-
| Ruột dẫn dùng cho cáp cách điện (0,5~ 2500) mm2 Conductors of insulated cables (0,5~ 2500) mm2 | Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of DC resistance of conductors | 0,001 mW/ (3 mW ~ 30 kW) | TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
-
| Cáp cách điện bằng PVC có điện áp danh định đến đến và bằng 450/750V PVC insulated cables of rated voltage up to and including 450/750 V | Đo chiều dày của cách điện và chiều dày lớp vỏ bọc phi kim loại Measurement of insulation thickness and thickness of non-metallic sheath | 0,01 mm/ (0,2 ~ 10) mm | TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) |
-
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | R: Đến/ To 2x1014 W ± 5 % | TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) |
U: Đến/ To 1 090 VDC ± 2 % |
-
| Thử nghiệm điện áp trên các lõi Voltage test on cores | 0,1 kV/ (0,5 ~ 5) kV | TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) |
-
| Thử các đặc tính cơ của hợp chất cách điện và hợp chất dùng làm vỏ bọc (trước lão hóa) Test for mechanical properties of insulating and sheathing compounds (before ageing) | 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % | TCVN 6610-3:2000 (IEC 227-3:1997) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) |
-
| Thử các đặc tính cơ của hợp chất cách điện và hợp chất dùng làm vỏ bọc (sau lão hóa). Phương pháp lão hóa nhiệt trong lò không khí Test for mechanical properties of insulating and sheathing compounds (after ageing). Thermal ageing in an air oven methods | 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % | TCVN 6610-3: 2000 (IEC 227-3:1997) và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2000) |
-
| Cáp điện dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um = 1,2 kV) và 3kV (Um= 3.6kV) Cables for rated voltages of 1kV (Um = 1,2 kV) and 3kV (Um=3,6kV) | Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of DC resistance of conductors | (3 mW ~ 30 kW) ± 0,03% | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) và/ and TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
-
| Đo chiều dày của cách điện Measurement of thickness of insulation | 0,01 mm/ (0,2 ~ 10) mm | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) |
-
| Đo chiều dày của lớp vỏ bọc Measurement of thickness of sheath |
-
| Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ lớn nhất của ruột dẫn Insulation resistance measurement at maximum conductor temperature | R: 2 x 1014 W ± 5% | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) |
U: Đến/ To 1 090 VDC ± 2% |
-
| Thử điện áp Voltages test | 0,1 kV/ (0,5 ~ 5) kV | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) |
-
| Thử cơ tính của cách điện trước và sau lão hóa. Phương pháp lão hóa nhiệt trong lò không khí Mechanical characteristics test of insulation before and after ageing | 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2000) |
-
| Thử cơ tính của vỏ bọc phi kim trước và sau lão hóa. Phương pháp lão hóa nhiệt trong lò không khí Mechanical characteristics test of non-metallic sheath before and after ageing. Thermal ageing in an air oven methods | 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % |