Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm - Ban đảm bảo Chất lượng |
Laboratory: | Testing Laboratory – Quality Assurance Department |
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Đà Nẵng |
Organization: | Branch of Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company - Da Nang Dairy Factory |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Văn Tiến | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Trọng Hùng | |
| Hồ Nam | |
| Trần Ngọc Hưng | |
| Trương Thị Tám |
Địa chỉ / Address: Lô Q, khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam | |
Địa điểm / Location: Lô Q, khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0236 6259 777 | Fax: 0236 6259 555 |
E-mail: vinamilk@vinamilk.com.vn | Website: www.vinamilk.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content | (10 ~ 30) % | TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010) |
| Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method | (0 ~ 9) % | TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Phần 1: Nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô Determination of Nitrogen content Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation. | (0.5 ~ 90) % | TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) | |
| Sữa đặc có đường Sweetened condensed milk | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content | (60 ~ 90) % | TCVN 8081:2013 (ISO 6734:2010) |
| Xác định hàm lượng sucroza Phương pháp đo phân cực Determination of sucrose content Polarimetric method | (30 ~ 60) % | TCVN 5536-2007 (ISO 2911:2004) | |
| Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method | (1 ~ 20) % | TCVN 8109:2009 (ISO 1737:2008) | |
| Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of titratable acidity Titration medthod | (0 ~ 0,5) % Lactic acid, (0 ~ 70)0 Thorner | TCVN 8080:2009 | |
| Sữa chua Yogurt | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content | (10 ~ 40) % | TCVN 8176:2009 (ISO 13580:2005) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí bằng đĩa Petrifilm Enumeration of aerobic plate count using PetriflimTM count plate. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 9977:2013 (AOAC 990.12) |
| Định lượng nấm men và nấm mốc bằng phương pháp màng khô có thể hoàn nước (phương pháp PetrifilmTM) Enumeration of yeast and mold by dry rehydratable film method (PetriflimTM method) | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7852:2008 (AOAC 997.02) | |
| Định lượng Enterobacteriaceae bằng đĩa PetrifilmTM Enumeration of Enterobacteriaceaae using PetriflimTM count plate. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 9980:2013 (AOAC 2003.01) | |
| Định lượng Enterobacteriaceae Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Enterobacteriaceae. Part 2: Colony count technique. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | ISO 21528-2:2017 |