Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm | ||||
Laboratory: | Electrical Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần chế tạo máy biến áp MIBA | ||||
Organization: | MIBA transformer manufacturing joint stock company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện | ||||
Field of testing: | Electrical | ||||
Người phụ trách/ Representative: | Đỗ Đình Liêm | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Trương Văn Thực | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
2. | Đỗ Đình Liêm | ||||
3. | Trương Tuấn Anh | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1185 |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/ 01/ 2022 |
Địa chỉ/ Address: | Km14+100 Quốc lộ 5 – Xã Tân Quang – Huyện Văn Lâm – Tỉnh Hưng Yên |
Địa điểm/Location: | Km14+100 Quốc lộ 5 – Xã Tân Quang – Huyện Văn Lâm – Tỉnh Hưng Yên |
Điện thoại/ Tel: | 0221.3991844 Fax: 0221.399.1844 |
E-mail: | Miba98@gmail.com Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy biến áp phân phối Distribution Transformer | Đo điện trở cách điện Measurement insulation resitance | Đến/ to 100GΩ | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 |
| Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check of phase displacement | 1-1000 | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 | |
| Đo điện trở cuộn dây Measurement of winding resistance | 3mΩ - 3MΩ | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 | |
| Thử nghiệm chịu điện áp cảm ứng Inducted voltage withstand test | 800V (100Hz) | TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 | |
| Thử nghiệm chịu điện áp bằng nguồn riêng Withstand voltage test | 100 kV (50Hz) | TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 | |
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current | P: 12000 W I: đến/to 20A | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 | |
| Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short – circuit impedance and load loss | P: 12000 W U: đến/ to 6kV | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 | |
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Thử tăng nhiệt Temperature rise test | 2500kVA, điện áp đến/ voltage to: 35KV | TCVN 6306-2:2006 |