Phòng thử nghiệm điện

Số hiệu
VILAS - 1136
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm điện
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần tư vấn và thí nghiệm điện Hòa Bình
Địa điểm công nhận
- Số 01, ngõ 86 đường Lê Thánh Tông, tổ 11, phường Tân Thịnh, Tp.Hòa Bình, Hòa Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-08-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm điện
Laboratory: Electrical testing laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần tư vấn và thí nghiệm điện Hòa Bình
Organization: Hòa Bình Consulting and Electrical Testing Join-Stock Company (EHB)
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử
Field of testing: Electrical -Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Đức Cường
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Đức Cường Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Đoàn Văn Hải
Số hiệu/ Code: VILAS 1136
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/08/2024
Địa chỉ/ Address: Số 44, Đường Lê Thánh Tông, tổ 11, phường Tân Thịnh, Tp Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình
Địa điểm/Location: Số 01, ngõ 86 đường Lê Thánh Tông, tổ 11, phường Tân Thịnh, Tp.Hòa Bình, Hòa Bình
Điện thoại/ Tel: 0218 3896 788 Fax: 0218 3888671
E-mail: thinghiemdienhoabinh@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronics
TT n sản phẩm, vật liu được thử Materials or product tested n phép th cụ thể The name of specific tests Gii hạn đnh lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method
Máy biến áp điện lực Power Transformers Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistances 0,1 MΩ / (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT, IEEE C57.152.2013
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test 1,5 kV / (15 ~ 120) kV 1 µA / (10 ~ 19 999) µA 1 s / (10 ~ 900) s IEC 60076-1: 2011, IEC 60076-3: 2013
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây. Measurement of winding resistances 1 µ/ (10 µΩ ~ 20 k) 1 µA/ (100 µA, 1 mA, 10 mA, 200 mA, 2 A) IEEE C57.152-2013
Máy biến dòng điện Current Transformers Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistances 0,1 MΩ / (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT, IEEE C57.13.1- 2017
Đo điện trở một chiều cuộn dây thứ cấp. Measurement of the secondary winding resistance 1 µ/ (10 µΩ ~ 20 k) 1 µA / (100 µA, 1 mA, 10 mA, 200 mA, 2 A) IEEE C57.13-2016
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test 1,5 kV AC / (15 ~ 120) kV 1 µA / (10 ~ 19 999) µA 1 s / (10 ~ 900) s IEC 61869-1:2007, IEC 61869-2:2012, IEC 60060-1:2010.
Máy biến điện áp Voltage Transformers Đo điện trcách điện của cuộn y. Measurement of insulation resistances of the winding 0,1 MΩ / (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test 1,5 kV / (15 ~ 120) kV 1 µA / (10 ~ 19999) µA 1 s / (10 ~ 900) s IEC 61869-1: 2007, IEC 61869-3:2011, IEC 60060-1:2010.
Cáp điện lực Power Cable with Extruded Insulation Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance 0,1 MΩ/ (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTD 5:2009
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test. 1,5 kV/ (15 ~ 120) kV 1 µA / (10 ~ 19 999) µA 1 s / (10 ~ 900) s IEC 60502-2:2014
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò. DC high voltage test and leakage current measurement 1,5 kV/ (15 ~ 165) kV 1 µA/ (10 ~ 19 999) µA 1s / (10 ~ 900) s IEC 60502-1: 2009, IEC 60502-2:2014
Cầu chảy cao áp High- Voltage Fuses Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô. Power frequency withstand voltage test at dry state 1,5 kV / (15 ~ 165) kV 1 µA / (10 ~ 19999) µA 1 s / (10 ~ 900) s IEC 60282-1:2014, IEC 60060-1:2010
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge Arrester without Gap Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance 0,1 MΩ/ (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò. Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement 1,5 kV / (15 ~ 165) kV A / (10 ~ 19 999) µA 1 s / (10 ~ 900) s IEC 60099-4:2014
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance 0,1 MΩ/ (1 MΩ ~ 100 GΩ) (250, 500, 1000, 2500) V QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp. Power frequency withstand voltage test 1,5 kV / (15 ~ 165) kV 1 µA/ (10 ~ 19999) µA 1 s / (10 ~ 900) s IEC 62271-102:2018
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V Thử điện áp tần số công nghiệm ở trạng thái khô (áp dụng với sứ đỡ trong nhà). Power frequency withstand voltage test at dry state (applicable only to post insulator for indoor use) 1,5 kV / (15 ~ 165) kV 1 µA / (10 ~ 19999) µA 1 s / (10 ~ 900) s IEC 60168 Ed4.2: 2001
Chú thích/ Note: - IEC: International Electrotechnical Commission
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây