Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm – Ban đảm bảo chất lượng | ||||||
Laboratory: | Laboratory – Quality Assurance Department | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Lam Sơn | ||||||
Organization: | Branch of Vietnam Dairy Products Joint Stock Company - Lam Son Dairy Factory | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||||
Người phụ trách/ Representative: | Nguyễn Trí Định | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Lại Trung Hậu | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
| Nguyễn Trí Định | ||||||
| Lê Thị Kim Chung | ||||||
| Nguyễn Thị Trang | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests | |||||
| Vũ Thị Tình | Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 963 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/12/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | |||||||
Địa điểm/Location: KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | |||||||
Điện thoại/ Tel: (023)73 912 540 | E-mail: ntdinh@vinamilk.com.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Sữa dạng lỏng Liquid milk | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp chuẩn Determination of total solids content Reference method | (8 ~ 25) % | TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010) |
| Sữa chua Yoghurt | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp chuẩn Determination of total solids content Reference method | (15 ~ 30) % | TCVN 8176:2009 (ISO 13580:2005) |
| Sữa dạng lỏng, Sữa chua Liquid milk, Yoghurt | Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method | (0 ~ 5,3) % | TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010) |
| Sữa dạng lỏng, Sữa chua, Các loại bột có nguồn gốc từ sữa Liquid milk, Yoghurt, Dried milk | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content Kjeldahl method | (0,1 ~ 85) % | TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Các loại bột có nguồn gốc từ sữa, Sữa dạng lỏng Dried milk, Liquid Milk | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C The enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | 1 CFU/mL 10 CFU /g | TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013/ AMD1 2022-01 |
| Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indol β-glucuronid Enumeration of Escherichia coli positive β-glucuronidase Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-glucuronide | 1 CFU /mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
| Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique | 1 CFU /mL 10 CFU/g | ISO 21528:2-2017 | |
| Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C Enumeration of colony forming units of yeasts and/or moulds Colony-count technique at 250C | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6265:2007 (ISO 6611:2004) | |
| Phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của Salmonella spp Phương pháp phát hiện Salmonella spp Detection, enumeration and serotying of Salmonella spp Detection of Salmonella spp | (Phát hiện/không phát hiện)/25g hoặc 25mL (Det/ND)/25g or 25ml | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) | |
| Các loại bột có nguồn gốc từ sữa, Sữa dạng lỏng Dried milk, Liquid Milk | Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Horizontal method for the enumeration of coliforms Colony count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) |
| Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng đĩa đếm Petrifilm 3M Enumeration of yeast and mold using 3M Petrifilm rapid count plate | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 12657:2019 | |
| Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird -Parker Horizontal method for the enumeration of coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Method using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/mL 100 CFU/g | ISO 6888-1:2021 |