Phòng thử nghiệm điện

Số hiệu
VILAS - 324
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm điện
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ
Địa điểm công nhận
- Nhà máy SINO, Cụm công nghiệp Liên Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
08-09-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm điện
Laboratory: Electrical testing laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ
Organization: XALOTHO Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Văn Trình
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Xuân Trường Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Hoàng Anh Tuấn
Số hiệu/ Code: VILAS 324
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/09/2025
Địa chỉ/ Address: Số 51, ngõ 258 phố Tân Mai, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location: Nhà máy SINO, Cụm công nghiệp Liên Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024.33764999 - Ext: 838 Fax: 024.33763939
E-mail: Website: https://sino.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods
Ruột dẫn dùng cho cáp cách điện (0,5~ 2500) mm2 Conductors of insulated cables (0,5~ 2500) mm2 Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of DC resistance of conductors 0,001 mW/ (3 mW ~ 30 kW) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Cáp cách điện bằng PVC có điện áp danh định đến đến và bằng 450/750V PVC insulated cables of rated voltage up to and including 450/750 V Đo chiều dày của cách điện và chiều dày lớp vỏ bọc phi kim loại Measurement of insulation thickness and thickness of non-metallic sheath 0,01 mm/ (0,2 ~ 10) mm TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/ To 2x1014 W ± 5 % TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
U: Đến/ To 1 090 VDC ± 2 %
Thử nghiệm điện áp trên các lõi Voltage test on cores 0,1 kV/ (0,5 ~ 5) kV TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
Thử các đặc tính cơ của hợp chất cách điện và hợp chất dùng làm vỏ bọc (trước lão hóa) Test for mechanical properties of insulating and sheathing compounds (before ageing) 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % TCVN 6610-3:2000 (IEC 227-3:1997) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
Thử các đặc tính cơ của hợp chất cách điện và hợp chất dùng làm vỏ bọc (sau lão hóa). Phương pháp lão hóa nhiệt trong lò không khí Test for mechanical properties of insulating and sheathing compounds (after ageing). Thermal ageing in an air oven methods 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % TCVN 6610-3: 2000 (IEC 227-3:1997) và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2000)
Cáp điện dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um = 1,2 kV) và 3kV (Um= 3.6kV) Cables for rated voltages of 1kV (Um = 1,2 kV) and 3kV (Um=3,6kV) Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of DC resistance of conductors (3 mW ~ 30 kW) ± 0,03% TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) và/ and TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Đo chiều dày của cách điện Measurement of thickness of insulation 0,01 mm/ (0,2 ~ 10) mm TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
Đo chiều dày của lớp vỏ bọc Measurement of thickness of sheath
Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ lớn nhất của ruột dẫn Insulation resistance measurement at maximum conductor temperature R: 2 x 1014 W ± 5% TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
U: Đến/ To 1 090 VDC ± 2%
Thử điện áp Voltages test 0,1 kV/ (0,5 ~ 5) kV TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
Thử cơ tính của cách điện trước và sau lão hóa. Phương pháp lão hóa nhiệt trong lò không khí Mechanical characteristics test of insulation before and after ageing 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 % TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2000)
Thử cơ tính của vỏ bọc phi kim trước và sau lão hóa. Phương pháp lão hóa nhiệt trong lò không khí Mechanical characteristics test of non-metallic sheath before and after ageing. Thermal ageing in an air oven methods 0,01 N/(1,0 ~ 1 800) N ± 0,5 %
Ghi chú / Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam / Viet Nam National Standard
  • IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commision./.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây