Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm dầu nhờn Cát Lái | ||||
Laboratory: | Cat Lai Lubricant Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phẩn AP Saigon Petro | ||||
Organization: | AP Saigon Petro Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý: Laboratory manager: | Lê Văn Sinh | ||||
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Lê Văn Sinh | Tất cả các phép thử nghiệm/ Accredited tests | |||
| Huỳnh Mai Lý | ||||
| Lê Văn Đạt | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 781 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/06/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Lầu 1, số 6B Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, Tp Hồ Chí Minh | |
Địa điểm/Location: Số 990, Nguyễn Thị Định, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, Tp Hồ Chí Minh | |
Điện thoại/ Tel: (84.28)37423296 | Fax: (84.28)37423295 |
E-mail: info@apsaigonpetro.com.vn | Website: www.apsaigonpetro.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dầu nhớt Lubricant | Xác định độ nhớt động học ở 40 oC Determination of kinematic Viscosity 40 oC | (8~700) cSt | ASTM D445-17a |
| Xác định độ nhớt động học ở 100 oC Determination of kinematic Viscosity 100 oC | (8~700) cSt | ASTM D445-17a | |
| Xác định chỉ số độ nhớt Determination of Viscosity index | 0~200 | ASTM D2270-10e1 | |
| Xác định trị số kiềm tổng Determination of total base number | (0,5~450) mg KOH/g | ASTM D2896-15 | |
| Điểm chớp cháy cốc hở Determination of flash point (COC) | (100~360) 0 C | ASTM D92-16b | |
| Xác định khả năng tách nước ở 54 oC Determination of demulse charact 54 oC | - | ASTM D1401-12e1 | |
| Xác định hàm lượng nước Determination of Water content | (0~2) % Vol | ASTM D95-13e1 | |
| Xác định tỷ trọng Determination of Density | (0~0,9999) g/cm3 | ASTM D4052-16 | |
| Xác định điểm đông đặc Determination of pour Point | (-30~0) 0C | ASTM D97-17a | |
| Xác định màu Determination of Colour | (0~8) ASTM color UNIT | ASTM D1500-12 | |
| Xác định độ tạo bọt ở 93.5 oC (Seq II) Determination of Foaming characteristics 93.50C (Seq II) | (0~500) mL | ASTM D892-13 | |
| Xác định chỉ số pH Determination of pH Index | (2~12) | ASTM D1287-09 | |
| Xác định hàm lượng cặn Pentan Determination of Pentane insolubles | -- | ASTM 4055-02 | |
| Xác định trị số axit tổng Determination of total Acid number (TAN) | (0.05~260) mgKOH/g | ASTM D664-18 | |
| Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of Copper Strip Corrosion | Class 1a~4c | ASTM D130-04e1 |