-
| Cao su lưu hóa Vulcanized rubber | Xác định khối lượng riêng. Phương pháp A Determination of density. Method A | | TCVN 4866:2013 (ISO 2781:2008) |
-
| Xác định độ cứng ấn lõm. Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Determination of indentation hardness. Durometer method (Shore hardness) | | TCVN 1595-1:2013 (ISO 7619-1:2010) |
-
| Xác định các tính chất ứng suất - giãn dài khi kéo: - Xác định cường lực kéo đứt
- Xác định độ giãn dài khi đứt
- Xác định ứng xuất tại độ giãn 100%
- Xác định ứng xuất tại độ giãn 300%
- Determination of tensile stressstrain properties:
- Determination of tensile strength at break
- Determination of elongation at break
- Determination of tensile stress at 100% elongation
- Determination of tensile stress at 300% elongation
| | TCVN 4509:2020 (ISO 37:2017) |
-
| Thử già hóa tăng tốc và độ bền nhiệt. Phương pháp B Accelerated ageing and heat resistance tests. Method B | | TCVN 2229:2013 (ISO 188:2011) |
-
| Xác định độ bền xé rách. Phương pháp B, qui trình a Determination of tear strength. Method B, procedure a | | TCVN 1597-1:2018 (ISO 34-1:2015) |
-
| Cao su lưu hóa Vulcanized rubber | Xác định độ bám dính với sợi kim loại. Phương pháp hai Determination of adhesion to wire cord. Method two | | TCVN 7647:2016 (ISO 5603:2011) |
-
| Xác định độ kết dính với sợi dệt Determination of adhesion to textile fabrics | | TCVN 1596:2016 (ISO 0036:2011) |
-
| Xác định lượng mài mòn (Akron) Determination of abarasion (Akron) | | TCVN 1594:1987 |
-
| Hỗn hợp cao su Compound rubber | Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá MDR. Determination of vulcanization characteristics by MDR curemeter | | TCVN 12010:2017 (ISO 6502:2016) |
-
| Cao su thiên nhiên Natural rubbe | Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid - plastimeter method | | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |
-
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) |
-
| Cao su thiên nhiên, hỗn hợp cao su Natural rubber, compound rubber | Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Method using a shearing-disc viscometer | | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |
-
| Mành thép Steel cords | Xác định lực kéo đứt sợi mành thép Determination of steel cords breaking force | | ASTM D2969-04 (2014) |
-
| Thép tanh Bead Wire | Xác định lực kéo đứt sợi thép tanh Determination of bead wire breaking force | | ASTM D 4975-14 |
-
| Lốp các loại Tires | Xác định kích thước ngoài Determination of peripheral dimensions | | GB/T 521:2012 |
-
| Lốp xe ô tô, xe tải và xe buýt Automobile, truck and bus tyres | Thử cường độ lốp (năng lượng chọc thủng) Tyre strength (breaking energy) test | | TCVN 7533:2005 (ISO 10454:1993) JIS D 4230:1998 FMVSS 119 |
-
| Thử độ bền lốp Tyre endurance test | |