Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước |
Laboratory: | Water Quality Control Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Nước sạch Hà Đông |
Organization: | Hadong water one member limitted liability company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Hoàng Văn Thắng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Thị Thanh Nga | |
| Trần Thị Tô Phượng |
Địa chỉ / Address: Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội | |
Địa điểm / Location: Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 0433 824 317 | Fax: |
E-mail: nuocsachhadong.tnn@gmail.com | Website: hadowa.net.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 4 ~ 10 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định độ đục Determination of Turbidity | 0,3 NTU | TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999) | |
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp Nessler Determination of Amonium content Nessler method | 0,6 mg/L | HANA HI 83200 | |
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrophotometric method using 1,10-phenantrolin | 0,15 mg/L | HANA HI 83200 | |
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrit content Colorimetric method | 0,05 mg/L | HADOWA.01 (2022) (Ref: SMEWW 4500 NO2B:2017) | |
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp dùng chất chỉ thị PAN Determination of Maganese content PAN indicator method | 0,07 mg/L | HANA HI 83200 | |
| Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Pecmanganat index Titrimetric method | 1 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) | |
| Nước sạch Domestic water | Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 10 mg/L (CaCO3) | TCVN 6224:1996 |