Phòng Thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1220
Tên tổ chức
Phòng Thử nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Chứng nhận CAC
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- LK 4B-(8) khu Tái định cư Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-09-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm
Laboratory: Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chứng nhận CAC
Organization: CAC Certification Joint Stock
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Vũ Thị Huyền
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Vũ Thị Huyền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Phạm Tiến Dũng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1220
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/9/2022
Địa chỉ/ Address: A29 lô 12 khu ĐTM Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội.
Địa điểm/Location: LK 4B-(8) khu Tái định cư Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội.
Điện thoại/Tel: 0835.380.099 Fax: 024.36408825
E-mail: phongthunghiem.cac@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface water, ground water, wastewater, domestic water Xác định Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (Mohr) Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194: 1996 (ISO 9297:1989)
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 1,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-E: 2017
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Xác định sắt bằng phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantroline 0,021 mg/L TCVN 6177: 1996 (ISO 6332: 1998)
Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetic method 2 mg/L TCVN 6198:1996 (ISO 6058: 1984)
Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium EDTA titrimetic method 5,0 mg/L TCVN 6224: 1996 (ISO 6059: 1984)
Phân lân nung chảy Calcium magnesium phosphatefertilizer Xác định hàm lượng Phospho hòa tan trong nước Determination of water- soluble phosphate content 0,03% TCVN 1078:2018
Phân supe phosphate đơn Single superphosphate Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of availablephosphorus content 0,03% TCVN 4440:2018
Các loại phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of availablephosphorus content 0,02% TCVN 8559:2010
Các loại phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ Phương pháp Walkley-Black Determination of organic Carbon content Walkley-Black method 0,8% TCVN 9294:2012
Xác định hàm lượng Ni tơ tổng sổ Determination of total Nitrogencontent 0,1% TCVN 8557:2010
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Determination of available K2O content 0,026% TCVN 8560:2018
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizers NPK Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of availablephosphorus content 0,022% TCVN 5815:2018
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 0,02 % TCVN 5815:2018
Xác định hàm lượng K2O hòa tan Determination of dissolved K2O content 0,09% TCVN 5815:2018
Đất Soil Xác định khối lượng riêng và độ xốp Determination of particle density and porosity TCVN 11399:2016
Xác định pH (pHKCl) Determination of pH value (pHKCl) 1 - 14 TCVN 5979:2007
Xác định Chất hữu cơ tổng số (OM%) Phương pháp Walkley - Black Determination of Total organic matter (OM%) Walkley - Black method 0,05% TCVN 8941:2011
Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp amoni axetat (pH:7) Determination of cation exchange capacity (CEC) Ammonium acetate method (pH: 7) 3,5 cmol/kg TCVN 8568:2010
Xác định Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl cải biên Determination of Total nitrogen Modified Kjeldahl method 0,02% TCVN 6498:1999
Đất Soil Xác định Phốt pho tổng số Phương pháp so màu Determination of Total phosphorus Colorimetric method 0,015% TCVN 8940:2011
Xác định Kali tổng số (K2O%) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Total potassium (K2O%) Flame photometer method 0,01% TCVN 8660:2011
Đất xây dựng công trình thủy lợi Soil for hydraulic engineering construction Xác định Tổng số muối tan Determination of Total salt dissolved 0,01% TCVN 8727:2012
Đất Soil Xác định sunphat tan trong nước và tan trong axít Chiết theo chương 3, 1 đất: 5 nước Determination of water soluble and acid soluble sulfate content Charpter 3 extraction method, 1 soil : 5 water ratio 40 mg/kg TCVN 6656:2000
Chú thích/Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây