Phòng thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 882
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô G, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-10-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng
Organization: Da Nang Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Văn Tùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Văn Tùng Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 882
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/10/2025
Địa chỉ/ Address: Lô G, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location: Lô G, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: 0236 3741 581 Fax:
E-mail: thunghiem@drc.com.vn Website: www.drc.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su lưu hóa Vulcanized rubber Xác định khối lượng riêng. Phương pháp A Determination of density. Method A TCVN 4866:2013 (ISO 2781:2008)
Xác định độ cứng ấn lõm. Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Determination of indentation hardness. Durometer method (Shore hardness) TCVN 1595-1:2013 (ISO 7619-1:2010)
Xác định các tính chất ứng suất - giãn dài khi kéo:
  • Xác định cường lực kéo đứt
  • Xác định độ giãn dài khi đứt
  • Xác định ứng xuất tại độ giãn 100%
  • Xác định ứng xuất tại độ giãn 300%
  • Determination of tensile stressstrain properties:
  • Determination of tensile strength at break
  • Determination of elongation at break
  • Determination of tensile stress at 100% elongation
  • Determination of tensile stress at 300% elongation
TCVN 4509:2020 (ISO 37:2017)
Thử già hóa tăng tốc và độ bền nhiệt. Phương pháp B Accelerated ageing and heat resistance tests. Method B TCVN 2229:2013 (ISO 188:2011)
Xác định độ bền xé rách. Phương pháp B, qui trình a Determination of tear strength. Method B, procedure a TCVN 1597-1:2018 (ISO 34-1:2015)
Cao su lưu hóa Vulcanized rubber Xác định độ bám dính với sợi kim loại. Phương pháp hai Determination of adhesion to wire cord. Method two TCVN 7647:2016 (ISO 5603:2011)
Xác định độ kết dính với sợi dệt Determination of adhesion to textile fabrics TCVN 1596:2016 (ISO 0036:2011)
Xác định lượng mài mòn (Akron) Determination of abarasion (Akron) TCVN 1594:1987
Hỗn hợp cao su Compound rubber Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá MDR. Determination of vulcanization characteristics by MDR curemeter TCVN 12010:2017 (ISO 6502:2016)
Cao su thiên nhiên Natural rubbe Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid - plastimeter method TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
Cao su thiên nhiên, hỗn hợp cao su Natural rubber, compound rubber Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Method using a shearing-disc viscometer TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Mành thép Steel cords Xác định lực kéo đứt sợi mành thép Determination of steel cords breaking force ASTM D2969-04 (2014)
Thép tanh Bead Wire Xác định lực kéo đứt sợi thép tanh Determination of bead wire breaking force ASTM D 4975-14
Lốp các loại Tires Xác định kích thước ngoài Determination of peripheral dimensions GB/T 521:2012
Lốp xe ô tô, xe tải và xe buýt Automobile, truck and bus tyres Thử cường độ lốp (năng lượng chọc thủng) Tyre strength (breaking energy) test TCVN 7533:2005 (ISO 10454:1993) JIS D 4230:1998 FMVSS 119
Thử độ bền lốp Tyre endurance test
Ghi chú / Notes:
  • GB/T: Chinese national standards/ Tiêu chuẩn quốc gia Trung quốc
  • FMVSS: Federal Motor Vehicle Safety Standard /Tiêu chuẩn an toàn đối với xe động cơ
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây