Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng Thử nghiệm | ||||
Laboratory: | Testing laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | ||||
Organization: | Hai Phong Paint Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Cơ, Hóa | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Hoàng Thị Thu | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Hoàng Thị Thu | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
| Nguyễn Trung Thành | ||||
| Phạm Thị Thoan | ||||
| Nguyễn Thành Trung | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 031 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/ 03/ 2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 21, Đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | |
Địa điểm/Location: Số 21, Đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | |
Điện thoại/ Tel: 02253. 570271 | Fax: 02253.571053 |
E-mail: thu.kttn@sonhaiphong.com | Website: http://www.sonhaiphong.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Chất tạo màng Binder | Xác định trị số axit Determination of acid value | JIS K 5601-2-1:1999 | |
| Màng sơn, vecni Dry film, varnishes | Xác định độ bền với chất lỏng Determination of resistance to liquids | JIS K 5600-6-1:2016 | |
| Sơn, vecni Paint, varnishes | Xác định thời gian khô Determination of dry time | JIS K 5600-1-1:1999 | |
| Xác định thời gian sống Determination of Pot life | JIS K 5600-2-6: 2016 | ||
| Sơn, vecni, và các chất liên quan Paint, varnishes, and related matter | Xác định hàm lượng chất không bay hơi Determination of nonvolatile content | JIS K 5601-1-2:2008 | |
| Màng sơn Dry film | Xác định chống ăn mòn qua tủ phun muối (Qfog) Determination of resistance using salt spray (Fog) | ASTM D1654-08(2016)e1 ASTM B117 – 19 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Màng sơn Dry film | Xác định độ dày màng sơn khô Determination of film thickness | JIS K 5600-1-7:2014 | |
| Xác định độ cứng. Phương pháp bút chì Determination of hardness. Pencil test | 6B ~ 6F | ASTM D3363 – 20 | |
| Xác định giá trị độ bóng ở 20°, 60° và 85° Determination of gloss value at 20°, 60° and 85° | TCVN 2101:2016 | ||
| Xác định độ bám dính (Pull-off). Determination of pull-off strength | ASTM D4541 - 17 | ||
| Xác định độ bền bám dính bằng thử cắt ô Determination of adhesion by Cross-cut test | TCVN 2097:2015 | ||
| Xác định độ bền bóng qua tủ gia tốc thời tiết (QUV) Determination of gloss after fluorescent UV-condensation Exposures | ASTM D4587-11(2019)e1 TCVN 2101:2016 | ||
| Sơn Paint | Xác định độ phủ Determination of hiding power | TCVN 2095:1993 | |
| Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi Determination of percentage volume of non-volatile matter | ISO 3233-1:2019 | ||
| Xác định độ mịn Determination of fineness of grind | TCVN 2091:2015 | ||
| Sơn, vecni Paint, varnishes | Xác định độ nhớt. Phương pháp cốc chảy Determination of viscosity Flow cup method | JIS K 5600-2-2:1999 (Mục 3/Clause 3) | |
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | JIS K 5600-2-4:2014 |