Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Công nghệ Môi trường Việt Nhật | ||||
Organization: | Viet Nhat Center of Environmental Technology | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người phụ trách/ Representative: | Trịnh Lê Hùng | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Trịnh Lê Hùng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
2. | Nguyễn Thị Hoài | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1171 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/ 01/ 2022 | |
Địa chỉ/ Address: tầng 2 Công ty Cổ phần Miza, Cụm KCN vừa và nhỏ Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội. | |
Địa điểm/Location: đường C*, Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024 6658 9786 | |
E-mail: vicetvn@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm,vật liệu được thử Materials or product tested | Phương pháp thử Test method | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nước ăn uống sinh hoạt, Nước ngầm Drinking water, Domestic water Ground water | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index | 0,5 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
| Xác định hàm lượng tổng Canxi Magie Dertermination of the sum of Calcium and Magnesium | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sắt Determination of Iron (Fe) content | 0,04 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of Ammonium content | 0,01 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrate (NO3-) Determination of Nitrate content | 0,01 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Determination of Nitrite content | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
| Nước ngầm Ground water | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese (Mn) content | 0,2 mg/L | SMEWW 3500 Mn- B:2012 |
| Nước thải, Nước mặt Wastewater, Surface water | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand | 50 mg O2/L | SMEWW 5220-C:2012 | |
| Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày Determination of biochemical oxygen demand (BOD5) after 5 days | (3~6000) mg O2/L | TCVN 6001-1:2008 | |
| Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Dertermination of suspended solids content | 5 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of Ammonium content | 0,01 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
| Xác định hàm lượng Cr (VI) Determination of Hexavalent chromium content | 0,02 mg/L | SMEWW 3500-Cr:2012 | |
| Nước thải, Nước mặt Wastewater, Surface water | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese (Mn) content | 0,2 mg/L | SMEWW 3500 Mn-B:2012 |
| Xác định hàm lượng Sắt Determination of Iron (Fe) content | 0,06 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng photpho tổng số Determination of total Phosphorus content | 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 |
| Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Octophotphat Determination of Orthophosphate content | 0,01 mg/L | TCVN 6202:2008 |
| Xác định hàm lượng Nitrate (NO3-) Determination of Nitrate content | 0,01 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Determination of Nitrite content | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 |