Phòng Thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 31
Tên tổ chức
Phòng Thử nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 21, Đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng Thử nghiệm
Laboratory: Testing laboratory
Cơ quan chủ quản/ Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng
Organization: Hai Phong Paint Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm/ Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Thị Thu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Thị Thu Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Trung Thành
Phạm Thị Thoan
Nguyễn Thành Trung
Số hiệu/ Code: VILAS 031
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/ 03/ 2025
Địa chỉ/ Address: Số 21, Đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Địa điểm/Location: Số 21, Đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: 02253. 570271 Fax: 02253.571053
E-mail: thu.kttn@sonhaiphong.com Website: http://www.sonhaiphong.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Chất tạo màng Binder Xác định trị số axit Determination of acid value JIS K 5601-2-1:1999
Màng sơn, vecni Dry film, varnishes Xác định độ bền với chất lỏng Determination of resistance to liquids JIS K 5600-6-1:2016
Sơn, vecni Paint, varnishes Xác định thời gian khô Determination of dry time JIS K 5600-1-1:1999
Xác định thời gian sống Determination of Pot life JIS K 5600-2-6: 2016
Sơn, vecni, và các chất liên quan Paint, varnishes, and related matter Xác định hàm lượng chất không bay hơi Determination of nonvolatile content JIS K 5601-1-2:2008
Màng sơn Dry film Xác định chống ăn mòn qua tủ phun muối (Qfog) Determination of resistance using salt spray (Fog) ASTM D1654-08(2016)e1 ASTM B117 – 19
Ghi chú / Notes:
  • JIS: Japanese Industrial Standard
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechaincal
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Màng sơn Dry film Xác định độ dày màng sơn khô Determination of film thickness JIS K 5600-1-7:2014
Xác định độ cứng. Phương pháp bút chì Determination of hardness. Pencil test 6B ~ 6F ASTM D3363 – 20
Xác định giá trị độ bóng ở 20°, 60° và 85° Determination of gloss value at 20°, 60° and 85° TCVN 2101:2016
Xác định độ bám dính (Pull-off). Determination of pull-off strength ASTM D4541 - 17
Xác định độ bền bám dính bằng thử cắt ô Determination of adhesion by Cross-cut test TCVN 2097:2015
Xác định độ bền bóng qua tủ gia tốc thời tiết (QUV) Determination of gloss after fluorescent UV-condensation Exposures ASTM D4587-11(2019)e1 TCVN 2101:2016
Sơn Paint Xác định độ phủ Determination of hiding power TCVN 2095:1993
Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi Determination of percentage volume of non-volatile matter ISO 3233-1:2019
Xác định độ mịn Determination of fineness of grind TCVN 2091:2015
Sơn, vecni Paint, varnishes Xác định độ nhớt. Phương pháp cốc chảy Determination of viscosity Flow cup method JIS K 5600-2-2:1999 (Mục 3/Clause 3)
Xác định khối lượng riêng Determination of density JIS K 5600-2-4:2014
Ghi chú / Notes:
  • JIS: Japanese Industrial Standard
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây