-
| Nước mặt, nước ngầm, nước ăn uống sinh hoạt Surface water, underground water, domestic water | Xác định pH bằng điện cực thủy tinh Determination of pH by the glass electrode | (2 ~ 12) | TCVN 6492: 2011 |
-
| Xác định độ màu thật sử dụng các thiết bị quang học để xác định độ hấp thụ tại bước sóng l= 410 nm Determination of colour by using optimal instruments to determine absorbance at l = 410 nm wavelength | 4 mg/L Pt | TCVN 6185: 2015 |
-
| Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224: 1996 |
-
| Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 10 mg/L | TCVN 6194: 1996 |
-
| Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | 1,0 mg/L | TCVN 6186: 1996 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước ăn uống sinh hoạt Surface water, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of fluoride content SPADNS method | 0,20 mg/L | SMEWW 4500-F.D: 2017 |
-
| Xác định Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,09 mg/L | TCVN 6180: 1996 |
-
| Xác định Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite Molecular absorption spectrometric method | 0,005 mg/L | TCVN 6178: 1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of total Iron content Flame atomic absorption method | 0,04 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption method | 0,02 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
-
| Xác định Natri bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of sodium Atomic absorption spectrometry method | 0,006 mg/L | TCVN 6196-1: 1996 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước ăn uống sinh hoạt Surface water, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption method | 0,02 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption method | 0,02 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |