Phòng Thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1366
Tên tổ chức
Phòng Thử nghiệm
Đơn vị chủ quản
Viện Đổi mới Sáng tạo và Công nghệ - LEFASO
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Phòng 101, Lầu 1, Số 1, xa lộ Trường Sơn, P.An Bình, Tp. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-05-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm
Laboratory: The Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Viện Đổi mới Sáng tạo và Công nghệ - LEFASO
Organization: Institute of Lefaso Innovation and Technology -LEFASO
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Physical
Người quản / Laboratory manager: Ngô Đại Quang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Ngô Đại Quang Các phép thử được công nhận Accredited tests
Dương Phong Hoà
Trần Thị Mỹ Duyên
Số hiệu/ Code: VILAS 1366
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/05/2024
Địa chỉ/ Address: Phòng 301, tầng 3, Số 160 Hoàng Hoa Thám, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ, Tp.Hà Nội
Địa điểm/Location: Phòng 101, Lầu 1, Số 1, xa lộ Trường Sơn, P.An Bình, Tp. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại/ Tel: 028 73099965
E-mail: lab.lefaso20@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Physical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Đế ngoài giầy, vật liệu đế giầy Outsole of shose, shose sole material Xác định độ dày của vật liệu đế Determination of thickness of soling material and sole units - SATRA TM 136: 1996
Xác định độ uốn gấp Ross Determination of Ross flex test – resistance to cut growth on flexing - SATRA TM 60: 2020
Xác định khả năng chống lại sự uốn gập Uốn gập kiểu Bennewart Flexing Determination of resistance – Bennewart Flexing - SATRA TM 161: 2004
Gót giày nữ Heel of ladies’ shoes Xác định độ bền gót giày Determination of Fatigue resistance for shoe heels - SATRA TM 21: 2017
Da, Mũ giày và lót Leather, Uppers and lining Xác định độ thấm hơi nước Determination of Water Vapor Permeability (0,1 – 50) mg/cm2/hr SATRA TM 172: 1993
Giày thành phẩm Completed footwear Xác định gập chống thấm Determination of dynamic foot water penetration - SATRA TM 230: 2017
Mũ giày Uppers Xác định độ chống thấm nước Determination of Resistance to water penetration - SATRA TM 34: 2019
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fabric and textile products Xác định độ bền màu mồ hôi Determination of Colour fastness to perspiration Cấp/scale (1~5) ISO 105 E04: 2013
Ghi chú/note: SATRA: Shoe and Allied Trade Research Association ISO: International Organization for Standardization
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm
Laboratory: The Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Viện Đổi mới Sáng tạo và Công nghệ - LEFASO
Organization: Institute of Lefaso Innovation and Technology -LEFASO
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Physical
Người quản / Laboratory manager: Ngô Đại Quang.
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Ngô Đại Quang Các phép thử được công nhận Accredited tests
2. Dương Phong Hoà
3. Trần Thị Mỹ Duyên
Số hiệu/ Code: VILAS 1366
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/05/2024
Địa chỉ/ Address: Phòng 301, tầng 3, Số 160 Hoàng Hoa Thám, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ, Tp.Hà Nội
Địa điểm/Location: Phòng 101, Lầu 1, Số 1, xa lộ Trường Sơn, P.An Bình, Tp. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại/ Tel: 028 73084084
E-mail: lab.lefaso20@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Physical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Da giày,Vật liệu đếFootwear,SoleMaterials Xác định độ bền mài mòn sử dụng trống xoay tròn Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device - SATRA TM174:2016
Xác định thử nén vật liệu Determination of compression - ISO 815-1 :2014
Giày dép, giày, lót và tấm lót giàyFootwear, Uppers, insolesand shoe insoles Xác định độ bền màu với ma sát Determination of Colour fastness to Rubbing 0.5 grade/ Grade 1 ~ 5 SATRA TM173:1995
Vật liệu daLeather material ISO 11640:2018
Vật liệu dệt và da Textilematerials and Leather SATRA TM167:2017 AATCC TM8:2016
Da giày, Vật liệu da và đếtrong Footwear, Leathermaterial and insole materials Xác định độ dày Determination of thickness - SATRA TM1:2013
Vật liệu dệt và cao su Textilematerials and rubber - SATRA TM27:2018
Giày dép, Vật liệu daFootwear, Leathermaterials Xác định độ bền xé rách Phương pháp Baumann Determination of Tear strength Baumann method 0.1N/ đến/to 5000 N TM 162:2017 ISO 3377-2:2016 ASTM D2212:00 (2015)
Giày dép, Vật liệu daFootwear, Leathermaterials Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn dài kéo đứt Determination of Tensile and elongation for leather 0.1N/ đến/to 5000 N SATRA TM43:2000 ISO 3376:2011 ASTM D2209:2015
Giày dép, Đế ngoài, vật liệu đế Footwear, Outsole, sole materials ISO 37:2017 (Type1 and 2) DIN EN 12803:2000 (Type 1 and 2)
Da, vật liệu da có lớp phủ Leather, coated leather material Xác định Độ bám dính của lớp phủ Determination of Adhesion of finish - ISO 11644:2009
Giày dép, Vật liệu daFootwear, leathermaterials Xác định Độ bền bong tróc của các liên kết đế giày Determination of Peel strengh of footwear sole bonds 0.1N/ đến/to 5000 N TM 411:2019
Vật liệu da, mũ giày Leather material, shoe caps Xác định Độ bền bẻ gập Determination of Flexing resistance SATRA TM 55:1999
Vật liệu vải, vải phủ và da Fabric materials, cover fabrics and leather Xác định Độ mài mòn Phương pháp Martindale Determination of Abrasion resistance Martindale method SATRA TM31:2014
Giày thành phẩmCompleted footwear Xác định độ kháng gập của giày và đế Determination of Resistance of footwear flexing - SATRA TM92:2016 SATRA TM 77:2017
Cao su, nhựa đế ngoài, vật liệu đế Rubbers and plastics outsole, solingmaterials Xác định Tỉ trọng Determination of Density 0.1 ~ 50 mg/m3 SATRA TM 134:1998(2010)
Cao su, nhựaRubber, plastic Xác định độ cứng Determination of durometer Hardness (Shore A,C) SATRA TM 205:1999
Vật liệu daLeathermaterials Xác định pH Determination of pH 2~12 ISO 4045:2014
Ghi chú/note: AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists SATRA: Shoe and Allied Trade Research Association ISO: International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây