Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng

Số hiệu
VILAS - 1071
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Duy Giang
Địa điểm công nhận
- Ấp Thuận Hưng, TT Ngã Sáu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-03-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Laboratory: Civil engineering testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Duy Giang
Organization: Duy Giang Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liêu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Tường Lâm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Tường Lâm Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Tiêu Thị Ngọc Diễm Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1071
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/03/2024
Địa chỉ/ Address: L31, đường 45, KDC 586, P. Thú Thứ, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ
Địa điểm/Location: Ấp Thuận Hưng, TT Ngã Sáu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
Điện thoại/ Tel: 0292 3 918 335 Fax: 0292 3 918 334
E-mail: nguyenthanhhai@duygiang.com Website: www.duygiang.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liêu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution TCVN 7572-2:2006
2. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption TCVN 7572-4:2006
3. Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hồng Determination of bulk density and voids TCVN 7572-6:2006
4. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 7572-7:2006
5. Xác định hàm lượng bụi, bùn và sét Determination of content of dust, mud and clay TCVN 7572-8:2006
6. Xác định độ nén dập và hệ số mềm hóa của cốt liệu lớn Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate TCVN 7572-11:2006
7. Xác định độ hao mài mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles Determination of resistance to degradation of coarse aggregate by abrasion and impact in the Los Angeles machine TCVN 7572-12:2006
8. Xác định hàm lượng thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate TCVN 7572-13:2006
9. Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa Determination of feeble weathered particle content TCVN 7572-17:2006
10. Hỗn hợp bê tông Mixed concrete Xác định độ sụt Determination of slump TCVN 3106:1993
11. Xác định khối lượng thể tích Determination of density TCVN 3108:1993
12. Lấy mẫu, đúc tại hiện trường Sampling and making concrete sample on site TCVN 3105:1993
13. Bê tông và bê tông nặng Concrete and heavyweight concrete Xác định khối lượng riêng Determination of apparent specific gravity TCVN 3112:1993
14. Xác định khối lượng thể tích Determination of density TCVN 3115:1993
15. Xác định cường độ nén Compressive strength Đến/ To 2000 kN TCVN 3118:1993
16. Xi măng Cement Xác định độ mịn. Phương pháp sagns (0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (0,09 mm) TCVN 4030:2003
17. Xác định khối lượng riêng Determination of apparent specific gravity
18. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/ To 100 kN TCVN 6016:2011
19. Xác định lượng nước tiêu chuẩn Determination of normal consistency TCVN 6017:2015
20. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time
21. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness
22. Thép cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete Thử kéo ở nhiệt độ thường Tensile test Đến/ To 1000 kN TCVN 197-1:2014
23. Thử uốn Bend test TCVN 198:2008
Ghi chú / Notes:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standar
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây