Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm cơ lý thép |
Laboratory: | Steel Mechanical Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH NatSteelVina |
Organization: | NatSteelVina Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Văn Tuấn | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
| Hoàng Xuân Toàn | |
| Hoàng Hải An | |
| Nguyễn Anh Tú |
Địa chỉ/Address: | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | ||||
Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | |||||
Địa điểm/Location: | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | ||||
Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | |||||
Điện thoại/ Tel: | 0280 3832258 | Fax: | 0280 3833522 | ||
E-mail: | hhan@natsteelvina.com | Website: | thepvietsing.com.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thép cốt bê tông, thép tròn trơn và thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete, plain bars and ribbed bars | Thử kéo:
| Đến/ to 1000 kN | TCVN 1651-1:2018 TCVN 1651-2:2018 TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014 |
| Thử uốn Bending test | Đến/ to 180° | TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Phôi thép Billet | Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination the chemical composition. Atomic emission spectrometric analysis method | C: (0,02 ~ 1,1) % Mn: (0,03 ~ 2,0) % Si: (0,02 ~ 1,54) % P: (0,006 ~ 0,085) % S: (0,001 ~ 0,055) % | ASTM E415-21 |