Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm | |||
Laboratory: | The Testing Laboratory | |||
Cơ quan chủ quản: | Viện Đổi mới Sáng tạo và Công nghệ - LEFASO | |||
Organization: | Institute of Lefaso Innovation and Technology -LEFASO | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | |||
Field of testing: | Physical | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Đại Quang | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Ngô Đại Quang | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
| Dương Phong Hoà | |||
| Trần Thị Mỹ Duyên | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1366 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/05/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Phòng 301, tầng 3, Số 160 Hoàng Hoa Thám, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ, Tp.Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Phòng 101, Lầu 1, Số 1, xa lộ Trường Sơn, P.An Bình, Tp. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | |
Điện thoại/ Tel: 028 73099965 | |
E-mail: lab.lefaso20@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Đế ngoài giầy, vật liệu đế giầy Outsole of shose, shose sole material | Xác định độ dày của vật liệu đế Determination of thickness of soling material and sole units | - | SATRA TM 136: 1996 |
| Xác định độ uốn gấp Ross Determination of Ross flex test – resistance to cut growth on flexing | - | SATRA TM 60: 2020 | |
| Xác định khả năng chống lại sự uốn gập Uốn gập kiểu Bennewart Flexing Determination of resistance – Bennewart Flexing | - | SATRA TM 161: 2004 | |
| Gót giày nữ Heel of ladies’ shoes | Xác định độ bền gót giày Determination of Fatigue resistance for shoe heels | - | SATRA TM 21: 2017 |
| Da, Mũ giày và lót Leather, Uppers and lining | Xác định độ thấm hơi nước Determination of Water Vapor Permeability | (0,1 – 50) mg/cm2/hr | SATRA TM 172: 1993 |
| Giày thành phẩm Completed footwear | Xác định gập chống thấm Determination of dynamic foot water penetration | - | SATRA TM 230: 2017 |
| Mũ giày Uppers | Xác định độ chống thấm nước Determination of Resistance to water penetration | - | SATRA TM 34: 2019 |
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fabric and textile products | Xác định độ bền màu mồ hôi Determination of Colour fastness to perspiration | Cấp/scale (1~5) | ISO 105 E04: 2013 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm | |||
Laboratory: | The Testing Laboratory | |||
Cơ quan chủ quản: | Viện Đổi mới Sáng tạo và Công nghệ - LEFASO | |||
Organization: | Institute of Lefaso Innovation and Technology -LEFASO | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | |||
Field of testing: | Physical | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Đại Quang. | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
1. | Ngô Đại Quang | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
2. | Dương Phong Hoà | |||
3. | Trần Thị Mỹ Duyên | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1366 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/05/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Phòng 301, tầng 3, Số 160 Hoàng Hoa Thám, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ, Tp.Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Phòng 101, Lầu 1, Số 1, xa lộ Trường Sơn, P.An Bình, Tp. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | |
Điện thoại/ Tel: 028 73084084 | |
E-mail: lab.lefaso20@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Da giày,Vật liệu đếFootwear,SoleMaterials | Xác định độ bền mài mòn sử dụng trống xoay tròn Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | - | SATRA TM174:2016 |
| Xác định thử nén vật liệu Determination of compression | - | ISO 815-1 :2014 | |
| Giày dép, mũgiày, lót và tấm lót giàyFootwear, Uppers, insolesand shoe insoles | Xác định độ bền màu với ma sát Determination of Colour fastness to Rubbing | 0.5 grade/ Grade 1 ~ 5 | SATRA TM173:1995 |
| Vật liệu daLeather material | ISO 11640:2018 | ||
| Vật liệu dệt và da Textilematerials and Leather | SATRA TM167:2017 AATCC TM8:2016 | ||
| Da giày, Vật liệu da và đếtrong Footwear, Leathermaterial and insole materials | Xác định độ dày Determination of thickness | - | SATRA TM1:2013 |
| Vật liệu dệt và cao su Textilematerials and rubber | - | SATRA TM27:2018 | |
| Giày dép, Vật liệu daFootwear, Leathermaterials | Xác định độ bền xé rách Phương pháp Baumann Determination of Tear strength Baumann method | 0.1N/ đến/to 5000 N | TM 162:2017 ISO 3377-2:2016 ASTM D2212:00 (2015) |
| Giày dép, Vật liệu daFootwear, Leathermaterials | Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn dài kéo đứt Determination of Tensile and elongation for leather | 0.1N/ đến/to 5000 N | SATRA TM43:2000 ISO 3376:2011 ASTM D2209:2015 |
| Giày dép, Đế ngoài, vật liệu đế Footwear, Outsole, sole materials | ISO 37:2017 (Type1 and 2) DIN EN 12803:2000 (Type 1 and 2) | ||
| Da, vật liệu da có lớp phủ Leather, coated leather material | Xác định Độ bám dính của lớp phủ Determination of Adhesion of finish | - | ISO 11644:2009 |
| Giày dép, Vật liệu daFootwear, leathermaterials | Xác định Độ bền bong tróc của các liên kết đế giày Determination of Peel strengh of footwear sole bonds | 0.1N/ đến/to 5000 N | TM 411:2019 |
| Vật liệu da, mũ giày Leather material, shoe caps | Xác định Độ bền bẻ gập Determination of Flexing resistance | SATRA TM 55:1999 | |
| Vật liệu vải, vải phủ và da Fabric materials, cover fabrics and leather | Xác định Độ mài mòn Phương pháp Martindale Determination of Abrasion resistance Martindale method | SATRA TM31:2014 | |
| Giày thành phẩmCompleted footwear | Xác định độ kháng gập của giày và đế Determination of Resistance of footwear flexing | - | SATRA TM92:2016 SATRA TM 77:2017 |
| Cao su, nhựa đế ngoài, vật liệu đế Rubbers and plastics outsole, solingmaterials | Xác định Tỉ trọng Determination of Density | 0.1 ~ 50 mg/m3 | SATRA TM 134:1998(2010) |
| Cao su, nhựaRubber, plastic | Xác định độ cứng Determination of durometer Hardness (Shore A,C) | SATRA TM 205:1999 | |
| Vật liệu daLeathermaterials | Xác định pH Determination of pH | 2~12 | ISO 4045:2014 |