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV |
-
| Tụ điện xoay chiều điện áp đến 220kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | IEC 60871-1:2014 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 37) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Tụ điện xoay chiều điện áp đến 220kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage up to 220kV | Đo điện dung Capacitance measurememt | (20 ~ 1 000) µF | IEC 60871-1:2014 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 37) |
-
| Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor | (0,01 ~ 100) % |
-
| Kiểm tra sự thông mạch của điện trở phóng Charging resistor circuit check | --- |
-
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV |
-
| Điện kháng điện áp đến 220kV Reactors with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 12237-1:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 IEC 61558-1:2017 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance with DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ |
-
| Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV |
-
| Hệ thống cách điện khí (GIS) đến 220kV GIS voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 31) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit | Đến/ To 19,99 mΩ |
-
| Kiểm tra thao tác đóng cắt Check switchingoperation | --- |
-
| Kiểm tra khóa liên động Check interlock | --- |
-
| Kiểm tra pha Check phase | --- |
-
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Áp to mát Low voltage switchgear and controlgear – Circuit breakers | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2016+ AMD1:2019 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải Check effect chart | Đến/ To 2 000 A Đến/ To 450 V |
-
| Hệ thống nối đất Ground system | Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance | (0,01 ~ 20) kΩ | IEEE Std 81-2012 |
-
| Rơ le điện Electrical relay | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V |
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V |
Đến/ To 1 000GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
-
| Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/ drop-off | Đến/ To 32A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 – Điều 40) |
-
| Thử Điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/ drop-off | Đến/ To 300V | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-127:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
-
| Rơ le điện Electrical relay | Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/ drop-off | --- | IEC 60255-1:2009 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
-
| Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/ drop-off | --- | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 – Điều 40) |
-
| Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/ drop-off | --- | IEC 60255-1:2009 |
-
| Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/ drop- off | --- | IEC 60255-121:2014 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |