Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm và kiểm định |
Laboratory: | Testing and Verifying Department |
Cơ quan chủ quản: | Viện Chuyên ngành kết cấu công trình xây dựng Viện Khoa học công nghệ xây dựng |
Organization: | Institute of Building Structures Vietnam Institute for Building Science and Technology |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement - Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1 | Lê Minh Long | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations |
2 | Chu Công Cẩn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Máy thử độ bền kéo, nén, uốn (x) Tensile, compress testing machines | Đến/to 2 200 kN | ĐLVN 109 : 2002 | 0,46 % |
| Máy thử độ bền nén (x) Compress testing machines | Đến/to 5 000 kN | ĐLVN 109 : 2002 | 0,47 % |
| Thiết bị đo lực (x) Force measuring instrument | Đến/ to 2 200 kN | ĐLVN 108 : 2002 | 0,5 % |
| Kích thủy lực (x) Hydraulic jacks | Đến/ to 5 000 kN | QTHC 01:2016 | 1,1 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital and analog thermometer | (50 ~ 650) ºC | ĐLVN 138 : 2004 | 0,5ºC |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Cân kỹ thuật (x) (Cân cấp chính xác 2) Technical Balance (Balance class 2) | Đến/ to 100 g | QTHC 02:2018 | Đến/ to 0,81 mg |
100 g ~ 400 g | 1,1 mg | |||
400 g ~ 6 000 g | 15 mg | |||
6 kg ~ 15 kg | 0,47 g | |||
15 kg ~ 30 kg | 0,94 g | |||
30 kg ~ 40 kg | 1,9 g |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Đồng hồ so Dial indicator | Đến / to 25 mm d ≥ 0,002 mm | ĐLVN 75:2001 | 1,6 μm |
Đến/ to 100 mm, d ≥ 0,01 mm | 5,9 μm |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Áp kế lò xo, chân không kế kiểu lò xo và hiện số (x) Pressure and vacuum gauge with digital and dial indicating type | Đến/ to 1000 Bar | ĐLVN 76:2001 | 0,36 % |