-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, seawater | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters | 10 mg/L | TCVN 6625:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử. Determinationof Nitrite content. Molecular absorption method | 0,006 mg/L | TCVN 6178:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 Phenanthroline | 0,06 mg/L | TCVN 6177:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame Atomic absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand (COD) | 9 mg/L | SMEWW 5220B&C:2017 |
-
| Nước dưới đất, nước sạch Ground water, Domestic water | Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 8,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, seawater | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 0,0015 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, seawater | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite. Determination of Cadmium content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 0,001 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite. Determination of Lead content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 0,003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh, sử dụng chất khử SnCl2. Determination of Mercury content. Atomic absorption spectrometric method, Cold-Vapor technique, using SnCl2 | 0,0009 mg/L | SMEWW 3112B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Crom Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite Determination of Chromium content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 0,0037 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, seawater | Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite Determination of Niken content. Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame Atomic absorption spectrometric method | 0,08 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ hấp thụ bằng tay Determination of Ammonium content. Manual spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
-
| Xác định hàm lượng sunfua hòa tan Phương pháp đo quang dùng xanh metylen Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylene blue method | 0,06 mg/L | TCVN 6637:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Sulphat Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfate content UV-Vis method | 6 mg/L | SMEWW 4500 SO42-E:2017 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 15 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic. Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,06 mg/L | TCVN 6180:1996 |
-
| Xác định nhu cầu oxi sinh học sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with Allylthiourea addition | 3,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, seawater | Xác định hàm lượng Orthophosphate Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Orthophosphate content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt Ground water, surface water | Xác định hàm lượng tổng cặn Phương pháp sấy ở (103-105)0C Determination of total solid content Dry method at (103-105)0C | 14 mg/L | SMEWW 2540B:2017 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater | Xác định độ màu Determination of Colour | 15 (Pt-Co) | TCVN 6185:2015 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, seawater | Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of total nitrogen content Catalytic digestion method after reduction with Devarda's alloy | 9,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp đo phổ Amoni molipdat Determination of total Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,06 mg/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải sau xử lý Ground water, surface water, wastewater after treatment | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenylcacbazid Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide | 0,01 mg/L | TCVN 6658:2000 |
-
| Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels | Xác định độ ẩm Determination of moisture | | TCVN 4919:2007 |
-
| Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture | | TCVN 172:2019 |
-
| Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter | | TCVN 174:2011 |
-
| Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels | Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực Determination of gross calorific value The bomb calorimetric method and calculation of net calorific value | | TCVN 200:2011 |
-
| Xác định tro Determination of ash | | TCVN 173:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Phốt pho Determination of Phosphorus content | 0,006 % | TCVN 6933:2001 |
-
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total Sulfur Eschka method | 0,015 % | TCVN 175:2015 |
-
| Xác định tổng hàm lượng Cacbon Determination of total Carbon content | | TCVN 9813:2013 |
-
| Xác định tổng hàm lượng Nito Determination of total Nitrogen content | 0,06 % | TCVN 6014:2007 |
-
| Tro than và cốc Coal and coke ash | Xác định hàm lượng Silic dioxit Determination of silicon dioxide content | (15 ~ 80) % | TCVN 6258:1997 |
-
| Xác định hàm lượng nhôm oxit Determination of aluminum oxide content | Đến/to 40 % | TCVN 6258:1997 |
-
| Xác định hàm lượng sắt oxit Determination of ferric oxide content | 0,9 % | TCVN 6258:1997 |
-
| Xác định hàm lượng Canxi oxit Determination of Calcium oxide content | 0,50 % | TCVN 6258:1997 |
-
| Tro than và cốc Coal and coke ash | Xác định hàm lượng Magiê oxit Determination of Magnesium oxide content | 0,62 % | TCVN 6258:1997 |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Natri Phương pháp FAAS Determination of Sodium content FAAS method | 0,3 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Kali Phương pháp FAAS Determination of Potassium content FAAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp FAAS Determination of SiO2 content FAAS method | 1,0 mg/L | SMEWW 3111D:2017 |
-
| Nước ngầm, nước sạch Ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Cacbon dioxit tổng Determination of total Carbon dioxide | 2,5 mg/L | SMEWW 4500-CO2 D:2017 |
-
| Nước dưới đất, nước sạch, nước thải Ground water, domestic water wastewater | Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity | 6,0 mg/L | TCVN 6636-1:2000 |
-
| Đá gốc và hạt cốt liệu lớn Original stone and coarse aggregate particles | Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption | | TCVN 7572-5:2006 |