Phòng thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1171
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Công nghệ Môi trường Việt Nhật
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường C*, Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-01-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Công nghệ Môi trường Việt Nhật
Organization: Viet Nhat Center of Environmental Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Trịnh Lê Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trịnh Lê Hùng Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Nguyễn Thị Hoài Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1171
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/ 01/ 2022
Địa chỉ/ Address: tầng 2 Công ty Cổ phần Miza, Cụm KCN vừa và nhỏ Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội.
Địa điểm/Location: đường C*, Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 6658 9786
E-mail: vicetvn@gmail.com



Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT

Tên sản phẩm,vật liệu được thử

Materials or product tested

Phương pháp thử

Test method

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method
Nước ăn uống sinh hoạt,
Nước ngầm
Drinking water,
Domestic water
Ground water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of Permanganate index
0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng tổng Canxi Magie
Dertermination of the sum of Calcium and
Magnesium
5 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Clorua
Determination of Chloride content
5 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Sắt
Determination of Iron (Fe) content
0,04 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Determination of Ammonium content
0,01 mg/L TCVN 6179-1:1996
Xác định hàm lượng Nitrate (NO3-)
Determination of Nitrate content
0,01 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-)
Determination of Nitrite content
0,01 mg/L TCVN 6178:1996
Nước ngầm
Ground water
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Determination of Manganese (Mn) content
0,2 mg/L SMEWW 3500 Mn- B:2012

Nước thải,
Nước mặt
Wastewater,
Surface water
Xác định pH
Determination of pH value
2~12 TCVN 6492:2011
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of chemical oxygen demand
50 mg O2/L SMEWW 5220-C:2012
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày
Determination of biochemical oxygen
demand (BOD5) after 5 days
(3~6000) mg O2/L TCVN 6001-1:2008
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Dertermination of suspended solids content
5 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Determination of Ammonium content
0,01 mg/L TCVN 6179-1:1996
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Determination of Hexavalent chromium content
0,02 mg/L SMEWW 3500-Cr:2012
Nước thải,
Nước mặt
Wastewater,
Surface water
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Determination of Manganese (Mn) content
0,2 mg/L SMEWW 3500 Mn-B:2012
Xác định hàm lượng Sắt
Determination of Iron (Fe) content
0,06 mg/L TCVN 6177:1996
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng photpho tổng số
Determination of total Phosphorus content
0,03 mg/L TCVN 6202:2008
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Octophotphat
Determination of Orthophosphate content
0,01 mg/L TCVN 6202:2008
Xác định hàm lượng Nitrate (NO3-)
Determination of Nitrate content
0,01 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-)
Determination of Nitrite content
0,01 mg/L TCVN 6178:1996

Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater



Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây