Phòng Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 78
Tên tổ chức
Phòng Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Khoa học và Công nghệ
Địa điểm công nhận
- 08 Trần Phú, Phường 7, Tp Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-12-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Laboratory: Technical laboratory for Standard, Metrology and Quality
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Khoa học và Công nghệ
Organization: Science and Techonology center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Điện - điện tử
Field of testing: Chemical, Electrical - Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Thị Kim Tri
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Công Nhật Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Trọng Lực
Võ Thị Kim Tri
Huỳnh Thị Kim Nga Các phép thử hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 078
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/12/2024
Địa chỉ/ Address: 08 Tố Hữu, Phường 9, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
Địa điểm/Location: 08 Trần Phú, Phường 7, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
Điện thoại/ Tel: 0257 3841543 Fax: 0257 3843226
E-mail: tri82py@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch Surface water, Waste water, Underground water, domestic water Xác định pH. (x) Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523 : 2008)
Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO). Phương pháp đầu đo điện hóa (x) Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method 2 mg/L TCVN 7325:2016
Xác định độ dẫn điện – EC. (x) Determination of Conductivity value 30 µS/cm SMEWW2510B:2017
Xác định hàm lượng Clorua. Phương pháp chuẩn độ bằng Bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator method (Mohr's method) 10,0 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
Xác định Nitrat (NO3- - N). Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalicylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7809/3-1988E)
Xác định Nitrit (NO2- -N). Phương pháp đo màu Determination of Nitrite content. Colorimetric method 0,02 mg/L SMEWW4500 NO2- B:2017
Xác định Sắt tổng số (Fe tổng). Phương pháp trắc phổ dùng 1,10 phenalthroline Determination of Iron total content. Spectrometric method using 1,10 phenalthroline 0,14 mg/L SMEWW3500 Fe.B:2017
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch Surface water, Waste water, Underground water, domestic water Xác định Mangan (Mn) Phương pháp đo màu Determination of Mangan content Colorimetric method 0,3 mg/L SMEWW3500 Mn B:2017
Nước thải, nước sạch Waste water, domestic water Kiểm tra và xác định độ màu – Phương pháp C – sử dụng thiết bị quang học Examination and determination of colour C method – Using Spectrometric 18 Pt/Co TCVN 6185:2015 (ISO 7887 : 2011)
Nước thải Waste water Xác định Clo dư – phần 3 Phương pháp chuẩn độ iod Determination of Free chlorine Iodometric titration method 1,0 mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990)
Xác định Amoni (NH4+ - N) Phương pháp chuẩn độ Determination of Amonium content titration method 2,0 mg/L SMEWW4500 NH3B&C-2017
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content. Titration method 7,0 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định Photpho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Photphorus Ammonium molybdate spectrometric method 0,09 mg/L TCVN 6202:2008
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen. demand (COD). Titration method 28,0 mg/L SMEWW5220C- 2017
Nước thải Waste water Xác định Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp chuẩn độ Determination of Biochemical oxygen demand after 5 day (BOD5). Titration method 17,6 mg/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
Nước thải, nước dưới đất Waste water, Underground water Xác định Crom VI (Cr6+). Phương pháp đo màu dùng diphenylcacbazin Determination of Chromium VI content Colorimetric method using diphenylcacbazin 0,04 mg/L SMEWW3500CrB : 2017
Nước mặt Surface water Xác định Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp chuẩn độ Determination of Biochemical oxygen demand after 5 day (BOD5) Titration method 3,3 mg/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ bằng FAS Determination of Chemical oxygen demand (COD). Titration method using FAS 6,0 mg/L SMEWW5220B-4b :2017
Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch Underground water, Surface water, domestic water Xác định Độ cứng tổng. Phương pháp huẩn độ bằng EDTA Determination of Hardness content Titration method using EDTA 9,0 mgCaCO3/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984E)
Xác định chỉ số Permanganat. Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate Index Titration method 1,6 mg/L TCVN6186:1996 (ISO 8467-1993)
Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch Underground water, Surface water, domestic water Xác định Amoni (NH4+ - N). Phương pháp phenat Determination of Amonium content Phenate method 0,06 mg/L SMEWW4500 NH3B&F-2017
Xác định Sunphat (SO42-). Phương pháp trắc quang Determination of Sunphat content Spectrometric method 7,1 mg/L SMEWW4500SO42-E-2017
Nước dưới đất Underground water Xác định Chất rắn tổng (TS). Phương pháp khối lượng Determination of Total solid. Weight method 36,0 mg/L SMEWW2540B-2017
Xác định Chất rắn hòa tan tổng (TDS). Phương pháp khối lượng Determination of Total dissolves solid. Weight method 50,0 mg/L SMEWW2540C-2017
Nước mặt, Nước thải, Surface water, Waste water Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh . Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters 20,0 mg/L SMEWW2540D:2017
Xác định Oxy hòa tan (DO) Phương pháp chuẩn độ iot Determination of Dissolved oxygen (DO) Iodometric method 2,0 mg/L TCVN 7324:2004 (ISO 8513:1983)
Xác định hàm lượng octophotphat (PO43- -P). Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of octophotphat content. Ammonium molybdate spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6202:2008
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of Testing: Electrical - Electronics
TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Hệ thống phòng sét Protection again lighting system (x) Đo điện trở tiếp đất Measurement of ground resistance (0,2 ~ 2000) Ω IEEE Std 81:2012
Hệ thống tiếp đất Earthing system (x) Đo điện trở tiếp đất an toàn cho thiết bị Measurement of ground resistance for safety equipment (0,2 ~ 2000) Ω IEEE Std 81:2012
Ghi chú/ note: SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây