Phòng thử nghiệm – Ban đảm bảo chất lượng

Số hiệu
VILAS - 963
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm – Ban đảm bảo chất lượng
Đơn vị chủ quản
Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Lam Sơn
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm – Ban đảm bảo chất lượng
Laboratory: Laboratory – Quality Assurance Department
Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Lam Sơn
Organization: Branch of Vietnam Dairy Products Joint Stock Company - Lam Son Dairy Factory
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Trí Định
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lại Trung Hậu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Trí Định
Lê Thị Kim Chung
Nguyễn Thị Trang Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
Vũ Thị Tình Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 963
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/12/2025
Địa chỉ/ Address: KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm/Location: KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại/ Tel: (023)73 912 540 E-mail: ntdinh@vinamilk.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Sữa dạng lỏng Liquid milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp chuẩn Determination of total solids content Reference method (8 ~ 25) % TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010)
Sữa chua Yoghurt Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp chuẩn Determination of total solids content Reference method (15 ~ 30) % TCVN 8176:2009 (ISO 13580:2005)
Sữa dạng lỏng, Sữa chua Liquid milk, Yoghurt Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method (0 ~ 5,3) % TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010)
Sữa dạng lỏng, Sữa chua, Các loại bột có nguồn gốc từ sữa Liquid milk, Yoghurt, Dried milk Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content Kjeldahl method (0,1 ~ 85) % TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014)
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Các loại bột có nguồn gốc từ sữa, Sữa dạng lỏng Dried milk, Liquid Milk Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C The enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C 1 CFU/mL 10 CFU /g TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013/ AMD1 2022-01
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indol β-glucuronid Enumeration of Escherichia coli positive β-glucuronidase Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-glucuronide 1 CFU /mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique 1 CFU /mL 10 CFU/g ISO 21528:2-2017
Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C Enumeration of colony forming units of yeasts and/or moulds Colony-count technique at 250C 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6265:2007 (ISO 6611:2004)
Phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của Salmonella spp Phương pháp phát hiện Salmonella spp Detection, enumeration and serotying of Salmonella spp Detection of Salmonella spp (Phát hiện/không phát hiện)/25g hoặc 25mL (Det/ND)/25g or 25ml TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
Các loại bột có nguồn gốc từ sữa, Sữa dạng lỏng Dried milk, Liquid Milk Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Horizontal method for the enumeration of coliforms Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng đĩa đếm Petrifilm 3M Enumeration of yeast and mold using 3M Petrifilm rapid count plate 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 12657:2019
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird -Parker Horizontal method for the enumeration of coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Method using Baird-Parker agar medium 10 CFU/mL 100 CFU/g ISO 6888-1:2021
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây