-
| Máy biến áp điện lực Power Transformers | Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistances | 0,1 MΩ / (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT, IEEE C57.152.2013 |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test | 1,5 kV / (15 ~ 120) kV 1 µA / (10 ~ 19 999) µA 1 s / (10 ~ 900) s | IEC 60076-1: 2011, IEC 60076-3: 2013 |
-
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây. Measurement of winding resistances | 1 µΩ/ (10 µΩ ~ 20 kΩ) 1 µA/ (100 µA, 1 mA, 10 mA, 200 mA, 2 A) | IEEE C57.152-2013 |
-
| Máy biến dòng điện Current Transformers | Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistances | 0,1 MΩ / (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT, IEEE C57.13.1- 2017 |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây thứ cấp. Measurement of the secondary winding resistance | 1 µΩ / (10 µΩ ~ 20 kΩ) 1 µA / (100 µA, 1 mA, 10 mA, 200 mA, 2 A) | IEEE C57.13-2016 |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test | 1,5 kV AC / (15 ~ 120) kV 1 µA / (10 ~ 19 999) µA 1 s / (10 ~ 900) s | IEC 61869-1:2007, IEC 61869-2:2012, IEC 60060-1:2010. |
-
| Máy biến điện áp Voltage Transformers | Đo điện trở cách điện của cuộn dây. Measurement of insulation resistances of the winding | 0,1 MΩ / (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test | 1,5 kV / (15 ~ 120) kV 1 µA / (10 ~ 19999) µA 1 s / (10 ~ 900) s | IEC 61869-1: 2007, IEC 61869-3:2011, IEC 60060-1:2010. |
-
| Cáp điện lực Power Cable with Extruded Insulation | Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance | 0,1 MΩ/ (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V | QCVN QTD 5:2009 |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test. | 1,5 kV/ (15 ~ 120) kV 1 µA / (10 ~ 19 999) µA 1 s / (10 ~ 900) s | IEC 60502-2:2014 |
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò. DC high voltage test and leakage current measurement | 1,5 kV/ (15 ~ 165) kV 1 µA/ (10 ~ 19 999) µA 1s / (10 ~ 900) s | IEC 60502-1: 2009, IEC 60502-2:2014 |
-
| Cầu chảy cao áp High- Voltage Fuses | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô. Power frequency withstand voltage test at dry state | 1,5 kV / (15 ~ 165) kV 1 µA / (10 ~ 19999) µA 1 s / (10 ~ 900) s | IEC 60282-1:2014, IEC 60060-1:2010 |
-
| Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge Arrester without Gap | Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance | 0,1 MΩ/ (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò. Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement | 1,5 kV / (15 ~ 165) kV 1µA / (10 ~ 19 999) µA 1 s / (10 ~ 900) s | IEC 60099-4:2014 |
-
| Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch | Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance | 0,1 MΩ/ (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test | 1,5 kV / (15 ~ 165) kV 1 µA/ (10 ~ 19999) µA 1 s / (10 ~ 900) s | IEC 62271-102:2018 |
-
| Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V | Thử điện áp tần số công nghiệm ở trạng thái khô (áp dụng với sứ đỡ trong nhà). Power frequency withstand voltage test at dry state (applicable only to post insulator for indoor use) | 1,5 kV / (15 ~ 165) kV 1 µA / (10 ~ 19999) µA 1 s / (10 ~ 900) s | IEC 60168 Ed4.2: 2001 |