Phòng thử nghiệm cơ lý thép

Số hiệu
VILAS - 760
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm cơ lý thép
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH NatSteelVina
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
22-08-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm cơ lý thép
Laboratory: Steel Mechanical Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH NatSteelVina
Organization: NatSteelVina Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý: Hoàng Hải An Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Văn Tuấn Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests
Hoàng Xuân Toàn
Hoàng Hải An
Nguyễn Anh Tú
Số hiệu/ Code: VILAS 760 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/Address: Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province
Địa điểm/Location: Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province
Điện thoại/ Tel: 0280 3832258 Fax: 0280 3833522
E-mail: hhan@natsteelvina.com Website: thepvietsing.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thép cốt bê tông, thép tròn trơn và thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete, plain bars and ribbed bars Thử kéo:
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định độ bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test:
  • Determination of yield point
  • Dertermination of tensile strength
  • Dertemination of elongation
Đến/ to 1000 kN TCVN 1651-1:2018 TCVN 1651-2:2018 TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014
Thử uốn Bending test Đến/ to 180° TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Phôi thép Billet Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination the chemical composition. Atomic emission spectrometric analysis method C: (0,02 ~ 1,1) % Mn: (0,03 ~ 2,0) % Si: (0,02 ~ 1,54) % P: (0,006 ~ 0,085) % S: (0,001 ~ 0,055) % ASTM E415-21
Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây