-
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sinh hoạt Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (Mohr) Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194: 1996 (ISO 9297:1989) |
-
| Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method | 1,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42-E: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Xác định sắt bằng phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantroline | 0,021 mg/L | TCVN 6177: 1996 (ISO 6332: 1998) |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt Surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetic method | 2 mg/L | TCVN 6198:1996 (ISO 6058: 1984) |
-
| Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium EDTA titrimetic method | 5,0 mg/L | TCVN 6224: 1996 (ISO 6059: 1984) |
-
| Phân lân nung chảy Calcium magnesium phosphatefertilizer | Xác định hàm lượng Phospho hòa tan trong nước Determination of water- soluble phosphate content | 0,03% | TCVN 1078:2018 |
-
| Phân supe phosphate đơn Single superphosphate | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of availablephosphorus content | 0,03% | TCVN 4440:2018 |
-
| Các loại phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of availablephosphorus content | 0,02% | TCVN 8559:2010 |
-
| Các loại phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ Phương pháp Walkley-Black Determination of organic Carbon content Walkley-Black method | 0,8% | TCVN 9294:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Ni tơ tổng sổ Determination of total Nitrogencontent | 0,1% | TCVN 8557:2010 |
-
| Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Determination of available K2O content | 0,026% | TCVN 8560:2018 |
-
| Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizers NPK | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of availablephosphorus content | 0,022% | TCVN 5815:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content | 0,02 % | TCVN 5815:2018 |
-
| Xác định hàm lượng K2O hòa tan Determination of dissolved K2O content | 0,09% | TCVN 5815:2018 |
-
| Đất Soil | Xác định khối lượng riêng và độ xốp Determination of particle density and porosity | | TCVN 11399:2016 |
-
| Xác định pH (pHKCl) Determination of pH value (pHKCl) | 1 - 14 | TCVN 5979:2007 |
-
| Xác định Chất hữu cơ tổng số (OM%) Phương pháp Walkley - Black Determination of Total organic matter (OM%) Walkley - Black method | 0,05% | TCVN 8941:2011 |
-
| Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp amoni axetat (pH:7) Determination of cation exchange capacity (CEC) Ammonium acetate method (pH: 7) | 3,5 cmol/kg | TCVN 8568:2010 |
-
| Xác định Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl cải biên Determination of Total nitrogen Modified Kjeldahl method | 0,02% | TCVN 6498:1999 |
-
| Đất Soil | Xác định Phốt pho tổng số Phương pháp so màu Determination of Total phosphorus Colorimetric method | 0,015% | TCVN 8940:2011 |
-
| Xác định Kali tổng số (K2O%) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Total potassium (K2O%) Flame photometer method | 0,01% | TCVN 8660:2011 |
-
| Đất xây dựng công trình thủy lợi Soil for hydraulic engineering construction | Xác định Tổng số muối tan Determination of Total salt dissolved | 0,01% | TCVN 8727:2012 |
-
| Đất Soil | Xác định sunphat tan trong nước và tan trong axít Chiết theo chương 3, 1 đất: 5 nước Determination of water soluble and acid soluble sulfate content Charpter 3 extraction method, 1 soil : 5 water ratio | 40 mg/kg | TCVN 6656:2000 |