Phòng thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 243
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Ứng dụng, Phát triển khoa học – công nghệ và đo lường, chất lượng sản phẩm
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-09-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Ứng dụng, Phát triển khoa học – công nghệ và đo lường, chất lượng sản phẩm
Organization: Center of Applications, Development of Science - Technology and Measurement Product Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Vy Văn Hạnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Minh Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Mạnh Tường
Vy Văn Hạnh
Số hiệu/ Code: VILAS 243 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 05/09/2025
Địa chỉ / Address: Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn No 428 Hung Vuong street, Mai Pha ward, Lang Son city, Lang Son province
Địa điểm / Location: Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn No 428 Hung Vuong street, Mai Pha ward, Lang Son city, Lang Son province
Điện thoại/ Tel: 0253 858 997 Fax:
E-mail: Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, underground water, wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content (0,3 ~ 30) mg/L HACH Method 8039 (DR 1900)
Xác định hàm lượng amoni Determination of ammonium content (0,01 ~ 0,5) mg/L HACH Method 8155 (DR 1900)
Xác định hàm lượng sunfat Determination of sulfate content (2 ~ 70) mg/L HACH Method 8051 (DR 1900)
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
Xác định hàm lượng sắt Determination of iron content (0,02 ~ 3) mg/L HACH Method 8008 (DR 1900)
Xác định tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
Chú thích/ Note: HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, underground water, wastewater Định lượng Coliforms Phương pháp nhiều ống Enumeration of Coliforms Multiple tube (most probable number) method 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221B:2017
Định lượng Coliforms chịu nhiệt Phương pháp nhiều ống Enumeration of thermotolerant Coliforms Multiple tube (most probable number) method 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221E:2017
Định lượng Escherichia coli Phương pháp nhiều ống Enumeration of Escherichia coli Multiple tube (most probable number) method 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221F:2017
Chú thích/ Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây