-
| Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch Surface water, Waste water, Underground water, domestic water | Xác định pH. (x) Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523 : 2008) |
-
| Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO). Phương pháp đầu đo điện hóa (x) Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method | 2 mg/L | TCVN 7325:2016 |
-
| Xác định độ dẫn điện – EC. (x) Determination of Conductivity value | 30 µS/cm | SMEWW2510B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua. Phương pháp chuẩn độ bằng Bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator method (Mohr's method) | 10,0 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) |
-
| Xác định Nitrat (NO3- - N). Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalicylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,05 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 7809/3-1988E) |
-
| Xác định Nitrit (NO2- -N). Phương pháp đo màu Determination of Nitrite content. Colorimetric method | 0,02 mg/L | SMEWW4500 NO2- B:2017 |
-
| Xác định Sắt tổng số (Fe tổng). Phương pháp trắc phổ dùng 1,10 phenalthroline Determination of Iron total content. Spectrometric method using 1,10 phenalthroline | 0,14 mg/L | SMEWW3500 Fe.B:2017 |
-
| Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch Surface water, Waste water, Underground water, domestic water | Xác định Mangan (Mn) Phương pháp đo màu Determination of Mangan content Colorimetric method | 0,3 mg/L | SMEWW3500 Mn B:2017 |
-
| Nước thải, nước sạch Waste water, domestic water | Kiểm tra và xác định độ màu – Phương pháp C – sử dụng thiết bị quang học Examination and determination of colour C method – Using Spectrometric | 18 Pt/Co | TCVN 6185:2015 (ISO 7887 : 2011) |
-
| Nước thải Waste water | Xác định Clo dư – phần 3 Phương pháp chuẩn độ iod Determination of Free chlorine Iodometric titration method | 1,0 mg/L | TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) |
-
| Xác định Amoni (NH4+ - N) Phương pháp chuẩn độ Determination of Amonium content titration method | 2,0 mg/L | SMEWW4500 NH3B&C-2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content. Titration method | 7,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Xác định Photpho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Photphorus Ammonium molybdate spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen. demand (COD). Titration method | 28,0 mg/L | SMEWW5220C- 2017 |
-
| Nước thải Waste water | Xác định Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp chuẩn độ Determination of Biochemical oxygen demand after 5 day (BOD5). Titration method | 17,6 mg/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) |
-
| Nước thải, nước dưới đất Waste water, Underground water | Xác định Crom VI (Cr6+). Phương pháp đo màu dùng diphenylcacbazin Determination of Chromium VI content Colorimetric method using diphenylcacbazin | 0,04 mg/L | SMEWW3500CrB : 2017 |
-
| Nước mặt Surface water | Xác định Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp chuẩn độ Determination of Biochemical oxygen demand after 5 day (BOD5) Titration method | 3,3 mg/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) |
-
| Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ bằng FAS Determination of Chemical oxygen demand (COD). Titration method using FAS | 6,0 mg/L | SMEWW5220B-4b :2017 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch Underground water, Surface water, domestic water | Xác định Độ cứng tổng. Phương pháp huẩn độ bằng EDTA Determination of Hardness content Titration method using EDTA | 9,0 mgCaCO3/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984E) |
-
| | Xác định chỉ số Permanganat. Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate Index Titration method | 1,6 mg/L | TCVN6186:1996 (ISO 8467-1993) |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch Underground water, Surface water, domestic water | Xác định Amoni (NH4+ - N). Phương pháp phenat Determination of Amonium content Phenate method | 0,06 mg/L | SMEWW4500 NH3B&F-2017 |
-
| Xác định Sunphat (SO42-). Phương pháp trắc quang Determination of Sunphat content Spectrometric method | 7,1 mg/L | SMEWW4500SO42-E-2017 |
-
| Nước dưới đất Underground water | Xác định Chất rắn tổng (TS). Phương pháp khối lượng Determination of Total solid. Weight method | 36,0 mg/L | SMEWW2540B-2017 |
-
| Xác định Chất rắn hòa tan tổng (TDS). Phương pháp khối lượng Determination of Total dissolves solid. Weight method | 50,0 mg/L | SMEWW2540C-2017 |
-
| Nước mặt, Nước thải, Surface water, Waste water | Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh . Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters | 20,0 mg/L | SMEWW2540D:2017 |
-
| Xác định Oxy hòa tan (DO) Phương pháp chuẩn độ iot Determination of Dissolved oxygen (DO) Iodometric method | 2,0 mg/L | TCVN 7324:2004 (ISO 8513:1983) |
-
| Xác định hàm lượng octophotphat (PO43- -P). Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of octophotphat content. Ammonium molybdate spectrometric method | 0,06 mg/L | TCVN 6202:2008 |