Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước

Số hiệu
VILAS - 1291
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV Nước sạch Hà Đông
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-03-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước
Laboratory: Water Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Nước sạch Hà Đông
Organization: Hadong water one member limitted liability company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thanh Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Văn Thắng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Thị Thanh Nga
Trần Thị Tô Phượng
Số hiệu/ Code: VILAS 1291 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 17/03/2026
Địa chỉ / Address: Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội
Địa điểm / Location: Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0433 824 317 Fax:
E-mail: nuocsachhadong.tnn@gmail.com Website: hadowa.net.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 4 ~ 10 TCVN 6492:2011
Xác định độ đục Determination of Turbidity 0,3 NTU TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999)
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp Nessler Determination of Amonium content Nessler method 0,6 mg/L HANA HI 83200
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrophotometric method using 1,10-phenantrolin 0,15 mg/L HANA HI 83200
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrit content Colorimetric method 0,05 mg/L HADOWA.01 (2022) (Ref: SMEWW 4500 NO2B:2017)
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp dùng chất chỉ thị PAN Determination of Maganese content PAN indicator method 0,07 mg/L HANA HI 83200
Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Pecmanganat index Titrimetric method 1 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
Nước sạch Domestic water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 10 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996
Ghi chú/Note: HANA HI 83200: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method HADOWA.01: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Ref: Reference
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây